Show sidebar
Close

Cây mỹ nhân (hoa gạo) – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mỹ nhân

  • Tên thường gọi: cây mỹ nhân
  • Tên khoa học: Ceiba speciosa
Cây mỹ nhân (thuộc họ cây hoa gạo) là loại cây cảnh công trình thân gỗ với màu hoa hồng đẹp mắt, cây sống lâu năm, cao lớn có tán lá rất rộng nên thường được sử dụng trồng làm đẹp cảnh quan, đường phố, vỉa hè, công viên. Với màu hoa hồng đặc trưng, cây mỹ nhân dễ dàng thu hút và làm đắm say lòng người ngay từ giây phút đầu tiên.
  • Thân gỗ, có đường kính trung bình khoảng 50cm và có thể lớn hơn. Khi còn non, thân cây có gai nhưng khi trưởng thành, gai sẽ rụng hết, tán cây rộng, xòe như chiếc ô, tạo bóng mát. Lá cây là loại lá kép chân vịt, gồm 3-5 lá chét, có màu xanh đậm, bóng.
  • Hoa Mỹ nhân thường có màu hồng hoặc trắng, nở thành chùm, có hương thơm đặc trưng. Cánh hoa xòe rộng, tạo hình dáng như những chiếc sao nhỏ.
  • Cây Mỹ nhân có khả năng chịu hạn tốt, chịu được điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
  • Cây sinh trưởng nhanh, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.
Close

Cây ngâu – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ngâu

  • Tên thường gọi: cây ngâu
  • Tên khoa học: Aglaia odorata
Cây Ngâu là loại cây cảnh công trình thường được sử dụng trồng trên các bãi cỏ lớn, hè phố, khuôn viên rộng lớn. Với kiểu dáng thân bụi, nhiều cành, cây ngâu thường được cắt tỉa tạo hình cầu để tạo nên điểm nhấn rất đẹp mắt. Cây ngâu thường mọc thành bụi, cao khoảng 4-7m. Thân cây phân nhiều nhánh, lá kép lông chim, mọc so le. Lá chét có hình bầu dục, màu xanh đậm, bóng. Hoa ngâu nhỏ, màu vàng tươi, mọc thành chùm ở kẽ lá. Hoa có mùi thơm nhẹ nhàng, thường nở vào mùa hè. Quả ngâu hình cầu, khi chín có màu đỏ tươi, bên trong chứa hạt.
Close

Cây ngọc lan – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hoa ngọc lan

150,000
  • Tên thường gọi: cây ngọc lan
  • Tên khoa học: Michelia
Cây ngọc lan là một loài cây thân gỗ lớn, ưa sáng, chịu được thời tiết khắc nghiệt. Cây có độ cao trung bình từ 10 - 15m, thân cây to, vỏ cây màu xám, sần sùi. Đặc điểm nổi bật nhất của cây ngọc lan là hoa của nó. Hoa ngọc lan có màu trắng tinh khiết, hương thơm nồng nàn, thoang thoảng khắp không gian. Hoa có hình chuông, đường kính khoảng 15cm, đài hoa 9 cánh, cánh hoa khoảng 12 cánh, dài 3cm. Cánh hoa ngọc lan mỏng manh, mềm mại, xếp xen kẽ nhau, mang hương thơm nồng nàn, say đắm lòng người. Ngọc lan là cây có sức sống mãnh liệt. Cây có thể chịu được hạn hán, ngập úng và sâu bệnh. Ngọc lan cũng là cây có khả năng tái sinh tốt. Khi bị chặt hạ, cây có thể mọc chồi mới từ gốc. Ngoài hoa, lá cây ngọc lan cũng có những nét đặc trưng riêng. Lá cây thuộc loại lá đơn, có màu xanh đậm, mặt dưới lá có lông tơ. Lá ngọc lan có chiều dài khoảng 20cm, chiều rộng khoảng 8cm, gân nổi rõ. Ngọc lan là loài cây có giá trị cao về thẩm mỹ và kinh tế. Cây được trồng làm cảnh ở nhiều nơi, đặc biệt là ở các công viên, đình chùa. Hoa ngọc lan được dùng để làm nước hoa, tinh dầu.
Close

Cây ngọc ngân – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ngọc ngân

35,000
  • Tên thường gọi: cây ngọc ngân
  • Tên khoa học: Aglaonema Costatum First Diamon
Cây ngọc ngân là loại cây bụi mang tính phong thuỷ rất tốt. Điếm nhấn chính của cây ngọc ngân là những chiếc lá xanh chấm đốm trắng bắt mắt, cây ngọc ngân có nhiều công dụng từ để bàn, trồng cây cảnh trong nhà cho đến thi công vườn tường, trồng bụi vườn hoa rất đẹp và tạo nét độc đáo riêng của mình. Lá Ngọc Ngân có hình bầu dục thon dài, bề mặt lá bóng mượt. Điểm đặc trưng nhất là những đường vân trắng xanh nổi bật trên nền lá xanh đậm, tạo nên vẻ đẹp tươi mát và sang trọng. Thân cây nhỏ nhắn, mềm mại, thường có màu xanh nhạt hoặc trắng. Hoa Ngọc Ngân thường có màu trắng hoặc xanh nhạt, mọc thành cụm nhỏ ở đầu cành. Mặc dù không quá nổi bật nhưng hoa Ngọc Ngân vẫn góp phần tăng thêm vẻ đẹp cho cây.
Close

