Cây kèn hồng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kèn hồng
- Tên thường gọi: cây kèn hồng
- Tên khoa học: Tabebuia rosea
Lá: Lá cây kèn hồng có hình bầu dục thuôn dài, gân lá chân chim nổi bật, chiều dài từ 7-10cm, màu xanh đậm, mặt trên nhẵn, mép lá không có răng cưa.
Hoa: Hoa kèn hồng có dạng hình chuông, mọc thành từng chùm nhỏ, mỗi chùm có từ 4-6 bông hoa màu hồng nhạt trông vô cùng đẹp và bắt mắt. Hoa kèn hồng thường nở vào tháng 4-6.
Quả: Khi hoa tàn sẽ tạo quả, quả của cây có dạng hình trụ dài, kích thước chỉ từ 8-15cm, bên trong có chứa rất nhiều hạt nhỏ có khả năng bay trong gió.
Cây kỷ đỏ – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kỷ đỏ
- Tên thường gọi: cây kỷ đỏ, cây dền đỏ, cây kỉ đỏ, cây cao kỷ đỏ
- Tên khoa học: Alternanthera bettzickiana
- Chiều cao: Cây kỷ đỏ cao từ 30 đến 50 cm.
- Lá: Lá cây kỷ đỏ có hình bầu dục dài, nhọn hai đầu, mọc đối xứng nhau. Màu sắc lá là điểm nổi bật của cây, với màu đỏ tía pha chút trắng, tạo nên vẻ đẹp rực rỡ cho khu vườn.
- Hoa: Cây kỷ đỏ ra hoa vào mùa đông. Hoa có màu trắng sữa và mọc theo hình cầu nhỏ tại mép lá, không có cuống.
Cây lá bún cầu vồng – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá bún cầu vồng
- Tên thường gọi: cây lá bún cầu vồng
- Tên khoa học: Codiaeum variegatum
- Chiều cao: Cây lá bún cầu vồng cao từ 30 đến 50 cm.
- Lá: Lá cây lá bún cầu vồng có hình nhọn dài và hẹp, mọc thành từng cụm từ thân chính. Màu sắc lá là điểm nổi bật của cây, với màu đỏ tía pha màu xanh, vàng… tạo nên vẻ đẹp rực rỡ cho khu vườn.
Cây lá màu thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá màu thái
- Tên thường gọi: cây lá màu thái, cây lá mít thái, cây cô tòng thái
- Tên khoa học: Codieaum variegatum
Cây lá mít thái – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá mít thái
- Tên thường gọi: cây lá mít thái, cây cô tòng lá mít thái
- Tên khoa học: Codieaum variegatum
Cây lim xẹt – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lim xẹt
- Tên thường gọi: cây lim xẹt
- Tên khoa học: Peltophorum pterocarpum
- Cây lim xẹt là cây thân gỗ lớn, có thể cao tới 30m, đường kính thân lên tới 1m.
- Vỏ cây màu xám trắng, sần sùi.
- Cành nhánh mọc thấp, tán lá rộng hình tháp tròn.
- Lá kép lông chim hai lần, cành non và lá non có lông màu rỉ sét. Lá có cuống chung dài 25–30 cm mang 4-10 đôi lá cấp 1, mỗi lá cấp 1 mang 10-22 đôi lá chét. Lá nhỏ thuôn đầu tròn, màu xanh đậm ở mặt trên và xanh trắng ở mặt dưới.
- Hoa tự hình chùm, màu trắng, mọc ở đầu cành.
- Quả đậu dẹt, dài 10–20 cm, rộng 3–5 cm, chứa 1–2 hạt.
Cây lộc vừng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lộc vừng
- Tên thường gọi: cây lộc vừng, cây mưng, cây chiếc
- Tên khoa học: Barringtonia acutangula
Cây long não – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây long não
- Tên thường gọi: cây Long não, cây dã hương, cây chương não, cây long não hương, cây mai hoa băng phiến
- Tên khoa học: cinnamomum camphora N. et E
- Mùi thơm đặc trưng: Cây long não có mùi thơm nồng, hắc, đặc trưng. Mùi hương này đến từ tinh dầu long não, được tìm thấy trong tất cả các bộ phận của cây, nhưng nhiều nhất trong gỗ.
- Khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt: Cây long não có thể chịu được nhiều điều kiện khí hậu khác nhau, bao gồm cả nhiệt độ nóng và lạnh, khô hạn và ẩm ướt. Nó cũng có thể chịu được gió mạnh và đất nghèo.
- Tuổi thọ dài: Cây long não có thể sống tới 1.000 năm hoặc lâu hơn.
Cây muồng hoa đào – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây muồng hoa đào
- Tên thường gọi: cây muồng hoa đào, cây mưng, cây chiếc
- Tên khoa học: Barringtonia acutangula
- Cây muồng hoa đào là cây thân gỗ, có thể cao từ 10 đến 20m.
- Vỏ thân màu xám nâu, sần sùi, có nhiều lỗ bì.
- Thân cây phân cành nhánh nhiều, cành non có lông.
- Lá kép lông chim chẵn, cuống chung dài 10-15cm, có lông.
- Lá chét hình bầu dục, dài 6-10cm, đỉnh tù hay hơi nhọn, mặt trên xanh lục, mặt dưới có lông mịn.
- Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, dài 15-20cm.
- Hoa có 5 cánh, màu hồng tươi, nhị hoa màu vàng.
- Hoa nở vào tháng 5-7, rộ nhất vào tháng 6.
- Quả đậu hình trụ, dài 30-40cm, đường kính 2-3cm.
- Quả có màu nâu đen, bên trong chứa nhiều hạt.
- Quả chín vào tháng 10-12.
- Cây muồng hoa đào ưa sáng, mọc nhanh, ưa đất sâu, dày, ẩm.
- Cây thường mọc tự nhiên ở ven bìa rừng, ven suối, chân núi.
- Cây cũng được trồng làm cây cảnh, cây công trình.
Cây mỹ nhân (hoa gạo) – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mỹ nhân
- Tên thường gọi: cây mỹ nhân
- Tên khoa học: Ceiba speciosa
- Thân gỗ, có đường kính trung bình khoảng 50cm và có thể lớn hơn. Khi còn non, thân cây có gai nhưng khi trưởng thành, gai sẽ rụng hết, tán cây rộng, xòe như chiếc ô, tạo bóng mát. Lá cây là loại lá kép chân vịt, gồm 3-5 lá chét, có màu xanh đậm, bóng.
- Hoa Mỹ nhân thường có màu hồng hoặc trắng, nở thành chùm, có hương thơm đặc trưng. Cánh hoa xòe rộng, tạo hình dáng như những chiếc sao nhỏ.
- Cây Mỹ nhân có khả năng chịu hạn tốt, chịu được điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Cây sinh trưởng nhanh, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.
Cây ngâu – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ngâu
- Tên thường gọi: cây ngâu
- Tên khoa học: Aglaia odorata
Cây ngọc lan – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hoa ngọc lan
- Tên thường gọi: cây ngọc lan
- Tên khoa học: Michelia