Show sidebar
Close

Cây ớt Peru – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ớt Peru

90,000
  • Tên thường gọi: cây ớt Peru
  • Tên khoa học: Capsicum Baccatum
Ớt Peru, hay còn gọi là ớt Charapita, là một loại ớt có nguồn gốc từ các khu rừng phía bắc Peru. Đây là loại ớt có kích thước nhỏ, chỉ bằng hạt đậu, nhưng lại có độ cay cao, từ 30.000 đến 50.000 đơn vị Scoville. Đặc điểm hình thái Ớt Peru có hình tròn, màu vàng cam hoặc đỏ khi chín. Vỏ ớt mỏng, thịt ớt có màu vàng nhạt. Hạt ớt nhỏ, dẹt, có màu trắng. Đặc điểm sinh trưởng Ớt Peru là loại cây trồng lâu năm, có thân cao khoảng 40-55 cm, tán rộng 35-45 cm. Cây ớt có sức sống mạnh mẽ, có thể chịu được nhiệt độ cao và khô hạn. Đặc điểm sinh lý Ớt Peru là loại cây ưa sáng, cần được trồng ở nơi có nhiệt độ từ 16-45 độ C. Cây ớt có thể ra hoa và đậu quả quanh năm, nhưng thời điểm thu hoạch quả chính là từ tháng 10 đến tháng 12.
Close

Cây phúc bồn tử (cây mâm xôi)

  • Tên thường gọi: cây phúc bồn tử (mâm xôi)
  • Tên khoa học: Rubus moluccanus L
  1. Đặc điểm hình thái:
  • Thân: Cây mâm xôi là cây thân thảo mọc leo hoặc dạng bụi, có nhiều cành vươn dài và có gai nhỏ, dẹt. Thân cây thường có lớp lông bao phủ.
  • Lá: Lá cây mọc so le, có hình bầu dục, hình trứng hoặc gần tròn, mép có khía răng cưa. Mặt trên lá màu xanh sẫm, có lông lởm chởm, mặt dưới có nhiều lông mềm, mịn và màu trắng xỉn.
  • Hoa: Hoa mọc thành chùm ở nách lá hoặc đầu cành, thường có màu trắng.
  • Quả: Quả là một chùm quả kép, hình cầu, bao gồm nhiều quả hạch nhỏ dính lại với nhau. Khi chín, quả có vị ngọt, hơi chua và mang nhiều màu sắc khác nhau, chủ yếu là đỏ, đen và vàng.
  1. Phân bố và môi trường sống:
  • Cây phúc bồn tử có nguồn gốc từ châu Âu, châu Mỹ và châu Á.
  • Ở Việt Nam, cây mọc hoang ở các vùng núi, rừng thưa và dọc đường đi. Hiện nay, cây được trồng phổ biến ở những vùng có khí hậu mát mẻ như Đà Lạt và các tỉnh miền núi phía Bắc.
  • Cây ưa sống ở nơi có nhiều ánh sáng, nhiệt độ lý tưởng để cây phát triển là khoảng 20 - 32 độ C. Cây có thể thích nghi với nhiều loại đất khác nhau nhưng cần đảm bảo đất tơi xốp, thoát nước tốt và không bị ngập úng.
  1. Phân loại:
Có hai loại phúc bồn tử chính là:
  • Mâm xôi đỏ (Raspberry): Là loại phổ biến nhất, khi chín có màu đỏ tươi, vị ngọt nhẹ và hơi chua dịu.
  • Mâm xôi đen (Blackberry): Quả to hơn mâm xôi đỏ, ăn giòn và rất ngọt.
Close

