Rau giống - Cây giống
Cây thược dược giống
- Tên thường gọi: cây thược dược
- Tên khoa học: Dahlia
- Thân cây: Thẳng đứng, phân nhánh, có thể tương đối mềm và yếu, một số giống có lông mịn.
- Rễ: Dạng củ phình to, tích trữ dinh dưỡng, là nguồn để sinh trưởng.
- Lá: Lá đơn, mọc đối xứng, thường có hình trứng, mép lá khía răng cưa hoặc có rãnh như lông vũ, màu xanh thẫm.
- Chiều cao: Rất đa dạng tùy giống, từ loại lùn (dưới 40 cm) đến loại trung bình (40-80 cm) và loại cao (trên 80 cm đến 1.5 m).
- Hoa:
- Kích thước: Đường kính hoa lớn (thường từ 8-10 cm, có thể lên đến 30 cm tùy giống).
- Màu sắc: Rất phong phú và sặc sỡ, bao gồm: đỏ, tím, vàng, trắng, hồng, cam... (Tuy nhiên, không có màu xanh lam hoặc đen thuần túy; "thược dược đen" thường là màu đỏ burgundy rất đậm).
- Dạng hoa: Có hai dạng chính là hoa đơn (chỉ có một vòng cánh) và hoa kép (nhiều cánh xếp chồng lên nhau thành nhiều lớp, đa dạng hình dáng).
- Hình dáng cánh hoa: Đa dạng và đặc trưng, ví dụ như hoa cánh dẹt, cánh xoắn, cánh bầu dục, hoặc hình dáng đặc biệt như Thược dược tổ ong (cánh xếp đều như tổ ong) hay Thược dược xương rồng (cánh nhọn và cuốn).
| Tiêu chí | Loại giống | Chiều cao | Đặc điểm/Ứng dụng |
| Theo Chiều Cao | Thược dược Lùn | Dưới 40 cm | Thích hợp trồng chậu cảnh, trang trí nhà cửa. |
| Thược dược Trung | 40 – 80 cm | Thích hợp trồng chậu, cắt cành trang trí. | |
| Thược dược Cao | Hơn 80 cm | Phù hợp trồng ngoài đất, cắt cành. | |
| Theo Dạng Hoa | Hoa Đơn | - | Ít cánh, màu sắc ít đa dạng, nhanh tàn hơn. |
| Hoa Kép | - | Nhiều cánh, màu sắc, hình dáng đa dạng (cánh rối, tổ ong...). |
Cây sung mỹ
- Tên thường gọi: cây sung mỹ, cây sung ngọt, cây sung đường
- Tên khoa học: Ficus carica
- Cây thân bụi, cao từ 1,5 - 2m, có thể cao đến 6m nếu trồng lâu năm.
- Tuổi thọ cao, có thể lên đến 200 năm.
- Lá to, có 3 hoặc 5 thùy.
- Quả to, mọng nước, nặng trung bình 200-300gram/trái, có trái to gần bằng nắm tay.
- Khi chín, quả có màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm, mềm, dẻo, thơm, vị ngọt thanh, có mật ngọt đậm đà.
- Không mọc thành chùm như sung ta mà mọc riêng lẻ.
- Có thể thu hoạch quanh năm.
- Quả sung Mỹ không chát như sung ta và có thể ăn tươi.
- Cây dễ trồng, thích nghi với khí hậu Việt Nam.
- Không kén đất, chỉ cần tưới nước thường xuyên và đảm bảo không bị ngập úng.
- Sau 6-8 tháng trồng, cây bắt đầu cho quả.
- Sản lượng trung bình mỗi cây đạt từ 200-300 quả/cành/vụ.
Cây sương sâm
- Tên thường gọi: cây sương sâm
- Tên khoa học: Tiliacora triandra
Đặc điểm hình thái
- Thân: Cây sương sâm là cây thân leo, sống lâu năm. Thân cây có thể dài từ 3-5m, thậm chí tới 10m với nhiều cành và nhánh. Cây có khả năng bám vào bờ rào, bờ tường hoặc các cây khác để phát triển.
