Cây sao biển – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây sao biển
- Tên thường gọi: cây sao biển
- Tên khoa học: Passiflora coccinea
Cây sao đen – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sao đen
- Tên thường gọi: cây sao đen
- Tên khoa học: Hopea odorata
- Thân: Cây sao đen có thân gỗ lớn, thẳng, có thể cao tới 30m. Vỏ cây màu đen, nứt dọc theo thớ.
- Lá: Lá cây sao đen hình trái xoan, dài 7-17cm, rộng 3-6cm. Mặt trên lá màu xanh bóng, mặt dưới màu xanh nhạt. Gân lá nổi rõ.
- Hoa: Hoa cây sao đen nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhị nhiều.
- Quả: Quả cây sao đen hình bầu dục, dài 2-3cm, có 3 cánh. Quả có màu nâu khi chín.
- Cây sao đen là cây ưa sáng, thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm.
- Cây sinh trưởng tốt trên đất đai giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.
- Cây ra hoa vào tháng 2-3, kết quả vào tháng 5-6.
Cây sấu – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sấu
- Tên thường gọi: cây sấu
- Tên khoa học: Dracontomelon duperreanum
Cây sen đá – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sen đá
- Tên thường gọi: cây sen đá
- Tên khoa học: Echeveria acutifolia Lindl
Cây sen đá mini – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sen đá mini
- Tên thường gọi: cây sen đá mini
- Tên khoa học: mini Echeveria acutifolia Lindl
Hình dạng: Sen đá mini có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm hình cầu, hình trụ, hình nón và hình sao. Mỗi hình dạng đều có vẻ đẹp riêng biệt và mang lại sự đa dạng cho khu vườn của bạn.
Màu sắc: Sen đá mini có nhiều màu sắc rực rỡ, bao gồm xanh lá cây, đỏ, hồng, vàng, tím và trắng. Màu sắc của sen đá mini có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng và độ ẩm.
Lá: Lá sen đá mini thường dày và mọng nước. Chúng có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, và thường xếp chồng lên nhau tạo thành hình hoa thị.
Hoa: Sen đá mini có thể nở hoa, nhưng hoa của chúng thường nhỏ và không quá nổi bật. Hoa sen đá có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm trắng, vàng, hồng và đỏ.
Khả năng chịu hạn: Sen đá mini là loại cây ưa hạn, có thể sống trong điều kiện khô ráo. Chúng có khả năng dự trữ nước trong lá, giúp chúng có thể sống sót trong thời gian dài mà không cần tưới nước.
Cây sim tím giống – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sim tím
- Tên thường gọi: cây sim tím
- Tên khoa học: Tabebuia Argentea
Cây siro – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây siro
- Tên thường gọi: cây siro
- Tên khoa học: Carissa carandas
Cây sò đo cam – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sò đo cam
- Tên thường gọi: cây sò đo cam
- Tên khoa học: Spathodea campanulata
- Thân thẳng, vỏ màu nâu xám, nhẵn. Cây trưởng thành có thể cao tới 20m.
- Lá kép lông chim một lần, mọc đối. Mỗi lá có khoảng 9-10 lá chét, gần như không có cuống.
- Hoa lớn, hình chuông, màu vàng cam hoặc đỏ cam rất sặc sỡ. Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, tạo thành những cụm hoa lớn, rực rỡ.
- Quả hình trụ, dài khoảng 15-20cm. Khi chín, quả có màu nâu đen và tự nứt ra để giải phóng hạt.
- Cây sò đo cam có tốc độ sinh trưởng nhanh, ưa sáng, chịu hạn tốt và có khả năng thích nghi với nhiều loại đất.
- Cây sò đo cam thường ra hoa vào mùa xuân và mùa hè.
Cây sơn liễu thái – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sơn liễu thái
- Tên thường gọi: cây sơn liễu thái
- Tên khoa học: Phyllanthus cochinchinensis muell
- Thân cây: Thân gỗ nhỏ, mọc thẳng, phân nhiều nhánh.