Cây quýt đường – Đặc điểm, công dụng, cách chăm sóc cây quýt đường

  • Tên thường gọi: cây quýt đường
  • Tên khoa học: Citrus reticulata Blanco
Cây quýt đường là một giống quýt phổ biến ở Việt Nam, được ưa chuộng nhờ vị ngọt thanh, dễ ăn và giàu dinh dưỡng. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của cây quýt đường:
  1. Đặc điểm sinh thái
  • Loại cây: Thuộc nhóm cây ăn quả có múi, họ Rutaceae.
  • Chiều cao: Cây trưởng thành có thể đạt 2 - 4m.
  • Tán lá: Rộng, sum suê, lá có màu xanh đậm, phiến lá thuôn dài, mép hơi gợn sóng.
  • Hoa: Nhỏ, màu trắng, có hương thơm nhẹ, mọc thành chùm.
  • Quả: Tròn, hơi dẹt, vỏ mỏng, màu vàng cam khi chín. Vỏ dễ bóc, ít hạt hoặc không có hạt.
  1. Đặc điểm sinh trưởng
  • Khả năng thích nghi: Phù hợp với khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, thích hợp nhất ở vùng đất phù sa, đất thịt pha cát, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.
  • Nhu cầu ánh sáng: Ưa nắng, cần nhiều ánh sáng để phát triển và đậu quả tốt.
  • Nhu cầu nước: Cần lượng nước vừa phải, tránh ngập úng.
  1. Năng suất và thu hoạch
  • Thời gian ra quả: Sau 2 - 3 năm trồng có thể cho thu hoạch.
  • Sản lượng: Cao, trung bình một cây có thể cho từ 40 - 100 kg quả mỗi vụ, tùy vào điều kiện chăm sóc.
  • Vụ mùa chính: Thường thu hoạch vào cuối năm (từ tháng 10 - 12 âm lịch), rất phù hợp để bán vào dịp Tết.
Close

Cây sapoche (cây hồng xiêm)

  • Tên thường gọi: cây sapoche, cây hồng xiêm
  • Tên khoa học: Manilkara zapota
Cây sapoche là loại cây ăn quả, thân gỗ, sống lâu năm, cho quả ngọt, bùi, dễ trồng và chăm sóc. Đặc biệt là cây sapoche ưa nắng nhiều nên phù hợp trồng với khí hậu tại Tam Kỳ chúng ta. Cây sapoche là cây thân gỗ, sống lâu năm và thường xanh. Cây có thể cao từ 5-7m, thậm chí tới 30-40m nếu phát triển tốt, với nhiều nhánh. Vỏ cây màu nâu sẫm, dày và xù xì, chứa nhiều mủ trắng. Lá cây sapoche có hình bầu dục hoặc hình elip, màu xanh đậm, bóng mượt ở cả hai mặt. Lá dày, mọc so le và thường tập trung ở đầu cành. Hoa sapoche nhỏ, có màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc đơn độc hoặc thành chùm ở nách lá của chồi non. Hoa có hình chuông với 6 cánh hoa. Quả sapoche có hình bầu dục hoặc thon dài tùy giống, vỏ màu nâu-vàng nhạt, khi còn non thường cứng và có nhựa. Khi chín, quả mềm, vỏ mỏng, thịt quả màu nâu đỏ, ngọt, thơm và có kết cấu hơi giống cát mịn. Bên trong quả có từ 2-10 hạt màu đen, bóng và hơi dẹp. Hạt có màu đen, bóng, chứa nhiều tinh bột.
Close

Cây sấu – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sấu

  • Tên thường gọi: cây sấu
  • Tên khoa học: Dracontomelon duperreanum
Cây sấu là cây gỗ lớn, có thể cao tới 30m, đường kính thân từ 30 - 80cm. Vỏ cây màu xám nâu, sần sùi, thịt màu đỏ, có nhựa mủ.. Lá sấu kép hình lông chim, dài 30 - 45cm, gồm 11 - 17 lá chét mọc so le. Phiến lá chét hình trái xoan, đầu nhọn, gốc tròn, dài 6 - 10cm, rộng 2,5 - 4cm, dai, nhẵn, mặt dưới có gân nổi rõ. Quả sấu hình cầu hơi dẹt, đường kính khoảng 2cm, khi chín có màu vàng thẫm, bên trong có 1 hạt.
Close

