Rau giống - Cây giống
Cây sim rừng ăn quả giống
- Tên thường gọi: cây sim rừng ăn quả
- Tên khoa học: Rhodomyrtus tomentosa
- Thân cây: Cây sim rừng thường có chiều cao từ 1-3 mét, thân cây phân nhánh nhiều, vỏ cây màu xám nâu.
- Lá cây: Lá sim mọc đối nhau, có hình bầu dục, mặt trên lá xanh đậm, mặt dưới có lớp lông tơ mịn.
- Hoa: Hoa sim có màu tím hoặc hồng tím, mọc đơn lẻ hoặc thành từng cụm nhỏ ở đầu cành.
- Quả: Quả sim có hình tròn hoặc bầu dục, khi chín có màu tím đen, vỏ quả mỏng, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ.
- Cây sim rừng là loại cây ưa sáng, chịu hạn tốt, thường mọc ở những nơi đất khô cằn, sỏi đá.
- Mùa hoa sim thường vào khoảng tháng 6-8, quả chín vào khoảng tháng 8-10.
- Quả sim khi chín có vị ngọt chát đặc trưng, có thể ăn tươi hoặc dùng để ngâm rượu, làm mứt.
- Quả sim chứa nhiều vitamin C, tanin và các chất chống oxy hóa, có tác dụng tốt cho sức khỏe.
Cây tiêu xanh
- Tên thường gọi: cây tiêu xanh
- Tên khoa học: Piper nigrum L., Piperaceae
Cây bưởi da xanh ruột hồng
- Tên thường gọi: cây bưởi da xanh ruột hồng
- Tên khoa học: Citrus grandis
Cây bí ngòi (bí ngồi)
- Tên thường gọi: cây bí ngòi
- Tên khoa học: Cucurbita pepo
Cây vải
- Tên thường gọi: cây vải
- Tên khoa học: Litchi chinensis
Cây bí bơ
- Tên thường gọi: cây bí bơ
- Tên khoa học: Cucurbita moschata
Cây khổ qua (mướp đắng)
- Tên thường gọi: cây khổ qua, mướp đắng, khổ quá
- Tên khoa học: Momordica chinensis
Cây dưa leo
- Tên thường gọi: cây dưa leo
- Tên khoa học: Cucumis sativus
Cây cảnh phong thủy
Cây trúc cần câu – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây trúc cần câu
- Tên thường gọi: cây trúc cần câu
- Tên khoa học: Phyllostachy Aurea
- Thân: Thân mảnh, thẳng, màu xanh, có nhiều đốt, đường kính gốc từ 1,5 - 2,5 cm. Thân cây non có màu đọt chuối, già chuyển sang màu xanh hoặc vàng tươi.
- Cành: Cành nhánh mọc ngang, không có gai, thường tập trung ở phần ngọn tạo thành tán lá.
- Lá: Lá nhỏ, mềm, hình giáo nhọn, có lông ở viền, màu xanh đậm.
- Rễ: Rễ chùm, ăn sâu và rộng giúp cây đứng vững.
- Cây ưa sáng, chịu úng và chịu hạn tốt.
- Sinh trưởng mạnh mẽ, thích hợp với nhiều loại đất khác nhau.
- Ít sâu bệnh, dễ chăm sóc.
Cây bông trang thái đỏ – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây bông trang thái đỏ
- Tên thường gọi: cây bông trang thái đỏ, cây hoa mẫu đơn đỏ
- Tên khoa học: Ixora coccinea
Cây hạnh phúc – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây hạnh phúc
-
- Tên thường gọi: Hạnh phúc
- Tên khoa học: Radermachera sinica
Cây cảnh để bàn văn phòng tại Tam Kỳ
Trong không gian làm việc hiện đại, việc tạo dựng một môi trường thoải mái và tràn đầy năng lượng ngày càng được chú trọng. Một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả để mang thiên nhiên vào văn phòng chính là sử dụng cây cảnh để bàn. Tại Tam Kỳ, thương hiệu Hoa Sen Việt đã trở thành địa chỉ tin cậy cung cấp đa dạng các loại cây cảnh chất lượng, góp phần tô điểm không gian làm việc thêm xanh mát và thịnh vượng.
