Cây lựu Thái Lan – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lựu Thái Lan
- Tên thường gọi: cây lựu Thái Lan
- Tên khoa học: Punica granatum L
Hoa lựu: Hoa lựu Thái Lan nở thành cụm gồm một hoặc nhiều hoa trên đỉnh nhánh hoặc nách lá. Hoa có màu đỏ rực rỡ, cánh hoa mỏng manh và nhụy hoa màu vàng. Hoa lựu Thái Lan có hương thơm dịu nhẹ và thường nở vào mùa hè.
Quả lựu: Quả lựu Thái Lan hình cầu, có màu xanh lúc còn non, sau chuyển dần sang màu vàng đỏ khi chín. Khi chín, phần thịt quả sẽ có màu đỏ đậm, vị ngọt và thơm. Quả lựu Thái Lan có nhiều hạt, hạt có màu đỏ hoặc trắng.
Cây mận xanh – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh
- Tên thường gọi: cây mận xanh
- Tên khoa học: Syzygium samarangenses
- Cây trưởng thành có chiều cao từ 3-5 mét. Tán cây rộng khoảng 3 mét trở lên.
- Lá cây dày to, màu xanh đậm, mặt trên bóng loáng, mặt dưới có lông mịn. Đọt non có màu đỏ sẫm.
- Hoa mận xanh có màu trắng, mọc thành từng chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhụy hoa màu vàng.
- Mùa hoa mận thường vào tháng 2-3 hàng năm.
- Quả mận xanh có màu xanh, hình chuông, khi chín có màu vàng.
- Quả có vị ngọt thanh, hơi chua và có hương thơm đặc trưng.
- Mùa mận xanh thường vào tháng 4-5 hàng năm.
Cây mận xanh đường – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh đường
- Tên thường gọi: cây mận xanh đường
- Tên khoa học: P. angustifolia
- Mạnh mẽ, tán rộng, cao trung bình 3-5m.
- Vỏ cây màu xám nâu, sần sùi theo thời gian.
- Cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán cây rộng và thoáng mát.
- Dài, thuôn nhọn, màu xanh đậm dày có độ bóng nhẹ.
- Phiến lá dày, gân lá nổi rõ.
- Cuống lá dài, màu xanh.
- Màu trắng, nở thành chùm.
- Hoa mận xanh đường có 5 cánh, nhụy hoa màu vàng.
- Hoa thường nở vào tháng 2-3 hàng năm.
- Khi chín có màu xanh bóng, trái mận nhỏ xinh, đặc ruột.
- Ở đài trái mận có màu phớt hồng nên còn được gọi là mận đường bông.
- Vỏ mỏng, nhẵn, có đường kính khoảng 2-3cm.
- Thịt quả màu trắng ngà, giòn, ngọt thanh và có hương thơm dịu nhẹ.
- Hạt nhỏ, chỉ chiếm 10-15% trọng lượng quả.
Cây mận xanh tam hoa – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh tam hoa
- Tên thường gọi: cây mận xanh tam hoa
- Tên khoa học: Prunus salicina
Cây me thái – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây me thái
- Tên thường gọi: cây me thái
- Tên khoa học: Tamarindus Indica
- Cây me thái là cây ăn quả thân gỗ, có thể cao đến 20m. Khi trồng bằng phương pháp ghép hoặc chiết, cây thường cao khoảng 3m. Gỗ cứng, có màu nâu sẫm ở phần lõi và màu vàng rơm ở phần dác.
- Lá kép lông chim, màu xanh đậm, tạo thành tán rộng.
- Hoa nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm.
- Quả có hình quả đậu, vỏ cứng và giòn khi chín. Cơm quả dày, ngọt hơn so với giống me chua thông thường.
Cây mít thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây mít thái
- Tên thường gọi: cây mít thái
- Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus
Cây nhãn – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nhãn
- Tên thường gọi: cây nhãn
- Tên khoa học: Dimocarpus longan
Cây nho – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho
- Tên thường gọi: cây nho
- Tên khoa học: Vitaceae
- Thân: Thân nho có thể dài tới 10-20 mét. Vỏ thân nho có màu nâu hoặc xám, sần sùi.