Cây sim rừng ăn quả giống

  • Tên thường gọi: cây sim rừng ăn quả
  • Tên khoa học: Rhodomyrtus tomentosa
Đặc điểm hình thái:
  • Thân cây: Cây sim rừng thường có chiều cao từ 1-3 mét, thân cây phân nhánh nhiều, vỏ cây màu xám nâu.
  • Lá cây: Lá sim mọc đối nhau, có hình bầu dục, mặt trên lá xanh đậm, mặt dưới có lớp lông tơ mịn.
  • Hoa: Hoa sim có màu tím hoặc hồng tím, mọc đơn lẻ hoặc thành từng cụm nhỏ ở đầu cành.
  • Quả: Quả sim có hình tròn hoặc bầu dục, khi chín có màu tím đen, vỏ quả mỏng, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ.
Đặc điểm sinh thái:
  • Cây sim rừng là loại cây ưa sáng, chịu hạn tốt, thường mọc ở những nơi đất khô cằn, sỏi đá.
  • Mùa hoa sim thường vào khoảng tháng 6-8, quả chín vào khoảng tháng 8-10.
Đặc điểm quả sim:
  • Quả sim khi chín có vị ngọt chát đặc trưng, có thể ăn tươi hoặc dùng để ngâm rượu, làm mứt.
  • Quả sim chứa nhiều vitamin C, tanin và các chất chống oxy hóa, có tác dụng tốt cho sức khỏe.
Close

Cây siro – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây siro

  • Tên thường gọi: cây siro
  • Tên khoa học: Carissa carandas
Thân cây: Cây siro có thân nhỏ, vỏ ngoài màu xanh, cây có gai nhọn và phân cành nhánh nhiều. Điều đặc biệt là cây có thân dẻo và bên trong có mủ màu trắng. Lá: Lá cây siro có dạng hình bầu dục, hơi nhọn ở đầu, lá mọc đối xứng trên thân cây, lá dài từ 5 - 8cm. Lá cây có màu xanh đậm, bứt lá chảy mủ trắng. Hoa: Hoa cây siro có màu trắng nhỏ nhắn, hoa thường mọc thành chùm và nở quanh năm. Hoa siro có hương thơm dịu nhẹ, thu hút ong bướm. Quả: Quả siro có hình dạng tròn xoe, da mỏng. Khi chưa chín, quả có màu tím chuyển dần sang màu đỏ rực. Bên trong, quả chứa nhiều nước và có vị chua ngọt thơm ngon. Rễ: Rễ của cây siro có vị đắng, mọc sâu xuống đất, phát triển rất mạnh, khi còn tươi rễ cây có mủ trắng.
Close

Cây sung mỹ

  • Tên thường gọi: cây sung mỹ, cây sung ngọt, cây sung đường
  • Tên khoa học: Ficus carica
Cây sung Mỹ, còn được gọi là sung ngọt hay sung đường, có tên khoa học là Ficus carica, thuộc họ dâu tằm. Loại cây này có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, sau đó được du nhập và trồng thành công tại Việt Nam. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của cây sung Mỹ: Hình dáng và kích thước:
  • Cây thân bụi, cao từ 1,5 - 2m, có thể cao đến 6m nếu trồng lâu năm.
  • Tuổi thọ cao, có thể lên đến 200 năm.
  • Lá to, có 3 hoặc 5 thùy.
Quả:
  • Quả to, mọng nước, nặng trung bình 200-300gram/trái, có trái to gần bằng nắm tay.
  • Khi chín, quả có màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm, mềm, dẻo, thơm, vị ngọt thanh, có mật ngọt đậm đà.
  • Không mọc thành chùm như sung ta mà mọc riêng lẻ.
  • Có thể thu hoạch quanh năm.
  • Quả sung Mỹ không chát như sung ta và có thể ăn tươi.
Đặc điểm sinh trưởng:
  • Cây dễ trồng, thích nghi với khí hậu Việt Nam.
  • Không kén đất, chỉ cần tưới nước thường xuyên và đảm bảo không bị ngập úng.
  • Sau 6-8 tháng trồng, cây bắt đầu cho quả.
  • Sản lượng trung bình mỗi cây đạt từ 200-300 quả/cành/vụ.
Close