- Rễ: Rễ cây là rễ cọc, ăn sâu vào lòng đất và có sức sống mạnh mẽ.
- Lá: Lá sương sâm có hình trái tim hoặc hình bầu dục, có gân lá chạy dọc. Đặc điểm lá là yếu tố giúp phân biệt hai loại sương sâm phổ biến:
- Sương sâm trơn (lá láng): Lá trơn nhẵn, không có lông, có màu xanh đậm khi già.
- Sương sâm lông: Mặt dưới lá và thân cây được phủ một lớp lông tơ mềm mịn.
- Hoa và quả: Hoa sương sâm mọc thành chùm nhỏ, có màu vàng nhạt. Quả có hình trái xoan, dài khoảng 10-12mm.
Cây dưa tây (dưa gang tây)
- Tên thường gọi: cây dưa tây, dưa gang tây
- Tên khoa học: Passiflora quadrangularis L
Thân và lá
- Thân: Cây dưa tây có thân mềm, dạng dây leo hoặc bò trên mặt đất. Thân có nhiều lông nhỏ, có các tua cuốn giúp cây bám vào giàn hoặc các vật xung quanh để leo lên.
- Lá: Lá cây có hình trái tim hoặc gần tròn, mép lá có răng cưa. Lá to, màu xanh đậm và cũng có lông nhỏ trên bề mặt.
Hoa và quả
- Hoa: Hoa dưa tây thường có màu vàng tươi hoặc vàng cam, mọc đơn độc ở nách lá. Cây có hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây (đơn tính cùng gốc). Hoa đực thường có nhụy dài hơn hoa cái.
- Quả: Đây là phần đặc trưng nhất của cây dưa tây. Quả có hình dạng tròn hoặc bầu dục, kích thước lớn. Vỏ quả thường có màu xanh, vàng hoặc cam, với nhiều đường vân hoặc gân nổi rõ. Khi chín, vỏ quả có thể chuyển sang màu vàng tươi, cam hoặc nâu.
- Thịt quả: Thịt quả bên trong có màu cam, trắng hoặc xanh nhạt, mọng nước, có vị ngọt đậm và mùi thơm đặc trưng. Giữa quả có một khoang rỗng chứa nhiều hạt dưa.
Đặc điểm khác
- Hạt: Hạt dưa tây có hình bầu dục, màu trắng ngà, được bao bọc bởi một lớp dịch nhầy.
- Sinh thái: Dưa tây là cây ưa sáng và nhiệt. Cây phát triển tốt nhất trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt.
Cây tiêu xanh
- Tên thường gọi: cây tiêu xanh
- Tên khoa học: Piper nigrum L., Piperaceae
Cây cherry Braxin
- Tên thường gọi: cherry Braxin
- Tên khoa học: Grumichama
- Hình dáng: Quả có hình tròn dẹt, đường kính khoảng 2-4 cm, có 4-8 đường gân dọc nổi rõ, tạo thành các múi. Đỉnh quả vẫn giữ lại 4 đài hoa.
- Màu sắc: Quả non màu xanh lá cây, khi chín chuyển dần sang màu cam, đỏ tươi, đỏ sẫm, đỏ tía hoặc gần như đen. Có các giống cho quả màu vàng.
- Hương vị: Vị ngọt thanh, hơi chua nhẹ, có hương thơm đặc trưng, đôi khi có vị nhựa nhẹ (resinous), tùy thuộc vào giống và độ chín. Một số người nhận xét hương vị giống cherry anh đào hoặc ngon hơn.
- Thịt quả: Mọng nước, mềm.
- Hạt: Mỗi quả thường có 1-2 hạt tròn, màu nâu nhạt.
Cây sim rừng ăn quả giống
- Tên thường gọi: cây sim rừng ăn quả
- Tên khoa học: Rhodomyrtus tomentosa
- Thân cây: Cây sim rừng thường có chiều cao từ 1-3 mét, thân cây phân nhánh nhiều, vỏ cây màu xám nâu.
- Lá cây: Lá sim mọc đối nhau, có hình bầu dục, mặt trên lá xanh đậm, mặt dưới có lớp lông tơ mịn.
