Cây dâu da – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dâu da
- Tên thường gọi: cây dâu da
- Tên khoa học: Baccaurea sapida
Cầy dầu ráy – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dầu ráy
- Tên thường gọi: cây Dầu ráy
- Tên khoa học: Dipterocarpus alatus
Cây dâu tây Đà Lạt – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dâu tây Đà Lạt
- Tên thường gọi: cây dâu tây Đà Lạt
- Tên khoa học: Fragaria
Cây đế vương – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây đế vương
- Tên thường gọi: cây đế vương
- Tên khoa học: Philodendron Imperial
Cây dó bầu – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dó bầu
- Tên thường gọi: cây dó bầu, cây dó trầm, cây trầm hương
- Tên khoa học: Aquilaria crassna Pierre ex Lecomte
- Thân cây: Thân cây dó bầu thẳng, tròn, có vỏ màu nâu xám, nứt nẻ. Đường kính thân cây có thể lên đến 1 mét.
- Lá: Lá cây dó bầu hình bầu dục, màu xanh đậm, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lông mịn. Lá dài từ 10 đến 15 cm, rộng từ 5 đến 7 cm.
- Hoa: Hoa cây dó bầu màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhị hoa và bầu nhụy.
- Quả: Quả cây dó bầu hình cầu, màu nâu, chứa nhiều hạt. Quả có đường kính khoảng 1 cm.
- Cây ưa sáng: Cây dó bầu ưa sáng, cần nhiều ánh sáng để quang hợp. Cây con thường mọc dưới tán cây mẹ, nhưng khi trưởng thành, cây cần được mọc ở nơi có nhiều ánh sáng.
- Cây ưa ẩm: Cây dó bầu ưa ẩm, cần lượng mưa trung bình từ 1.500 đến 2.000 mm/năm. Cây không chịu được hạn hán.
- Cây sinh trưởng chậm: Cây dó bầu sinh trưởng chậm, cần từ 15 đến 20 năm để trưởng thành và có thể khai thác trầm hương.
Cây du – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây du
- Tên thường gọi: cây du
- Tên khoa học: Ulmus pumila
Cây đu đủ ruột đỏ giống – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây đu đủ ruột đỏ
- Tên thường gọi: cây đu đủ ruột đỏ
- Tên khoa học: Carica papaya L
- Thân cây: Thân to, cao, ít hoặc không có nhánh, có thể cao từ 3–10m.
- Lá: Lá to, xẻ hình chân vịt, cuống dài, đường kính 50–70 cm, có khoảng 7 khía.
- Hoa: Hoa trắng hoặc xanh, đài nhỏ, vành to năm cánh.
- Quả:
- Quả to, tròn hoặc dài, khi chín mềm.
- Vỏ quả cứng, dễ bảo quản và vận chuyển.
- Thịt quả màu đỏ cam, dày, mềm, ngọt, ít hạt và không bị nát.
- Hạt màu nâu hoặc đen, có nhiều hạt.
- Trọng lượng quả trung bình 1,8kg, có quả đạt tới 3,5kg.
- Dễ trồng, sinh trưởng khỏe mạnh, kháng bệnh tốt.
- Thời gian từ khi gieo trồng đến khi thu hoạch khoảng 8 - 9 tháng.
- Năng suất cao, có thể đạt từ 65 đến 75 kg trái mỗi cây.
- Thích hợp với khí hậu nhiệt đới, nhiệt độ từ 22-35 độ C.
- Giàu vitamin A, C, E, kali, chất xơ và các chất chống oxy hóa.
- Có lợi cho hệ tiêu hóa, tim mạch, thị lực và làn da.
- Đu đủ ruột đỏ giống Nhật.
- Đu đủ ruột đỏ lai F1 Vĩnh Hưng.
- Đu đủ đỏ Abavina.
Cây dứa cảnh nến – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dứa cảnh nến
- Tên thường gọi: cây dứa cảnh nến, cây đuốc, cấy nến, cây phong lộc hoa
- Tên khoa học: Tillandsia imperalis
Cây dưa leo
- Tên thường gọi: cây dưa leo
- Tên khoa học: Cucumis sativus
Cây dưa leo nhật – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dưa leo nhật
- Tên thường gọi: cây dưa leo nhật
- Tên khoa học: Cucumis sativus
- Thân cây: Thân cây thường dài, có nhiều tua cuốn giúp cây bám vào các vật thể để leo lên.
- Lá: Lá đơn, có hình dạng hơi giống lá tim, mép lá có răng cưa.
- Quả: Quả dưa leo Nhật Bản thường có hình trụ dài, vỏ xanh đậm, có nhiều gai nhỏ và một lớp phấn trắng bao phủ. Ruột dưa đặc, ít hạt, thịt dưa giòn, ngọt và nhiều nước.
- Kích thước: Quả dưa leo Nhật Bản thường có chiều dài từ 20-25cm.
- Hương vị: Vị ngọt thanh, mát, giòn và thơm đặc trưng.
- Hàm lượng dinh dưỡng: Giàu nước, vitamin C, kali và các chất chống oxy hóa.
- Thời gian sinh trưởng: Thời gian sinh trưởng ngắn, cho thu hoạch sớm.
- Khả năng kháng bệnh: Khá tốt, chịu được nhiều loại sâu bệnh.
Cây dừa sáp
- Tên thường gọi: cây dừa sáp, dừa kem, dừa đặc ruột
- Tên khoa học: Cocos Nucifera
- Đặc điểm trái dừa sáp (khi thu hoạch)
- Cơm dừa đặc ruột: Đây là đặc điểm nổi bật và quan trọng nhất của dừa sáp. Thay vì có nước dừa lỏng như các loại dừa khác, dừa sáp có phần cơm dừa dày, dẻo và đặc sệt, gần như lấp đầy khoang bên trong. Nước dừa cũng sánh đặc như sương sa.
- Hương vị và kết cấu: Cơm dừa sáp có vị béo ngậy, thơm ngon đặc trưng và rất dẻo. Khi ăn, tạo cảm giác mềm mịn, tan chảy trong miệng.
- Giá trị kinh tế cao: Do tính chất độc đáo và nguồn cung hạn chế (chủ yếu chỉ trồng thành công ở Trà Vinh, và mỗi buồng dừa thường chỉ có 2-3 trái dừa sáp đạt chuẩn), dừa sáp có giá thành cao hơn rất nhiều so với các loại dừa thông thường.
- Cách phân biệt:
- Lắc trái dừa: Khi lắc quả dừa sáp, sẽ không nghe thấy tiếng nước lỏng lẻo bên trong mà thay vào đó là tiếng "ục ục" rất nhỏ hoặc không có tiếng động, do nước dừa đã sệt lại.
- Búng vào quả dừa: Khi dùng tay búng vào quả dừa sáp, tiếng búng sẽ nghe "nặng" tai, trong khi dừa thường sẽ có tiếng "trong" hơn.
- Cảm giác cầm: Dừa sáp khi cầm có cảm giác nhẹ hơn so với dừa thường, bởi vì lượng nước ít và đã đặc quánh.
Cây dừa xiêm lùn – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây dừa xiêm lùn
- Tên thường gọi: cây dừa xiêm lùn
- Tên khoa học: Cocos Nucifera