Show sidebar
Close

Cây tuyết sơn phi hồng – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây tuyết sơn phi hồng

50,000
  • Tên thường gọi: cây tuyết sơn phi hồng, cây tuyết sơn phi hồ
  • Tên khoa học: Leucophyllum frutescens
Cây tuyết sơn phi hồng là một loài cây bụi thường xanh có nguồn gốc từ Mexico và Trung Mỹ. Cây có chiều cao trung bình khoảng 1m – 1.5m, nhưng nếu được chăm sóc tốt, cây có thể cao từ 1.5m đến 2m.

Lá cây tuyết sơn phi hồng có màu xanh lục, được bao quanh bởi màu xám, lá mềm, có chiều dài khoảng 2 - 2.5cm. Phần đầu lá tròn và thon dần đều về phía cuống.

Hoa của cây tuyết sơn phi hồng có hình ống 5 thùy với đường kính rơi vào khoảng 1.3cm đến 2.5cm, thường có màu đỏ tía hoặc màu tím, đôi khi có xuất hiện màu hồng. Đặc điểm điển hình của loại hoa này là họng hoa lốm đốm.

Hoa tuyết sơn phi hồng nở liên tục vào mùa thu và mùa xuân. Theo đó, cứ trung bình 2 hoặc 3 tháng thì hoa sẽ nở một đợt, mỗi đợt hoa nở trong 4 hoặc 5 ngày. Tuy nhiên, hoa nhanh nở rộ nhưng chóng tàn.

Cây tuyết sơn phi hồng là loài cây có thể sinh trưởng tại nơi mưa nhiều, nắng nóng và đặc biệt chúng chịu hạn rất tốt.

Close

Cây tuyết tùng (cây thông tuyết)

  • Tên thường gọi: cây tuyết tùng, tùng tuyết, thông tuyết
  • Tên khoa học: Cedrus deodara
Cây tuyết tùng là loại cây thân gỗ lớn, có thể cao từ 30 - 60m trong tự nhiên. Cây có nhựa gỗ mang mùi thơm cay nồng đặc trưng. Cành cây thường xòe rộng, phẳng, xếp thành tầng, tạo nên tán cây rộng và dày. Lá cây tuyết tùng thuộc loại thực vật lá kim (như họ Thông). Lá có hình dạng xoắn ốc mở, dài khoảng 5 - 8cm. Lá có màu xanh đậm hoặc xanh lam nhạt tùy thuộc vào lớp sáp trắng mỏng bao phủ, lớp sáp này giúp giữ ẩm cho lá, lá xanh tươi quanh năm. Quả có hình dạng như chiếc thùng, dài khoảng 5 - 12cm, đường kính 4 - 8cm. Khi còn non có màu xanh, khi chín chuyển sang màu nâu và có mùi hơi hăng. Chỉ những cây mọc ngoài tự nhiên, cao lớn mới thường ra quả, cây trồng làm cảnh (bonsai) thường ít hoặc không ra quả. Cây tuyết tùng có nguồn gốc từ phía Tây dãy Himalaya và khu vực Địa Trung Hải. Thường sinh trưởng ở độ cao lớn, khoảng 1.000m - 3.200m so với mực nước biển, nên có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt.
Close