- Lá: Lá nho có màu xanh đậm, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lông tơ. Lá nho có kích thước khoảng 5-10 cm.
- Hoa: Hoa nho nhỏ, có 5 cánh hoa, mọc thành chùm. Hoa nho có mùi thơm dịu nhẹ.
- Quả: Quả nho mọng, có kích thước khoảng 1-2 cm. Quả nho có nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đen, đỏ, tím, vàng. Quả nho có vị ngọt hoặc chua ngọt.
Cây nho thân gỗ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho thân gỗ
- Tên thường gọi: cây nho thân gỗ
- Tên khoa học: Plinia cauliflora
- Cây nho thân gỗ có thân gỗ to, cứng cáp, có thể cao tới 10 mét. Vỏ cây màu nâu xám, sần sùi theo thời gian.
- Cây có nhiều cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán lá rộng rãi.
- Lá nho thân gỗ có hình trái tim, màu xanh đậm, bóng mượt. Mép lá có răng cưa.
- Lá mọc đối xứng nhau trên cành.
- Hoa nho thân gỗ nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá.
- Hoa nở vào mùa xuân hoặc đầu mùa hè.
- Quả nho thân gỗ có hình tròn hoặc bầu dục, đường kính khoảng 2-3 cm.
- Vỏ quả dày, màu đen hoặc tím sẫm khi chín.
- Thịt quả màu trắng hoặc hồng, ngọt và có vị chua nhẹ.
- Mỗi quả có 4 hạt.
Cây ổi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi
- Tên thường gọi: cây ổi
- Tên khoa học: Psidium guajava L
- Rễ: Rễ ổi là rễ cọc, phát triển mạnh, có thể ăn sâu xuống đất tới 3 - 4 m. Rễ ổi có khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi đột ngột độ ẩm trong đất.
- Thân: Thân ổi phân cành nhiều, cao 4 - 6 m, đường kính thân tối đa 30 cm. Thân cây chắc, khỏe, nhẵn nhụi, màu xám, hơi xanh.
- Lá: Lá ổi đơn, mọc đối, không có lá kèm. Phiến lá hình bầu dục, gốc thuôn tròn, đầu có lông gai hoặc lõm, dài 11 - 16 cm, rộng 5 - 7 cm, mặt trên màu xanh đậm hơn mặt dưới. Bìa phiến nguyên, ở lá non có đường viền màu hồng tía kéo dài đến tận cuống lá. Gân lá hình lông chim, gân giữa nổi rõ ở mặt dưới. Cuống lá màu xanh, hình trụ dài 1 - 1,3 cm, có rãnh cạn ở mặt trên.
- Hoa: Hoa ổi to, lưỡng tính, mọc từng chùm 2 - 3 chiếc, ít khi ở đầu cành mà thường ở nách lá. Cánh hoa màu trắng mỏng, dễ rụng khi hoa nở. Hoa thụ phấn chéo dễ dàng nhưng cũng có thể tự thụ phấn.
- Quả: Quả ổi hình tròn, hình trứng hay hình quả lê, dài 3 - 10 cm tùy theo giống. Vỏ quả còn non màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng, thịt vỏ quả màu trắng, vàng hay ửng đỏ. Ruột trắng, vàng hay đỏ. Quả chín có vị chua ngọt hay ngọt và có mùi thơm đặc trưng.
- Hạt: Hạt ổi nhiều, màu vàng nâu hình đa giác, có vỏ cứng và nằm trong khối thịt quả màu trắng, hồng, đỏ vàng.
Cây ổi cẩm thạch – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi cẩm thạch
- Tên thường gọi: cây ổi cẩm thạch, cây ổi đột biến
- Tên khoa học: Psidium guajava
Cây ớt Peru – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ớt Peru
- Tên thường gọi: cây ớt Peru
- Tên khoa học: Capsicum Baccatum