Cây sưa đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sưa đỏ
- Tên thường gọi: cây sưa đỏ, cây huỳnh đàn
- Tên khoa học: Dalbergia Tonkinensis Prain
Thân cây: Cây sưa đỏ có thân gỗ lớn, thẳng, có thể cao tới 20-30m. Vỏ cây sưa đỏ dày, nứt nẻ, có màu nâu xám. Lõi gỗ sưa đỏ có màu đỏ thẫm, rất mịn và đẹp, có giá trị kinh tế cao.
Lá: Lá sưa đỏ là lá kép lông chim, mọc so le nhau trên cành. Lá sưa đỏ có màu xanh lục, dài khoảng 15-20cm, gồm 7-11 lá chét hình bầu dục hoặc trái xoan.Hoa: Hoa sưa đỏ có màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá. Hoa sưa đỏ có mùi thơm nhẹ, thường nở vào tháng 2-3 hàng năm.
Quả: Quả sưa đỏ là quả đậu dẹp, dài khoảng 5-8cm, rộng 1-2cm. Quả sưa đỏ có màu nâu, bên trong chứa 1-2 hạt.
Cây thiền trúc – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây thiền trúc
- Tên thường gọi: cây thiền trúc, cây trúc không lá, cây cỏ tháp bút
- Tên khoa học: Equisetum debile
Cây trang mỹ tree – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây bông trang mỹ thân gỗ
- Tên thường gọi: cây bông trang mỹ thân gỗ, cây hoa mẫu đơn mỹ thân gỗ
- Tên khoa học: Ixora coccinea
Cây tre tầm vông
- Tên thường gọi: cây tre tầm vông
- Tên khoa học: Thyrsostachys siamensis
- Thân cây:
- Thường cao từ 6 đến 14 mét, một số cây có thể đạt 16 mét trong điều kiện thuận lợi.
- Đường kính thân khoảng 4-6 cm (một số tài liệu ghi từ 2-7 cm).
- Thân cây mọc thẳng đứng, không có gai nhọn và ít cành hơn so với các loại tre trúc khác.
- Đặc biệt, tầm vông có phần gốc đặc ruột, sau đó trở nên rỗng và cứng dần về phía ngọn.
- Thân cây ít bị cong vênh và có màu xanh đậm đặc trưng, khác với màu xanh nhạt hoặc ánh vàng của nhiều loại tre khác.
- Thường mọc thành bụi từ 20-50 cây (một số nguồn ghi 20-30 cây/bụi).
- Đốt cây:
- Khi trưởng thành có khoảng 13-14 đốt.
- Kích thước đốt thay đổi tùy thuộc điều kiện đất trồng, các đốt ở gốc thường ngắn hơn (7-12 cm) và dài dần lên phía ngọn (có thể đạt 30-50 cm ở đất tốt).
- Dưới mỗi mắt đốt có một vòng trắng rõ rệt, là đặc điểm giúp phân biệt tầm vông với các loài tre khác.
- Lá cây:
- Có hai loại lá: lá mo quanh đốt và lá mọc trên cành.
- Lá mo sống lâu trên thân, bẹ mo ôm chặt vào thân cây, tạo nên vẻ đẹp riêng.
- Lá trên cành có khoảng 6-10 lá mỗi cành. Phiến lá thon dài, nhỏ (dài 7-14cm, rộng 5-7mm), có nhiều gai nhỏ ở mép lá.
- Măng tầm vông:
- Măng nhỏ, nhưng đặc ruột, có màu trắng ngà, vị ngọt giòn và hơi đắng nhẹ, thường được dùng làm thực phẩm.
Cây trúc cần câu – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây trúc cần câu
- Tên thường gọi: cây trúc cần câu
- Tên khoa học: Phyllostachy Aurea
- Thân: Thân mảnh, thẳng, màu xanh, có nhiều đốt, đường kính gốc từ 1,5 - 2,5 cm. Thân cây non có màu đọt chuối, già chuyển sang màu xanh hoặc vàng tươi.
- Cành: Cành nhánh mọc ngang, không có gai, thường tập trung ở phần ngọn tạo thành tán lá.
- Lá: Lá nhỏ, mềm, hình giáo nhọn, có lông ở viền, màu xanh đậm.
- Rễ: Rễ chùm, ăn sâu và rộng giúp cây đứng vững.
- Cây ưa sáng, chịu úng và chịu hạn tốt.
- Sinh trưởng mạnh mẽ, thích hợp với nhiều loại đất khác nhau.
- Ít sâu bệnh, dễ chăm sóc.
Cây trúc chỉ vàng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây trúc chỉ vàng
- Tên thường gọi: cây trúc chỉ vàng
- Tên khoa học: Phyllostachys aurea
- Thân cây: Thân trúc chỉ vàng nhỏ, mọc thẳng, có màu vàng bóng đặc trưng. Các đốt trên thân cây ngắn và đều nhau, tạo nên vẻ đẹp hài hòa và thanh lịch. Chiều cao trung bình của cây trúc chỉ vàng dao động từ 2 - 3 mét, đường kính thân cây khoảng 1 - 2 cm. Cây thường mọc thành từng bụi lớn, tạo nên tán lá rộng rãi và mát mẻ.
- Lá cây: Lá trúc chỉ vàng nhỏ và thưa thớt hơn lá tre, có dạng thuôn bầu dục dài, nhọn đầu. Mép lá hơi lượn sóng, gân lá nổi rõ và chạy song song theo chiều dài của lá. Lá cây có màu xanh đậm, bóng mượt và tạo cảm giác tươi mát cho không gian xung quanh.
