Hiển thị 145–156 của 223 kết quả

Show sidebar
Close

Cây nhãn – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nhãn

  • Tên thường gọi: cây nhãn
  • Tên khoa học: Dimocarpus longan
Thân cây nhãn thường có vỏ xù xì, màu xám. Cây trưởng thành có thể cao từ 6-10m, thậm chí có những giống cây có thể cao đến 20m. Tán cây thường tròn đều, tạo bóng mát. Lá nhãn thuộc loại lá kép hình lông chim, mọc so le. Mỗi lá gồm 5-9 lá chét hẹp, dài khoảng 7-20cm và rộng 2,5-5cm. Lá nhãn có màu xanh đậm, mặt dưới thường sẫm màu hơn mặt trên. Hoa nhãn thường mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá. Hoa có màu vàng nhạt, khá nhỏ. Mùa hoa thường rơi vào các tháng 2, 3, 4. Quả nhãn có hình tròn, vỏ ngoài màu vàng xám, nhẵn. Ruột quả trong suốt, chứa một hạt. Vị ngọt của quả nhãn rất đặc trưng và được nhiều người yêu thích.
Close

Cây nho – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho

80,000
  • Tên thường gọi: cây nho
  • Tên khoa học: Vitaceae
Dưới đây là một số đặc điểm cụ thể của cây nho:
  • Thân: Thân nho có thể dài tới 10-20 mét. Vỏ thân nho có màu nâu hoặc xám, sần sùi.
  • Lá: Lá nho có màu xanh đậm, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lông tơ. Lá nho có kích thước khoảng 5-10 cm.
  • Hoa: Hoa nho nhỏ, có 5 cánh hoa, mọc thành chùm. Hoa nho có mùi thơm dịu nhẹ.
  • Quả: Quả nho mọng, có kích thước khoảng 1-2 cm. Quả nho có nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đen, đỏ, tím, vàng. Quả nho có vị ngọt hoặc chua ngọt.
Close

Cây nho thân gỗ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho thân gỗ

  • Tên thường gọi: cây nho thân gỗ
  • Tên khoa học: Plinia cauliflora
Đặc điểm của cây nho thân gỗ: Thân cây:
  • Cây nho thân gỗ có thân gỗ to, cứng cáp, có thể cao tới 10 mét. Vỏ cây màu nâu xám, sần sùi theo thời gian.
  • Cây có nhiều cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán lá rộng rãi.
Lá:
  • Lá nho thân gỗ có hình trái tim, màu xanh đậm, bóng mượt. Mép lá có răng cưa.
  • Lá mọc đối xứng nhau trên cành.
Hoa:
  • Hoa nho thân gỗ nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá.
  • Hoa nở vào mùa xuân hoặc đầu mùa hè.
Quả:
  • Quả nho thân gỗ có hình tròn hoặc bầu dục, đường kính khoảng 2-3 cm.
  • Vỏ quả dày, màu đen hoặc tím sẫm khi chín.
  • Thịt quả màu trắng hoặc hồng, ngọt và có vị chua nhẹ.
  • Mỗi quả có 4 hạt.
Close

Cây ổi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi

80,000
  • Tên thường gọi: cây ổi
  • Tên khoa học: Psidium guajava L
Cây ổi (Psidium guajava L.) là loài cây ăn quả thường xanh lâu năm, thuộc họ Đào kim nương, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ. Hiện nay, ổi được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Đặc điểm sinh học
  • Rễ: Rễ ổi là rễ cọc, phát triển mạnh, có thể ăn sâu xuống đất tới 3 - 4 m. Rễ ổi có khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi đột ngột độ ẩm trong đất.
  • Thân: Thân ổi phân cành nhiều, cao 4 - 6 m, đường kính thân tối đa 30 cm. Thân cây chắc, khỏe, nhẵn nhụi, màu xám, hơi xanh.
  • Lá: Lá ổi đơn, mọc đối, không có lá kèm. Phiến lá hình bầu dục, gốc thuôn tròn, đầu có lông gai hoặc lõm, dài 11 - 16 cm, rộng 5 - 7 cm, mặt trên màu xanh đậm hơn mặt dưới. Bìa phiến nguyên, ở lá non có đường viền màu hồng tía kéo dài đến tận cuống lá. Gân lá hình lông chim, gân giữa nổi rõ ở mặt dưới. Cuống lá màu xanh, hình trụ dài 1 - 1,3 cm, có rãnh cạn ở mặt trên.
  • Hoa: Hoa ổi to, lưỡng tính, mọc từng chùm 2 - 3 chiếc, ít khi ở đầu cành mà thường ở nách lá. Cánh hoa màu trắng mỏng, dễ rụng khi hoa nở. Hoa thụ phấn chéo dễ dàng nhưng cũng có thể tự thụ phấn.
  • Quả: Quả ổi hình tròn, hình trứng hay hình quả lê, dài 3 - 10 cm tùy theo giống. Vỏ quả còn non màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng, thịt vỏ quả màu trắng, vàng hay ửng đỏ. Ruột trắng, vàng hay đỏ. Quả chín có vị chua ngọt hay ngọt và có mùi thơm đặc trưng.
  • Hạt: Hạt ổi nhiều, màu vàng nâu hình đa giác, có vỏ cứng và nằm trong khối thịt quả màu trắng, hồng, đỏ vàng.
Close