Với uy tín đã được khẳng định trên thị trường cây cảnh, Hoa Sen Việt chi nhánh Tam Kỳ cung cấp đa dạng sự lựa chọn cây cảnh để bàn phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu và sở thích của dân văn phòng. Chúng tôi không chỉ cung cấp các loại cây khỏe mạnh, được chăm sóc kỹ lưỡng mà còn tư vấn tận tình về cách lựa chọn và chăm sóc cây phù hợp với từng không gian và phong thủy.
Cây cảnh công trình
Cây hoàng nam – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hoàng nam
- Tên thường gọi: cây hoàng nam
- Tên khoa học: Monoon longifolium
- Cây Hoàng Nam có thân gỗ thẳng, cao, có thể đạt chiều cao từ 5 đến 10m, tán lá hẹp dạng tháp, đường kính từ 1 đến 2m, cành nhánh mọc dày đặc, rủ xuống tạo thành hình dáng độc đáo.
- Lá Hoàng Nam thuôn dài, mềm mại, có màu xanh đậm bóng, lá mọc cách trên cành, xếp úp lên nhau tạo thành một mặt phẳng, lá non có màu vàng đỏ, khi già chuyển sang màu xanh thẫm.
- Hoa Hoàng Nam nhỏ, có màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành, hoa có 4 cánh và 4 đài, có mùi thơm nhẹ, hoa thường nở vào tháng 12 đến tháng 1 năm sau.
- Quả Hoàng Nam nhỏ, hình bầu dục, có màu đen khi chín, quả thường rụng vào tháng 3 đến tháng 4 năm sau.
Cây tre tầm vông
- Tên thường gọi: cây tre tầm vông
- Tên khoa học: Thyrsostachys siamensis
- Thân cây:
- Thường cao từ 6 đến 14 mét, một số cây có thể đạt 16 mét trong điều kiện thuận lợi.
- Đường kính thân khoảng 4-6 cm (một số tài liệu ghi từ 2-7 cm).
- Thân cây mọc thẳng đứng, không có gai nhọn và ít cành hơn so với các loại tre trúc khác.
- Đặc biệt, tầm vông có phần gốc đặc ruột, sau đó trở nên rỗng và cứng dần về phía ngọn.
- Thân cây ít bị cong vênh và có màu xanh đậm đặc trưng, khác với màu xanh nhạt hoặc ánh vàng của nhiều loại tre khác.
- Thường mọc thành bụi từ 20-50 cây (một số nguồn ghi 20-30 cây/bụi).
- Đốt cây:
- Khi trưởng thành có khoảng 13-14 đốt.
- Kích thước đốt thay đổi tùy thuộc điều kiện đất trồng, các đốt ở gốc thường ngắn hơn (7-12 cm) và dài dần lên phía ngọn (có thể đạt 30-50 cm ở đất tốt).
- Dưới mỗi mắt đốt có một vòng trắng rõ rệt, là đặc điểm giúp phân biệt tầm vông với các loài tre khác.
- Lá cây:
- Có hai loại lá: lá mo quanh đốt và lá mọc trên cành.
- Lá mo sống lâu trên thân, bẹ mo ôm chặt vào thân cây, tạo nên vẻ đẹp riêng.
- Lá trên cành có khoảng 6-10 lá mỗi cành. Phiến lá thon dài, nhỏ (dài 7-14cm, rộng 5-7mm), có nhiều gai nhỏ ở mép lá.
- Măng tầm vông:
- Măng nhỏ, nhưng đặc ruột, có màu trắng ngà, vị ngọt giòn và hơi đắng nhẹ, thường được dùng làm thực phẩm.
Cây osaka đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka đỏ
Cây trúc cần câu – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây trúc cần câu
- Tên thường gọi: cây trúc cần câu
- Tên khoa học: Phyllostachy Aurea
- Thân: Thân mảnh, thẳng, màu xanh, có nhiều đốt, đường kính gốc từ 1,5 - 2,5 cm. Thân cây non có màu đọt chuối, già chuyển sang màu xanh hoặc vàng tươi.