- Rễ cây: Cây trúc chỉ vàng có bộ rễ chùm ăn sâu và rộng, giúp cây bám chắc vào đất và chịu được hạn tốt. Rễ cây cũng có khả năng hút dinh dưỡng hiệu quả, giúp cây phát triển nhanh chóng và khỏe mạnh.
- Cây trúc chỉ vàng là loại cây ưa sáng, ưa nước và có khả năng sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm.
- Tốc độ sinh trưởng của cây ở mức trung bình đến tốt, tùy thuộc vào điều kiện dinh dưỡng và môi trường sống.
- Cây trúc chỉ vàng tương đối dễ trồng và chăm sóc, ít bị sâu bệnh hại.
Cây trúc nhật vàng – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây trúc nhật vàng
- Tên thường gọi: cây trúc nhật vàng
- Tên khoa học: Dracaena Surculosa Punctulata
Cây trúc quân tử – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây trúc quân tử
- Tên thường gọi: cây trúc quân tử
- Tên khoa học: Bambusa multiplex
- Cây trúc quân tử là cây ưa sáng, phát triển tốt trong điều kiện ánh sáng đầy đủ.
- Cây có khả năng chịu hạn tốt và có thể sống trong nhiều loại đất khác nhau.
- Tốc độ sinh trưởng của cây trung bình.
- Tuổi thọ của cây trúc quân tử từ 3 đến 5 năm.
Cây tùng tháp
- Tên thường gọi: cây tùng tháp
- Tên khoa học: Sabina chinensis
- Đặc điểm hình thái
- Thân cây:
- Thân thẳng đứng, vững chãi, có hình tháp đặc trưng.
- Vỏ cây dày, sần sùi, có màu nâu vàng và nhiều vết nứt dọc.
- Khi cây còn nhỏ, thân cây khá dẻo, dễ uốn nắn để tạo dáng bonsai. Khi trưởng thành, thân trở nên cứng cáp.
- Chiều cao cây có thể đạt từ 2m đến 25m, đường kính tán khoảng 0.5m đến 1m.
- Thân cây tỏa ra mùi thơm đặc trưng.
- Lá cây:
- Là cây lá kim, màu xanh mướt quanh năm, ít rụng lá.
- Lá non có hình kim, đầu nhọn mỏng, màu xanh mốc.
- Lá già có hình vảy, giữa lưng có tuyến bầu dục, xếp dày đặc trên cành.
- Lá rất bền và khó rụng, giúp tán cây luôn xanh tươi.
- Hoa và quả:
- Cây tùng tháp thuộc loài đơn tính, có thể cùng gốc hoặc khác gốc.
- Nón đực hình trứng thuôn dài, mọc riêng lẻ.
- Nón cái hình cầu.
- Quả gần giống hình tròn, nhỏ bằng đầu ngón tay, khi non có phấn trắng, khi chín chuyển sang màu lam xanh hoặc nâu đen. Quả có từ 1 đến 4 hạt.
- Đặc điểm sinh trưởng và môi trường sống
- Khả năng thích nghi:
- Cây tùng tháp là loài cây khỏe mạnh, có khả năng kháng chịu khắc nghiệt rất tốt.
- Ưa sáng toàn phần, có thể chịu được nhiệt độ cao và cả khí hậu lạnh giá.
- Tuy nhiên, cây không chịu được úng ngập.
- Đất trồng:
- Có thể phát triển tốt trên nhiều loại đất khác nhau, từ đất cát pha đến đất thịt, có thể phối trộn thêm xơ dừa, tro trấu, phân vi sinh để tăng độ tơi xốp và dinh dưỡng.
- Chăm sóc:
- Là loại cây dễ chăm sóc, không đòi hỏi quá nhiều công sức.
- Không cần tưới quá nhiều nước, chỉ khoảng 2-3 lần/tuần là đủ (tùy điều kiện thời tiết và độ ẩm đất).
- Ít bị sâu bệnh hại.
- Không cần bón phân thường xuyên, định kỳ 4-5 tháng/lần là được (sử dụng phân NPK hoặc phân tan chậm).
Cây tuyết sơn phi hồng – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây tuyết sơn phi hồng
- Tên thường gọi: cây tuyết sơn phi hồng, cây tuyết sơn phi hồ
- Tên khoa học: Leucophyllum frutescens
Lá cây tuyết sơn phi hồng có màu xanh lục, được bao quanh bởi màu xám, lá mềm, có chiều dài khoảng 2 - 2.5cm. Phần đầu lá tròn và thon dần đều về phía cuống.
Hoa của cây tuyết sơn phi hồng có hình ống 5 thùy với đường kính rơi vào khoảng 1.3cm đến 2.5cm, thường có màu đỏ tía hoặc màu tím, đôi khi có xuất hiện màu hồng. Đặc điểm điển hình của loại hoa này là họng hoa lốm đốm.
Hoa tuyết sơn phi hồng nở liên tục vào mùa thu và mùa xuân. Theo đó, cứ trung bình 2 hoặc 3 tháng thì hoa sẽ nở một đợt, mỗi đợt hoa nở trong 4 hoặc 5 ngày. Tuy nhiên, hoa nhanh nở rộ nhưng chóng tàn.
Cây tuyết sơn phi hồng là loài cây có thể sinh trưởng tại nơi mưa nhiều, nắng nóng và đặc biệt chúng chịu hạn rất tốt.
Cây vú sữa – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây vú sữa
- Tên thường gọi: cây vú sữa
- Tên khoa học: Calotropis gigantea
Cây xoài – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây xoài
- Tên thường gọi: cây xoài
- Tên khoa học: Mangifera indica L