Show sidebar
Close

Cây chùm ruột ngọt siêu quả

  • Tên thường gọi: cây chùm ruột ngọt
  • Tên khoa học: Phyllanthus acidus (L)
Cây chùm ruột ngọt là loại cây ăn quả thân gỗ, sống lâu năm, cho quả rất nhiều và ngọt, khi quả còn sống có thể ăn tươi chấm muối ớt, khi chín cũng có thể ăn tươi hoặc dầm làm nước trái cây chùm ruột rất ngon và nhiều vitamin ích lợi cho cơ thể. Chùm ruột là cây thân gỗ nhỏ, có thể cao từ 2m đến 10m, trung bình khoảng 4-6m. Thân cây nhẵn, màu nâu, phân nhiều cành tạo thành tán lá rộng. Các cành non có màu xanh nhạt, trên thân và cành có nhiều vết sẹo do lá cũ rụng để lại. Lá chùm ruột là lá kép lông chim, mọc so le, gồm nhiều lá chét nhỏ hình trứng hoặc bầu dục, dài khoảng 4-5cm, rộng 1.5-2cm. Lá mềm, mỏng, mặt trên màu xanh nhạt, mặt dưới nhạt màu hơn, đầu lá nhọn. Hoa chùm ruột nhỏ, màu đỏ hoặc hồng nhạt, thường mọc thành chùm ở kẽ lá hoặc dọc theo thân cây, thậm chí cả ở những cành già. Trên cùng một chùm có cả hoa đực và hoa cái. Cây thường ra hoa vào khoảng tháng 3-5. Quả chùm ruột mọc thành chùm dày đặc trên cành hoặc thân cây. Quả có hình tròn, kích thước nhỏ (đường kính khoảng 2-2.5cm), có 6 múi rõ rệt. Khi non, quả có màu xanh đậm, khi chín chuyển sang màu vàng nhạt hoặc vàng sáp. Mỗi quả chứa một hạt cứng ở trung tâm. Vị quả giòn, chua khi còn xanh và có vị ngọt thanh khi chín, tùy thuộc vào giống. Mùa quả thường vào tháng 6-8.
Close

Cây cóc thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây cóc thái

60,000
  • Tên thường gọi: cây cóc thái
  • Tên khoa học: Spondias lutea L
Cây cóc thái là dòng cây cây cảnh ăn quả rất phổ biến, là một món ăn vặt quen thuộc đối với mọi người dân tại Tam Kỳ thời gian vừa qua. Cây cóc thái với những cải tiến về giống trồng đã mang lại hiệu suất rất cao, dù cây không cao lớn nhưng lại cho quả rất nhiều và thanh ngọt, chua rất hấp dẫn. Cóc Thái, tên khoa học là Spondias mombin, là một loài cây ăn quả có nguồn gốc từ Trung Mỹ. Loại cây này được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Cây cóc Thái có thân gỗ, phân nhánh nhiều, chiều cao trung bình từ 1 đến 3m. Lá cóc Thái kép, hình bầu dục, mép có răng cưa, màu xanh đậm, mặt lá bóng nhẵn. Vào mùa khô, lá cóc chuyển màu vàng và rụng dần vào mùa đông. Hoa cóc Thái nhỏ, màu trắng, có hương thơm dịu nhẹ. Quả cóc Thái mọc thành chùm từ 2 đến 12 quả, có hình trứng, màu xanh lục, khi chín có vị chua ngọt, thịt mềm, không hạt hoặc hạt lép. Cóc Thái là một loại quả có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Quả cóc Thái có thể ăn tươi, làm nước ép, mứt, hoặc dùng trong chế biến món ăn.
Close