- Cành: Cành nhánh mọc ngang, không có gai, thường tập trung ở phần ngọn tạo thành tán lá.
- Lá: Lá nhỏ, mềm, hình giáo nhọn, có lông ở viền, màu xanh đậm.
- Rễ: Rễ chùm, ăn sâu và rộng giúp cây đứng vững.
- Cây ưa sáng, chịu úng và chịu hạn tốt.
- Sinh trưởng mạnh mẽ, thích hợp với nhiều loại đất khác nhau.
- Ít sâu bệnh, dễ chăm sóc.
Cây cảnh trong nhà
Cây vạn niên thanh
- Tên thường gọi: cây vạn niên thanh
- Tên khoa học: Dieffenbachia
- Thân: Cây Vạn niên thanh thuộc loại cây thân thảo, có rễ chùm ngắn, mập. Thân cây khá cứng và có nhiều vòng do bẹ lá rụng để lại. Có hai dạng phổ biến:
- Vạn niên thanh đứng: Thân mập, thường trồng trong chậu làm cảnh.
- Vạn niên thanh leo: Thân có nhiều rễ khí, có thể leo cao tới 1.5 mét nếu có giá đỡ.
- Lá: Lá cây là điểm đặc trưng nổi bật nhất. Lá mềm, màu xanh quanh năm, thường có các đốm hoặc vệt trắng gần gân lá, tạo nên vẻ đẹp độc đáo. Lá hình bầu dục thuôn dài, phía gốc tròn, phía trên hẹp nhọn dần.
- Hoa: Cây Vạn niên thanh có ra hoa, hoa mọc đơn có màu trắng và thường xuất hiện khi thời tiết mát mẻ hoặc vào đầu mùa hè. Sau khi hoa nở, cây có thể tạo quả hình cầu, khi non màu xanh và khi chín chuyển sang màu đỏ.
- Kích thước: Chiều cao của cây Vạn niên thanh thường dao động từ 40-100 cm đối với cây trồng văn phòng, và khoảng 15-35 cm đối với cây để bàn.
Cây dương xỉ thòng thái
- Tên thường gọi: cây dương xỉ thòng thái
- Tên khoa học: Nephrolepis sp.
Cây hạnh phúc – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây hạnh phúc
-
- Tên thường gọi: Hạnh phúc
- Tên khoa học: Radermachera sinica
Cây cảnh để bàn văn phòng tại Tam Kỳ
Trong không gian làm việc hiện đại, việc tạo dựng một môi trường thoải mái và tràn đầy năng lượng ngày càng được chú trọng. Một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả để mang thiên nhiên vào văn phòng chính là sử dụng cây cảnh để bàn. Tại Tam Kỳ, thương hiệu Hoa Sen Việt đã trở thành địa chỉ tin cậy cung cấp đa dạng các loại cây cảnh chất lượng, góp phần tô điểm không gian làm việc thêm xanh mát và thịnh vượng.
Với uy tín đã được khẳng định trên thị trường cây cảnh, Hoa Sen Việt chi nhánh Tam Kỳ cung cấp đa dạng sự lựa chọn cây cảnh để bàn phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu và sở thích của dân văn phòng. Chúng tôi không chỉ cung cấp các loại cây khỏe mạnh, được chăm sóc kỹ lưỡng mà còn tư vấn tận tình về cách lựa chọn và chăm sóc cây phù hợp với từng không gian và phong thủy.
Hoa cảnh - Hoa kiểng
Cây hoa oxalic tím
- Tên thường gọi: cây oxalic tím, cỏ ba lá oxalic, me chua tím
- Tên khoa học: Oxalis purpurea
Cây hoa sam kép (mười giờ sam kép)
- Tên thường gọi: cây hoa sam kép, hoa mười giờ sam cánh kép
- Tên khoa học: Portulaca grandiflora
- Đặc điểm hình thái
- Thân: Cây thân thảo, mọng nước, phân nhiều nhánh, thường bò lan hoặc mọc sát mặt đất. Chiều cao khoảng 10 – 20cm. Thân cây có thể có màu xanh nhạt, hơi hồng hoặc đỏ.