Cây ngũ gia bì – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ngũ gia bì

  • Tên thường gọi: cây ngũ gia bì
  • Tên khoa học: Schefflera Octophylla
Thân cây thường có gai nhỏ, cành nhánh phân nhánh nhiều, cây có thể cao từ 1,5-3m tùy thuộc vào điều kiện sống (nếu trồng trong đất sẽ phát triển rất cao). Lá kép chân chim, mỗi lá gồm 3-5 lá chét, hình bầu dục hoặc thuôn dài. Mặt trên lá thường bóng, màu xanh đậm, mép lá có răng cưa. Hoa nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành cụm ở đầu cành. Quả hình cầu, khi chín có màu đen, bên trong chứa hạt.
Close

Cây nguyệt quế công trình – Đặc điểm, giá bán, công dụng của cây nguyệt quế công trình

50,000
  • Tên thường gọi: cây nguyệt quế công trình
  • Tên khoa học: Cordia latifolia
Cây nguyệt quế có thân gỗ thẳng, màu vàng nhạt và cao từ 2-6m. Lá cây có hình bầu dục thuôn, màu xanh đậm, bóng mượt, tạo nên một vẻ đẹp xanh tươi. Hoa: Hoa nguyệt quế có màu trắng ngà, thơm nhẹ và thường nở quanh năm, góp phần tạo nên không gian sống thêm phần lãng mạn. Quả: Quả nguyệt quế có hình cầu nhỏ, khi chín có màu đen và chứa hạt bên trong. Tốc độ sinh trưởng: Cây nguyệt quế có tốc độ sinh trưởng tương đối nhanh, dễ dàng tạo dáng và uốn nắn theo ý muốn. Khả năng thích nghi: Cây có khả năng chịu nắng, chịu hạn tốt, thích hợp với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau ở Việt Nam. Ý nghĩa phong thủy: Trong phong thủy, cây nguyệt quế được xem là biểu tượng của sự trường thọ, may mắn và mang lại tài lộc cho gia chủ.
Close

Cây nguyệt quế thân gỗ – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nguyệt quế thân gỗ

150,000
Cây nguyệt quế là loài cây thân gỗ có nguồn gốc từ các nước châu Á, thuộc họ Cam. Cây có chiều cao trung bình từ 2 đến 6m, thân cây thẳng, màu vàng nhạt. Thân cây khi non có màu xanh, càng về già thân cây sẽ chuyển dần sang màu nâu và nhẵn bóng. Lá nguyệt quế dài, có hình bầu dục thuôn, mọc xen kẽ theo thân cây. Lá cây màu xanh tươi, mọc dày đặc, tạo thành một tán lá sum suê, xanh mướt. Hoa nguyệt quế màu trắng, hơi ngả vàng, mùi thơm dịu nhẹ. Hoa mọc thành từng chùm từ nách lá, nở quanh năm. Hoa nguyệt quế mang vẻ đẹp thanh tao, tinh khiết, là biểu tượng của sự may mắn, hạnh phúc. Quả nguyệt quế màu xanh, có đốm nhỏ khi còn non và chuyển dần cam sang đỏ khi chín. Quả nguyệt quế có thể dùng làm gia vị hoặc làm thuốc chữa bệnh. Nguyệt quế hiện có 3 loại được trồng phổ biến:
  • Nguyệt quế lá lớn: Lá cây có kích thước lớn, màu xanh đậm.
  • Nguyệt quế lá nhỏ: Lá cây có kích thước nhỏ, màu xanh nhạt.
  • Nguyệt quế thân xoắn: Thân cây có hình xoắn, lá cây mọc xen kẽ theo thân.
Close

Cây nhãn – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nhãn

  • Tên thường gọi: cây nhãn
  • Tên khoa học: Dimocarpus longan
Thân cây nhãn thường có vỏ xù xì, màu xám. Cây trưởng thành có thể cao từ 6-10m, thậm chí có những giống cây có thể cao đến 20m. Tán cây thường tròn đều, tạo bóng mát. Lá nhãn thuộc loại lá kép hình lông chim, mọc so le. Mỗi lá gồm 5-9 lá chét hẹp, dài khoảng 7-20cm và rộng 2,5-5cm. Lá nhãn có màu xanh đậm, mặt dưới thường sẫm màu hơn mặt trên. Hoa nhãn thường mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá. Hoa có màu vàng nhạt, khá nhỏ. Mùa hoa thường rơi vào các tháng 2, 3, 4. Quả nhãn có hình tròn, vỏ ngoài màu vàng xám, nhẵn. Ruột quả trong suốt, chứa một hạt. Vị ngọt của quả nhãn rất đặc trưng và được nhiều người yêu thích.
Close

