Cây ổ rồng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổ rồng
- Tên thường gọi: cây ổ rồng, quyết dẹt, lan bắp cải, lan tai tượng
- Tên khoa học: Platycerium grande
- Thân rễ: Mọc bò, không có vảy hoặc lông, thường bám vào các thân cây khác để sinh trưởng.
- Lá: Có hai loại lá:
- Lá dinh dưỡng: Lớn, dài và rộng khoảng 40-90cm, không cuống, mọc ốp vào nhau và hướng ngược xuống đất. Gốc lá thắt lại, đầu xòe rộng, gân lá nổi rõ và có hình dạng độc đáo, giống như chiếc sừng hươu hoặc rồng.
- Lá sinh sản: Nhỏ hơn, xẻ sâu, dài từ 1-2m, mang bào tử.
- Sống phụ sinh: Cây Ổ rồng không sống trên đất mà bám vào các thân cây lớn của các loài thực vật khác, chủ yếu là các loài cây gỗ ở rừng thưa, rừng rụng lá hay nửa rụng lá.
- Khí hậu: Thích hợp với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm hoặc hơi khô, nhiệt độ trung bình từ 24-27 độ C.
Cây ổi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi
- Tên thường gọi: cây ổi
- Tên khoa học: Psidium guajava L
- Rễ: Rễ ổi là rễ cọc, phát triển mạnh, có thể ăn sâu xuống đất tới 3 - 4 m. Rễ ổi có khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi đột ngột độ ẩm trong đất.
- Thân: Thân ổi phân cành nhiều, cao 4 - 6 m, đường kính thân tối đa 30 cm. Thân cây chắc, khỏe, nhẵn nhụi, màu xám, hơi xanh.
- Lá: Lá ổi đơn, mọc đối, không có lá kèm. Phiến lá hình bầu dục, gốc thuôn tròn, đầu có lông gai hoặc lõm, dài 11 - 16 cm, rộng 5 - 7 cm, mặt trên màu xanh đậm hơn mặt dưới. Bìa phiến nguyên, ở lá non có đường viền màu hồng tía kéo dài đến tận cuống lá. Gân lá hình lông chim, gân giữa nổi rõ ở mặt dưới. Cuống lá màu xanh, hình trụ dài 1 - 1,3 cm, có rãnh cạn ở mặt trên.
- Hoa: Hoa ổi to, lưỡng tính, mọc từng chùm 2 - 3 chiếc, ít khi ở đầu cành mà thường ở nách lá. Cánh hoa màu trắng mỏng, dễ rụng khi hoa nở. Hoa thụ phấn chéo dễ dàng nhưng cũng có thể tự thụ phấn.
- Quả: Quả ổi hình tròn, hình trứng hay hình quả lê, dài 3 - 10 cm tùy theo giống. Vỏ quả còn non màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng, thịt vỏ quả màu trắng, vàng hay ửng đỏ. Ruột trắng, vàng hay đỏ. Quả chín có vị chua ngọt hay ngọt và có mùi thơm đặc trưng.
- Hạt: Hạt ổi nhiều, màu vàng nâu hình đa giác, có vỏ cứng và nằm trong khối thịt quả màu trắng, hồng, đỏ vàng.
Cây ổi cẩm thạch – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi cẩm thạch
- Tên thường gọi: cây ổi cẩm thạch, cây ổi đột biến
- Tên khoa học: Psidium guajava
Cây ổi găng
- Tên thường gọi: cây ổi găng
- Tên khoa học: Psidium guajava
Cây ổi lê đài loan
- Tên thường gọi: cây ổi lê đài loan
- Tên khoa học: Psidium guajava
- Thịt quả: Màu trắng, dày cơm, giòn, ngọt thanh, ít hạt (hạt nhỏ và tập trung ở lõi).
- Vị: Ngọt mát, có mùi thơm đặc trưng, không bị sượng hay khô.
- Vỏ: Mỏng, ăn được, tạo cảm giác dễ chịu khi thưởng thức.
Cây ổi sim nhật (cây ổi sẻ rừng)
- Tên thường gọi: cây ổi sim Nhật
- Tên khoa học: Psidium cattleianum
- Cây có chiều cao trung bình khoảng 3m, tối đa có thể lên tới 4m.
- Quả ổi có kích thước siêu nhỏ so với các giống ổi thông thường, vì vậy nó còn được gọi là ổi tí hon.
- Vì màu sắc của quả đặc biệt nên đôi khi giống ổi này còn được trồng trong chậu để làm cây kiểng bonsai.
- Khi còn non, quả ổi có màu xanh.
- Khi chín, vỏ quả chuyển sang màu đỏ tím như màu máu, rất đẹp mắt.
- Ruột quả mềm, có vị ngọt chát đặc trưng.
- Cây ổi sim Nhật thích nghi tốt với nhiều loại đất khác nhau.
- Cây phát triển nhanh và có thể ra hoa sau 6 tháng trồng.
- Cây có thể cho hoa trái quanh năm nếu được chăm sóc tốt.
- Cây có khả năng kháng sâu bệnh tốt.
Cây osaka đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka đỏ
Cây Osaka đỏ là cây cảnh công trình dạng thân gỗ sống lâu năm, cây osaka đỏ thường được sử
Cây osaka giống – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka
- Tên thường gọi: cây osaka
- Tên khoa học: Erythrina fusca
- Cây Osaka ưa sáng, có thể chịu được hạn hán và úng nước.
- Cây sinh trưởng nhanh, có thể ra hoa sau 2 đến 3 năm trồng.
- Cây Osaka thường được trồng làm cây cảnh, cây bóng mát hoặc cây công trình.
Cây ớt ngọt Parlemo
- Tên thường gọi: cây ớt ngọt parlemo
- Tên khoa học: Sweet Palermo
- Hình dáng: Quả ớt Palermo có hình dáng thon dài, nhọn ở đầu, khác biệt so với hình chuông truyền thống của các giống ớt chuông khác.
- Kích thước: Quả có kích thước lớn, chiều dài có thể lên tới 15-23cm.
- Màu sắc: Khi chín, ớt Palermo có màu sắc rực rỡ như đỏ, vàng, cam, hoặc sô cô la.
- Thịt quả: Thịt quả dày, giòn, và mọng nước.
- Sinh trưởng: Cây ớt Palermo có khả năng sinh trưởng vô hạn, có thể cao tới 2m.
- Năng suất: Năng suất cao, cho nhiều quả trên mỗi cây.
- Thời gian thu hoạch: Khoảng 80 ngày sau khi trồng.
- Hương vị: Vị ngọt đậm đà, không cay, có thể ăn sống như trái cây.
- Giá trị dinh dưỡng: Chứa nhiều vitamin C, E, B6, và chất xơ, tốt cho sức khỏe.
- Hương vị ngọt ngào, thơm ngon, dễ ăn.
- Giá trị dinh dưỡng cao.
- Dễ trồng và chăm sóc.
- Năng suất cao.
- Có thể dùng để chế biến nhiều món ăn hoặc ăn sống.
Cây ớt Peru – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ớt Peru
- Tên thường gọi: cây ớt Peru
- Tên khoa học: Capsicum Baccatum
Cây pháo bông (cây pháo hoa, thiên phúc)
- Tên thường gọi: cây pháo bông, Cây Pháo Hoa, Cây Thiên Phúc
- Tên khoa học: Clerodendrum Quadriloculare
Cây phát tài núi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây phát tài núi
- Tên thường gọi: cây phát tài núi, cây đại lộc
- Tên khoa học: Dracaena draco L