- Lá: Lá nhỏ, dài khoảng 1.5 – 2cm, hình trụ nhỏ hoặc hơi dẹp, mọc so le hoặc thành cụm ở các đốt thân và đầu ngọn. Lá mọng nước, có màu xanh.
- Hoa: Đây là điểm đặc trưng nhất của sam kép. Hoa có nhiều lớp cánh xếp chồng lên nhau, giống như hoa hồng mini, tạo nên vẻ đẹp đầy đặn và rực rỡ hơn so với sam đơn.
- Màu sắc đa dạng: Hoa sam kép có nhiều màu sắc phong phú như vàng, đỏ, cam, hồng, tím, trắng, hồng cánh sen, vàng nghệ...
- Thời gian nở: Hoa thường nở vào buổi sáng (khoảng 8 – 10 giờ) và khép lại vào chiều tối hoặc khi nắng gắt.
- Vị trí hoa: Hoa thường mọc ở phần đỉnh của ngọn hoặc đơn lẻ tại tâm của cụm lá.
- Quả và hạt: Quả dạng quả đậu nhỏ, khi chín sẽ mở ra để lộ hạt đen bóng bên trong.
- Rễ: Cây có rễ cái với các rễ thứ cấp dạng sợi, giúp cây có khả năng chịu hạn tốt.
- Đặc điểm sinh lý và sinh thái
- Sức sống: Cây có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ, dễ sống và phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.
- Ưa nắng: Sam kép rất ưa sáng và cần đủ nắng để hoa nở rực rỡ cả về màu sắc lẫn số lượng.
- Chịu hạn tốt: Nhờ thân và lá mọng nước, cây có khả năng chịu hạn tốt, không cần tưới nước quá thường xuyên.
- Không chịu úng: Cây không chịu được úng nước, đất cần phải tơi xốp và thoát nước tốt.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ lý tưởng cho cây phát triển là từ 17 – 32 độ C.
- Đất trồng: Phù hợp với nhiều loại đất, kể cả đất sét rắn hoặc đất nghèo dinh dưỡng, miễn là đất có khả năng thoát nước tốt.
- Khả năng ra hoa: Hoa nở quanh năm, mang lại vẻ đẹp liên tục cho không gian sống.
Cây hoa cúc indo (cúc nữ hoàng)
- Tên thường gọi: cây hoa cúc indo, cúc nữ hoàng
- Tên khoa học: Verbena hybrida
- Thân: Cúc Indo là cây thân thảo, nhỏ, mảnh, sống lâu năm. Cây có thể mọc bò lan hoặc đứng, với nhiều đốt giòn và dễ gãy. Chiều cao trưởng thành của cây thường khoảng 20cm, nhưng cũng có thể đạt tới 40-150cm tùy loại. Cây phân nhiều cành nhánh, tạo thành bụi xum xuê.
- Lá: Lá cúc Indo nhỏ, mảnh, màu xanh đậm, mọc so le hoặc đối xứng. Lá đơn, không có lá kèm, thường xẻ thùy lông chim. Có hai loại phổ biến: loại lá to có lông trắng dày và loại lá nhỏ hơn.
- Rễ: Cây có rễ chùm, phát triển theo chiều ngang ở mặt đất, thường ở độ sâu khoảng 5-20cm.
- Hoa: Hoa cúc Indo nhỏ li ti, có hình dáng như ngôi sao với 4 hoặc 5 cánh. Hoa mọc thành từng chùm lớn hình cầu ở đầu cành hoặc từ nách lá, đường kính khoảng 5cm. Đặc biệt, hoa thường nở tưng bừng, rực rỡ, ít khi nở lác đác. Cúc Indo có nhiều màu sắc khác nhau như hồng, tím, đỏ, trong đó màu hồng là phổ biến và đẹp mắt nhất. Hoa có hương thơm dịu ngọt, đặc biệt đậm hơn vào buổi tối và thu hút ong bướm.
