Cây cau đuôi chồn – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây cau đuôi chồn
-
- Tên thường gọi: cây cau đuôi chồn
- Tên khoa học: Normanbya normanbyi
Cây cau lùn – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây cau lùn
- Tên thường gọi: cây cau lùn, tiểu diệp lâm thụ
- Tên khoa học: Areca catechu
Lá cây cau lùn mọc tập trung ở đầu cây, lá có bẹ lớn ôm lấy thân, thường được gọi là mo. Lá cau lùn có hình mũi mác, dài từ 1-2m, mép lá có răng cưa, mặt lá xanh bóng, bắt mắt.
Hoa cau lùn có màu trắng, đôi khi có màu xanh trắng, mọc thành chùm ở ngọn cây. Hoa cau lùn có mùi thơm thoang thoảng rất đặc biệt. Hoa cau lùn nở vào mùa xuân, kéo dài khoảng 2 tháng.
Quả cau lùn hình trứng, khi còn non có màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng. Quả cau lùn có vị ngọt, có thể ăn được.
Cây cau nga mi – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây cau nga mi
- Tên thường gọi: cây cau nga mi
- Tên khoa học: Phoenix roebelenii
- Thân thẳng, đứng, có gân nổi, màu xám nâu và có chiều cao trung bình từ 2-3 mét.
- Đường kính thân cây từ 15-20 cm.
- Trên thân có nhiều vết sẹo do lá rụng để lại.
- Lá mọc tập trung ở phần ngọn cây, dạng lá kép lông chim, dài và cong xuống đất.
- Lá có màu xanh đậm, bóng loáng, phiến lá dài từ 30-40 cm.
- Cuống lá có gai nhọn, màu vàng ở gốc, tỏa tròn đều ra xung quanh.
- Cây cau nga mi ít khi ra hoa.
- Quả là quả hạch, chứa hạt bên trong.
Cây cau ta – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây cau ta
- Tên thường gọi: cây cau ta
- Tên khoa học: Areca catechu
- Thân: Thân cây cau ta mọc thẳng đứng, có màu xanh xám hoặc nâu nhạt, phủ một lớp phấn trắng nhũ. Thân cây có nhiều đốt và sẹo do bẹ lá khi rụng.
- Lá: Lá cau ta là lá đơn, dài hơn 1.5m đối với những lá già. Phiến lá xẻ thùy sâu và có hình dạng giống lông chim. Lá non được gấp thành nếp theo chiều dọc, lá già vươn dài khoảng 1m5-2m. Dưới phiến lá là bẹ lá có dạng hình mo bao bọc xung quanh thân.
- Hoa: Hoa cau ta có màu trắng, nhỏ và mọc thành cụm ở nách lá. Hoa thường nở vào mùa xuân và hè.
- Quả: Quả cau ta hình trứng, màu xanh khi non, chuyển sang màu đỏ khi chín. Quả có vỏ cứng, bên trong chứa 1 hạt.
- Cây cau ta có tốc độ sinh trưởng chậm, khả năng chịu hạn tốt.
- Chúng thích hợp trồng ở môi trường nóng ẩm và có nhiều ánh sáng.
- Cây cau ta có thể trồng ở trong vườn, ở đất đồi núi hoặc những vùng đất đồng bằng ven ao hồ.
- Cây cau chỉ có thể nhân giống được từ hạt của quả để tạo nên cây con.
Cây cau trái dài Tiên Phước
- Tên thường gọi: cây cau trái dài Tiên Phước
- Tên khoa học: Areca catechu L.
Cây cau vua – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây cau vua
- Tên thường gọi: cây cau vua, cây cau bụng
- Tên khoa học: Roystonea regia
Cây chà là – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây chà là
- Tên thường gọi: cây chà là
- Tên khoa học: Phoenix dactylifera
Cây chà là rất cứng cáp và có thể chịu được điều kiện khắc nghiệt. Chúng có thể chịu được hạn hán, nhiệt độ cao và đất nghèo. Cây chà là cũng chịu được muối nên có thể trồng được ở các vùng ven biển.
Cây chà là Brahee
- Tên thường gọi: Cây chà là Brahee
- Tên khoa học: Phoenix loureiri
- Tốc độ sinh trưởng: Cây sinh trưởng chậm, mỗi năm chỉ cao thêm khoảng 10-20cm.
- Tuổi thọ: Cây có tuổi thọ cao, có thể sống đến 25-30 năm.
- Khả năng thích nghi: Cây ưa nắng, chịu hạn tốt, thích hợp trồng ở các vùng khí hậu nhiệt đới.
Cây chân rết var
- Tên thường gọi: cây chân rết var
- Tên khoa học: Pothos repens (Lour.) Druce – Flagellaria repens Lour
- Đặc điểm nổi bật nhất (Variegata - Cẩm thạch):
- Lá hoặc Thân có Đốm/Vệt màu khác: Đây là điểm phân biệt chính. Thay vì màu xanh lục đồng nhất, lá (hoặc thân dẹt) của cây "chân rết var" sẽ xuất hiện các mảng màu trắng, vàng kem, hoặc hồng trên nền xanh.
- Giá trị thẩm mỹ: Sự đột biến màu này làm tăng tính độc đáo và giá trị trang trí của cây cảnh.
- Đặc điểm hình thái của Cây Chân Rết (Pothos repens) Var (dựa trên cây gốc):
- Dạng thân: Là cây thân thảo dạng dây leo, mọc bám vào cây lớn hoặc đá, có thể dài đến 4 mét hoặc hơn.
