Cây lựu Thái Lan – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lựu Thái Lan
- Tên thường gọi: cây lựu Thái Lan
- Tên khoa học: Punica granatum L
Hoa lựu: Hoa lựu Thái Lan nở thành cụm gồm một hoặc nhiều hoa trên đỉnh nhánh hoặc nách lá. Hoa có màu đỏ rực rỡ, cánh hoa mỏng manh và nhụy hoa màu vàng. Hoa lựu Thái Lan có hương thơm dịu nhẹ và thường nở vào mùa hè.
Quả lựu: Quả lựu Thái Lan hình cầu, có màu xanh lúc còn non, sau chuyển dần sang màu vàng đỏ khi chín. Khi chín, phần thịt quả sẽ có màu đỏ đậm, vị ngọt và thơm. Quả lựu Thái Lan có nhiều hạt, hạt có màu đỏ hoặc trắng.
Cây mai chiếu thuỷ bonsai – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mai chiếu thuỷ bonsai
- Tên thường gọi: cây mai chiếu thuỷ bonsai
- Tên khoa học: Wrightia religiosa
- Cây mai chiếu thuỷ có thân gỗ lâu năm, sần sùi và thường có màu xám hoặc đen.
- Thân cây có nhiều nhánh mảnh và nhỏ, dễ uốn nắn để tạo kiểu.
- Cây có nhiều nu (những cục nổi ở trên thân cây), giúp tạo nên vẻ đẹp già dặn, cổ kính cho cây.
- Lá mai chiếu thuỷ có hình dạng giống trái xoan, nhỏ nhắn và mọc đối xứng nhau.
- Lá không có cuống, thường có màu xanh non mướt mắt hoặc màu xanh thẫm độc đáo.
- Lá mai chiếu thuỷ có nhiều loại, phổ biến nhất là lá lớn, lá trung và lá nhỏ.
- Hoa mai chiếu thuỷ có màu trắng tinh khôi, nở thành từng chùm và có mùi thơm thoang nhẹ.
- Hoa thường nở vào mùa xuân hoặc hè, nhưng cũng có thể nở quanh năm nếu được chăm sóc tốt.
- Hoa mai chiếu thuỷ không hướng lên trên mà hướng xuống đất, tạo nên vẻ đẹp dịu dàng và thanh tao.
Cây mai xanh thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây mai xanh thái
- Tên thường gọi: cây mai xanh thái, cây bông xanh, cây mai tím, cây chim xanh
- Tên khoa học: Petrea Volubilis
Cây mận xanh – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh
- Tên thường gọi: cây mận xanh
- Tên khoa học: Syzygium samarangenses
- Cây trưởng thành có chiều cao từ 3-5 mét. Tán cây rộng khoảng 3 mét trở lên.
- Lá cây dày to, màu xanh đậm, mặt trên bóng loáng, mặt dưới có lông mịn. Đọt non có màu đỏ sẫm.
- Hoa mận xanh có màu trắng, mọc thành từng chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhụy hoa màu vàng.
- Mùa hoa mận thường vào tháng 2-3 hàng năm.
- Quả mận xanh có màu xanh, hình chuông, khi chín có màu vàng.
- Quả có vị ngọt thanh, hơi chua và có hương thơm đặc trưng.
- Mùa mận xanh thường vào tháng 4-5 hàng năm.
Cây mận xanh đường – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh đường
- Tên thường gọi: cây mận xanh đường
- Tên khoa học: P. angustifolia
- Mạnh mẽ, tán rộng, cao trung bình 3-5m.
- Vỏ cây màu xám nâu, sần sùi theo thời gian.
- Cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán cây rộng và thoáng mát.
- Dài, thuôn nhọn, màu xanh đậm dày có độ bóng nhẹ.
- Phiến lá dày, gân lá nổi rõ.
- Cuống lá dài, màu xanh.
- Màu trắng, nở thành chùm.
- Hoa mận xanh đường có 5 cánh, nhụy hoa màu vàng.
- Hoa thường nở vào tháng 2-3 hàng năm.
- Khi chín có màu xanh bóng, trái mận nhỏ xinh, đặc ruột.
- Ở đài trái mận có màu phớt hồng nên còn được gọi là mận đường bông.
- Vỏ mỏng, nhẵn, có đường kính khoảng 2-3cm.
- Thịt quả màu trắng ngà, giòn, ngọt thanh và có hương thơm dịu nhẹ.
- Hạt nhỏ, chỉ chiếm 10-15% trọng lượng quả.
Cây mận xanh tam hoa – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh tam hoa
- Tên thường gọi: cây mận xanh tam hoa
- Tên khoa học: Prunus salicina
Cây me tây – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây me tây
- Tên thường gọi: cây me tây, Cây Còng, Muồng Ngủ, Muồng Tím, Cây Mưa…
- Tên khoa học: Samanea saman
Cây me thái – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây me thái
- Tên thường gọi: cây me thái
- Tên khoa học: Tamarindus Indica
- Cây me thái là cây ăn quả thân gỗ, có thể cao đến 20m. Khi trồng bằng phương pháp ghép hoặc chiết, cây thường cao khoảng 3m. Gỗ cứng, có màu nâu sẫm ở phần lõi và màu vàng rơm ở phần dác.
- Lá kép lông chim, màu xanh đậm, tạo thành tán rộng.
- Hoa nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm.