- Hoa: Hoa sim có màu tím hoặc hồng tím, mọc đơn lẻ hoặc thành từng cụm nhỏ ở đầu cành.
- Quả: Quả sim có hình tròn hoặc bầu dục, khi chín có màu tím đen, vỏ quả mỏng, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ.
- Cây sim rừng là loại cây ưa sáng, chịu hạn tốt, thường mọc ở những nơi đất khô cằn, sỏi đá.
- Mùa hoa sim thường vào khoảng tháng 6-8, quả chín vào khoảng tháng 8-10.
- Quả sim khi chín có vị ngọt chát đặc trưng, có thể ăn tươi hoặc dùng để ngâm rượu, làm mứt.
- Quả sim chứa nhiều vitamin C, tanin và các chất chống oxy hóa, có tác dụng tốt cho sức khỏe.
Cây bưởi da xanh ruột hồng
- Tên thường gọi: cây bưởi da xanh ruột hồng
- Tên khoa học: Citrus grandis
Cây cảnh phong thủy
Cây cau lùn – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây cau lùn
- Tên thường gọi: cây cau lùn, tiểu diệp lâm thụ
- Tên khoa học: Areca catechu
Lá cây cau lùn mọc tập trung ở đầu cây, lá có bẹ lớn ôm lấy thân, thường được gọi là mo. Lá cau lùn có hình mũi mác, dài từ 1-2m, mép lá có răng cưa, mặt lá xanh bóng, bắt mắt.
Hoa cau lùn có màu trắng, đôi khi có màu xanh trắng, mọc thành chùm ở ngọn cây. Hoa cau lùn có mùi thơm thoang thoảng rất đặc biệt. Hoa cau lùn nở vào mùa xuân, kéo dài khoảng 2 tháng.
Quả cau lùn hình trứng, khi còn non có màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng. Quả cau lùn có vị ngọt, có thể ăn được.
Cây kim tiền đen – Kim tiền Raven
- Tên thường gọi: cây kim tiền đen, kim tiền raven
- Tên khoa học: Zamioculcas zamiifolia raven
- Màu lá:
- Lá non khi mới mọc có màu xanh tươi sáng.
- Khi lá trưởng thành, chúng sẽ chuyển dần sang màu tím than sẫm hoặc đen bóng rất ấn tượng, tạo nên sự tương phản nổi bật so với các giống kim tiền xanh thông thường.
- Lá có hình bầu dục thuôn nhọn ở hai đầu, dày, mọng nước và bóng loáng.
- Hình dáng và kích thước:
- Cây thuộc loại cây bụi, mọc thẳng thành từng cụm.
- Chiều cao có thể đạt từ 0,6m đến 1m tùy điều kiện chăm sóc.
- Thân cây (cuống lá kép) mập mạp, mọng nước, phình to ở gốc.
- Cây có thân rễ phình thành củ nằm dưới đất, giúp cây dự trữ nước và dinh dưỡng, nhờ đó có khả năng chịu hạn tốt.
- Đặc tính sinh trưởng:
- Ánh sáng: Giống như kim tiền xanh, kim tiền Raven ưa ánh sáng gián tiếp (ánh sáng tán xạ) hoặc bóng râm. Nó vẫn sống khỏe trong điều kiện ánh sáng yếu nhưng màu lá sẽ không đen sẫm hoàn toàn như khi nhận đủ ánh sáng gián tiếp. Tránh ánh nắng trực tiếp gay gắt có thể làm cháy lá.
- Nước tưới: Là cây mọng nước, cây chịu hạn tốt và rất sợ úng nước (nguyên tắc "thà thiếu còn hơn thừa"). Chỉ nên tưới nước khi lớp đất bề mặt đã khô hoàn toàn, thường khoảng 1-2 lần/tuần tùy môi trường đặt cây.
- Nhiệt độ: Phát triển tốt nhất ở nhiệt độ ấm áp (khoảng ∘C đến ∘C).
