Cây sương sâm
- Tên thường gọi: cây sương sâm
- Tên khoa học: Tiliacora triandra
Đặc điểm hình thái
- Thân: Cây sương sâm là cây thân leo, sống lâu năm. Thân cây có thể dài từ 3-5m, thậm chí tới 10m với nhiều cành và nhánh. Cây có khả năng bám vào bờ rào, bờ tường hoặc các cây khác để phát triển.
- Rễ: Rễ cây là rễ cọc, ăn sâu vào lòng đất và có sức sống mạnh mẽ.
- Lá: Lá sương sâm có hình trái tim hoặc hình bầu dục, có gân lá chạy dọc. Đặc điểm lá là yếu tố giúp phân biệt hai loại sương sâm phổ biến:
- Sương sâm trơn (lá láng): Lá trơn nhẵn, không có lông, có màu xanh đậm khi già.
- Sương sâm lông: Mặt dưới lá và thân cây được phủ một lớp lông tơ mềm mịn.
- Hoa và quả: Hoa sương sâm mọc thành chùm nhỏ, có màu vàng nhạt. Quả có hình trái xoan, dài khoảng 10-12mm.
Cây táo – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây táo
- Tên thường gọi: cây táo
- Tên khoa học: Ziziphus mauritiana Lam
Cây táo thái
- Tên thường gọi: cây táo thái
- Tên khoa học: Ziziphus mauritiana Lam
Đặc điểm hình thái
- Thân: Cây táo Thái thuộc loại thân gỗ, có thể phát triển thành cây bụi hoặc cây thân gỗ lớn. Chiều cao trung bình của cây thường khoảng 2-4 mét, nhưng trong tự nhiên có thể lên tới 10-12 mét. Cây không có gai hoặc có gai tùy giống, các cành thường xòe ra và rũ xuống ở đầu ngọn.
- Lá: Lá cây có màu xanh nhạt hoặc xanh thẫm, hình trứng hoặc thuôn dài, mép lá có hình răng cưa rõ rệt. Mặt dưới lá thường có lớp lông tơ mềm mại.
- Hoa: Hoa táo Thái có màu vàng nhạt, mọc từ nách lá.
- Quả: Quả táo Thái thường to hơn táo ta, có hình cầu hoặc hình trái xoan. Khi chín, quả có vỏ màu xanh bóng hoặc chuyển sang màu vàng/trắng. Đặc biệt, quả táo Thái có độ giòn cao, vị ngọt thanh và hương thơm nhẹ.
Cây thài lài – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây thài lài
- Tên thường gọi: cây thài lài
- Tên khoa học: Commelina paludosa
Cây thanh hậu – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây thanh hậu
- Tên thường gọi: cây thanh hậu
- Tên khoa học: Aglaonema Emerald Beauty
Cây thiền trúc – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây thiền trúc
- Tên thường gọi: cây thiền trúc, cây trúc không lá, cây cỏ tháp bút
- Tên khoa học: Equisetum debile
Cây thiết mộc lan – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây thiết mộc lan
- Tên thường gọi: cây thiết mộc lan, cây phát tài, cây phất dụ
- Tên khoa học: Dracaena fragrans
- Thiết mộc lan gốc to: Thân cây to và thẳng, có vài mầm cây phát triển trên phần thân. Loại cây này thường được sử dụng để tạo thành các thế cây bộ 3 hoặc bộ 5, mang ý nghĩa phong thủy.
- Thiết mộc lan lá nhỏ: Lá cây nhỏ hơn so với các loại thiết mộc lan khác, có màu xanh đậm. Loại cây này thường được trồng trong nhà, văn phòng,...
- Thiết mộc lan lá trơn: Lá cây có bề mặt trơn bóng, không có các đường sọc trên lá.
- Thiết mộc lan lá đốm: Lá cây có các đốm màu vàng hoặc trắng xen kẽ.
Cây thông Noel – Cây tùng Noel
- Tên thường gọi: cây thông Noel - cây tùng Noel, cây tùng thơm
- Tên khoa học: Cupressus macrocarpa
Cây thược dược giống
- Tên thường gọi: cây thược dược
- Tên khoa học: Dahlia
- Thân cây: Thẳng đứng, phân nhánh, có thể tương đối mềm và yếu, một số giống có lông mịn.
- Rễ: Dạng củ phình to, tích trữ dinh dưỡng, là nguồn để sinh trưởng.
- Lá: Lá đơn, mọc đối xứng, thường có hình trứng, mép lá khía răng cưa hoặc có rãnh như lông vũ, màu xanh thẫm.
- Chiều cao: Rất đa dạng tùy giống, từ loại lùn (dưới 40 cm) đến loại trung bình (40-80 cm) và loại cao (trên 80 cm đến 1.5 m).