Cây dâu da – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dâu da

  • Tên thường gọi: cây dâu da
  • Tên khoa học: Baccaurea sapida
Cây dâu da là một loại cây ăn quả quen thuộc ở nhiều vùng miền Việt Nam. Với trái ngọt thanh mát, cây dâu da không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn được yêu thích trồng làm cảnh. Cây dâu da thuộc loại cây ăn quả thân gỗ, cao trung bình từ 16-20m, đường kính thân có thể lên đến 35cm. Vỏ cây thường có màu nâu xám, xù xì. Lá đơn, hình bầu dục, có màu xanh tươi. Lá dâu da khá lớn, chiều dài trung bình khoảng 10-20cm. Hoa dâu da thường có màu trắng, nhị hoa màu vàng, mọc thành từng chùm lớn và có mùi thơm nhẹ. Quả dâu da mọc thành chùm, mỗi quả có hình tròn hoặc bầu dục, khi chín có màu xanh xám hoặc vàng. Ruột quả màu vàng, có vị chua ngọt đặc trưng. Cây dâu da ưa sáng, chịu hạn tốt và có thể thích nghi với nhiều loại đất khác nhau. Tuy nhiên, cây phát triển tốt nhất ở những vùng đất ẩm, giàu dinh dưỡng. Cây dâu da có tốc độ sinh trưởng khá nhanh, đặc biệt là trong những năm đầu. Tuổi thọ trung bình của cây dâu da có thể lên đến vài chục năm.
Close

Cây dâu tây Đà Lạt – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dâu tây Đà Lạt

  • Tên thường gọi: cây dâu tây Đà Lạt
  • Tên khoa học: Fragaria
Lá cây dâu tây Đà Lạt có màu xanh nhạt, mỏng, ngắn và có lông tơ, lá hình bầu dục, mép lá có răng cưa, dài khoảng 12-15cm. Thân cây dâu tây Đà Lạt có màu xanh nhạt, mềm, có nhiều lông tơ, hình trụ, phân chia thành nhiều đốt trên thân cây. Quả cây dâu tây Đà Lạt có màu đỏ tươi, bóng mượt, vị chua thanh và ngọt dịu, chứa nhiều vitamin, khoáng chất, chất xơ, rất tốt cho cơ thể chúng ta
Close

Cây đu đủ ruột đỏ giống – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây đu đủ ruột đỏ

  • Tên thường gọi: cây đu đủ ruột đỏ
  • Tên khoa học: Carica papaya L
Đu đủ ruột đỏ là một giống đu đủ đặc biệt với nhiều đặc điểm nổi bật, từ hình dáng, màu sắc đến hương vị và giá trị dinh dưỡng. Dưới đây là một số đặc điểm chính của cây đu đủ ruột đỏ: Đặc điểm hình thái:
  • Thân cây: Thân to, cao, ít hoặc không có nhánh, có thể cao từ 3–10m.
  • : Lá to, xẻ hình chân vịt, cuống dài, đường kính 50–70 cm, có khoảng 7 khía.
  • Hoa: Hoa trắng hoặc xanh, đài nhỏ, vành to năm cánh.
  • Quả:
    • Quả to, tròn hoặc dài, khi chín mềm.
    • Vỏ quả cứng, dễ bảo quản và vận chuyển.
    • Thịt quả màu đỏ cam, dày, mềm, ngọt, ít hạt và không bị nát.
    • Hạt màu nâu hoặc đen, có nhiều hạt.
    • Trọng lượng quả trung bình 1,8kg, có quả đạt tới 3,5kg.
Đặc điểm sinh trưởng và phát triển:
  • Dễ trồng, sinh trưởng khỏe mạnh, kháng bệnh tốt.
  • Thời gian từ khi gieo trồng đến khi thu hoạch khoảng 8 - 9 tháng.
  • Năng suất cao, có thể đạt từ 65 đến 75 kg trái mỗi cây.
  • Thích hợp với khí hậu nhiệt đới, nhiệt độ từ 22-35 độ C.
Giá trị dinh dưỡng:
  • Giàu vitamin A, C, E, kali, chất xơ và các chất chống oxy hóa.
  • Có lợi cho hệ tiêu hóa, tim mạch, thị lực và làn da.
Một số giống đu đủ ruột đỏ phổ biến:
  • Đu đủ ruột đỏ giống Nhật.
  • Đu đủ ruột đỏ lai F1 Vĩnh Hưng.
  • Đu đủ đỏ Abavina.
Close

