Hiển thị 181–192 của 246 kết quả

Show sidebar
Close

Cây sao biển – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây sao biển

60,000
  • Tên thường gọi: cây sao biển
  • Tên khoa học: Passiflora coccinea
Cây hoa sao biển là một loài cây dây leo có nguồn gốc từ các nước nhiệt đới Nam Mỹ. Cây có thân leo, phân nhiều cành dài, gốc thân hóa gỗ nếu trồng lâu. Lá đơn, hình trái xoan, màu xanh bóng, cuống lá dài. Hoa to, màu tím, đỏ tươi rất đẹp và thơm. Cây hoa sao biển mang trên mình vẻ đẹp quý tộc và độc đáo. Mỗi bông hoa như một ngôi sao rực rỡ, nổi bật trên nền xanh của dây leo và cành lá đầy sức sống. Hoa sao biển có hình dạng đặc trưng, với những cánh hoa xếp thành vòng tròn xoáy quanh nhụy hoa. Màu sắc của hoa đỏ tươi hay màu tím rực rỡ mang đến sự ấm áp và tươi mới cho không gian xung quanh. Không chỉ có vẻ đẹp độc đáo, cây hoa sao biển còn có sức sống dẻo dai và bền bỉ. Cây có thể sinh trưởng và phát triển tốt ở nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, kể cả những nơi có khí hậu khắc nghiệt. Cây cũng ít bị sâu bệnh tấn công, giúp người trồng tiết kiệm được chi phí chăm sóc.
Close

Cây sao đen – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sao đen

  • Tên thường gọi: cây sao đen
  • Tên khoa học: Hopea odorata
Cây sao đen (Hopea odorata) là một loại cây thân gỗ lớn thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae). Cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan và Malaysia. Đặc điểm của cây sao đen:
  • Thân: Cây sao đen có thân gỗ lớn, thẳng, có thể cao tới 30m. Vỏ cây màu đen, nứt dọc theo thớ.
  • Lá: Lá cây sao đen hình trái xoan, dài 7-17cm, rộng 3-6cm. Mặt trên lá màu xanh bóng, mặt dưới màu xanh nhạt. Gân lá nổi rõ.
  • Hoa: Hoa cây sao đen nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhị nhiều.
  • Quả: Quả cây sao đen hình bầu dục, dài 2-3cm, có 3 cánh. Quả có màu nâu khi chín.
Đặc điểm sinh học của cây sao đen:
  • Cây sao đen là cây ưa sáng, thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • Cây sinh trưởng tốt trên đất đai giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.
  • Cây ra hoa vào tháng 2-3, kết quả vào tháng 5-6.
Close

Cây sấu – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sấu

  • Tên thường gọi: cây sấu
  • Tên khoa học: Dracontomelon duperreanum
Cây sấu là cây gỗ lớn, có thể cao tới 30m, đường kính thân từ 30 - 80cm. Vỏ cây màu xám nâu, sần sùi, thịt màu đỏ, có nhựa mủ.. Lá sấu kép hình lông chim, dài 30 - 45cm, gồm 11 - 17 lá chét mọc so le. Phiến lá chét hình trái xoan, đầu nhọn, gốc tròn, dài 6 - 10cm, rộng 2,5 - 4cm, dai, nhẵn, mặt dưới có gân nổi rõ. Quả sấu hình cầu hơi dẹt, đường kính khoảng 2cm, khi chín có màu vàng thẫm, bên trong có 1 hạt.
Close

Cây sen đá – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sen đá

  • Tên thường gọi: cây sen đá
  • Tên khoa học: Echeveria acutifolia Lindl
Cây sen đá là một loại cây mọng nước, có thân nhỏ, gần như không có thân mà chỉ thấy lá. Lá của sen đá có hình dáng và màu sắc đa dạng, có thể tròn, vuông, lưỡi mác,... và có màu xanh, đỏ, tím, vàng,... Sen đá là loài cây ưa nắng, thường sống ở các vùng đất khô cằn, thiếu chất dinh dưỡng và khô nóng như sa mạc, vùng núi đá. Lá cây dày, mọng chính là để tích nước duy trì sự sống qua những ngày hạn kéo dài. Thân của sen đá thường nhỏ, ngắn và gần như không có thân, chỉ thấy lá. Lá của sen đá có hình dáng và màu sắc đa dạng, có thể tròn, vuông, lưỡi mác,... và có màu xanh, đỏ, tím, vàng,... Rễ của sen đá thường mọc chùm, phát triển chậm. Hoa của sen đá thường mọc thành chùm, có màu vàng, đỏ, tím,...
Close

Cây sen đá mini – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sen đá mini

7,000
  • Tên thường gọi: cây sen đá mini
  • Tên khoa học: mini Echeveria acutifolia Lindl
Kích thước: Sen đá mini là loại cây nhỏ, thường có kích thước từ 2 đến 5 cm. Chúng có kích thước nhỏ gọn nên rất thích hợp để trồng trong chậu nhỏ hoặc terrarrium.

