Hiển thị 37–48 của 69 kết quả

Show sidebar
Close

Cây kèn hồng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kèn hồng

  • Tên thường gọi: cây kèn hồng
  • Tên khoa học: Tabebuia rosea
Cây kèn hồng là loại cây cảnh thân gỗ cỡ lớn, có màu hoa hồng rực rỡ, khi nở rất sai hoa. Hiện nay, cây kèn hồng thường được sử dụng làm cây cảnh công trình, trồng làm đẹp cảnh quan đường phố, trồng trong sân vườn, trước nhà, tạo nên điểm nhấn không gian xanh tuyệt xinh đẹp. Thân: Cây kèn hồng thuộc loại thân gỗ, có thể cao từ 5-15m, đường kính thân cây trung bình khoảng 50cm. Thân cây có màu nâu xám, sần sùi và có nhiều cành nhánh.

Lá: Lá cây kèn hồng có hình bầu dục thuôn dài, gân lá chân chim nổi bật, chiều dài từ 7-10cm, màu xanh đậm, mặt trên nhẵn, mép lá không có răng cưa.

Hoa: Hoa kèn hồng có dạng hình chuông, mọc thành từng chùm nhỏ, mỗi chùm có từ 4-6 bông hoa màu hồng nhạt trông vô cùng đẹp và bắt mắt. Hoa kèn hồng thường nở vào tháng 4-6.

Quả: Khi hoa tàn sẽ tạo quả, quả của cây có dạng hình trụ dài, kích thước chỉ từ 8-15cm, bên trong có chứa rất nhiều hạt nhỏ có khả năng bay trong gió.

Close

Cây kỷ đỏ – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kỷ đỏ

15,000
  • Tên thường gọi: cây kỷ đỏ, cây dền đỏ, cây kỉ đỏ, cây cao kỷ đỏ
  • Tên khoa học: Alternanthera bettzickiana
Cây kỷ đỏ là loại cây cảnh thân bụi, thường được sử dụng để trồng viền trang trí tại các công viên, con lươn, đường phố, trước sân nhà. Với màu đỏ - hồng đặc trưng, những chiếc lá nhỏ nhắn, xinh đẹp khiến cả không gian rực sáng, thu hút mọi ánh nhìn. Cây kỷ đỏ, còn gọi là cây dền đỏ, là loại cây thân thảo lâu năm, có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Cây được ưa chuộng bởi màu sắc rực rỡ của lá và khả năng chịu hạn tốt.
  • Chiều cao: Cây kỷ đỏ cao từ 30 đến 50 cm.
  • Lá: Lá cây kỷ đỏ có hình bầu dục dài, nhọn hai đầu, mọc đối xứng nhau. Màu sắc lá là điểm nổi bật của cây, với màu đỏ tía pha chút trắng, tạo nên vẻ đẹp rực rỡ cho khu vườn.
  • Hoa: Cây kỷ đỏ ra hoa vào mùa đông. Hoa có màu trắng sữa và mọc theo hình cầu nhỏ tại mép lá, không có cuống.
Close

Cây lá bún cầu vồng – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá bún cầu vồng

70,000
  • Tên thường gọi: cây lá bún cầu vồng
  • Tên khoa học: Codiaeum variegatum
Cây lá bún cầu vồng là loại cây cảnh thân bụi, thường được sử dụng để trồng viền trang trí tại các công viên, con lươn, đường phố, trước sân nhà.
  • Chiều cao: Cây lá bún cầu vồng cao từ 30 đến 50 cm.
  • Lá: Lá cây lá bún cầu vồng có hình nhọn dài và hẹp, mọc thành từng cụm từ thân chính. Màu sắc lá là điểm nổi bật của cây, với màu đỏ tía pha màu xanh, vàng… tạo nên vẻ đẹp rực rỡ cho khu vườn.
Close

