Cây lan quân tử – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lan quân tử
- Tên thường gọi: cây lan quân tử, Đại Quân Tử, Huệ Đỏ, Lan Huệ Da Cam
- Tên khoa học: Clivia nobilis
Cây mai xanh thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây mai xanh thái
- Tên thường gọi: cây mai xanh thái, cây bông xanh, cây mai tím, cây chim xanh
- Tên khoa học: Petrea Volubilis
Cây phong lữ thảo – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây phong lữ thảo
- Tên thường gọi: cây phong lữ thảo, thiên trúc quỳ
- Tên khoa học: geranium
- Thân: Thân cây tròn, thường có nhiều lông tơ nhỏ bao phủ, phân nhánh nhiều và mọc thẳng đứng. Chiều cao của cây trưởng thành dao động từ 20-50cm.
- Lá: Lá cây hình tròn, mép dạng lượn sóng, màu xanh bóng. Bề mặt trên của lá có lớp lông dày nhám bảo vệ lá.
- Hoa: Hoa phong lữ thảo có 5 cánh, nụ hoa rủ xuống và có nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, cam, vàng, tím, hồng, trắng,... Hoa thường nở vào mùa xuân
Cây quỳnh xương cá
- Tên thường gọi: cây quỳnh xương cá, xương rồng xương cá, quỳnh mexico
- Tên khoa học: Epiphyllum anguliger
- Nguồn gốc: Cây có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới ở Mexico, là loại xương rồng biểu sinh (mọc bám trên thân cây khác, hấp thụ độ ẩm và chất dinh dưỡng từ không khí và nước mưa).
- Thân (Cành):
- Thuộc họ Xương Rồng nhưng không có gai hoặc gai rất nhỏ.
- Thân (cành) dẹp, dài, mọng nước, màu xanh lục nhạt, phân nhánh.
- Đặc điểm nổi bật nhất là mép cành có các thùy sâu, tròn, xen kẽ nhau, tạo hình dáng uốn lượn giống như xương cá hoặc răng cưa (zigzag).
- Cành thường mọc rũ xuống (thích hợp trồng chậu treo).
- Hoa:
- Hoa lớn, hình kèn (trumpet), thường có màu trắng hoặc trắng kem, viền ngoài màu vàng nhạt đến nâu cam.
- Nở về đêm và thường chỉ kéo dài một đêm duy nhất.
- Hoa có mùi thơm dịu nhẹ, ngọt ngào (thường nở vào mùa hè hoặc đầu thu).
- Ánh sáng và môi trường:
- Là cây ưa bóng râm, thích hợp với ánh sáng gián tiếp (ánh sáng tán xạ), không chịu được ánh nắng trực tiếp gay gắt dễ gây cháy lá.
- Thích hợp với nhiệt độ ấm áp và độ ẩm vừa phải đến cao, không chịu được lạnh.
- Chăm sóc:
- Thuộc họ xương rồng nên cần đất trồng tơi xốp, thoát nước cực tốt để tránh úng thối.
- Không cần tưới quá nhiều nước, nên để đất khô thoáng giữa các lần tưới.
Cây rồng nhả ngọc
- Tên thường gọi: cây rồng nhả ngọc, Hoàng Kim Tháp, Long Thủ Vàng
- Tên khoa học: Pachystachys lutea
- Thân: Thân gỗ nhỏ, thường cao khoảng 30-40cm, có thể đạt đến 1m hoặc hơn trong điều kiện lý tưởng. Cây có thân thẳng, ít phân nhánh, đôi khi hóa gỗ ở gốc.
- Lá: Lá đơn, mọc đối xứng, hình bầu dục hoặc elip dài, màu xanh đậm, gân lá nổi rõ. Lá thường xanh tốt quanh năm.
- Hoa: Đây là điểm nhấn đặc biệt của cây. Hoa mọc thành cụm lớn, thẳng đứng ở đầu cành, có hình dáng giống như một ngọn tháp hay đầu rồng.
- Màu sắc: Phần búp hoa (lá bắc) có màu vàng rực rỡ, bao quanh những bông hoa nhỏ bên trong. Từ búp hoa vàng này, những cánh hoa nhỏ màu trắng tinh khiết nhú ra, trông như "những viên ngọc" đang được "rồng nhả" ra. Đôi khi có loại hoa rồng nhả ngọc màu cam.
- Kích thước: Cụm hoa dài khoảng 7-10cm.
- Mùa hoa: Cây cho hoa quanh năm, đặc biệt nở rộ vào mùa thích hợp.
- Đặc tính sinh trưởng:
- Ưa sáng: Cây rất ưa nắng, thích hợp trồng ở những nơi có nhiều ánh sáng như ban công, sân vườn, hoặc dưới đất. Cây vẫn có thể chịu bóng râm một phần nhưng sẽ ra hoa ít hơn.
- Ưa ẩm: Cây cần đất trồng giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt, ưa ẩm nhưng không chịu úng.
- Tốc độ sinh trưởng: Trung bình.
Cây sao biển – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây sao biển
- Tên thường gọi: cây sao biển
- Tên khoa học: Passiflora coccinea
Cây sen đá – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sen đá
- Tên thường gọi: cây sen đá
- Tên khoa học: Echeveria acutifolia Lindl
Cây sống đời cẩm thạch – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng cây sống đời cẩm thạch
- Tên thường gọi: cây sống đời cẩm thạch
- Tên khoa học: Kalanchoe pinnata
- Thân cây:Cây sống đời cẩm thạch có thân mọng nước, màu xanh lục, phân thành nhiều nhánh, thường mọc ngang tạo thành hình tròn.