- Lá: Lá đơn, mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn dài, mép lá thường nguyên. Màu lá xanh bóng, tạo cảm giác tươi mát.
- Cành: Cành cây mềm mại, rũ xuống tạo thành những tầng lá dày đặc.
- Tốc độ sinh trưởng: Khá nhanh, dễ dàng tạo dáng.
- Khả năng thích nghi: Sống được ở nhiều loại đất, chịu được nắng và bóng bán phần.
- Tuổi thọ: Khá cao, có thể sống nhiều năm.
Cây sống đời cẩm thạch – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng cây sống đời cẩm thạch
- Tên thường gọi: cây sống đời cẩm thạch
- Tên khoa học: Kalanchoe pinnata
- Thân cây:Cây sống đời cẩm thạch có thân mọng nước, màu xanh lục, phân thành nhiều nhánh, thường mọc ngang tạo thành hình tròn.
- Lá: Lá cây dày, mọng nước và nhiều thịt. Hình dạng lá là hình elip, hai bên mép mọc cong vào giữa, mép lá rìa răng cưa và có màu đỏ đậm đặc trưng. Lá cây màu xanh đậm mọc đối xứng hai bên với nhiều kích cỡ khác nhau.
- Hoa:Hoa sống đời có nhiều màu sắc sặc sỡ như cam, vàng, đỏ, hồng, tím, trắng. Hoa mọc thành từng cụm trên đỉnh cành, có nhiều cánh xếp lớp.
- Rễ: Rễ cây sống đời cẩm thạch mọc nông, bám chặt vào đất.
- Cây sống đời cẩm thạch là loại cây ưa nắng và chịu hạn tốt.
- Cây có thể sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm.
- Cây ít bị sâu bệnh hại.
Cây sử quân tử – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sử quân tử
- Tên thường gọi: cây sử quân tử
- Tên khoa học: Quisqualis indica L
- Thân cây: Sử quân tử là cây thân leo, khi già hóa gỗ. Trong tự nhiên, chúng có thể leo cao đến 10-15m. Khi trồng làm cảnh, chúng thường được dẫn leo trên giàn hoặc hàng rào.
- Lá: Lá đơn, mọc đối, hình trứng, đầu nhọn. Mép lá thường nguyên, màu xanh đậm.
- Hoa: Đây là bộ phận đặc sắc nhất của cây sử quân tử. Hoa mọc thành chùm ở kẽ lá hoặc đầu cành. Đặc biệt, màu sắc của hoa sẽ thay đổi theo thời gian: ban đầu có màu trắng, sau đó chuyển dần sang hồng và cuối cùng là đỏ tươi. Hoa sử quân tử có hình ống dài, khi nở bung ra như những ngôi sao nhỏ.
- Mùa hoa: Sử quân tử thường ra hoa vào mùa xuân và hè.
Cây sưa đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sưa đỏ
- Tên thường gọi: cây sưa đỏ, cây huỳnh đàn
- Tên khoa học: Dalbergia Tonkinensis Prain
Thân cây: Cây sưa đỏ có thân gỗ lớn, thẳng, có thể cao tới 20-30m. Vỏ cây sưa đỏ dày, nứt nẻ, có màu nâu xám. Lõi gỗ sưa đỏ có màu đỏ thẫm, rất mịn và đẹp, có giá trị kinh tế cao.
Lá: Lá sưa đỏ là lá kép lông chim, mọc so le nhau trên cành. Lá sưa đỏ có màu xanh lục, dài khoảng 15-20cm, gồm 7-11 lá chét hình bầu dục hoặc trái xoan.Hoa: Hoa sưa đỏ có màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá. Hoa sưa đỏ có mùi thơm nhẹ, thường nở vào tháng 2-3 hàng năm.
Quả: Quả sưa đỏ là quả đậu dẹp, dài khoảng 5-8cm, rộng 1-2cm. Quả sưa đỏ có màu nâu, bên trong chứa 1-2 hạt.