- Quả có hình quả đậu, vỏ cứng và giòn khi chín. Cơm quả dày, ngọt hơn so với giống me chua thông thường.
Cây mít thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây mít thái
- Tên thường gọi: cây mít thái
- Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus
Cây mít tố nữ sầu riêng
- Tên thường gọi: cây mít tố nữ sầu riêng
- Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus
- Nguồn gốc và đặc điểm sinh trưởng của cây
- Nguồn gốc: Mít tố nữ sầu riêng được lai tạo từ mít tố nữ truyền thống. Một số nguồn tin cho rằng giống này có nguồn gốc từ Đài Loan, Indonesia, Malaysia, và đã được trồng thành công tại Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh miền Nam như Đồng bằng sông Cửu Long (Tiền Giang, Vĩnh Long, Bến Tre) và một số vùng miền Trung.
- Thân và tán: Cây là loài thân gỗ, có tuổi thọ cao. Cây có tán rộng, rễ bám sâu vào đất, giúp cây thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Thân cây thường lùn thấp hơn so với mít thông thường, có nhiều cành nhánh, và thân non cùng ngọn có lớp lông bao phủ.
- Lá: Lá mít tố nữ sầu riêng thường mỏng, dài, và có tán lá to, khác biệt với lá mít tố nữ thông thường nhỏ và dài hơn.
- Khí hậu thích nghi: Cây thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới ẩm, phù hợp nhất với các vùng có nhiệt độ từ 24−35∘C, lượng mưa hàng năm 1500−2500mm và độ ẩm 70−80%. Cây ưa nắng mạnh nhưng nhạy cảm với nguồn nước nhiễm phèn, mặn.
- Thời gian ra trái và năng suất: Cây mít tố nữ sầu riêng từ cây ghép thường cho trái sau khoảng 2 năm trồng. Thời gian từ khi ra hoa đến khi quả chín là khoảng 4−6 tháng. Cây có thể cho năng suất cao nhất từ năm thứ 3 trở đi, có khả năng ra trái rải vụ quanh năm. Mỗi cây có thể cho khoảng 20 trái, với trọng lượng trung bình từ 2.5−7kg mỗi trái.
- Đặc điểm của quả mít tố nữ sầu riêng
- Hình dáng và vỏ: Quả mít tố nữ sầu riêng có kích thước lớn hơn mít tố nữ thông thường, trái có thể nặng trung bình từ 2.5−7kg. Vỏ quả khi chín chuyển sang màu vàng nhạt, vân gai nổi rõ nhưng gai dẹp, mắt gai to và thưa, không nhọn như các giống mít khác.
- Múi mít: Múi mít có màu vàng đậm, mọng nước, mềm dẻo, dày cùi và ít xơ.
- Hương vị: Đây là điểm đặc biệt nhất của giống mít này. Múi mít có vị ngọt đậm, béo nhẹ, và đặc biệt là mang hương thơm đặc trưng của sầu riêng, tạo nên trải nghiệm độc đáo cho người thưởng thức. Mít ăn không bị nhão. Độ ngọt (độ brix) có thể đạt 33%.
- Hạt: Hạt nhỏ, ít sơ.
Cây mộc hương – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mộc hương
- Tên thường gọi: cây mộc hương, cây quế hoa
- Tên khoa học: Osmanthus Fragrans
- Kích thước lá: Lá mộc hương ta dày hơn, viền lá có răng cưa, vân lá hiện rõ. Lá mộc hương tàu mỏng hơn, viền lá không có răng cưa, vân lá ít hiện rõ.
- Màu sắc hoa: Hoa mộc hương ta có màu trắng, vàng, vàng nhạt. Hoa mộc hương tàu thường có màu trắng.
- Số lượng hoa: Hoa mộc hương ta mọc đều, xum xuê. Hoa mộc hương tàu mọc không đều, ít sai hoa.
- Thân cây: Thân cây mộc hương ta có nhiều vết nứt và đốm sẫm. Thân cây mộc hương tàu láng mịn, ít xuất hiện các vết nứt, đốm sẫm.
Cây muồng hoa đào – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây muồng hoa đào
- Tên thường gọi: cây muồng hoa đào, cây mưng, cây chiếc
- Tên khoa học: Barringtonia acutangula
- Cây muồng hoa đào là cây thân gỗ, có thể cao từ 10 đến 20m.
- Vỏ thân màu xám nâu, sần sùi, có nhiều lỗ bì.
- Thân cây phân cành nhánh nhiều, cành non có lông.
- Lá kép lông chim chẵn, cuống chung dài 10-15cm, có lông.
- Lá chét hình bầu dục, dài 6-10cm, đỉnh tù hay hơi nhọn, mặt trên xanh lục, mặt dưới có lông mịn.
- Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, dài 15-20cm.
- Hoa có 5 cánh, màu hồng tươi, nhị hoa màu vàng.
- Hoa nở vào tháng 5-7, rộ nhất vào tháng 6.
- Quả đậu hình trụ, dài 30-40cm, đường kính 2-3cm.
- Quả có màu nâu đen, bên trong chứa nhiều hạt.
- Quả chín vào tháng 10-12.
- Cây muồng hoa đào ưa sáng, mọc nhanh, ưa đất sâu, dày, ẩm.
- Cây thường mọc tự nhiên ở ven bìa rừng, ven suối, chân núi.
- Cây cũng được trồng làm cây cảnh, cây công trình.