Cây hoa hồng môn size đại
- Tên thường gọi: cây hồng môn size đại
- Tên khoa học: Anthurium andraeanum
- Kích thước: Đại hồng môn có chiều cao và bản lá lớn nhất trong các loại hồng môn. Cây có thể cao lên tới 70cm – 1 mét, thích hợp để trồng trong các chậu lớn đặt ở những không gian rộng như sảnh khách sạn, văn phòng, hành lang hoặc góc nhà.
- Lá: Lá của đại hồng môn có bản to hơn hẳn, phiến lá hình trái tim, màu xanh đậm, có gân lá hình chân vịt rõ rệt. Cuống lá dài và thường cong rủ xuống, tạo nên vẻ mềm mại, duyên dáng.
- Hoa: Hoa của đại hồng môn cũng có kích thước lớn, với mo hoa hình bầu dục đầu nhọn, góc hình tim. Mo hoa thường có màu đỏ tươi hoặc hồng ngọc, nổi bật trên nền lá xanh. Hoa thật của cây là những bông nhỏ li ti, mọc thành cụm dài màu vàng nhạt, nằm trên một cuống dài và cong.
Cây kim tiền để bàn – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng cách trồng và chăm sóc cây kim tiền để bàn
- Tên thường gọi: cây kim tiền để bàn, cây kim phát tài để bàn
- Tên khoa học: Zamioculcas zamiifolia
Cây cảnh công trình
Cây tre tầm vông
- Tên thường gọi: cây tre tầm vông
- Tên khoa học: Thyrsostachys siamensis
- Thân cây:
- Thường cao từ 6 đến 14 mét, một số cây có thể đạt 16 mét trong điều kiện thuận lợi.
- Đường kính thân khoảng 4-6 cm (một số tài liệu ghi từ 2-7 cm).
- Thân cây mọc thẳng đứng, không có gai nhọn và ít cành hơn so với các loại tre trúc khác.
- Đặc biệt, tầm vông có phần gốc đặc ruột, sau đó trở nên rỗng và cứng dần về phía ngọn.
- Thân cây ít bị cong vênh và có màu xanh đậm đặc trưng, khác với màu xanh nhạt hoặc ánh vàng của nhiều loại tre khác.
- Thường mọc thành bụi từ 20-50 cây (một số nguồn ghi 20-30 cây/bụi).
- Đốt cây:
- Khi trưởng thành có khoảng 13-14 đốt.
- Kích thước đốt thay đổi tùy thuộc điều kiện đất trồng, các đốt ở gốc thường ngắn hơn (7-12 cm) và dài dần lên phía ngọn (có thể đạt 30-50 cm ở đất tốt).
- Dưới mỗi mắt đốt có một vòng trắng rõ rệt, là đặc điểm giúp phân biệt tầm vông với các loài tre khác.
- Lá cây:
- Có hai loại lá: lá mo quanh đốt và lá mọc trên cành.
- Lá mo sống lâu trên thân, bẹ mo ôm chặt vào thân cây, tạo nên vẻ đẹp riêng.
- Lá trên cành có khoảng 6-10 lá mỗi cành. Phiến lá thon dài, nhỏ (dài 7-14cm, rộng 5-7mm), có nhiều gai nhỏ ở mép lá.
- Măng tầm vông:
- Măng nhỏ, nhưng đặc ruột, có màu trắng ngà, vị ngọt giòn và hơi đắng nhẹ, thường được dùng làm thực phẩm.
Cây cau lùn – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây cau lùn
- Tên thường gọi: cây cau lùn, tiểu diệp lâm thụ
- Tên khoa học: Areca catechu
Lá cây cau lùn mọc tập trung ở đầu cây, lá có bẹ lớn ôm lấy thân, thường được gọi là mo. Lá cau lùn có hình mũi mác, dài từ 1-2m, mép lá có răng cưa, mặt lá xanh bóng, bắt mắt.
Hoa cau lùn có màu trắng, đôi khi có màu xanh trắng, mọc thành chùm ở ngọn cây. Hoa cau lùn có mùi thơm thoang thoảng rất đặc biệt. Hoa cau lùn nở vào mùa xuân, kéo dài khoảng 2 tháng.
Quả cau lùn hình trứng, khi còn non có màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng. Quả cau lùn có vị ngọt, có thể ăn được.
