- Tên thường gọi: cây dó bầu, cây dó trầm, cây trầm hương
- Tên khoa học: Aquilaria crassna Pierre ex Lecomte
Dó bầu (Aquilaria crassna Pierre ex Lecomte) là một loại cây gỗ lớn, thường cao từ 20 đến 30 mét. Cây có tán lá rộng và dày, lá hình bầu dục, màu xanh đậm. Hoa màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả hình cầu, màu nâu, chứa nhiều hạt.
Cây dó bầu phân bố chủ yếu ở các nước Đông Nam Á, như Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia và Indonesia. Cây ưa thích khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều, thường mọc ở các khu rừng nhiệt đới.
- Thân cây: Thân cây dó bầu thẳng, tròn, có vỏ màu nâu xám, nứt nẻ. Đường kính thân cây có thể lên đến 1 mét.
- Lá: Lá cây dó bầu hình bầu dục, màu xanh đậm, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lông mịn. Lá dài từ 10 đến 15 cm, rộng từ 5 đến 7 cm.
- Hoa: Hoa cây dó bầu màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhị hoa và bầu nhụy.
- Quả: Quả cây dó bầu hình cầu, màu nâu, chứa nhiều hạt. Quả có đường kính khoảng 1 cm.
Cây dó bầu có một số đặc điểm sinh học quan trọng sau:
- Cây ưa sáng: Cây dó bầu ưa sáng, cần nhiều ánh sáng để quang hợp. Cây con thường mọc dưới tán cây mẹ, nhưng khi trưởng thành, cây cần được mọc ở nơi có nhiều ánh sáng.
- Cây ưa ẩm: Cây dó bầu ưa ẩm, cần lượng mưa trung bình từ 1.500 đến 2.000 mm/năm. Cây không chịu được hạn hán.
- Cây sinh trưởng chậm: Cây dó bầu sinh trưởng chậm, cần từ 15 đến 20 năm để trưởng thành và có thể khai thác trầm hương.