Cây vải

  • Tên thường gọi: cây vải
  • Tên khoa học: Litchi chinensis
Cây vải trưởng thành có chiều cao trung bình từ 10-15 mét, một số cây có thể cao tới 15-20m. Tán cây thường rộng, hình mâm xôi hoặc bán cầu, đường kính tán khoảng 8-10 mét. Thân cây có đường kính lớn, vỏ màu xám hoặc nâu, tương đối nhẵn. Cành non có màu nâu đỏ, sau chuyển sang màu xám. Cây vải có bộ rễ phát triển, bao gồm rễ cọc và nhiều rễ bên. Rễ cọc có thể ăn sâu đến 1,6 mét ở cây trồng từ hạt hoặc ghép trên gốc khỏe. Tuy nhiên, ở cây chiết cành, rễ thường ăn nông hơn, tập trung ở độ sâu 0-60 cm và lan rộng gấp 1,5-2 lần tán cây. Cây vải có khả năng chịu hạn khá tốt nhờ bộ rễ khỏe. Lá vải là lá kép lông chim, mọc so le, dài khoảng 15-25 cm và có 2-8 lá chét ở hai bên, không có lá chét ở đỉnh. Mép lá phẳng, không gợn sóng. Lá non có màu đỏ đồng hoặc nâu đỏ, sau khi trưởng thành chuyển sang màu xanh đậm. Hoa vải nhỏ, màu trắng ánh xanh lục hoặc trắng ánh vàng, mọc thành chùm dài tới 30 cm ở đầu cành. Trên cùng một cây có thể có hoa đực, hoa cái và hoa lưỡng tính. Thời gian nở hoa của một cây kéo dài khoảng 30-40 ngày, và hoa thường nở vào ban ngày (6-10 giờ). Hoa đực và hoa cái thường không nở cùng lúc, do đó cần trồng xen các giống khác nhau để tăng khả năng thụ phấn. Quả vải là loại quả hạch, có hình cầu hoặc hơi thuôn, đường kính khoảng 3-4 cm. Vỏ quả khi chín có màu đỏ tươi hoặc đỏ thẫm, sần sùi và dễ bóc. Bên trong là lớp cùi thịt màu trắng mờ, mọng nước, vị ngọt thơm đặc trưng và giàu vitamin C. Ở giữa quả có một hạt màu nâu đen, kích thước khoảng 2 cm chiều dài và 1-1,5 cm đường kính. Hạt vải có vị hơi đắng và chứa độc tố nhẹ, không nên ăn. Hạt vải có kích thước khác nhau tùy thuộc vào giống. Vải thiều có hạt nhỏ (4-5mm), trong khi một số giống vải khác có hạt lớn hơn (dài 20mm, đường kính 1cm).
Close

Cây vải không hạt

  • Tên thường gọi: cây vải không hạt
  • Tên khoa học: Litchi chinensis Sonn
Cây vải không hạt là một giống cây ăn quả đặc biệt, được nhập khẩu và nhân giống tại Việt Nam. Dù có hình dáng bên ngoài khá giống với các loại vải truyền thống như vải thiều, nhưng nó lại sở hữu những đặc điểm riêng biệt, tạo nên giá trị kinh tế và dinh dưỡng cao.

Đặc điểm của cây và quả

  • Hình dáng cây và lá: Cây vải không hạt có hình dáng, tán lá và màu sắc tương tự các giống vải thông thường. Cây cao trung bình khoảng 4 mét, tán lá xòe rộng và lá dài màu xanh đậm. Lá non có màu đỏ đồng, sau đó chuyển dần sang xanh lục khi trưởng thành.
  • Quả: Quả vải không hạt khi chín có màu đỏ rực rỡ, vỏ bóng, hình dáng tròn đều. Điểm đặc trưng nhất là phần cùi (thịt quả) chiếm gần như toàn bộ bên trong, không có hạt hoặc hạt rất nhỏ, gần như không đáng kể. Điều này giúp người ăn cảm nhận được trọn vẹn vị ngon của quả mà không bị vướng hạt.
  • Hương vị và dinh dưỡng: Vải không hạt có vị ngọt đậm đà, cùi mọng nước, giòn và không có xơ. Một số nguồn tin cho rằng giống vải này có hàm lượng vi lượng cao hơn và lượng đường đơn thấp hơn so với vải thông thường, phù hợp cho cả người ăn kiêng hoặc người mắc bệnh tiểu đường.