- Hoa:
- Kích thước: Đường kính hoa lớn (thường từ 8-10 cm, có thể lên đến 30 cm tùy giống).
- Màu sắc: Rất phong phú và sặc sỡ, bao gồm: đỏ, tím, vàng, trắng, hồng, cam... (Tuy nhiên, không có màu xanh lam hoặc đen thuần túy; "thược dược đen" thường là màu đỏ burgundy rất đậm).
- Dạng hoa: Có hai dạng chính là hoa đơn (chỉ có một vòng cánh) và hoa kép (nhiều cánh xếp chồng lên nhau thành nhiều lớp, đa dạng hình dáng).
- Hình dáng cánh hoa: Đa dạng và đặc trưng, ví dụ như hoa cánh dẹt, cánh xoắn, cánh bầu dục, hoặc hình dáng đặc biệt như Thược dược tổ ong (cánh xếp đều như tổ ong) hay Thược dược xương rồng (cánh nhọn và cuốn).
| Tiêu chí | Loại giống | Chiều cao | Đặc điểm/Ứng dụng |
| Theo Chiều Cao | Thược dược Lùn | Dưới 40 cm | Thích hợp trồng chậu cảnh, trang trí nhà cửa. |
| Thược dược Trung | 40 – 80 cm | Thích hợp trồng chậu, cắt cành trang trí. | |
| Thược dược Cao | Hơn 80 cm | Phù hợp trồng ngoài đất, cắt cành. | |
| Theo Dạng Hoa | Hoa Đơn | - | Ít cánh, màu sắc ít đa dạng, nhanh tàn hơn. |
| Hoa Kép | - | Nhiều cánh, màu sắc, hình dáng đa dạng (cánh rối, tổ ong...). |
Cây thường xuân – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây thường xuân
- Tên thường gọi: cây thường xuân, cây vạn niên, dây lá nho
- Tên khoa học: Hedera helix
Cây tiêu xanh
- Tên thường gọi: cây tiêu xanh
- Tên khoa học: Piper nigrum L., Piperaceae
Cây trà hoa vàng
- Tên thường gọi: cây trà hoa vàng, cây chè hoa vàng
- Tên khoa học: Camellia chrysantha
| Đặc điểm | Mô tả chi tiết |
| Thân cây | Thân gỗ nhỏ, thường xanh. Cây cao trung bình 2 - 5 mét. Cành thưa, vỏ cây màu xanh hoặc vàng xám nhạt. Cây có rễ cọc to và dài, ăn sâu. |
| Lá | Lá đơn, mọc cách. Phiến lá có hình bầu dục hoặc thuôn dài, hẹp ngang. Kích thước: Dài khoảng 11 - 14 cm, rộng khoảng 4 - 5 cm. Bề mặt: Lá dày, cứng, màu xanh đậm bóng ở mặt trên, mặt dưới nhạt hơn, không có lông. Mép lá: Có răng cưa nhỏ và đều. Gân lá: Khoảng 8-10 đôi gân nổi rõ. Cuống lá: Rất ngắn, dài khoảng 6 - 7 mm. |
| Hoa | Mọc đơn độc ở nách lá hoặc đầu cành. Màu sắc: Vàng kim (vàng óng) rực rỡ, cánh hoa dày và mịn như sáp (long lanh, bán trong suốt). Số lượng cánh: Thường có 8 - 10 cánh (một số loài có 4-5 cánh). Đường kính hoa: Khoảng 5 - 8 cm. Nhị hoa: Nhiều, dính nhau ở gốc. Vòi nhụy: 3-4 vòi, dính nhau một phần. |
| Quả | Quả nang, hình cầu, to khoảng 3 cm, vỏ quả dày 3 mm. |
| Thời gian ra hoa | Hoa nở kéo dài, thường từ tháng 11 năm trước đến tháng 3 năm sau. |
| Thời gian ra lá mới | Đâm lộc, ra lá mới vào khoảng tháng 1 đến tháng 3 hàng năm. |
- Đặc điểm về Sinh thái và Phân bố
| Đặc điểm | Mô tả chi tiết |
| Phân bố | Chủ yếu ở Việt Nam và Trung Quốc. Tại Việt Nam, cây thường được tìm thấy ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Quảng Ninh (Ba Chẽ), Lạng Sơn, Cao Bằng, Vĩnh Phúc (Tam Đảo), Nghệ An (Quế Phong). |
| Điều kiện sống | Cây ưa sống ở khu vực rừng núi, ven khe suối, thung lũng có độ cao trung bình. Cần môi trường ẩm ướt, thoát nước tốt, đất tơi xốp, giàu mùn. Ưu bóng râm, không thích hợp với ánh nắng mặt trời trực tiếp gay gắt. |
| Tốc độ sinh trưởng | Chậm. Cây trồng thường mất 4-5 năm mới bắt đầu cho thu hoạch hoa. |