Cây lá màu thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá màu thái

80,000
  • Tên thường gọi: cây lá màu thái, cây lá mít thái, cây cô tòng thái
  • Tên khoa học: Codieaum variegatum
Cây lá màu thái đang được chia thành 2 loại là loại lá màu thái lá to và cây lá màu thái lá nhỏ. Cây lá màu Thái là bụi hoặc cây gỗ nhỏ, thân chứa nhựa mủ đục. Thân cây thường thấp, phân cành và nhánh nhiều, tạo thành một bụi cây rậm rạp. Chiều cao trung bình của cây từ 30 – 40cm. Lá cây lá màu Thái là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của loại cây này. Lá có hình trứng đầu nhọn, kích thước trung bình từ 10 – 20cm. Lá có màu sắc pha trộn, thường là xanh lục, trắng, hoặc vàng hay đỏ, tạo thành dải đan xen. Vàng và xanh là hai màu chủ đạo, tạo nên vẻ đẹp hài hòa, bắt mắt cho cây. Bề mặt lá nhẵn bóng, có nhiều gân nổi rõ. Lá có độ cứng cáp, không dễ bị dập nát. Hoa cây lá màu Thái mọc thành cụm nhỏ, hình đuôi sóc dài, mang nhiều hoa màu trắng sữa. Hoa có kích thước nhỏ, không nổi bật bằng lá nhưng vẫn góp phần làm tăng thêm vẻ đẹp cho cây.
Close

Cây lá mít thái – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá mít thái

  • Tên thường gọi: cây lá mít thái, cây cô tòng lá mít thái
  • Tên khoa học: Codieaum variegatum
Cây lá mít Thái là loại cây bụi, thân chứa nhựa mủ đục. Thân cây thường thấp, phân cành và nhánh nhiều, tạo thành một bụi cây rậm rạp. Chiều cao trung bình của cây từ 30 – 40cm. Lá cây lá mít Thái là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của loại cây này. Lá có hình trứng đầu nhọn, kích thước trung bình từ 10 – 20cm. Lá có màu sắc pha trộn, thường là xanh lục, trắng, hoặc vàng hay đỏ, tạo thành dải đan xen. Vàng và xanh là hai màu chủ đạo, tạo nên vẻ đẹp hài hòa, bắt mắt cho cây. Bề mặt lá nhẵn bóng, có nhiều gân nổi rõ. Lá có độ cứng cáp, không dễ bị dập nát. Hoa cây lá mít Thái mọc thành cụm nhỏ, hình đuôi sóc dài, mang nhiều hoa màu trắng sữa. Hoa có kích thước nhỏ, không nổi bật bằng lá nhưng vẫn góp phần làm tăng thêm vẻ đẹp cho cây.
Close

Cây lim xẹt – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lim xẹt

  • Tên thường gọi: cây lim xẹt
  • Tên khoa học: Peltophorum pterocarpum
Thân cây: Cây lim xẹt có thân gỗ thẳng, mập, có thể cao tới 20 mét. Vỏ cây có màu nâu xám, sần sùi.
  • Cây lim xẹt là cây thân gỗ lớn, có thể cao tới 30m, đường kính thân lên tới 1m.
  • Vỏ cây màu xám trắng, sần sùi.
  • Cành nhánh mọc thấp, tán lá rộng hình tháp tròn.
  • Lá kép lông chim hai lần, cành non và lá non có lông màu rỉ sét. Lá có cuống chung dài 25–30 cm mang 4-10 đôi lá cấp 1, mỗi lá cấp 1 mang 10-22 đôi lá chét. Lá nhỏ thuôn đầu tròn, màu xanh đậm ở mặt trên và xanh trắng ở mặt dưới.
  • Hoa tự hình chùm, màu trắng, mọc ở đầu cành.
  • Quả đậu dẹt, dài 10–20 cm, rộng 3–5 cm, chứa 1–2 hạt.
Close

