Cây quýt đường – Đặc điểm, công dụng, cách chăm sóc cây quýt đường
- Tên thường gọi: cây quýt đường
- Tên khoa học: Citrus reticulata Blanco
- Đặc điểm sinh thái
- Loại cây: Thuộc nhóm cây ăn quả có múi, họ Rutaceae.
- Chiều cao: Cây trưởng thành có thể đạt 2 - 4m.
- Tán lá: Rộng, sum suê, lá có màu xanh đậm, phiến lá thuôn dài, mép hơi gợn sóng.
- Hoa: Nhỏ, màu trắng, có hương thơm nhẹ, mọc thành chùm.
- Quả: Tròn, hơi dẹt, vỏ mỏng, màu vàng cam khi chín. Vỏ dễ bóc, ít hạt hoặc không có hạt.
- Đặc điểm sinh trưởng
- Khả năng thích nghi: Phù hợp với khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, thích hợp nhất ở vùng đất phù sa, đất thịt pha cát, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.
- Nhu cầu ánh sáng: Ưa nắng, cần nhiều ánh sáng để phát triển và đậu quả tốt.
- Nhu cầu nước: Cần lượng nước vừa phải, tránh ngập úng.
- Năng suất và thu hoạch
- Thời gian ra quả: Sau 2 - 3 năm trồng có thể cho thu hoạch.
- Sản lượng: Cao, trung bình một cây có thể cho từ 40 - 100 kg quả mỗi vụ, tùy vào điều kiện chăm sóc.
- Vụ mùa chính: Thường thu hoạch vào cuối năm (từ tháng 10 - 12 âm lịch), rất phù hợp để bán vào dịp Tết.
Cây rau cải hoa hồng – cải tatsoi
- Tên thường gọi: cây rau cải hoa hồng, rau cải tatsoi
- Tên khoa học: Brassica narinosa
Cây rau cải kale giống
- Tên thường gọi: cải kale
- Tên khoa học: Acephala Group
- Cây cải kale có lá xoăn hoặc lá phẳng tùy theo giống.
- Màu lá thường là xanh đậm, xanh nhạt hoặc tím tùy vào điều kiện trồng và giống cây.
- Thân cây cứng cáp, có khả năng phát triển chiều cao từ 70 cm – 3 mét.
Cây râu rồng (cây thông đất)
- Tên thường gọi: cây râu rồng, thông đất, thạch tùng thân gập, hoặc râu tây
- Tên khoa học: Huperzia squarrosa (Forst.) Trevis
- Đặc điểm hình thái
- Dạng cây: Đây là loài cây phụ sinh, thân cây thường mập, có dạng hình trụ. Phần gốc cây mọc đứng, sau đó mọc gập hoặc buông rũ xuống, tạo hình ảnh mềm mại, uyển chuyển như dải lụa.
- Chiều dài: Chiều dài trung bình khoảng 50-60cm, một số loài có thể dài tới 80cm. Thân cây thường chia nhánh lưỡng phân (phân đôi) 1-2 lần.
- Lá: Lá cây râu rồng xếp xoắn ốc, hình dải hẹp đến hình ngọn giáo, không có cuống. Lá thường mọc tỏa rộng, màu xanh đậm, bóng mượt. Các lá ở đỉnh thường ngắn hơn so với lá ở gốc.
- Hoa và bào tử: Hoa mọc thành bông ở ngọn, không phân cành, dài khoảng 10-20cm, màu vàng xanh, gần giống lá. Lá bào tử có hình dạng giống lá thật nhưng ngắn hơn, thẳng, nhọn, gốc hơi phình. Túi bào tử có dạng hình thận, có 2 mảnh vỏ kích thước bằng nhau.
- Đặc tính sinh trưởng và môi trường sống
- Khả năng chịu hạn: Cây râu rồng có khả năng chịu hạn tốt, sinh trưởng mạnh mẽ.
- Đất trồng: Cây có thể sống được trên nhiều loại đất, từ đất chua, đất mặn đến khô cằn. Tuy nhiên, chúng ưa đất mùn, tro trấu trộn hoặc các giá thể khác như vỏ cây, rác mục, dớn.
- Ánh sáng và độ ẩm: Cây ưa khí hậu ẩm mát và ánh sáng nhẹ đến bóng râm bán phần. Trong tự nhiên, râu rồng thường sống dưới tán cây rừng, bám vào các cây cổ thụ lớn, hoặc mọc trên những tảng đá ẩm có nhiều rêu. Chúng ưa ẩm nhưng cần đất thoáng khí, thoát nước tốt.
- Phân bố: Râu rồng phân bố rải rác từ vùng ôn đới đến cận nhiệt đới, được tìm thấy ở một số nước như Thái Lan, Lào, Trung Quốc, Myanmar. Tại Việt Nam, cây mọc ở các vùng núi như Cao Bằng, Thanh Hóa, Khánh Hòa, Lâm Đồng, ở độ cao từ 800 đến 1800 mét.