Cây hoa lan hoàng dương – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây lan hoàng dương
- Tên thường gọi: cây lan hoàng dương
- Tên khoa học: Petraeovitex bambusetorum
Cây ăn quả
Cây nho thân gỗ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho thân gỗ
- Tên thường gọi: cây nho thân gỗ
- Tên khoa học: Plinia cauliflora
- Cây nho thân gỗ có thân gỗ to, cứng cáp, có thể cao tới 10 mét. Vỏ cây màu nâu xám, sần sùi theo thời gian.
- Cây có nhiều cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán lá rộng rãi.
- Lá nho thân gỗ có hình trái tim, màu xanh đậm, bóng mượt. Mép lá có răng cưa.
- Lá mọc đối xứng nhau trên cành.
- Hoa nho thân gỗ nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá.
- Hoa nở vào mùa xuân hoặc đầu mùa hè.
- Quả nho thân gỗ có hình tròn hoặc bầu dục, đường kính khoảng 2-3 cm.
- Vỏ quả dày, màu đen hoặc tím sẫm khi chín.
- Thịt quả màu trắng hoặc hồng, ngọt và có vị chua nhẹ.
- Mỗi quả có 4 hạt.
Cây mận điều
- Tên thường gọi: cây mận điều
- Tên khoa học: Syzygium malaccense
- Thân cây: Mận điều là cây thân gỗ lớn, có thể đạt chiều cao từ 5-10m (thậm chí 8-25m tùy điều kiện). Thân cây thường thẳng đứng, có vỏ màu nâu xám, hơi sần sùi và ít bị sâu bệnh. Cây phát triển nhanh và có thể có đường kính gốc từ 20-50cm.
- Cành và tán lá: Cây phân nhánh nhiều, tạo thành tán lá rộng, rậm rạp, mang lại bóng mát tự nhiên. Cành non thường có màu xanh lục và chuyển dần sang nâu khi già. Lá mận điều đơn, mọc đối, hình bầu dục hoặc hình mác, khá lớn, nhẵn bóng và có màu xanh đậm ở mặt trên, nhạt hơn ở mặt dưới. Lá và chồi non có thể ăn sống.
- Hoa: Điểm thu hút lớn nhất của cây mận điều chính là hoa. Hoa có màu đỏ rực rỡ, mọc thành từng chùm dày đặc ở nách lá, trên cành già và thậm chí cả trên thân cây, tạo nên một cảnh tượng nổi bật khi cây nở hoa. Hoa có nhiều chấm dầu nhỏ và khoảng 100 nhị hoa trở lên, rất bắt mắt.
- Quả: Quả mận điều có hình dáng thuôn dài hoặc hình quả lê, khi chín có màu đỏ tươi hoặc tím đỏ (hoặc trắng ngà đối với mận điều trắng). Vỏ quả mỏng, giòn, bên trong là thịt quả màu trắng, giòn, ngọt thanh và mọng nước, có mùi thơm đặc trưng nhẹ. Thường có 1-2 hạt lớn hoặc đôi khi không có hạt. Quả có thể ăn tươi, làm mứt, ô mai hoặc chế biến thành các sản phẩm khác.
Cây mít tố nữ sầu riêng
- Tên thường gọi: cây mít tố nữ sầu riêng
- Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus
- Nguồn gốc và đặc điểm sinh trưởng của cây
- Nguồn gốc: Mít tố nữ sầu riêng được lai tạo từ mít tố nữ truyền thống. Một số nguồn tin cho rằng giống này có nguồn gốc từ Đài Loan, Indonesia, Malaysia, và đã được trồng thành công tại Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh miền Nam như Đồng bằng sông Cửu Long (Tiền Giang, Vĩnh Long, Bến Tre) và một số vùng miền Trung.
- Thân và tán: Cây là loài thân gỗ, có tuổi thọ cao. Cây có tán rộng, rễ bám sâu vào đất, giúp cây thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Thân cây thường lùn thấp hơn so với mít thông thường, có nhiều cành nhánh, và thân non cùng ngọn có lớp lông bao phủ.