Đặc điểm sinh trưởng và phát triển

  • Khả năng thích nghi: Vải không hạt là giống cây thân gỗ lâu năm, phát triển tốt ở vùng khí hậu nhiệt đới. Cây không kén đất, có thể sinh trưởng trên nhiều loại đất như đất đỏ, đất vàng, đất phù sa và đất cát pha. Tuy nhiên, cây ưa khí hậu mát mẻ, khô ráo và đầy đủ ánh nắng mặt trời, đặc biệt trong giai đoạn ra nụ và nở hoa.
  • Thời gian ra quả: Cây vải không hạt thường cho quả bói vào năm thứ ba sau khi trồng. Năng suất sẽ tăng dần vào các năm tiếp theo.
  • Phương pháp nhân giống: Cây giống vải không hạt thường được nhân giống bằng phương pháp chiết ghép để đảm bảo giữ được gen tốt từ cây mẹ, cho năng suất cao và ổn định.
Close

Cây vạn lộc – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây vạn lộc

  • Tên thường gọi: cây vạn lộc, cây thiên phú
  • Tên khoa học: aglaonema rotundum pink
Cây vạn lộc là một loài cây bụi nhỏ, thân thảo, thuộc họ Ráy. Loài cây này có nguồn gốc từ Indonesia, Thái Lan, sau này được nhân giống và trở nên phổ biến ở nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam. Cây vạn lộc có phần lá dày, bề mặt bóng, rộng và mép lá lượn sóng. Lá cây có màu sắc đa dạng, phổ biến nhất là màu đỏ và xanh. Cây vạn lộc đỏ mang màu đỏ điểm xuyết sắc xanh tạo cảm giác mát mắt và ấn tượng mạnh cho người nhìn. Còn vạn lộc xanh thì lại mang vẻ đẹp hài hòa, nhẹ nhàng và có phần tinh tế nhờ sự đan xen giữa hai màu xanh và trắng.
Close

Cây vạn niên thanh

  • Tên thường gọi: cây vạn niên thanh
  • Tên khoa học: Dieffenbachia
Cây Vạn niên thanh là một loại cây cảnh phổ biến, được yêu thích nhờ vẻ đẹp và khả năng lọc không khí. Dưới đây là những đặc điểm chính của cây: Đặc điểm hình thái
  • Thân: Cây Vạn niên thanh thuộc loại cây thân thảo, có rễ chùm ngắn, mập. Thân cây khá cứng và có nhiều vòng do bẹ lá rụng để lại. Có hai dạng phổ biến:
    • Vạn niên thanh đứng: Thân mập, thường trồng trong chậu làm cảnh.
    • Vạn niên thanh leo: Thân có nhiều rễ khí, có thể leo cao tới 1.5 mét nếu có giá đỡ.
  • Lá: Lá cây là điểm đặc trưng nổi bật nhất. Lá mềm, màu xanh quanh năm, thường có các đốm hoặc vệt trắng gần gân lá, tạo nên vẻ đẹp độc đáo. Lá hình bầu dục thuôn dài, phía gốc tròn, phía trên hẹp nhọn dần.
  • Hoa: Cây Vạn niên thanh có ra hoa, hoa mọc đơn có màu trắng và thường xuất hiện khi thời tiết mát mẻ hoặc vào đầu mùa hè. Sau khi hoa nở, cây có thể tạo quả hình cầu, khi non màu xanh và khi chín chuyển sang màu đỏ.
  • Kích thước: Chiều cao của cây Vạn niên thanh thường dao động từ 40-100 cm đối với cây trồng văn phòng, và khoảng 15-35 cm đối với cây để bàn.
Close