Cây dưa leo nhật – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dưa leo nhật

80,000
  • Tên thường gọi: cây dưa leo nhật
  • Tên khoa học: Cucumis sativus
Dưa leo Nhật Bản là một giống dưa leo được yêu thích bởi hương vị thanh mát, giòn ngọt và hàm lượng dinh dưỡng cao. Chúng có những đặc điểm riêng biệt so với các loại dưa leo khác. Hình dáng và kích thước:
  • Thân cây: Thân cây thường dài, có nhiều tua cuốn giúp cây bám vào các vật thể để leo lên.
  • Lá: Lá đơn, có hình dạng hơi giống lá tim, mép lá có răng cưa.
  • Quả: Quả dưa leo Nhật Bản thường có hình trụ dài, vỏ xanh đậm, có nhiều gai nhỏ và một lớp phấn trắng bao phủ. Ruột dưa đặc, ít hạt, thịt dưa giòn, ngọt và nhiều nước.
Đặc điểm nổi bật khác:
  • Kích thước: Quả dưa leo Nhật Bản thường có chiều dài từ 20-25cm.
  • Hương vị: Vị ngọt thanh, mát, giòn và thơm đặc trưng.
  • Hàm lượng dinh dưỡng: Giàu nước, vitamin C, kali và các chất chống oxy hóa.
  • Thời gian sinh trưởng: Thời gian sinh trưởng ngắn, cho thu hoạch sớm.
  • Khả năng kháng bệnh: Khá tốt, chịu được nhiều loại sâu bệnh.
Close

Cây dừa sáp

  • Tên thường gọi: cây dừa sáp, dừa kem, dừa đặc ruột
  • Tên khoa học: Cocos Nucifera
Dừa sáp (hay còn gọi là dừa kem, dừa đặc ruột) là một loại dừa đặc biệt, nổi tiếng là đặc sản của tỉnh Trà Vinh, Việt Nam. Sở dĩ có tên gọi này là do phần cơm dừa bên trong rất dày, đặc, dẻo như sáp ong, khác hẳn với dừa thông thường. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của cây dừa sáp:
  1. Đặc điểm trái dừa sáp (khi thu hoạch)
  • Cơm dừa đặc ruột: Đây là đặc điểm nổi bật và quan trọng nhất của dừa sáp. Thay vì có nước dừa lỏng như các loại dừa khác, dừa sáp có phần cơm dừa dày, dẻo và đặc sệt, gần như lấp đầy khoang bên trong. Nước dừa cũng sánh đặc như sương sa.
  • Hương vị và kết cấu: Cơm dừa sáp có vị béo ngậy, thơm ngon đặc trưng và rất dẻo. Khi ăn, tạo cảm giác mềm mịn, tan chảy trong miệng.
  • Giá trị kinh tế cao: Do tính chất độc đáo và nguồn cung hạn chế (chủ yếu chỉ trồng thành công ở Trà Vinh, và mỗi buồng dừa thường chỉ có 2-3 trái dừa sáp đạt chuẩn), dừa sáp có giá thành cao hơn rất nhiều so với các loại dừa thông thường.
  • Cách phân biệt:
    • Lắc trái dừa: Khi lắc quả dừa sáp, sẽ không nghe thấy tiếng nước lỏng lẻo bên trong mà thay vào đó là tiếng "ục ục" rất nhỏ hoặc không có tiếng động, do nước dừa đã sệt lại.
    • Búng vào quả dừa: Khi dùng tay búng vào quả dừa sáp, tiếng búng sẽ nghe "nặng" tai, trong khi dừa thường sẽ có tiếng "trong" hơn.
    • Cảm giác cầm: Dừa sáp khi cầm có cảm giác nhẹ hơn so với dừa thường, bởi vì lượng nước ít và đã đặc quánh.
Close

Cây dừa xiêm lùn – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây dừa xiêm lùn