Cây bằng lăng tím – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây bằng lăng
- Tên thường gọi: cây bằng lăng
- Tên khoa học: Lagerstroemia Speciosa
Cây vú sữa – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây vú sữa
- Tên thường gọi: cây vú sữa
- Tên khoa học: Calotropis gigantea
Cây cảnh trong nhà
Tổng hợp các loại cây tùng, cây thông để trang trí Lễ Giáng Sinh Noel
Cây tuyết tùng (cây thông tuyết)
- Tên thường gọi: cây tuyết tùng, tùng tuyết, thông tuyết
- Tên khoa học: Cedrus deodara
Cây tùng thơm – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây tùng thơm
- Tên thường gọi: cây tùng thơm
- Tên khoa học: Cupressus macrocarpa
Cây cau lùn – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây cau lùn
- Tên thường gọi: cây cau lùn, tiểu diệp lâm thụ
- Tên khoa học: Areca catechu
Lá cây cau lùn mọc tập trung ở đầu cây, lá có bẹ lớn ôm lấy thân, thường được gọi là mo. Lá cau lùn có hình mũi mác, dài từ 1-2m, mép lá có răng cưa, mặt lá xanh bóng, bắt mắt.
Hoa cau lùn có màu trắng, đôi khi có màu xanh trắng, mọc thành chùm ở ngọn cây. Hoa cau lùn có mùi thơm thoang thoảng rất đặc biệt. Hoa cau lùn nở vào mùa xuân, kéo dài khoảng 2 tháng.
Quả cau lùn hình trứng, khi còn non có màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng. Quả cau lùn có vị ngọt, có thể ăn được.
Hoa cảnh - Hoa kiểng
Cây thược dược giống
- Tên thường gọi: cây thược dược
- Tên khoa học: Dahlia
- Thân cây: Thẳng đứng, phân nhánh, có thể tương đối mềm và yếu, một số giống có lông mịn.
- Rễ: Dạng củ phình to, tích trữ dinh dưỡng, là nguồn để sinh trưởng.
- Lá: Lá đơn, mọc đối xứng, thường có hình trứng, mép lá khía răng cưa hoặc có rãnh như lông vũ, màu xanh thẫm.
- Chiều cao: Rất đa dạng tùy giống, từ loại lùn (dưới 40 cm) đến loại trung bình (40-80 cm) và loại cao (trên 80 cm đến 1.5 m).
- Hoa:
- Kích thước: Đường kính hoa lớn (thường từ 8-10 cm, có thể lên đến 30 cm tùy giống).
- Màu sắc: Rất phong phú và sặc sỡ, bao gồm: đỏ, tím, vàng, trắng, hồng, cam... (Tuy nhiên, không có màu xanh lam hoặc đen thuần túy; "thược dược đen" thường là màu đỏ burgundy rất đậm).
- Dạng hoa: Có hai dạng chính là hoa đơn (chỉ có một vòng cánh) và hoa kép (nhiều cánh xếp chồng lên nhau thành nhiều lớp, đa dạng hình dáng).
- Hình dáng cánh hoa: Đa dạng và đặc trưng, ví dụ như hoa cánh dẹt, cánh xoắn, cánh bầu dục, hoặc hình dáng đặc biệt như Thược dược tổ ong (cánh xếp đều như tổ ong) hay Thược dược xương rồng (cánh nhọn và cuốn).
| Tiêu chí | Loại giống | Chiều cao | Đặc điểm/Ứng dụng |
| Theo Chiều Cao | Thược dược Lùn | Dưới 40 cm | Thích hợp trồng chậu cảnh, trang trí nhà cửa. |
| Thược dược Trung | 40 – 80 cm | Thích hợp trồng chậu, cắt cành trang trí. | |
| Thược dược Cao | Hơn 80 cm | Phù hợp trồng ngoài đất, cắt cành. | |
| Theo Dạng Hoa | Hoa Đơn | - | Ít cánh, màu sắc ít đa dạng, nhanh tàn hơn. |
| Hoa Kép | - | Nhiều cánh, màu sắc, hình dáng đa dạng (cánh rối, tổ ong...). |
Cây cẩm tú mai Thái
- Tên thường gọi: cây cẩm tú mai thái
- Tên khoa học: Cuphea hyssopifolia
Đặc điểm hình thái
- Thân: Cây thuộc dạng thân bụi nhỏ, phân nhánh nhiều, chiều cao trung bình từ 20-60 cm, có thể đạt tới 1m khi được trồng lâu năm. Thân cây có màu xanh đậm và chuyển sang màu nâu sẫm ở gốc.