Cây lộc vừng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lộc vừng

  • Tên thường gọi: cây lộc vừng, cây mưng, cây chiếc
  • Tên khoa học: Barringtonia acutangula
Cây lộc vừng thuộc loại thân gỗ lớn, có thể cao đến 20m, đường kính thân lên đến 1m. Thân cây sần sùi, nứt nẻ, nhiều cành nhánh mọc đan xen, tạo thành tán lá rộng lớn. Lá lộc vừng dày, bóng, màu xanh đậm, hình bầu dục thuôn dài, mép nguyên, cuống lá ngắn. Lá mọc đối xứng nhau trên cành. Hoa lộc vừng mọc thành chùm lớn ở đầu cành, có màu đỏ, nhụy hoa màu vàng. Hoa có mùi thơm dịu nhẹ, thu hút ong bướm đến thụ phấn. Quả lộc vừng hình cầu, màu xanh, khi chín chuyển sang màu nâu. Quả có nhiều hạt nhỏ, màu nâu đen. Cây lộc vừng có bộ rễ cọc khỏe, ăn sâu xuống lòng đất, giúp cây bám trụ vững chắc và chịu được điều kiện khắc nghiệt.
Close

Cây long não – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây long não

  • Tên thường gọi: cây Long não, cây dã hương, cây chương não, cây long não hương, cây mai hoa băng phiến
  • Tên khoa học: cinnamomum camphora N. et E
Cây long não (Cinnamomum camphora) là một loại cây thân gỗ lớn, thường xanh, có nguồn gốc ở Đông Á. Nó có thể cao tới 50 mét và có đường kính thân tới 2 mét. Lá cây long não hình bầu dục, dài 7-15 cm và rộng 3-5 cm, có màu xanh bóng ở mặt trên và nhạt hơn ở mặt dưới. Hoa nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá. Quả là một quả hạch hình cầu, màu đỏ, đường kính khoảng 1 cm. Cây long não có nhiều đặc điểm đặc biệt, bao gồm:
  • Mùi thơm đặc trưng: Cây long não có mùi thơm nồng, hắc, đặc trưng. Mùi hương này đến từ tinh dầu long não, được tìm thấy trong tất cả các bộ phận của cây, nhưng nhiều nhất trong gỗ.
  • Khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt: Cây long não có thể chịu được nhiều điều kiện khí hậu khác nhau, bao gồm cả nhiệt độ nóng và lạnh, khô hạn và ẩm ướt. Nó cũng có thể chịu được gió mạnh và đất nghèo.
  • Tuổi thọ dài: Cây long não có thể sống tới 1.000 năm hoặc lâu hơn.
Close

Cây muồng hoa đào – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây muồng hoa đào

  • Tên thường gọi: cây muồng hoa đào, cây mưng, cây chiếc
  • Tên khoa học: Barringtonia acutangula
Cây muồng hoa đào là một loại cây đẹp, có nhiều công dụng. Cây ưa sáng, mọc nhanh, ưa đất sâu, dày, ẩm. Cây thường mọc tự nhiên ở ven bìa rừng, ven suối, chân núi. Cây cũng được trồng làm cây cảnh, cây công trình. Thân:
  • Cây muồng hoa đào là cây thân gỗ, có thể cao từ 10 đến 20m.
  • Vỏ thân màu xám nâu, sần sùi, có nhiều lỗ bì.
  • Thân cây phân cành nhánh nhiều, cành non có lông.
Lá:
  • Lá kép lông chim chẵn, cuống chung dài 10-15cm, có lông.
  • Lá chét hình bầu dục, dài 6-10cm, đỉnh tù hay hơi nhọn, mặt trên xanh lục, mặt dưới có lông mịn.
Hoa:
  • Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, dài 15-20cm.
  • Hoa có 5 cánh, màu hồng tươi, nhị hoa màu vàng.
  • Hoa nở vào tháng 5-7, rộ nhất vào tháng 6.
Quả:
  • Quả đậu hình trụ, dài 30-40cm, đường kính 2-3cm.
  • Quả có màu nâu đen, bên trong chứa nhiều hạt.
  • Quả chín vào tháng 10-12.
Đặc điểm sinh thái:
  • Cây muồng hoa đào ưa sáng, mọc nhanh, ưa đất sâu, dày, ẩm.
  • Cây thường mọc tự nhiên ở ven bìa rừng, ven suối, chân núi.
  • Cây cũng được trồng làm cây cảnh, cây công trình.
Close

Cây mỹ nhân (hoa gạo) – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mỹ nhân