- Lá: Lá mít tố nữ sầu riêng thường mỏng, dài, và có tán lá to, khác biệt với lá mít tố nữ thông thường nhỏ và dài hơn.
- Khí hậu thích nghi: Cây thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới ẩm, phù hợp nhất với các vùng có nhiệt độ từ 24−35∘C, lượng mưa hàng năm 1500−2500mm và độ ẩm 70−80%. Cây ưa nắng mạnh nhưng nhạy cảm với nguồn nước nhiễm phèn, mặn.
- Thời gian ra trái và năng suất: Cây mít tố nữ sầu riêng từ cây ghép thường cho trái sau khoảng 2 năm trồng. Thời gian từ khi ra hoa đến khi quả chín là khoảng 4−6 tháng. Cây có thể cho năng suất cao nhất từ năm thứ 3 trở đi, có khả năng ra trái rải vụ quanh năm. Mỗi cây có thể cho khoảng 20 trái, với trọng lượng trung bình từ 2.5−7kg mỗi trái.
- Đặc điểm của quả mít tố nữ sầu riêng
- Hình dáng và vỏ: Quả mít tố nữ sầu riêng có kích thước lớn hơn mít tố nữ thông thường, trái có thể nặng trung bình từ 2.5−7kg. Vỏ quả khi chín chuyển sang màu vàng nhạt, vân gai nổi rõ nhưng gai dẹp, mắt gai to và thưa, không nhọn như các giống mít khác.
- Múi mít: Múi mít có màu vàng đậm, mọng nước, mềm dẻo, dày cùi và ít xơ.
- Hương vị: Đây là điểm đặc biệt nhất của giống mít này. Múi mít có vị ngọt đậm, béo nhẹ, và đặc biệt là mang hương thơm đặc trưng của sầu riêng, tạo nên trải nghiệm độc đáo cho người thưởng thức. Mít ăn không bị nhão. Độ ngọt (độ brix) có thể đạt 33%.
- Hạt: Hạt nhỏ, ít sơ.
Cây dừa sáp
- Tên thường gọi: cây dừa sáp, dừa kem, dừa đặc ruột
- Tên khoa học: Cocos Nucifera
- Đặc điểm trái dừa sáp (khi thu hoạch)
- Cơm dừa đặc ruột: Đây là đặc điểm nổi bật và quan trọng nhất của dừa sáp. Thay vì có nước dừa lỏng như các loại dừa khác, dừa sáp có phần cơm dừa dày, dẻo và đặc sệt, gần như lấp đầy khoang bên trong. Nước dừa cũng sánh đặc như sương sa.
- Hương vị và kết cấu: Cơm dừa sáp có vị béo ngậy, thơm ngon đặc trưng và rất dẻo. Khi ăn, tạo cảm giác mềm mịn, tan chảy trong miệng.
- Giá trị kinh tế cao: Do tính chất độc đáo và nguồn cung hạn chế (chủ yếu chỉ trồng thành công ở Trà Vinh, và mỗi buồng dừa thường chỉ có 2-3 trái dừa sáp đạt chuẩn), dừa sáp có giá thành cao hơn rất nhiều so với các loại dừa thông thường.
- Cách phân biệt:
- Lắc trái dừa: Khi lắc quả dừa sáp, sẽ không nghe thấy tiếng nước lỏng lẻo bên trong mà thay vào đó là tiếng "ục ục" rất nhỏ hoặc không có tiếng động, do nước dừa đã sệt lại.
- Búng vào quả dừa: Khi dùng tay búng vào quả dừa sáp, tiếng búng sẽ nghe "nặng" tai, trong khi dừa thường sẽ có tiếng "trong" hơn.
- Cảm giác cầm: Dừa sáp khi cầm có cảm giác nhẹ hơn so với dừa thường, bởi vì lượng nước ít và đã đặc quánh.