Cây nhãn xuồng

  • Tên thường gọi: cây nhãn xuồng
  • Tên khoa học: Dimocarpus longan
Thân cây nhãn xuồng thường có vỏ xù xì, màu xám. Cây trưởng thành có thể cao từ 6-10m, thậm chí có những giống cây có thể cao đến 20m. Tán cây thường tròn đều, tạo bóng mát. Lá nhãn xuồng thuộc loại lá kép hình lông chim, mọc so le. Mỗi lá gồm 5-9 lá chét hẹp, dài khoảng 7-20cm và rộng 2,5-5cm. Lá nhãn xuồng có màu xanh đậm, mặt dưới thường sẫm màu hơn mặt trên. Hoa nhãn xuồng thường mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá. Hoa có màu vàng nhạt, khá nhỏ. Mùa hoa thường rơi vào các tháng 2, 3, 4. Quả nhãn xuồng có hình tròn, vỏ ngoài màu vàng xám, nhẵn. Ruột quả màu vàng, chứa một hạt. Vị ngọt của quả nhãn xuồng rất đặc trưng và được nhiều người yêu thích.
Close

Cây nhất mạt hương – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nhất mạt hương

  • Tên thường gọi: cây nhất mạt hương, cây sen đá thơm
  • Tên khoa học: Plectranthus hadiensis var
Cây nhất mạt hương là loại cây cảnh thân thảo còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là cây sen đá thơm. Thân cây nhỏ, thấp, mọc thành bụi, hoa có hương thơm ngát màu tím (tuy nhiên lại ít khi ra hoa), cai tên nhất mạt hương thanh cao cũng xuất phát từ đây mà ra. Hiện nay, cây nhất mạt hương là loại cây cảnh nhỏ trồng chậu thường được sử dụng để trang trí bàn làm việc, nhà cửa, quán café, nhà hàng, quầy lễ tân… vừa nhỏ nhắn vừa xinh xắn đẹp mắt. Thân cây thường có màu xanh nhạt hoặc tím nhạt, mang dáng vẻ mềm mại, mọng nước. Chúng thường phân nhánh nhiều, tạo thành bụi cây nhỏ xinh. Lá cây nhất mạt hương có hình bầu dục hoặc tròn, mép lá thường có răng cưa nhỏ li ti. Bề mặt lá thường có lớp lông tơ mỏng, tạo cảm giác mềm mại khi chạm vào. Màu sắc lá thường là xanh tươi, có những giống lá có màu xanh pha tím rất đặc biệt. Cành cây mọc đối xứng, khá mềm dẻo. Chúng thường vươn dài và hơi rũ xuống, tạo nên dáng vẻ mềm mại cho cây. Hoa nhất mạt hương thường mọc thành cụm ở đầu cành. Mỗi bông hoa khá nhỏ, có màu tím nhạt hoặc trắng. Cánh hoa thường có hình môi, tạo nên vẻ đẹp độc đáo. Tuy nhiên, so với lá và thân thì hoa của cây khá nhỏ và ít khi nở rộ.
Close

Cây nho – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho

80,000
  • Tên thường gọi: cây nho
  • Tên khoa học: Vitaceae
Dưới đây là một số đặc điểm cụ thể của cây nho:
  • Thân: Thân nho có thể dài tới 10-20 mét. Vỏ thân nho có màu nâu hoặc xám, sần sùi.
  • Lá: Lá nho có màu xanh đậm, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lông tơ. Lá nho có kích thước khoảng 5-10 cm.
  • Hoa: Hoa nho nhỏ, có 5 cánh hoa, mọc thành chùm. Hoa nho có mùi thơm dịu nhẹ.
  • Quả: Quả nho mọng, có kích thước khoảng 1-2 cm. Quả nho có nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đen, đỏ, tím, vàng. Quả nho có vị ngọt hoặc chua ngọt.
Close

Cây nho thân gỗ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho thân gỗ

  • Tên thường gọi: cây nho thân gỗ
  • Tên khoa học: Plinia cauliflora
Đặc điểm của cây nho thân gỗ: Thân cây:
  • Cây nho thân gỗ có thân gỗ to, cứng cáp, có thể cao tới 10 mét. Vỏ cây màu nâu xám, sần sùi theo thời gian.
  • Cây có nhiều cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán lá rộng rãi.
Lá:
  • Lá nho thân gỗ có hình trái tim, màu xanh đậm, bóng mượt. Mép lá có răng cưa.
  • Lá mọc đối xứng nhau trên cành.
Hoa:
  • Hoa nho thân gỗ nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá.
  • Hoa nở vào mùa xuân hoặc đầu mùa hè.
Quả:
  • Quả nho thân gỗ có hình tròn hoặc bầu dục, đường kính khoảng 2-3 cm.
  • Vỏ quả dày, màu đen hoặc tím sẫm khi chín.
  • Thịt quả màu trắng hoặc hồng, ngọt và có vị chua nhẹ.
  • Mỗi quả có 4 hạt.