Hình dạng: Sen đá mini có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm hình cầu, hình trụ, hình nón và hình sao. Mỗi hình dạng đều có vẻ đẹp riêng biệt và mang lại sự đa dạng cho khu vườn của bạn.

Màu sắc: Sen đá mini có nhiều màu sắc rực rỡ, bao gồm xanh lá cây, đỏ, hồng, vàng, tím và trắng. Màu sắc của sen đá mini có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng và độ ẩm.

Lá: Lá sen đá mini thường dày và mọng nước. Chúng có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, và thường xếp chồng lên nhau tạo thành hình hoa thị.

Hoa: Sen đá mini có thể nở hoa, nhưng hoa của chúng thường nhỏ và không quá nổi bật. Hoa sen đá có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm trắng, vàng, hồng và đỏ.

Khả năng chịu hạn: Sen đá mini là loại cây ưa hạn, có thể sống trong điều kiện khô ráo. Chúng có khả năng dự trữ nước trong lá, giúp chúng có thể sống sót trong thời gian dài mà không cần tưới nước.

Close

Cây sim tím giống – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sim tím

  • Tên thường gọi: cây sim tím
  • Tên khoa học: Tabebuia Argentea
Cây sim tím (Syzygium cumini) là một loại cây bụi hoặc cây nhỏ thường xanh, có nguồn gốc từ các khu vực nhiệt đới của châu Á. Nó có thể cao tới 10 mét và có lá hình elip màu xanh đậm. Hoa nhỏ, màu trắng và mọc thành chùm. Quả là quả hạch màu tím hoặc đen, ăn được. Cây sim tím có thể phát triển ở nhiều loại đất, nhưng nó thích đất thoát nước tốt và có ánh nắng mặt trời đầy đủ. Nó chịu hạn và chịu mặn. Cây có thể được nhân giống bằng hạt, giâm cành hoặc chiết cành.
Close

Cây siro – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây siro

  • Tên thường gọi: cây siro
  • Tên khoa học: Carissa carandas
Thân cây: Cây siro có thân nhỏ, vỏ ngoài màu xanh, cây có gai nhọn và phân cành nhánh nhiều. Điều đặc biệt là cây có thân dẻo và bên trong có mủ màu trắng. Lá: Lá cây siro có dạng hình bầu dục, hơi nhọn ở đầu, lá mọc đối xứng trên thân cây, lá dài từ 5 - 8cm. Lá cây có màu xanh đậm, bứt lá chảy mủ trắng. Hoa: Hoa cây siro có màu trắng nhỏ nhắn, hoa thường mọc thành chùm và nở quanh năm. Hoa siro có hương thơm dịu nhẹ, thu hút ong bướm. Quả: Quả siro có hình dạng tròn xoe, da mỏng. Khi chưa chín, quả có màu tím chuyển dần sang màu đỏ rực. Bên trong, quả chứa nhiều nước và có vị chua ngọt thơm ngon. Rễ: Rễ của cây siro có vị đắng, mọc sâu xuống đất, phát triển rất mạnh, khi còn tươi rễ cây có mủ trắng.
Close

Cây sò đo cam – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sò đo cam

  • Tên thường gọi: cây sò đo cam
  • Tên khoa học: Spathodea campanulata
Cây sò đo cam là loại cây cảnh thân gỗ có màu hoa cam đẹp mắt, thường được sử dụng trồng trong các công trình, khuôn viên, đường phố, vỉa hè rộng lớn. Cây sò đo cam dễ dàng thu hút mọi ánh nhìn bởi màu hoa đẹp và độc đáo của mình.
  • Thân thẳng, vỏ màu nâu xám, nhẵn. Cây trưởng thành có thể cao tới 20m.
  • Lá kép lông chim một lần, mọc đối. Mỗi lá có khoảng 9-10 lá chét, gần như không có cuống.
  • Hoa lớn, hình chuông, màu vàng cam hoặc đỏ cam rất sặc sỡ. Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, tạo thành những cụm hoa lớn, rực rỡ.
  • Quả hình trụ, dài khoảng 15-20cm. Khi chín, quả có màu nâu đen và tự nứt ra để giải phóng hạt.
  • Cây sò đo cam có tốc độ sinh trưởng nhanh, ưa sáng, chịu hạn tốt và có khả năng thích nghi với nhiều loại đất.
  • Cây sò đo cam thường ra hoa vào mùa xuân và mùa hè.
Close

Cây sơn liễu thái – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sơn liễu thái

50,000
  • Tên thường gọi: cây sơn liễu thái
  • Tên khoa học: Phyllanthus cochinchinensis muell
Cây sơn liễu thái là loại cây thân gỗ bụi cỡ nhỏ với mật độ lá phủ dày đặc, đều, dễ dàng sử dụng để trồng thành bụi rũ xuống hoặc trồng rũ ban công, bức tường xanh rất đẹp mắt.
  • Thân cây: Thân gỗ nhỏ, mọc thẳng, phân nhiều nhánh.
  • Lá: Lá đơn, mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn dài, mép lá thường nguyên. Màu lá xanh bóng, tạo cảm giác tươi mát.
  • Cành: Cành cây mềm mại, rũ xuống tạo thành những tầng lá dày đặc.
Đặc điểm sinh trưởng
  • Tốc độ sinh trưởng: Khá nhanh, dễ dàng tạo dáng.
  • Khả năng thích nghi: Sống được ở nhiều loại đất, chịu được nắng và bóng bán phần.
  • Tuổi thọ: Khá cao, có thể sống nhiều năm.
Close

