Hiển thị 109–120 của 223 kết quả

Show sidebar
Close

Cây kèn hồng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kèn hồng

  • Tên thường gọi: cây kèn hồng
  • Tên khoa học: Tabebuia rosea
Cây kèn hồng là loại cây cảnh thân gỗ cỡ lớn, có màu hoa hồng rực rỡ, khi nở rất sai hoa. Hiện nay, cây kèn hồng thường được sử dụng làm cây cảnh công trình, trồng làm đẹp cảnh quan đường phố, trồng trong sân vườn, trước nhà, tạo nên điểm nhấn không gian xanh tuyệt xinh đẹp. Thân: Cây kèn hồng thuộc loại thân gỗ, có thể cao từ 5-15m, đường kính thân cây trung bình khoảng 50cm. Thân cây có màu nâu xám, sần sùi và có nhiều cành nhánh.

Lá: Lá cây kèn hồng có hình bầu dục thuôn dài, gân lá chân chim nổi bật, chiều dài từ 7-10cm, màu xanh đậm, mặt trên nhẵn, mép lá không có răng cưa.

Hoa: Hoa kèn hồng có dạng hình chuông, mọc thành từng chùm nhỏ, mỗi chùm có từ 4-6 bông hoa màu hồng nhạt trông vô cùng đẹp và bắt mắt. Hoa kèn hồng thường nở vào tháng 4-6.

Quả: Khi hoa tàn sẽ tạo quả, quả của cây có dạng hình trụ dài, kích thước chỉ từ 8-15cm, bên trong có chứa rất nhiều hạt nhỏ có khả năng bay trong gió.

Close

Cây khế – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây khế

80,000
  • Tên thường gọi: cây khế
  • Tên khoa học: Averrhoa carambola
Cây khế là một loại cây ăn quả nhiệt đới có nguồn gốc từ Sri Lanka và được trồng phổ biến ở Việt Nam. Cây có tên khoa học là Averrhoa Carambola, thuộc họ Oxalidaceae. Cây khế có thân gỗ, phân nhánh và cao khoảng 3-7m. Thân cây có màu nâu sẫm, sần sùi, đường kính khoảng 20-30cm. Cây có nhiều cành, cành to, dài, mọc ngang. Lá cây khế kép, màu xanh lục đặc trưng, bản nhỏ, mép nguyên, mọc đối xứng nhau trên cành. Hoa khế mọc chùm, màu trắng pha hồng tím, hương dịu, thường nở vào mùa xuân. Quả khế to, mọng nước, màu vàng hoặc xanh, có 5 khía (hình ngôi sao khi cắt ngang), giòn, vị chua ngọt tự nhiên. Hạt khế nhỏ, màu nâu.

Cây khế có hoa, trái quanh năm. Khế có giống quả chua và giống quả ngọt (có loại trồng cảnh và loại trồng tự nhiên). Trong đó khế chua thường có các khía nhỏ, ít mọng hơn khế ngọt.

Cây khế thích nghi khá tốt với điều kiện môi trường sống, tốc độ sinh trưởng trung bình, sống bền và sức sống cao. Cây khế có khả năng chịu hạn, chịu nắng tốt, ít sâu bệnh. Cây khế được trồng làm cây ăn quả, cây cảnh, cây bóng mát.

Close

Cây không khí tóc tiên – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây không khí tóc tiên

  • Tên thường gọi: cây không khí tóc tiên
  • Tên khoa học: Usneoides
Cây không khí tóc tiên dài trung bình từ 70cm – 2m, có thể phát triển lên đến 3m nếu được chăm sóc tốt. Cây có hình dạng giống cây thân dây leo, với những chiếc lá mảnh buông xuống xếp thành hàng, tạo nên vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh tế. Cây không khí tóc tiên không cần đất để sinh trưởng, mà hấp thu dinh dưỡng và nước từ không khí qua lá. Loại cây này rất dễ chăm sóc, chỉ cần tưới nước 1-2 lần mỗi tuần và thỉnh thoảng phơi nắng nhẹ. Với vẻ đẹp độc đáo và khả năng thanh lọc không khí hiệu quả, cây không khí tóc tiên là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích cây cảnh và muốn tô điểm cho không gian sống thêm xanh mát. Hiện nay, cây không khí tóc tiên thường được sử dụng trồng trong chậu treo với những chiếc lá dài nhỏ nhắn, xinh đẹp rũ xuống rất bắt mắt.
Close

Cây kim ngân – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kim ngân

90,000
  • Tên thường gọi: cây kim ngân để bàn
  • Tên khoa học: Lonicera periclymenum
Cây Kim Ngân có tên khoa học là Pachira Aquatica, là một loài cây cảnh được nhiều người yêu thích bởi vẻ đẹp sang trọng, quyến rũ và ý nghĩa phong thủy tốt lành. Cây có nguồn gốc từ Trung Mỹ và Nam Mỹ, với tên gọi ban đầu là "Cây tiền". Cây kim ngân thuộc dòng thân gỗ bụi, mềm, ngoài ra cây kim ngân còn có thân dẻo, có thể được uốn thành nhiều hình dạng khác nhau, phổ biến nhất là hình bím tóc. Lá cây Kim Ngân có màu xanh lục, hình trái tim, mọc đối xứng trên thân. Hoa Kim Ngân rất hiếm khi nở, thường nở vào mùa hè, có màu trắng kem và hương thơm nhẹ nhàng.
Close

