Cây nguyệt quế công trình – Đặc điểm, giá bán, công dụng của cây nguyệt quế công trình
- Tên thường gọi: cây nguyệt quế công trình
- Tên khoa học: Cordia latifolia
Cây osaka đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka đỏ
Cây phi lao – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây phi lao
- Tên thường gọi: cây phi lao
- Tên khoa học: Casuarina equisetifolia
Cây phi yến – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách chăm sóc cây phi yến
- Tên thường gọi: cây phi yến
- Tên khoa học: Delphinium cossonianum
Cây phổi bò – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây phổi bò
- Tên thường gọi: cây phổi bò, cây tai tượng
- Tên khoa học: Acalypha wilkesiana
Cây phong ba – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây phong ba
- Tên thường gọi: cây phong ba
- Tên khoa học: Heliotropium foertherianum
Cây phong linh vàng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây phong linh vàng
- Tên thường gọi: cây phong linh vàng
- Tên khoa học: Tabebuia Argentea
Lá cây: Lá cây phong linh vàng kép, mọc đối xứng nhau. Lá có hình bầu dục, màu xanh đậm, bóng loáng.
Hoa: Hoa phong linh vàng là điểm đặc biệt thu hút nhất của cây. Hoa có màu vàng rực rỡ, mọc thành chùm dài ở đầu cành. Mỗi bông hoa có hình dạng như chiếc chuông nhỏ, với 5 cánh hoa uốn lượn. Hoa phong linh vàng nở rộ vào mùa hè, tạo nên một khung cảnh vô cùng đẹp mắt.
Quả: Quả phong linh vàng là quả nang, hình trụ, dài khoảng 10 cm. Quả có màu nâu đen, chứa nhiều hạt nhỏ.
Đặc điểm sinh trưởng: Cây phong linh vàng là cây ưa sáng, ưa khí hậu nóng ẩm. Cây phát triển tốt trên loại đất tơi xốp, thoát nước tốt. Cây có khả năng chịu hạn tốt, nhưng không chịu được úng nước.
Cây sao biển – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây sao biển
- Tên thường gọi: cây sao biển
- Tên khoa học: Passiflora coccinea
Cây sao đen – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sao đen
- Tên thường gọi: cây sao đen
- Tên khoa học: Hopea odorata
- Thân: Cây sao đen có thân gỗ lớn, thẳng, có thể cao tới 30m. Vỏ cây màu đen, nứt dọc theo thớ.
- Lá: Lá cây sao đen hình trái xoan, dài 7-17cm, rộng 3-6cm. Mặt trên lá màu xanh bóng, mặt dưới màu xanh nhạt. Gân lá nổi rõ.
- Hoa: Hoa cây sao đen nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhị nhiều.
- Quả: Quả cây sao đen hình bầu dục, dài 2-3cm, có 3 cánh. Quả có màu nâu khi chín.
- Cây sao đen là cây ưa sáng, thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm.
- Cây sinh trưởng tốt trên đất đai giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.
- Cây ra hoa vào tháng 2-3, kết quả vào tháng 5-6.
Cây sò đo cam – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sò đo cam
- Tên thường gọi: cây sò đo cam
- Tên khoa học: Spathodea campanulata
- Thân thẳng, vỏ màu nâu xám, nhẵn. Cây trưởng thành có thể cao tới 20m.
- Lá kép lông chim một lần, mọc đối. Mỗi lá có khoảng 9-10 lá chét, gần như không có cuống.
- Hoa lớn, hình chuông, màu vàng cam hoặc đỏ cam rất sặc sỡ. Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, tạo thành những cụm hoa lớn, rực rỡ.
- Quả hình trụ, dài khoảng 15-20cm. Khi chín, quả có màu nâu đen và tự nứt ra để giải phóng hạt.
- Cây sò đo cam có tốc độ sinh trưởng nhanh, ưa sáng, chịu hạn tốt và có khả năng thích nghi với nhiều loại đất.
- Cây sò đo cam thường ra hoa vào mùa xuân và mùa hè.
Cây sưa đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sưa đỏ
- Tên thường gọi: cây sưa đỏ, cây huỳnh đàn
- Tên khoa học: Dalbergia Tonkinensis Prain
Thân cây: Cây sưa đỏ có thân gỗ lớn, thẳng, có thể cao tới 20-30m. Vỏ cây sưa đỏ dày, nứt nẻ, có màu nâu xám. Lõi gỗ sưa đỏ có màu đỏ thẫm, rất mịn và đẹp, có giá trị kinh tế cao.
Lá: Lá sưa đỏ là lá kép lông chim, mọc so le nhau trên cành. Lá sưa đỏ có màu xanh lục, dài khoảng 15-20cm, gồm 7-11 lá chét hình bầu dục hoặc trái xoan.Hoa: Hoa sưa đỏ có màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá. Hoa sưa đỏ có mùi thơm nhẹ, thường nở vào tháng 2-3 hàng năm.
Quả: Quả sưa đỏ là quả đậu dẹp, dài khoảng 5-8cm, rộng 1-2cm. Quả sưa đỏ có màu nâu, bên trong chứa 1-2 hạt.
Cây thiền trúc – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây thiền trúc
- Tên thường gọi: cây thiền trúc, cây trúc không lá, cây cỏ tháp bút
- Tên khoa học: Equisetum debile