Cây ổi cẩm thạch – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi cẩm thạch

200,000
  • Tên thường gọi: cây ổi cẩm thạch, cây ổi đột biến
  • Tên khoa học: Psidium guajava
Cây ổi cẩm thạch là loại cây cảnh ăn quả, thân gỗ, quả ngọt, giòn, ruột có màu đỏ đặc trưng. Cây ổi cẩm thạch thường được sử dụng trồng trong sân vườn hoặc trồng chậu, vừa có tác dụng trang trí sân vườn, vừa thu hoạch quả ngon, giòn và có nhiều vitamin bổ ích cho cơ thể. Lá ổi cẩm thạch có màu xanh lục tươi mát, nổi bật với những đường sọc trắng bạc chạy dọc theo lá. Chính đặc điểm này đã tạo nên cái tên “cẩm thạch” cho giống ổi này. Thân cây thường có màu nâu xám, nhiều cành nhánh. Quả ổi cẩm thạch có hình dáng tương tự như các loại ổi thông thường, nhưng vỏ quả thường có màu xanh xen kẽ màu trắng, khi chín chuyển sang màu vàng nhạt. Ruột quả có màu đỏ, thơm ngon và ít hạt.
Close

Cây osaka đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka đỏ

Cây Osaka đỏ là cây cảnh công trình dạng thân gỗ sống lâu năm, cây osaka đỏ thường được sử
Close

Cây osaka giống – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka

  • Tên thường gọi: cây osaka
  • Tên khoa học: Erythrina fusca
Cây Osaka là cây cảnh công trình dạng thân gỗ sống lâu năm, có thể cao từ 10 đến 20 mét. Thân cây có màu nâu xám, sần sùi và có nhiều gai nhọn. Hoa của cây Osaka có màu vàng rực rỡ, mọc thành từng chùm dài từ 20 đến 30 cm. Hoa có hình dạng giống như cánh bướm, với 5 cánh hoa mỏng manh. Quả của cây Osaka có hình dạng thuôn dài, dẹt, màu nâu đen. Quả chứa nhiều hạt nhỏ, màu nâu.
  • Cây Osaka ưa sáng, có thể chịu được hạn hán và úng nước.
  • Cây sinh trưởng nhanh, có thể ra hoa sau 2 đến 3 năm trồng.
  • Cây Osaka thường được trồng làm cây cảnh, cây bóng mát hoặc cây công trình.
Close

Cây ớt Peru – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ớt Peru

90,000
  • Tên thường gọi: cây ớt Peru
  • Tên khoa học: Capsicum Baccatum
Ớt Peru, hay còn gọi là ớt Charapita, là một loại ớt có nguồn gốc từ các khu rừng phía bắc Peru. Đây là loại ớt có kích thước nhỏ, chỉ bằng hạt đậu, nhưng lại có độ cay cao, từ 30.000 đến 50.000 đơn vị Scoville. Đặc điểm hình thái Ớt Peru có hình tròn, màu vàng cam hoặc đỏ khi chín. Vỏ ớt mỏng, thịt ớt có màu vàng nhạt. Hạt ớt nhỏ, dẹt, có màu trắng. Đặc điểm sinh trưởng Ớt Peru là loại cây trồng lâu năm, có thân cao khoảng 40-55 cm, tán rộng 35-45 cm. Cây ớt có sức sống mạnh mẽ, có thể chịu được nhiệt độ cao và khô hạn. Đặc điểm sinh lý Ớt Peru là loại cây ưa sáng, cần được trồng ở nơi có nhiệt độ từ 16-45 độ C. Cây ớt có thể ra hoa và đậu quả quanh năm, nhưng thời điểm thu hoạch quả chính là từ tháng 10 đến tháng 12.
Close