Cây táo – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây táo

70,000
 
  • Tên thường gọi: cây táo
  • Tên khoa học: Ziziphus mauritiana Lam
Cây táo là một loài cây ăn quả phổ biến ở Việt Nam, được trồng ở nhiều vùng miền. Cây có thể cao từ 1,2-1,8m (cây bụi) đến 3-9m (cây thân gỗ), có thân thẳng, nhiều cành nhánh, có gai. Lá cây mọc so le, hình trứng hoặc elip thuôn dài, dài 2,5-6,25cm, rộng 2-4cm, mặt trên xanh thẫm, mặt dưới có lớp lông mịn. Hoa cây táo nhỏ, có 5 cánh hoa màu trắng, mọc thành cụm trong nách lá. Quả cây táo có hình trứng, đường kính 3-4cm, chiều cao 2,5-3,5cm, màu vàng trắng khi chín, chứa một hạt cứng hình ôvan. Cây có thân thẳng, nhiều cành nhánh, có gai. Lá cây mọc so le, hình trứng hoặc elip thuôn dài, dài 2,5-6,25cm, rộng 2-4cm, mặt trên xanh thẫm, mặt dưới có lớp lông mịn. Hoa cây táo nhỏ, có 5 cánh hoa màu trắng, mọc thành cụm trong nách lá. Quả cây táo có hình trứng, đường kính 3-4cm, chiều cao 2,5-3,5cm, màu vàng trắng khi chín, chứa một hạt cứng hình ôvan.
Close

Cây táo thái

  • Tên thường gọi: cây táo thái
  • Tên khoa học: Ziziphus mauritiana Lam
Cây táo Thái (tên khoa học: Ziziphus mauritiana), còn được gọi là táo gai hoặc táo bom, là một giống cây ăn quả nhiệt đới được ưa chuộng ở Việt Nam nhờ khả năng thích nghi tốt và cho năng suất cao. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của loại cây này:

Đặc điểm hình thái

  • Thân: Cây táo Thái thuộc loại thân gỗ, có thể phát triển thành cây bụi hoặc cây thân gỗ lớn. Chiều cao trung bình của cây thường khoảng 2-4 mét, nhưng trong tự nhiên có thể lên tới 10-12 mét. Cây không có gai hoặc có gai tùy giống, các cành thường xòe ra và rũ xuống ở đầu ngọn.
  • Lá: Lá cây có màu xanh nhạt hoặc xanh thẫm, hình trứng hoặc thuôn dài, mép lá có hình răng cưa rõ rệt. Mặt dưới lá thường có lớp lông tơ mềm mại.
  • Hoa: Hoa táo Thái có màu vàng nhạt, mọc từ nách lá.
  • Quả: Quả táo Thái thường to hơn táo ta, có hình cầu hoặc hình trái xoan. Khi chín, quả có vỏ màu xanh bóng hoặc chuyển sang màu vàng/trắng. Đặc biệt, quả táo Thái có độ giòn cao, vị ngọt thanh và hương thơm nhẹ.
Close