- Lá: Lá cây dày, mọng nước và nhiều thịt. Hình dạng lá là hình elip, hai bên mép mọc cong vào giữa, mép lá rìa răng cưa và có màu đỏ đậm đặc trưng. Lá cây màu xanh đậm mọc đối xứng hai bên với nhiều kích cỡ khác nhau.
- Hoa:Hoa sống đời có nhiều màu sắc sặc sỡ như cam, vàng, đỏ, hồng, tím, trắng. Hoa mọc thành từng cụm trên đỉnh cành, có nhiều cánh xếp lớp.
- Rễ: Rễ cây sống đời cẩm thạch mọc nông, bám chặt vào đất.
- Cây sống đời cẩm thạch là loại cây ưa nắng và chịu hạn tốt.
- Cây có thể sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm.
- Cây ít bị sâu bệnh hại.
Cây sử quân tử – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sử quân tử
- Tên thường gọi: cây sử quân tử
- Tên khoa học: Quisqualis indica L
- Thân cây: Sử quân tử là cây thân leo, khi già hóa gỗ. Trong tự nhiên, chúng có thể leo cao đến 10-15m. Khi trồng làm cảnh, chúng thường được dẫn leo trên giàn hoặc hàng rào.
- Lá: Lá đơn, mọc đối, hình trứng, đầu nhọn. Mép lá thường nguyên, màu xanh đậm.
- Hoa: Đây là bộ phận đặc sắc nhất của cây sử quân tử. Hoa mọc thành chùm ở kẽ lá hoặc đầu cành. Đặc biệt, màu sắc của hoa sẽ thay đổi theo thời gian: ban đầu có màu trắng, sau đó chuyển dần sang hồng và cuối cùng là đỏ tươi. Hoa sử quân tử có hình ống dài, khi nở bung ra như những ngôi sao nhỏ.
- Mùa hoa: Sử quân tử thường ra hoa vào mùa xuân và hè.
Cây thược dược giống
- Tên thường gọi: cây thược dược
- Tên khoa học: Dahlia
- Thân cây: Thẳng đứng, phân nhánh, có thể tương đối mềm và yếu, một số giống có lông mịn.
- Rễ: Dạng củ phình to, tích trữ dinh dưỡng, là nguồn để sinh trưởng.
- Lá: Lá đơn, mọc đối xứng, thường có hình trứng, mép lá khía răng cưa hoặc có rãnh như lông vũ, màu xanh thẫm.
- Chiều cao: Rất đa dạng tùy giống, từ loại lùn (dưới 40 cm) đến loại trung bình (40-80 cm) và loại cao (trên 80 cm đến 1.5 m).
- Hoa:
- Kích thước: Đường kính hoa lớn (thường từ 8-10 cm, có thể lên đến 30 cm tùy giống).
- Màu sắc: Rất phong phú và sặc sỡ, bao gồm: đỏ, tím, vàng, trắng, hồng, cam... (Tuy nhiên, không có màu xanh lam hoặc đen thuần túy; "thược dược đen" thường là màu đỏ burgundy rất đậm).
- Dạng hoa: Có hai dạng chính là hoa đơn (chỉ có một vòng cánh) và hoa kép (nhiều cánh xếp chồng lên nhau thành nhiều lớp, đa dạng hình dáng).
- Hình dáng cánh hoa: Đa dạng và đặc trưng, ví dụ như hoa cánh dẹt, cánh xoắn, cánh bầu dục, hoặc hình dáng đặc biệt như Thược dược tổ ong (cánh xếp đều như tổ ong) hay Thược dược xương rồng (cánh nhọn và cuốn).
| Tiêu chí | Loại giống | Chiều cao | Đặc điểm/Ứng dụng |
| Theo Chiều Cao | Thược dược Lùn | Dưới 40 cm | Thích hợp trồng chậu cảnh, trang trí nhà cửa. |
| Thược dược Trung | 40 – 80 cm | Thích hợp trồng chậu, cắt cành trang trí. | |
| Thược dược Cao | Hơn 80 cm | Phù hợp trồng ngoài đất, cắt cành. | |
| Theo Dạng Hoa | Hoa Đơn | - | Ít cánh, màu sắc ít đa dạng, nhanh tàn hơn. |
| Hoa Kép | - | Nhiều cánh, màu sắc, hình dáng đa dạng (cánh rối, tổ ong...). |
Cây trang đứng
- Tên thường gọi: cây trang đứng, cây giun đứng
- Tên khoa học: Combretum Indicum
- Hoa mọc thành từng chùm lớn ở nách lá hoặc đầu cành.
- Mỗi bông hoa có dạng ống và có 5 cánh xòe rộng.
- Điều thú vị là hoa có khả năng đổi màu theo thời gian: ban đầu hoa thường có màu trắng, sau đó dần chuyển sang màu hồng và cuối cùng là màu đỏ tươi khi hoa già đi. Điều này tạo nên một chùm hoa đa sắc độ, vô cùng bắt mắt.
- Hoa Trang Đứng có mùi thơm nhẹ, không nồng như Sử Quân Tử leo, nhưng vẫn đủ để tạo không gian dễ chịu.
- Cây ra hoa quanh năm, đặc biệt nở rộ và sai hoa nhất vào mùa hè, thu.
Cây trạng nguyên – Đặc điểm, giá bán, cách trồng và chăm sóc cây trạng nguyên
- Tên thường gọi: cây trạng nguyên, cây nhất phẩm hồng
- Tên khoa học: Euphorbia pulcherrima