- Thân non: Hình trụ, mọc ngoằn ngoèo, dễ dàng bén rễ ở các mấu.
- Lá: Mọc so le. Phiến lá hình mũi mác hoặc dải mũi mác, gốc lá tròn, đầu lá nhọn. Cuống lá phình ra thành bản dẹt, giống như một phần của phiến lá. Trong dạng "var", các lá này sẽ có màu cẩm thạch.
- Hoa và Quả (ít được chú ý khi trồng cảnh): Cụm hoa mọc ở kẽ lá, bao bọc bởi mo nhỏ. Quả mọng, khi chín có màu đỏ (thường ra hoa quả vào khoảng tháng 2 đến tháng 5).
Cây chanh dây – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây chanh dây
- Tên thường gọi: cây chanh dây
- Tên khoa học: Citrucs Lemon
- Thân: Thân cây chanh dây mềm, dài, có nhiều tua cuốn giúp cây bám vào các vật thể để leo lên. Thân cây có thể đạt chiều dài lên đến 15m.
- Lá: Lá chanh dây có hình chân vịt, chia thành 3-5 thùy, mép lá có răng cưa. Lá đơn, mọc so le.
- Hoa: Hoa chanh dây rất đẹp và độc đáo, có nhiều màu sắc khác nhau như tím, trắng, hồng. Cấu trúc hoa phức tạp, gồm nhiều cánh hoa và nhụy hoa.
- Quả: Quả chanh dây có hình tròn hoặc bầu dục, vỏ quả có màu vàng. Bên trong quả chứa nhiều hạt nhỏ bao bọc trong lớp thịt quả mọng nước, có vị chua ngọt.
Cây chanh giấy
- Tên thường gọi: cây chanh giấy
- Tên khoa học: Citrus x latifolia
- Đặc điểm hình thái
- Thân cây: Chanh giấy thuộc loại cây thân gỗ nhỏ, có chiều cao trung bình từ 3-6m. Thân cây thường có nhiều gai nhỏ nhưng sắc nhọn.
- Tán cây: Tán cây chanh giấy thường to và đều, hệ thống cành phân bố cân đối.
- Lá: Lá chanh giấy có phiến lá to, màu xanh đậm và dày, ít bị sâu vẽ bùa hay hoe vàng. Khi vò lá có mùi thơm đặc trưng do chứa tinh dầu.
- Hoa: Hoa chanh giấy mọc thành chùm ở đầu cành, thường có 5 cánh màu trắng tinh khiết và hương thơm nhẹ nhàng.
- Quả:
- Hình dạng và kích thước: Quả chanh giấy thường tròn, to, trung bình khoảng 8-15 quả được 1kg.
- Vỏ: Vỏ quả mỏng, sần sùi, hơi nhám khi còn non và có màu xanh nhạt, khi chín có thể chuyển sang xanh bóng hoặc ngả vàng. Vỏ rất thơm.
- Nước và mùi vị: Chanh giấy nổi bật với đặc tính nhiều nước, tép mọng nước. Nước chanh có vị chua thanh, dịu nhẹ không quá gắt và có mùi thơm rất đặc trưng, khác biệt so với các loại chanh khác. Quả có hạt.
- Núm: Quả chanh giấy thường có núm ở đỉnh trái.
- Đặc điểm sinh trưởng và khả năng thích nghi
- Tốc độ sinh trưởng: Cây chanh giấy có tốc độ sinh trưởng nhanh và khả năng phát triển mạnh mẽ.
- Khả năng thích nghi: Loài cây này có đặc tính dễ thích nghi với nhiều vùng sinh thái khác nhau, kể cả những nơi đất kém như đất mặn nhẹ hoặc đất phèn.
- Chống chịu sâu bệnh: Chanh giấy có khả năng chống chịu sâu bệnh rất tốt, ít khi bị sâu vẽ bùa, bệnh ghẻ hoặc loét tấn công, được đánh giá là một trong những giống chanh mạnh mẽ nhất ở Việt Nam về khả năng này.
- Nhiệt độ và khí hậu: Cây sinh trưởng tốt trong khoảng nhiệt độ từ 15-35 độ C (thích hợp nhất từ 23-32 độ C), với độ cao dưới 1200m và lượng mưa trung bình từ 1500mm trở lên. Rất phù hợp với khí hậu Việt Nam.
- Thời gian cho trái: Cây chanh giấy trồng từ cây ghép bo hoặc cây chiết cành có thể cho hoa trái sau khoảng 4-5 tháng, nhưng để cây đủ sức nuôi hoa trái và đạt năng suất cao, thường cần khoảng 2 năm để thu hoạch chính thức. Cây có thể cho trái quanh năm.
Cây chanh mỹ – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây chanh mỹ
- Tên thường gọi: cây chanh mỹ, cây chanh tây
- Tên khoa học: Citrucs Lemon
Cây chanh Mỹ, hay còn gọi là chanh tây, là loài cây ăn quả có nguồn gốc từ Mexico. Cây có thân gỗ, cao từ 2-4 m, cành có gai nhọn. Lá cây hình trứng, màu xanh lục, mọc đối xứng nhau. Hoa cây chanh Mỹ có màu trắng, mọc thành từng chùm nhỏ. Quả chanh Mỹ có hình bầu dục, màu vàng, vỏ mỏng, nhiều nước, có vị chua.