- Lá: Lá cẩm tú mai rất nhỏ, hình bầu dục, mọc đối xứng. Lá có màu xanh đậm và thường bóng quanh năm.
- Hoa: Hoa nhỏ xinh, mọc thành cụm. Hoa có 6 cánh mỏng, cuống hoa ngắn, ống hoa thuôn dài và xòe ở đầu. Hoa có nhiều màu sắc, phổ biến nhất là màu hồng tím, ngoài ra còn có màu trắng và vàng. Cây ra hoa quanh năm, đặc biệt nở rộ từ tháng 1 đến tháng 9.
- Quả: Cây có quả nhưng rất hiếm thấy.
Đặc điểm sinh thái
- Tốc độ sinh trưởng: Cây cẩm tú mai có tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ trồng và dễ chăm sóc.
- Ánh sáng: Cây ưa sáng và chịu hạn tốt. Càng trồng ở nơi có nhiều nắng, cây càng phát triển mạnh và ra hoa nhiều. Cây cũng có thể chịu bóng bán phần, thích hợp trồng dưới tán cây lớn.
- Đất trồng: Cây không kén đất, nhưng phát triển tốt nhất trong đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt.
- Nước tưới: Cây ưa nước, cần tưới đều đặn để giữ ẩm cho đất, đặc biệt vào mùa nắng nóng. Tuy nhiên, cần tránh tưới quá nhiều gây úng rễ.
- Khả năng sinh sản: Cây có thể nhân giống bằng hạt hoặc giâm cành.
Cây quỳnh xương cá
- Tên thường gọi: cây quỳnh xương cá, xương rồng xương cá, quỳnh mexico
- Tên khoa học: Epiphyllum anguliger
- Nguồn gốc: Cây có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới ở Mexico, là loại xương rồng biểu sinh (mọc bám trên thân cây khác, hấp thụ độ ẩm và chất dinh dưỡng từ không khí và nước mưa).
- Thân (Cành):
- Thuộc họ Xương Rồng nhưng không có gai hoặc gai rất nhỏ.
- Thân (cành) dẹp, dài, mọng nước, màu xanh lục nhạt, phân nhánh.
- Đặc điểm nổi bật nhất là mép cành có các thùy sâu, tròn, xen kẽ nhau, tạo hình dáng uốn lượn giống như xương cá hoặc răng cưa (zigzag).
- Cành thường mọc rũ xuống (thích hợp trồng chậu treo).
- Hoa:
- Hoa lớn, hình kèn (trumpet), thường có màu trắng hoặc trắng kem, viền ngoài màu vàng nhạt đến nâu cam.
- Nở về đêm và thường chỉ kéo dài một đêm duy nhất.
- Hoa có mùi thơm dịu nhẹ, ngọt ngào (thường nở vào mùa hè hoặc đầu thu).
- Ánh sáng và môi trường:
- Là cây ưa bóng râm, thích hợp với ánh sáng gián tiếp (ánh sáng tán xạ), không chịu được ánh nắng trực tiếp gay gắt dễ gây cháy lá.
- Thích hợp với nhiệt độ ấm áp và độ ẩm vừa phải đến cao, không chịu được lạnh.
- Chăm sóc:
- Thuộc họ xương rồng nên cần đất trồng tơi xốp, thoát nước cực tốt để tránh úng thối.
- Không cần tưới quá nhiều nước, nên để đất khô thoáng giữa các lần tưới.
Cây hoa dạ quỳnh
- Tên thường gọi: cây hoa dạ quỳnh
- Tên khoa học: Epiphyllum oxypetalum
Cây ăn quả
Cây vú sữa mica
- Thân cây: Thân gỗ, cao trung bình từ 2-4m, tán lá rộng, cành lá xum xuê.