60,000
  • Tên thường gọi: cây dừa xiêm lùn
  • Tên khoa học: Cocos Nucifera
Cây dừa xiêm lùn là dòng cây cây cảnh ăn quả, dễ sống, đẹp và cho rất nhiều quả khi vào mùa dừa rất ngọt và mát thanh. Hiện nay, dừa xiêm lùn đã được trồng phổ biến tại nhiều nhà vườn trồng cây ăn quả cũng như các nhà có sân vườn trên địa bàn thành phố Tam Kỳ. Cây dừa xiêm lùn có chiều cao thân khoảng từ 1,3m-2m, thân cây mọc thẳng, trên thân cây có nhiều vết sẹo do dấu vết của những lá dừa khi rụng để lại. Lá cây dừa xiêm lùn dài, mọc trên bẹ cứng cáp, khi lá già sẽ rụng nguyên một bẹ lá và để lại vết sẹo. Quả cây dừa xiêm lùn rất thanh mát, ngọt nước, được bảo bọc bởi lớp vỏ dừa bên ngoài rất cứng cáp, khi già thì bổ quả ra nước rất thơm ngon, cơm dừa thì có độ xốp, khi còn non thì lớp cơm dừa sẽ mỏng hơn và mềm hơn. Quả của cây dừa xiêm lùn mọc rất sai, mỗi mùa có thể cho từ 20 quả - 30 quả dừa trên một cây.
Close

Cây dừa xiêm lùn đỏ Malay

  • Tên thường gọi: cây dừa xiêm lùn đỏ Malay, cây dừa đỏ Mã lai
  • Tên khoa học: Cocos Nucifera
Cây dừa xiêm lùn đỏ Malay là loại cây ăn quả cho nước ngọt, cơm ngon, nhiều công dụng và là loại cây có giá trị kinh tế lớn đối với các nông dân Việt Nam. Điểm đặc biệt là dừa xiêm lùn đỏ Malay rất dễ trồng, phù hợp với khí hậu nhiệt đới, nhiều nắng như ở Tam Kỳ chúng ta. Đặc điểm nổi bật của dừa xiêm lùn đỏ Malay
  • Thời gian cho trái nhanh: Dừa xiêm lùn đỏ Malay có khả năng cho trái rất nhanh, thường chỉ sau 1,5 - 2 năm trồng là bắt đầu có trái.
  • Năng suất cao: Giống dừa này cho năng suất vượt trội, trung bình 20 - 30 trái/buồng, và cho trái quanh năm. Một số giống dừa xiêm đỏ có thể đạt 140 - 150 trái/cây/năm.
  • Thân cây lùn: Dừa xiêm lùn đỏ Malay có thân cây thấp, chiều cao trung bình khoảng 30 - 40 cm khi trưởng thành, giúp việc thu hoạch trái dễ dàng, thậm chí có thể hái trái khi ngồi bên cây.
  • Màu sắc quả đẹp: Quả có màu cam đỏ hoặc nâu đỏ đẹp mắt, nhỏ gọn như dừa xiêm lùn thông thường.
  • Nước ngọt thanh: Nước dừa có vị ngọt thanh mát, không thua kém các giống dừa xiêm khác, thể tích nước trung bình 250 - 350ml/trái. Nước dừa chứa nhiều đường (glucose, fructose, sucrose), giàu đạm, vitamin C, B1 và khoáng chất.
  • Dễ trồng và chăm sóc: Dừa xiêm lùn đỏ Malay là giống cây dễ tính, không kén đất, có thể trồng tốt ở nhiều vùng miền. Nó chịu hạn, chịu úng, chịu mặn và cản gió tốt, ít sâu bệnh.
  • Hiệu quả kinh tế cao: Do năng suất vượt trội, thời gian cho trái nhanh và dễ chăm sóc, giống dừa này mang lại hiệu quả kinh tế rất cao cho người trồng, đặc biệt là ở các tỉnh miền Tây.
Close

Cây hồng táo panzao – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hồng táo panzao