Cây vải

  • Tên thường gọi: cây vải
  • Tên khoa học: Litchi chinensis
Cây vải trưởng thành có chiều cao trung bình từ 10-15 mét, một số cây có thể cao tới 15-20m. Tán cây thường rộng, hình mâm xôi hoặc bán cầu, đường kính tán khoảng 8-10 mét. Thân cây có đường kính lớn, vỏ màu xám hoặc nâu, tương đối nhẵn. Cành non có màu nâu đỏ, sau chuyển sang màu xám. Cây vải có bộ rễ phát triển, bao gồm rễ cọc và nhiều rễ bên. Rễ cọc có thể ăn sâu đến 1,6 mét ở cây trồng từ hạt hoặc ghép trên gốc khỏe. Tuy nhiên, ở cây chiết cành, rễ thường ăn nông hơn, tập trung ở độ sâu 0-60 cm và lan rộng gấp 1,5-2 lần tán cây. Cây vải có khả năng chịu hạn khá tốt nhờ bộ rễ khỏe. Lá vải là lá kép lông chim, mọc so le, dài khoảng 15-25 cm và có 2-8 lá chét ở hai bên, không có lá chét ở đỉnh. Mép lá phẳng, không gợn sóng. Lá non có màu đỏ đồng hoặc nâu đỏ, sau khi trưởng thành chuyển sang màu xanh đậm. Hoa vải nhỏ, màu trắng ánh xanh lục hoặc trắng ánh vàng, mọc thành chùm dài tới 30 cm ở đầu cành. Trên cùng một cây có thể có hoa đực, hoa cái và hoa lưỡng tính. Thời gian nở hoa của một cây kéo dài khoảng 30-40 ngày, và hoa thường nở vào ban ngày (6-10 giờ). Hoa đực và hoa cái thường không nở cùng lúc, do đó cần trồng xen các giống khác nhau để tăng khả năng thụ phấn. Quả vải là loại quả hạch, có hình cầu hoặc hơi thuôn, đường kính khoảng 3-4 cm. Vỏ quả khi chín có màu đỏ tươi hoặc đỏ thẫm, sần sùi và dễ bóc. Bên trong là lớp cùi thịt màu trắng mờ, mọng nước, vị ngọt thơm đặc trưng và giàu vitamin C. Ở giữa quả có một hạt màu nâu đen, kích thước khoảng 2 cm chiều dài và 1-1,5 cm đường kính. Hạt vải có vị hơi đắng và chứa độc tố nhẹ, không nên ăn. Hạt vải có kích thước khác nhau tùy thuộc vào giống. Vải thiều có hạt nhỏ (4-5mm), trong khi một số giống vải khác có hạt lớn hơn (dài 20mm, đường kính 1cm).
Close

Cây vú sữa – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây vú sữa

100,000
  • Tên thường gọi: cây vú sữa
  • Tên khoa học: Calotropis gigantea
Cây vú sữa là loại cây ăn quả nhiệt đới có nguồn gốc từ đảo Antilles và châu Mỹ nhiệt đới. Cây được du nhập vào Việt Nam từ rất lâu đời và được trồng phổ biến ở nhiều vùng miền, từ Bắc vào Nam. Cây vú sữa thuộc loại cây thân gỗ, thường xanh, mọc thẳng đứng, có chiều cao trung bình từ 10-15m. Thân cây có màu nâu xù xì, cành cây dẻo, tán lá rộng. Lá vú sữa mọc so le nhau, có hình ovan đơn, mép lá nguyên, dài trung bình từ 5-15cm. Mặt dưới lá bóng nhẵn, nhìn từ xa như có màu vàng. Hoa vú sữa mọc thành từng chùm nhỏ, có màu trắng ánh tía, đường kính khoảng 1cm. Hoa vú sữa là loại hoa lưỡng tính, có khả năng tự thụ phấn. Khi nở, hoa vú sữa có mùi thơm ngào ngạt, thu hút ong bướm. Quả vú sữa hình tròn đều, có đường kính khoảng 5-10cm. Khi chín, quả có màu xanh nhạt hoặc tía. Vỏ quả vú sữa có nhiều nhựa mủ, không ăn được. Cùi quả vú sữa có màu trắng sữa, mềm, vị ngọt thanh. Trong cùi quả có hạt màu nâu nhạt và rất cứng. Cây vú sữa có tốc độ sinh trưởng nhanh, sau khi trồng khoảng 7 năm trở đi, cây sẽ cho quả quanh năm. Quả vú sữa là loại quả ăn ngon, bổ dưỡng, được nhiều người yêu thích.