Cây kim ngân lượng – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kim ngân lượng

  • Tên thường gọi: cây kim ngân lượng
  • Tên khoa học: Pachira aquatica
Cây kim ngân lượng có tên khoa học là Pachira aquatica, là loài cây thân gỗ nhỏ, sống lâu năm, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Nam Mỹ. Cây được trồng phổ biến ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Chiều cao trung bình của cây kim ngân lượng sau khi trưởng thành dao động từ 30 – 100cm. Thân cây mọc thẳng đứng, có màu xanh khi còn non và màu nâu của gỗ khi già. Lá cây hình bầu dục thuôn dài, có màu xanh đậm, bóng. Hoa kim ngân lượng có màu trắng, mọc thành từng chùm ở đầu cành. Quả kim ngân lượng có màu đỏ, hình cầu, khi chín có thể ăn được.
Close

Cây kim tiền để bàn – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng cách trồng và chăm sóc cây kim tiền để bàn

65,000
  • Tên thường gọi: cây kim tiền để bàn, cây kim phát tài để bàn
  • Tên khoa học: Zamioculcas zamiifolia
Cây kim tiền để bàn hay còn gọi là cây huỳnh liên là dòng cây cảnh thân gỗ cỡ nhỏ, thường được sử dụng trang trí đường phố, sân vườn, trồng trước hàng rào, cây dễ sống và cho màu hoa vàng rực rỡ quanh năm nên rất được yêu chuộng tại Tam Kỳ hiện nay. Cây kim tiền để bàn là một loại cây cảnh phổ biến, được nhiều người yêu thích bởi vẻ đẹp sang trọng, thanh lịch và ý nghĩa phong thủy tốt lành. Cây có tên khoa học là Zamioculcas zamiifolia, thuộc họ Thiên nam tinh. Thân cây kim tiền để bàn là loại thân mềm, mọng nước, phình to ở gốc. Thân cây không có các đốt rõ ràng, mọc sát nhau tạo thành một bụi cây. Chiều cao thân cây kim tiền để bàn thường dao động từ 20-40 cm. Tán lá cây kim tiền để bàn được tạo thành từ một tập hợp các nhánh lá. Mỗi nhánh lá có thể có từ 5-8 lá, mọc đối xứng nhau. Lá cây kim tiền có hình elip, chiều dài từ 5-15 cm, chiều rộng từ 1,5-5 cm. Lá cây kim tiền có màu xanh đậm, sáng bóng và mịn màng. Cây kim tiền để bàn rất ít khi ra hoa. Hoa cây kim tiền có màu trắng, mọc từ gốc cây. Hoa có cuống ngắn, màu xanh mềm.
Close

Cây kim tiền tiểu cảnh – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kim tiền

  • Tên thường gọi: cây kim tiền tiểu cảnh, cây kim phát tài
  • Tên khoa học: Zamioculcas zamiifolia
Cây kim tiền tiểu cảnh, với dáng vẻ nhỏ nhắn và xinh xắn, là một trong những lựa chọn phổ biến để trang trí không gian sống và làm việc. Chúng không chỉ mang ý nghĩa phong thủy tốt lành mà còn có những đặc điểm riêng biệt về hình dáng, kích thước và cách chăm sóc.
  • Thân cây: Thân cây kim tiền thường mập mạp, có nhiều đốt, tạo nên vẻ đẹp độc đáo.
  • Lá: Lá kim tiền nhỏ, tròn, mọng nước, thường có màu xanh đậm hoặc xanh vàng.
  • Rễ: Hệ rễ của cây kim tiền khá phát triển, giúp cây bám chắc vào giá thể.
  • Kích thước: Cây kim tiền tiểu cảnh có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với nhiều không gian khác nhau, từ bàn làm việc đến kệ sách.
Close

Cây kỷ đỏ – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kỷ đỏ

15,000
  • Tên thường gọi: cây kỷ đỏ, cây dền đỏ, cây kỉ đỏ, cây cao kỷ đỏ
  • Tên khoa học: Alternanthera bettzickiana
Cây kỷ đỏ là loại cây cảnh thân bụi, thường được sử dụng để trồng viền trang trí tại các công viên, con lươn, đường phố, trước sân nhà. Với màu đỏ - hồng đặc trưng, những chiếc lá nhỏ nhắn, xinh đẹp khiến cả không gian rực sáng, thu hút mọi ánh nhìn. Cây kỷ đỏ, còn gọi là cây dền đỏ, là loại cây thân thảo lâu năm, có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Cây được ưa chuộng bởi màu sắc rực rỡ của lá và khả năng chịu hạn tốt.
  • Chiều cao: Cây kỷ đỏ cao từ 30 đến 50 cm.
  • Lá: Lá cây kỷ đỏ có hình bầu dục dài, nhọn hai đầu, mọc đối xứng nhau. Màu sắc lá là điểm nổi bật của cây, với màu đỏ tía pha chút trắng, tạo nên vẻ đẹp rực rỡ cho khu vườn.
  • Hoa: Cây kỷ đỏ ra hoa vào mùa đông. Hoa có màu trắng sữa và mọc theo hình cầu nhỏ tại mép lá, không có cuống.
Close