- Lá: Lá đơn, mọc đối, hình bầu dục, màu xanh đậm, bề mặt nhẵn bóng.
- Hoa: Hoa nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá.
- Quả: Quả hình tròn hoặc hơi bầu dục, vỏ ngoài màu tím khi chín, thịt quả màu tím, mềm, vị ngọt thanh.
Cây lê xanh
- Tên thường gọi: cây lê xanh
- Tên khoa học: Pyrus pyrifolia
- Đặc điểm chung của cây:
- Loại cây: Là cây ăn quả thân gỗ, sống lâu năm, có trường hợp thân bụi. Cây có thể cao từ 6 đến 15 mét (đối với lê cổ thụ).
- Thân: Thân già có màu nâu, vỏ nhẵn, thân non màu xanh. Cây lê thường có hiện tượng "tự rụng ngọn" khiến cành lá rậm rạp.
- Lá: Lá đơn, mọc so le, hình elip hoặc hình mác hẹp, mép lá có răng cưa nhỏ, màu xanh đậm, bóng, dày và cứng. Lá rụng vào mùa đông.
- Hoa: Hoa thường màu trắng, hiếm khi nhuốm hồng nhạt, ra thành chùm (khoảng 7-9 hoa/chùm), mỗi hoa có 5 cánh. Hoa nở rộ vào khoảng cuối tháng 2 đến tháng 4.
- Đặc điểm của quả Lê Xanh:
- Hình dáng và màu sắc: Quả thường hình bầu dục hoặc tròn dẹt. Vỏ ngoài màu xanh.
- Kích thước: Trọng lượng quả trung bình từ 300 - 400 gram/quả, quả to có thể đạt 700 gram.
- Thịt quả: Màu trắng, nhiều nước, ăn giòn, ngọt mát, có mùi thơm đặc trưng (thanh dịu).
- Mùa thu hoạch: Tùy giống và khu vực trồng, lê xanh thường chín rộ và thu hoạch vào khoảng tháng 7 đến tháng 9 hằng năm.
Cây hồng socola – hồng đen
- Tên thường gọi: cây hồng socola
- Tên khoa học: Black Sapote
- Thân và Lá:
- Thân: Thuộc nhóm cây thân gỗ, khi trưởng thành có thể đạt chiều cao trung bình từ 3-8 mét (phổ biến khoảng 4-5m). Thân cây có màu nâu đen, vỏ mỏng, dễ bị trầy xước.
- Tán cây: Rộng, nhiều cành nhánh, tạo độ che phủ tốt, thường được trồng làm cây bóng mát.
- Lá: Hình elip thuôn dài, màu xanh đậm, bóng đẹp, trông khá giống lá cây măng cụt. Đặc biệt, lá xanh tốt quanh năm và không rụng vào mùa đông.
- Hoa:
- Màu sắc: Hoa có màu xanh nhạt, không rực rỡ.
- Vị trí: Mọc ở nách lá.
- Mùa hoa: Thường ra hoa từ khoảng tháng 4 đến tháng 9 dương lịch.
- Quả (Đặc điểm nổi bật nhất):
- Hình dáng: Tròn, hơi dẹt (hoặc tròn đều), đường kính khoảng 5–15 cm.
- Vỏ: Khi còn non có màu xanh bóng, căng mịn. Khi chín, vỏ vẫn giữ màu xanh (một số giống chuyển sang xanh nâu hơi nhăn).
- Ruột:
- Lúc còn non có màu trắng.
- Khi chín hoàn toàn, ruột sẽ chuyển dần sang màu nâu hoặc đen óng, trông giống như sô cô la.
- Hương vị: Thịt quả dày, mọng nước, có vị ngọt ngào, thơm và béo mịn như pudding hoặc sô cô la đặc trưng.
- Mùa thu hoạch: Thường bắt đầu từ tháng 6 đến tháng 12 dương lịch.