Cây vạn tuế – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây vạn tuế

  • Tên thường gọi: cây vạn tuế
  • Tên khoa học: Cycas revoluta
Cây vạn tuế, còn được gọi là cây chuối lửa, là một loài cây có nguồn gốc từ phía Nam của Nhật Bản. Cây có tên khoa học là Cycas revoluta, thuộc họ Thiên Tuế. Cây vạn tuế có khả năng chịu hạn tốt và thường được trồng trong vườn nhà. Cây vạn tuế có thân hình trụ, màu vàng sẫm, sần sùi, cao khoảng 2 - 4m. Lá cây mọc đối xứng nhau, phiến lá nhẵn, màu xanh đậm, cứng cáp. Cây vạn tuế sinh trưởng chậm, tuổi thọ cao, có thể lên đến hàng nghìn năm. Với tên gọi và những đặc tính trên, cây vạn tuế được coi là biểu tượng của sự trường thọ, sức khỏe và may mắn. Cây thường được trồng trong nhà, sân vườn với mong muốn mang đến những điều tốt lành cho gia đình.
Close

Cây vú sữa – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây vú sữa

100,000
  • Tên thường gọi: cây vú sữa
  • Tên khoa học: Calotropis gigantea
Cây vú sữa là loại cây ăn quả nhiệt đới có nguồn gốc từ đảo Antilles và châu Mỹ nhiệt đới. Cây được du nhập vào Việt Nam từ rất lâu đời và được trồng phổ biến ở nhiều vùng miền, từ Bắc vào Nam. Cây vú sữa thuộc loại cây thân gỗ, thường xanh, mọc thẳng đứng, có chiều cao trung bình từ 10-15m. Thân cây có màu nâu xù xì, cành cây dẻo, tán lá rộng. Lá vú sữa mọc so le nhau, có hình ovan đơn, mép lá nguyên, dài trung bình từ 5-15cm. Mặt dưới lá bóng nhẵn, nhìn từ xa như có màu vàng. Hoa vú sữa mọc thành từng chùm nhỏ, có màu trắng ánh tía, đường kính khoảng 1cm. Hoa vú sữa là loại hoa lưỡng tính, có khả năng tự thụ phấn. Khi nở, hoa vú sữa có mùi thơm ngào ngạt, thu hút ong bướm. Quả vú sữa hình tròn đều, có đường kính khoảng 5-10cm. Khi chín, quả có màu xanh nhạt hoặc tía. Vỏ quả vú sữa có nhiều nhựa mủ, không ăn được. Cùi quả vú sữa có màu trắng sữa, mềm, vị ngọt thanh. Trong cùi quả có hạt màu nâu nhạt và rất cứng. Cây vú sữa có tốc độ sinh trưởng nhanh, sau khi trồng khoảng 7 năm trở đi, cây sẽ cho quả quanh năm. Quả vú sữa là loại quả ăn ngon, bổ dưỡng, được nhiều người yêu thích.
Close

Cây vú sữa hoàng kim – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây vú sữa hoàng kim

Tên thường gọi: cây vú sữa hoàng kim Tên khoa học: Calotropis gigantea Vú sữa hoàng kim là một giống cây ăn trái được nhiều người ưa chuộng bởi hương vị thơm ngon, ngọt thanh và hình dáng bắt mắt. Cây có nhiều đặc điểm nổi bật, giúp bạn dễ dàng phân biệt và chăm sóc chúng. Hình dáng bên ngoài
  • Thân cây: Thân gỗ, cao trung bình từ 2-4m, tán lá rộng, cành lá xum xuê.
  • Lá: Lá đơn, mọc đối, hình bầu dục, màu xanh đậm, bề mặt nhẵn bóng.
  • Hoa: Hoa nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá.
  • Quả: Quả hình tròn hoặc hơi bầu dục, vỏ ngoài màu vàng óng ánh khi chín, thịt quả màu trắng, mềm, vị ngọt thanh.
Close