Cây phát tài núi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây phát tài núi

  • Tên thường gọi: cây phát tài núi, cây đại lộc
  • Tên khoa học: Dracaena draco L
Cây phát tài núi là loại cây thân gỗ sống lâu năm thường được sử dụng để trang trí nhà cửa, sân vườn, quán café, nhà hàng, cây có dáng đẹp, lá cây dài, nhìn rất sang lại dễ sống nên đang được sử dụng décor rất phổ biến tại thành phố Tam Kỳ trong những năm gần đây. Lá cây phát tài núi dài, nhọn, màu xanh lục đậm. Lá cây có hình dạng như lưỡi dao, chiều dài lá khoảng 40cm-60cm. Hoa cây phát tài núi mọc thành từng cụm nối nhau, hoa có màu vàng đẹp mắt.
Close

Cây phát tài xoắn – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây phát tài xoắn

140,000
  • Tên thường gọi: cây phát tài xoắn
  • Tên khoa học: Dracaena sanderiana Mast
Cây phát tài xoắn có tên khoa học là Epipremnum aureum, thuộc họ Ráy (Araceae). Cây có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á, được du nhập vào Việt Nam và được trồng phổ biến trong nhà và sân vườn. Cây phát tài xoắn có thân mềm, màu xanh, có thể uốn, bện vào nhau thành nhiều hình thù lạ mắt. Lá cây màu xanh, mọc ra từ các mắt trên thân cây. Lá có hình thuôn dài, đầu nhọn, mép lá có răng cưa nhỏ. Cây phát tài xoắn là cây ưa bóng, có thể sống trong các môi trường và ánh sáng đa dạng. Cây có khả năng chịu hạn tốt, không cần tưới nước nhiều. Tuy nhiên, cần tưới nước thường xuyên hơn vào mùa khô.
Close

Cây phi lao – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây phi lao

  • Tên thường gọi: cây phi lao
  • Tên khoa học: Casuarina equisetifolia
Cây phi lao là cây thân gỗ, cao trung bình từ 15 - 25m, có thể cao tới 30m, Cành cây mọc vòng, sum suê, có màu xanh lá. Vỏ cây màu nâu nhạt, nứt nẻ và bong thành từng mảng lớn. Lá phi lao nhỏ, dạng lá kim dài 15cm-25cm, mọc thành vòng xung quanh cành. Cây có hoa đơn tính, cùng gốc. Hoa đực mọc thành bông hình đuôi sóc, hoa cái mọc đơn độc ở đầu cành. Quả phi lao hình nón, màu nâu, chứa nhiều hạt nhỏ. Cây phi lao sinh trưởng nhanh, ưa sáng, chịu được khô hạn, gió biển và đất cát. Cây có bộ rễ khỏe, ăn sâu và bám chặt vào lòng đất giúp chống xói mòn ven biển. Cây phi lao có khả năng cộng sinh với vi sinh vật cố định đạm, giúp cải tạo đất nghèo.
Close

Cây phi yến – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách chăm sóc cây phi yến

  • Tên thường gọi: cây phi yến
  • Tên khoa học: Delphinium cossonianum
Cây phi yến là loại cây thân thẳng, có chiều cao dao động từ 30 cm đến 2 m tùy theo loài và điều kiện sinh trưởng. Hoa phi yến có hình dạng giống mỏ chim, với các cánh hoa mọc thành từng cụm dày đặc dọc theo thân cây. Hoa thường nở vào mùa xuân và đầu hè. Lá của cây có dạng xẻ thùy, mọc cách nhau, và có màu xanh đậm. Cây phi yến thích hợp với khí hậu ôn đới mát mẻ, yêu cầu đất giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt. Chúng phát triển tốt nhất ở những nơi có ánh sáng mặt trời vừa phải hoặc bóng râm nhẹ. Phi yến chứa chất độc, đặc biệt là ở hạt và lá, có thể gây ngộ độc nếu nuốt phải. Vì vậy, cần cẩn thận khi trồng cây này xung quanh trẻ em và thú cưng