Cây vú sữa – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây vú sữa
- Tên thường gọi: cây vú sữa
- Tên khoa học: Calotropis gigantea
Vật tư nông nghiệp
Bộ cuốc, xẻng, chia làm vườn mini
Bộ cuốc, xẻng, chia làm vườn mini là một bộ dụng cụ làm vườn nhỏ gọn, thường bao gồm các dụng cụ cơ bản như:
- Cuốc mini: Dùng để xới đất, đào hố nhỏ hoặc làm tơi đất.
- Xẻng mini: Dùng để xúc đất, phân bón hoặc di chuyển cây con.
- Chia đất (cào đất): Dùng để làm phẳng đất, loại bỏ cỏ dại hoặc tạo luống.
Đặc điểm của bộ dụng cụ này là kích thước nhỏ gọn, dễ dàng cầm nắm và sử dụng trong không gian hẹp như ban công, sân thượng hoặc vườn mini. Chúng thường được làm từ chất liệu thép không gỉ hoặc kim loại phủ sơn tĩnh điện, kết hợp với cán gỗ hoặc nhựa.
Găng tay làm vườn – găng tay trồng cây cảnh
Găng tay làm vườn bằng cao su là một loại găng tay bảo hộ được làm từ chất liệu cao su, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các công việc làm vườn. Chúng có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại găng tay làm vườn khác, giúp bảo vệ đôi tay của bạn một cách tối ưu.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống thấm nước tuyệt đối:
- Cao su có khả năng chống thấm nước cao, giúp tay bạn luôn khô ráo khi làm việc trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với nước hoặc các dung dịch lỏng.
- Bảo vệ khỏi hóa chất:
- Găng tay cao su có thể bảo vệ tay khỏi các hóa chất độc hại như phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, v.v.
- Độ bền cao:
- Chất liệu cao su có độ bền cao, chịu được ma sát và các tác động vật lý, giúp găng tay có tuổi thọ cao.
- Dễ dàng vệ sinh:
- Bề mặt cao su trơn nhẵn, dễ dàng rửa sạch sau khi sử dụng, giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển.
Tấm nhựa V6, V7 bó bầu cây cảnh
Tấm nhựa bó bầu cây, hay còn được gọi là bầu ươm cây, là một sản phẩm nông nghiệp được làm từ nhựa PVC. Nó có hình dạng tấm, có thể uốn cong và được thiết kế đặc biệt để bao bọc và cố định bầu đất xung quanh rễ cây. Dưới đây là những đặc điểm và công dụng chính của tấm nhựa bó bầu cây:
Đặc điểm:
- Chất liệu:
- Được làm từ nhựa PVC, có độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
- Có khả năng chống thấm nước, không bị mục nát.
- Thiết kế:
- Bề mặt có các lỗ nhỏ và lồi lõm, tạo độ thông thoáng cho rễ cây.
- Có tính linh hoạt, dễ dàng uốn cong và tạo hình theo kích thước bầu cây mong muốn.
- Kích thước:
- Có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại cây trồng.
Phân bò Tam Kỳ
Phân bò Tam Kỳ là loại phân bón hữu cơ được làm từ phân bò thu gom tại các trang trại nuôi bò. Phân bò được ủ hoai mục qua quá trình tự nhiên, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
Phân bò Tam Kỳ có nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Giàu dinh dưỡng: Phân bò cung cấp đầy đủ các vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng phát triển khỏe mạnh, bao gồm đạm, lân, kali, canxi, magie,...
- Cải thiện cấu trúc đất: Phân bò giúp tăng độ tơi xốp cho đất, giúp đất giữ nước và dinh dưỡng tốt hơn, tạo điều kiện cho bộ rễ phát triển mạnh.
- Kích thích ra hoa, đậu quả: Phân bò giúp cây ra hoa nhiều, đậu quả sai và to hơn.
- Tăng sức đề kháng cho cây: Phân bò giúp cây trồng có sức đề kháng tốt hơn với sâu bệnh và các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Dễ sử dụng: Phân bò có thể sử dụng bón trực tiếp cho cây
Phân bò Tam Kỳ phù hợp với tất cả các loại cây trồng, bao gồm cây ăn quả, cây rau màu, hoa kiểng,...