Cây rồng nhả ngọc
- Tên thường gọi: cây rồng nhả ngọc, Hoàng Kim Tháp, Long Thủ Vàng
- Tên khoa học: Pachystachys lutea
- Thân: Thân gỗ nhỏ, thường cao khoảng 30-40cm, có thể đạt đến 1m hoặc hơn trong điều kiện lý tưởng. Cây có thân thẳng, ít phân nhánh, đôi khi hóa gỗ ở gốc.
- Lá: Lá đơn, mọc đối xứng, hình bầu dục hoặc elip dài, màu xanh đậm, gân lá nổi rõ. Lá thường xanh tốt quanh năm.
- Hoa: Đây là điểm nhấn đặc biệt của cây. Hoa mọc thành cụm lớn, thẳng đứng ở đầu cành, có hình dáng giống như một ngọn tháp hay đầu rồng.
- Màu sắc: Phần búp hoa (lá bắc) có màu vàng rực rỡ, bao quanh những bông hoa nhỏ bên trong. Từ búp hoa vàng này, những cánh hoa nhỏ màu trắng tinh khiết nhú ra, trông như "những viên ngọc" đang được "rồng nhả" ra. Đôi khi có loại hoa rồng nhả ngọc màu cam.
- Kích thước: Cụm hoa dài khoảng 7-10cm.
- Mùa hoa: Cây cho hoa quanh năm, đặc biệt nở rộ vào mùa thích hợp.
- Đặc tính sinh trưởng:
- Ưa sáng: Cây rất ưa nắng, thích hợp trồng ở những nơi có nhiều ánh sáng như ban công, sân vườn, hoặc dưới đất. Cây vẫn có thể chịu bóng râm một phần nhưng sẽ ra hoa ít hơn.
- Ưa ẩm: Cây cần đất trồng giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt, ưa ẩm nhưng không chịu úng.
- Tốc độ sinh trưởng: Trung bình.
Cây sala – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sala
- Tên thường gọi: cây sala
- Tên khoa học: Shorea robusta
Cây sao biển – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây sao biển
- Tên thường gọi: cây sao biển
- Tên khoa học: Passiflora coccinea
Cây sao đen – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sao đen
- Tên thường gọi: cây sao đen
- Tên khoa học: Hopea odorata
- Thân: Cây sao đen có thân gỗ lớn, thẳng, có thể cao tới 30m. Vỏ cây màu đen, nứt dọc theo thớ.
- Lá: Lá cây sao đen hình trái xoan, dài 7-17cm, rộng 3-6cm. Mặt trên lá màu xanh bóng, mặt dưới màu xanh nhạt. Gân lá nổi rõ.
- Hoa: Hoa cây sao đen nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhị nhiều.
- Quả: Quả cây sao đen hình bầu dục, dài 2-3cm, có 3 cánh. Quả có màu nâu khi chín.
- Cây sao đen là cây ưa sáng, thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm.
- Cây sinh trưởng tốt trên đất đai giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.
- Cây ra hoa vào tháng 2-3, kết quả vào tháng 5-6.
Cây sapoche (cây hồng xiêm)
- Tên thường gọi: cây sapoche, cây hồng xiêm
- Tên khoa học: Manilkara zapota
Cây sấu – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sấu
- Tên thường gọi: cây sấu
- Tên khoa học: Dracontomelon duperreanum
Cây sen đá – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sen đá
- Tên thường gọi: cây sen đá
- Tên khoa học: Echeveria acutifolia Lindl
Cây sen đá mini – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sen đá mini
- Tên thường gọi: cây sen đá mini
- Tên khoa học: mini Echeveria acutifolia Lindl
Hình dạng: Sen đá mini có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm hình cầu, hình trụ, hình nón và hình sao. Mỗi hình dạng đều có vẻ đẹp riêng biệt và mang lại sự đa dạng cho khu vườn của bạn.
Màu sắc: Sen đá mini có nhiều màu sắc rực rỡ, bao gồm xanh lá cây, đỏ, hồng, vàng, tím và trắng. Màu sắc của sen đá mini có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng và độ ẩm.
Lá: Lá sen đá mini thường dày và mọng nước. Chúng có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, và thường xếp chồng lên nhau tạo thành hình hoa thị.
Hoa: Sen đá mini có thể nở hoa, nhưng hoa của chúng thường nhỏ và không quá nổi bật. Hoa sen đá có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm trắng, vàng, hồng và đỏ.
Khả năng chịu hạn: Sen đá mini là loại cây ưa hạn, có thể sống trong điều kiện khô ráo. Chúng có khả năng dự trữ nước trong lá, giúp chúng có thể sống sót trong thời gian dài mà không cần tưới nước.