Cây sống đời cẩm thạch – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng cây sống đời cẩm thạch

70,000
  • Tên thường gọi: cây sống đời cẩm thạch
  • Tên khoa học: Kalanchoe pinnata
Cây sống đời cẩm thạch là loại cây cảnh bụi cỡ nhỏ, hoa đẹp, dễ sống, thường được sử dụng để trồng bụi, trang trí sân vườn, trồng trong chậu treo. Cây ra hoa quanh năm và cũng là loại cây mang tính phong thuỷ rất tốt, thường được sử dụng trang trí trong dịp lễ, tết truyền thống của người dân Tam Kỳ hàng năm.
  • Thân cây:Cây sống đời cẩm thạch có thân mọng nước, màu xanh lục, phân thành nhiều nhánh, thường mọc ngang tạo thành hình tròn.
  • Lá: Lá cây dày, mọng nước và nhiều thịt. Hình dạng lá là hình elip, hai bên mép mọc cong vào giữa, mép lá rìa răng cưa và có màu đỏ đậm đặc trưng. Lá cây màu xanh đậm mọc đối xứng hai bên với nhiều kích cỡ khác nhau.
  • Hoa:Hoa sống đời có nhiều màu sắc sặc sỡ như cam, vàng, đỏ, hồng, tím, trắng. Hoa mọc thành từng cụm trên đỉnh cành, có nhiều cánh xếp lớp.
  • Rễ: Rễ cây sống đời cẩm thạch mọc nông, bám chặt vào đất.
Đặc điểm sinh trưởng:
  • Cây sống đời cẩm thạch là loại cây ưa nắng và chịu hạn tốt.
  • Cây có thể sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm.
  • Cây ít bị sâu bệnh hại.
Close

Cây sử quân tử – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sử quân tử

40,000
  • Tên thường gọi: cây sử quân tử
  • Tên khoa học: Quisqualis indica L
Hình dáng bên ngoài
  • Thân cây: Sử quân tử là cây thân leo, khi già hóa gỗ. Trong tự nhiên, chúng có thể leo cao đến 10-15m. Khi trồng làm cảnh, chúng thường được dẫn leo trên giàn hoặc hàng rào.
  • Lá: Lá đơn, mọc đối, hình trứng, đầu nhọn. Mép lá thường nguyên, màu xanh đậm.
  • Hoa: Đây là bộ phận đặc sắc nhất của cây sử quân tử. Hoa mọc thành chùm ở kẽ lá hoặc đầu cành. Đặc biệt, màu sắc của hoa sẽ thay đổi theo thời gian: ban đầu có màu trắng, sau đó chuyển dần sang hồng và cuối cùng là đỏ tươi. Hoa sử quân tử có hình ống dài, khi nở bung ra như những ngôi sao nhỏ.
Đặc điểm sinh học
  • Mùa hoa: Sử quân tử thường ra hoa vào mùa xuân và hè.
Môi trường sống: Cây ưa sáng, thích hợp với khí hậu nhiệt đới. Chúng có thể sinh trưởng tốt ở nhiều loại đất khác nhau.
Close

Cây sưa đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sưa đỏ

  • Tên thường gọi: cây sưa đỏ, cây huỳnh đàn
  • Tên khoa học: Dalbergia Tonkinensis Prain
Cây sưa đỏ (Dalbergia tonkinensis) là một loài cây gỗ quý thuộc họ Đậu, có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới ở Việt Nam, Lào và Campuchia. Cây sưa đỏ có một số đặc điểm nổi bật sau:

Thân cây: Cây sưa đỏ có thân gỗ lớn, thẳng, có thể cao tới 20-30m. Vỏ cây sưa đỏ dày, nứt nẻ, có màu nâu xám. Lõi gỗ sưa đỏ có màu đỏ thẫm, rất mịn và đẹp, có giá trị kinh tế cao.

Lá: Lá sưa đỏ là lá kép lông chim, mọc so le nhau trên cành. Lá sưa đỏ có màu xanh lục, dài khoảng 15-20cm, gồm 7-11 lá chét hình bầu dục hoặc trái xoan.

Hoa: Hoa sưa đỏ có màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá. Hoa sưa đỏ có mùi thơm nhẹ, thường nở vào tháng 2-3 hàng năm.

Quả: Quả sưa đỏ là quả đậu dẹp, dài khoảng 5-8cm, rộng 1-2cm. Quả sưa đỏ có màu nâu, bên trong chứa 1-2 hạt.