  • Tên thường gọi: cây hồng táo panzao
  • Tên khoa học: Ziziphus jujuba
Thân gỗ, có chiều cao trung bình từ 3 - 6m, tán cây rộng và rậm khi trưởng thành. Lá cây hồng táo panzao có hình bầu dục, có răng cưa. Hoa có màu trắng, gồm 5 cánh, mọc thành các cụm và nở vào mùa xuân. Quả có hình Tròn, hơi dẹt, đường kính từ 2 - 3cm, khi chín có màu đỏ hồng hoặc đỏ sẫm, quả có vị giòn, ngọt, có vị chua nhẹ. Ưu điểm:
  • Cây dễ trồng, khỏe mạnh, ít sâu bệnh.
  • Cho năng suất cao, trung bình từ 50 - 70kg/cây/năm.
  • Trái có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin C, B, canxi, sắt,...
  • Có thể sử dụng tươi hoặc sấy khô để làm thuốc.
Close

Cây khế – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây khế

80,000
  • Tên thường gọi: cây khế
  • Tên khoa học: Averrhoa carambola
Cây khế là một loại cây ăn quả nhiệt đới có nguồn gốc từ Sri Lanka và được trồng phổ biến ở Việt Nam. Cây có tên khoa học là Averrhoa Carambola, thuộc họ Oxalidaceae. Cây khế có thân gỗ, phân nhánh và cao khoảng 3-7m. Thân cây có màu nâu sẫm, sần sùi, đường kính khoảng 20-30cm. Cây có nhiều cành, cành to, dài, mọc ngang. Lá cây khế kép, màu xanh lục đặc trưng, bản nhỏ, mép nguyên, mọc đối xứng nhau trên cành. Hoa khế mọc chùm, màu trắng pha hồng tím, hương dịu, thường nở vào mùa xuân. Quả khế to, mọng nước, màu vàng hoặc xanh, có 5 khía (hình ngôi sao khi cắt ngang), giòn, vị chua ngọt tự nhiên. Hạt khế nhỏ, màu nâu.

Cây khế có hoa, trái quanh năm. Khế có giống quả chua và giống quả ngọt (có loại trồng cảnh và loại trồng tự nhiên). Trong đó khế chua thường có các khía nhỏ, ít mọng hơn khế ngọt.

Cây khế thích nghi khá tốt với điều kiện môi trường sống, tốc độ sinh trưởng trung bình, sống bền và sức sống cao. Cây khế có khả năng chịu hạn, chịu nắng tốt, ít sâu bệnh. Cây khế được trồng làm cây ăn quả, cây cảnh, cây bóng mát.

Close

Cây lá mắc mật – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá mắc mật

  • Tên thường gọi: cây lá mắc mật, các mật, mắc mật, mác một, mắc một, còn gọi là hồng bì núi
  • Tên khoa học: Clausena indica
Cây lá mắc mật, hay còn gọi là cây móc mật, hồng bì núi là loại cây gỗ nhỏ có chiều cao trung bình từ 5-8m. Cây ưa sáng, chịu hạn tốt và thường mọc ở các vùng núi đá vôi. Thân cây:
  • Thân cây lá mắc mật có màu nâu xám, nhẵn bóng, phân cành nhánh nhiều.
  • Cành thường mọc thấp, cành mới có màu xanh nhạt và có lông tơ rải rác.
Lá:
  • Lá mắc mật là dạng lá kép lông chim, thuôn dài, mọc so le nhau, nhọn ở hai đầu.
  • Lá có màu xanh đậm, mặt trên căng bóng, mặt sau có lớp lông mỏng.
  • Lá mắc mật có mùi thơm đặc trưng do chứa tinh dầu.
Hoa:
  • Cây lá mắc mật cho hoa màu trắng xanh cùng với mùi hương rất dễ chịu.
  • Hoa thường mọc thành chùm ở ngọn cành.
Quả:
  • Quả mắc mật có hình dáng tương tự như quả hồng bì hay nhãn.
  • Quả khi chín có màu vàng cam, ăn có vị ngọt xen lẫn vị chua nhẹ.