Cây vú sữa mica

Tên thường gọi: cây vú sữa mica Tên khoa học: Calotropis gigantea Vú sữa mica là một giống cây ăn trái được nhiều người ưa chuộng bởi hương vị thơm ngon, ngọt thanh và hình dáng bắt mắt. Cây có nhiều đặc điểm nổi bật, giúp bạn dễ dàng phân biệt và chăm sóc chúng. Hình dáng bên ngoài
  • Thân cây: Thân gỗ, cao trung bình từ 2-4m, tán lá rộng, cành lá xum xuê.
  • Lá: Lá đơn, mọc đối, hình bầu dục, màu xanh đậm, bề mặt nhẵn bóng.
  • Hoa: Hoa nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá.
  • Quả: Quả hình tròn hoặc hơi bầu dục, vỏ ngoài màu tím khi chín, thịt quả màu tím, mềm, vị ngọt thanh.
Close

Cây xoài – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây xoài

150,000
  • Tên thường gọi: cây xoài
  • Tên khoa học: Mangifera indica L
Cây xoài là loại cây ăn quả nhiệt đới phổ biến ở Việt Nam và nhiều nước trên thế giới. Cây có nguồn gốc từ Ấn Độ và được du nhập vào Việt Nam từ rất lâu đời. Cây xoài có thân gỗ to, cao từ 15-20 m, tán cây rộng, xum xuê. Vỏ cây màu nâu sẫm, sần sùi. Rễ cây phân bố rộng, ăn sâu vào đất để hút nước và chất dinh dưỡng nuôi cây. Lá xoài mọc so le, có hình thuôn dài, đầu nhọn, dài từ 15-30 cm, rộng từ 5-7 cm. Mặt trên lá màu xanh đậm, bóng nhẵn, mặt dưới màu xanh nhạt hơn. Lá xoài có nhiều gân chạy song song với nhau. Hoa xoài mọc thành chùm ở đầu cành, có màu vàng nhạt, nhỏ, đường kính khoảng 1 cm. Hoa xoài có hai loại: hoa lưỡng tính và hoa đực. Hoa xoài được thụ phấn nhờ côn trùng. Quả xoài có hình tròn hoặc bầu dục, dài từ 5-20 cm, đường kính từ 3-7 cm. Quả xoài khi chín có màu vàng cam, thịt quả màu vàng, vị ngọt hoặc chua ngọt, có mùi thơm. Cây xoài có thể trồng quanh năm, nhưng thời điểm tốt nhất là vào đầu mùa mưa. Cây xoài không kén đất, có thể trồng được trên nhiều loại đất khác nhau. Cây xoài chịu được hạn, nhưng cần được tưới nước đầy đủ vào mùa khô.
Close

Cây xoan ta – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây xoan ta

  • Tên thường gọi: cây xoan ta
  • Tên khoa học: Melia azedarach Linn
Cây xoan ta là cây thân gỗ lớn, có thể đạt chiều cao từ 10 đến 15 mét, thậm chí lên đến 20 mét khi trưởng thành. Thân cây thẳng, vỏ cây có màu xám trắng hoặc hơi nâu, bề mặt vỏ thường có vân dọc và hơi sần sùi. Lá xoan ta có dạng lá kép lông chim, mọc so le, có màu xanh nhạt. Lá có rìa hơi nhăn và mép có răng cưa nhỏ. Lá xoan có mùi đặc trưng, hơi hăng, có thể xua đuổi côn trùng, đặc biệt là sâu bọ. Hoa xoan có màu tím nhạt hoặc trắng, rất thơm, nở thành chùm ở đầu cành. Hoa thường nở vào mùa xuân, tạo cảnh quan đẹp mắt và thu hút nhiều ong bướm. Hoa có 5-6 cánh, với một đài hoa màu vàng bên trong. Quả xoan có hình tròn nhỏ, màu xanh khi còn non và chuyển sang màu vàng nâu khi chín. Quả chứa hạt có độc tố (đặc biệt là chất alkaloid), có thể gây ngộ độc nếu ăn phải. Tuy nhiên, hạt xoan cũng được dùng để xua đuổi côn trùng. Rễ xoan có hệ thống rễ phát triển mạnh, giúp cây bám chắc vào đất, phù hợp để trồng làm cây phòng hộ chống xói mòn.