Cây lá bún cầu vồng – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá bún cầu vồng

70,000
  • Tên thường gọi: cây lá bún cầu vồng
  • Tên khoa học: Codiaeum variegatum
Cây lá bún cầu vồng là loại cây cảnh thân bụi, thường được sử dụng để trồng viền trang trí tại các công viên, con lươn, đường phố, trước sân nhà.
  • Chiều cao: Cây lá bún cầu vồng cao từ 30 đến 50 cm.
  • Lá: Lá cây lá bún cầu vồng có hình nhọn dài và hẹp, mọc thành từng cụm từ thân chính. Màu sắc lá là điểm nổi bật của cây, với màu đỏ tía pha màu xanh, vàng… tạo nên vẻ đẹp rực rỡ cho khu vườn.
Close

Cây lá dong – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá dong

90,000
  • Tên thường gọi: cây lá dong
  • Tên khoa học: Phrynium parviflorum Roxb
Cây lá dong có tên khoa học là Phrynium parviflorum Roxb., thuộc họ Marantaceae. Đây là loài cây thân thảo, có chiều cao trung bình từ 1 - 2 mét. Lá dong có hình trứng thuôn dài, đầu nhọn, nhẵn bóng, dài khoảng 35cm và rộng khoảng 12cm. Cuống lá dài khoảng 22cm tròn và cứng.
  • Thân: Thân cây lá dong thuộc loại thân thảo, mọc thẳng đứng, có màu xanh lục. Thân cây thường không phân nhánh và có nhiều đốt.
  • Lá: Lá dong là bộ phận quan trọng nhất của cây. Lá dong có hình trứng thuôn dài, đầu nhọn, nhẵn bóng, dài khoảng 35cm và rộng khoảng 12cm. Cuống lá dài 22cm, tròn và cứng. Lá dong có màu xanh thẫm ở mặt trên và màu xanh nhạt ở mặt dưới. Gân lá nổi rõ trên cả hai mặt lá.
  • Hoa: Hoa lá dong mọc thành cụm, hình đầu, nằm trong bẹ lá và thường không có cuống. Mỗi cụm gồm có khoảng 4 - 5 hoa với đường kính từ 4 - 5cm. Cánh hoa của cây dong có màu đỏ hoặc màu trắng.
  • Quả: Quả lá dong có hình trứng, dài 11mm, bên trong chứa hạt thuôn dài. Áo hạt có màu đỏ, hình elip và dài khoảng 1cm.
Close

Cây lá gấm – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá gấm

50,000
  • Tên thường gọi: cây lá gấm
  • Tên khoa học: Coleus blumei Benth
Cây lá gấm là loài cây thân thảo, có nguồn gốc từ Mexico. Cây có chiều cao trung bình từ 30-50cm, phân thành nhiều nhánh nhỏ tạo thành bụi. Thân cây vuông góc rõ rệt, mọc thẳng đứng. Lá mọc đối, dày, hình trứng ngược mép khía răng, mặt trên lá màu đỏ, có mép nguyên viền màu lục, hay lá có màu đỏ tím, mép lá có viền lớn màu vàng. Cuống lá dài, mảnh màu đậm như lá. Hoa mọc thành chùm ở ngọn cây, có màu trắng hoặc tím nhạt.
Close

Cây lá mắc mật – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá mắc mật

  • Tên thường gọi: cây lá mắc mật, các mật, mắc mật, mác một, mắc một, còn gọi là hồng bì núi
  • Tên khoa học: Clausena indica
Cây lá mắc mật, hay còn gọi là cây móc mật, hồng bì núi là loại cây gỗ nhỏ có chiều cao trung bình từ 5-8m. Cây ưa sáng, chịu hạn tốt và thường mọc ở các vùng núi đá vôi. Thân cây:
  • Thân cây lá mắc mật có màu nâu xám, nhẵn bóng, phân cành nhánh nhiều.
  • Cành thường mọc thấp, cành mới có màu xanh nhạt và có lông tơ rải rác.
Lá:
  • Lá mắc mật là dạng lá kép lông chim, thuôn dài, mọc so le nhau, nhọn ở hai đầu.
  • Lá có màu xanh đậm, mặt trên căng bóng, mặt sau có lớp lông mỏng.
  • Lá mắc mật có mùi thơm đặc trưng do chứa tinh dầu.
Hoa:
  • Cây lá mắc mật cho hoa màu trắng xanh cùng với mùi hương rất dễ chịu.
  • Hoa thường mọc thành chùm ở ngọn cành.
Quả:
  • Quả mắc mật có hình dáng tương tự như quả hồng bì hay nhãn.
  • Quả khi chín có màu vàng cam, ăn có vị ngọt xen lẫn vị chua nhẹ.