  • Tên thường gọi: cây mỹ nhân
  • Tên khoa học: Ceiba speciosa
Cây mỹ nhân (thuộc họ cây hoa gạo) là loại cây cảnh công trình thân gỗ với màu hoa hồng đẹp mắt, cây sống lâu năm, cao lớn có tán lá rất rộng nên thường được sử dụng trồng làm đẹp cảnh quan, đường phố, vỉa hè, công viên. Với màu hoa hồng đặc trưng, cây mỹ nhân dễ dàng thu hút và làm đắm say lòng người ngay từ giây phút đầu tiên.
  • Thân gỗ, có đường kính trung bình khoảng 50cm và có thể lớn hơn. Khi còn non, thân cây có gai nhưng khi trưởng thành, gai sẽ rụng hết, tán cây rộng, xòe như chiếc ô, tạo bóng mát. Lá cây là loại lá kép chân vịt, gồm 3-5 lá chét, có màu xanh đậm, bóng.
  • Hoa Mỹ nhân thường có màu hồng hoặc trắng, nở thành chùm, có hương thơm đặc trưng. Cánh hoa xòe rộng, tạo hình dáng như những chiếc sao nhỏ.
  • Cây Mỹ nhân có khả năng chịu hạn tốt, chịu được điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
  • Cây sinh trưởng nhanh, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.
Close

Cây ngâu – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ngâu

  • Tên thường gọi: cây ngâu
  • Tên khoa học: Aglaia odorata
Cây Ngâu là loại cây cảnh công trình thường được sử dụng trồng trên các bãi cỏ lớn, hè phố, khuôn viên rộng lớn. Với kiểu dáng thân bụi, nhiều cành, cây ngâu thường được cắt tỉa tạo hình cầu để tạo nên điểm nhấn rất đẹp mắt. Cây ngâu thường mọc thành bụi, cao khoảng 4-7m. Thân cây phân nhiều nhánh, lá kép lông chim, mọc so le. Lá chét có hình bầu dục, màu xanh đậm, bóng. Hoa ngâu nhỏ, màu vàng tươi, mọc thành chùm ở kẽ lá. Hoa có mùi thơm nhẹ nhàng, thường nở vào mùa hè. Quả ngâu hình cầu, khi chín có màu đỏ tươi, bên trong chứa hạt.
Close

Cây ngọc lan – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hoa ngọc lan

150,000
  • Tên thường gọi: cây ngọc lan
  • Tên khoa học: Michelia
Cây ngọc lan là một loài cây thân gỗ lớn, ưa sáng, chịu được thời tiết khắc nghiệt. Cây có độ cao trung bình từ 10 - 15m, thân cây to, vỏ cây màu xám, sần sùi. Đặc điểm nổi bật nhất của cây ngọc lan là hoa của nó. Hoa ngọc lan có màu trắng tinh khiết, hương thơm nồng nàn, thoang thoảng khắp không gian. Hoa có hình chuông, đường kính khoảng 15cm, đài hoa 9 cánh, cánh hoa khoảng 12 cánh, dài 3cm. Cánh hoa ngọc lan mỏng manh, mềm mại, xếp xen kẽ nhau, mang hương thơm nồng nàn, say đắm lòng người. Ngọc lan là cây có sức sống mãnh liệt. Cây có thể chịu được hạn hán, ngập úng và sâu bệnh. Ngọc lan cũng là cây có khả năng tái sinh tốt. Khi bị chặt hạ, cây có thể mọc chồi mới từ gốc. Ngoài hoa, lá cây ngọc lan cũng có những nét đặc trưng riêng. Lá cây thuộc loại lá đơn, có màu xanh đậm, mặt dưới lá có lông tơ. Lá ngọc lan có chiều dài khoảng 20cm, chiều rộng khoảng 8cm, gân nổi rõ. Ngọc lan là loài cây có giá trị cao về thẩm mỹ và kinh tế. Cây được trồng làm cảnh ở nhiều nơi, đặc biệt là ở các công viên, đình chùa. Hoa ngọc lan được dùng để làm nước hoa, tinh dầu.