Vật tư nông nghiệp
Bộ cuốc, xẻng, chia làm vườn mini
Bộ cuốc, xẻng, chia làm vườn mini là một bộ dụng cụ làm vườn nhỏ gọn, thường bao gồm các dụng cụ cơ bản như:
- Cuốc mini: Dùng để xới đất, đào hố nhỏ hoặc làm tơi đất.
- Xẻng mini: Dùng để xúc đất, phân bón hoặc di chuyển cây con.
- Chia đất (cào đất): Dùng để làm phẳng đất, loại bỏ cỏ dại hoặc tạo luống.
Đặc điểm của bộ dụng cụ này là kích thước nhỏ gọn, dễ dàng cầm nắm và sử dụng trong không gian hẹp như ban công, sân thượng hoặc vườn mini. Chúng thường được làm từ chất liệu thép không gỉ hoặc kim loại phủ sơn tĩnh điện, kết hợp với cán gỗ hoặc nhựa.
Găng tay làm vườn – găng tay trồng cây cảnh
Găng tay làm vườn bằng cao su là một loại găng tay bảo hộ được làm từ chất liệu cao su, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các công việc làm vườn. Chúng có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại găng tay làm vườn khác, giúp bảo vệ đôi tay của bạn một cách tối ưu.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống thấm nước tuyệt đối:
- Cao su có khả năng chống thấm nước cao, giúp tay bạn luôn khô ráo khi làm việc trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với nước hoặc các dung dịch lỏng.
- Bảo vệ khỏi hóa chất:
- Găng tay cao su có thể bảo vệ tay khỏi các hóa chất độc hại như phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, v.v.
- Độ bền cao:
- Chất liệu cao su có độ bền cao, chịu được ma sát và các tác động vật lý, giúp găng tay có tuổi thọ cao.
- Dễ dàng vệ sinh:
- Bề mặt cao su trơn nhẵn, dễ dàng rửa sạch sau khi sử dụng, giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển.
Tấm nhựa V6, V7 bó bầu cây cảnh
Tấm nhựa bó bầu cây, hay còn được gọi là bầu ươm cây, là một sản phẩm nông nghiệp được làm từ nhựa PVC. Nó có hình dạng tấm, có thể uốn cong và được thiết kế đặc biệt để bao bọc và cố định bầu đất xung quanh rễ cây. Dưới đây là những đặc điểm và công dụng chính của tấm nhựa bó bầu cây:
Đặc điểm:
- Chất liệu:
- Được làm từ nhựa PVC, có độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
- Có khả năng chống thấm nước, không bị mục nát.
- Thiết kế:
- Bề mặt có các lỗ nhỏ và lồi lõm, tạo độ thông thoáng cho rễ cây.
- Có tính linh hoạt, dễ dàng uốn cong và tạo hình theo kích thước bầu cây mong muốn.
- Kích thước:
- Có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại cây trồng.
Phân bò Tam Kỳ
Phân bò Tam Kỳ là loại phân bón hữu cơ được làm từ phân bò thu gom tại các trang trại nuôi bò. Phân bò được ủ hoai mục qua quá trình tự nhiên, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
Phân bò Tam Kỳ có nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Giàu dinh dưỡng: Phân bò cung cấp đầy đủ các vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng phát triển khỏe mạnh, bao gồm đạm, lân, kali, canxi, magie,...
- Cải thiện cấu trúc đất: Phân bò giúp tăng độ tơi xốp cho đất, giúp đất giữ nước và dinh dưỡng tốt hơn, tạo điều kiện cho bộ rễ phát triển mạnh.
- Kích thích ra hoa, đậu quả: Phân bò giúp cây ra hoa nhiều, đậu quả sai và to hơn.
- Tăng sức đề kháng cho cây: Phân bò giúp cây trồng có sức đề kháng tốt hơn với sâu bệnh và các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Dễ sử dụng: Phân bò có thể sử dụng bón trực tiếp cho cây
Phân bò Tam Kỳ phù hợp với tất cả các loại cây trồng, bao gồm cây ăn quả, cây rau màu, hoa kiểng,...