Cây dừa xiêm lùn đỏ Malay
- Tên thường gọi: cây dừa xiêm lùn đỏ Malay, cây dừa đỏ Mã lai
- Tên khoa học: Cocos Nucifera
- Thời gian cho trái nhanh: Dừa xiêm lùn đỏ Malay có khả năng cho trái rất nhanh, thường chỉ sau 1,5 - 2 năm trồng là bắt đầu có trái.
- Năng suất cao: Giống dừa này cho năng suất vượt trội, trung bình 20 - 30 trái/buồng, và cho trái quanh năm. Một số giống dừa xiêm đỏ có thể đạt 140 - 150 trái/cây/năm.
- Thân cây lùn: Dừa xiêm lùn đỏ Malay có thân cây thấp, chiều cao trung bình khoảng 30 - 40 cm khi trưởng thành, giúp việc thu hoạch trái dễ dàng, thậm chí có thể hái trái khi ngồi bên cây.
- Màu sắc quả đẹp: Quả có màu cam đỏ hoặc nâu đỏ đẹp mắt, nhỏ gọn như dừa xiêm lùn thông thường.
- Nước ngọt thanh: Nước dừa có vị ngọt thanh mát, không thua kém các giống dừa xiêm khác, thể tích nước trung bình 250 - 350ml/trái. Nước dừa chứa nhiều đường (glucose, fructose, sucrose), giàu đạm, vitamin C, B1 và khoáng chất.
- Dễ trồng và chăm sóc: Dừa xiêm lùn đỏ Malay là giống cây dễ tính, không kén đất, có thể trồng tốt ở nhiều vùng miền. Nó chịu hạn, chịu úng, chịu mặn và cản gió tốt, ít sâu bệnh.
- Hiệu quả kinh tế cao: Do năng suất vượt trội, thời gian cho trái nhanh và dễ chăm sóc, giống dừa này mang lại hiệu quả kinh tế rất cao cho người trồng, đặc biệt là ở các tỉnh miền Tây.
Cây hồng socola – hồng đen
- Tên thường gọi: cây hồng socola
- Tên khoa học: Black Sapote
- Thân và Lá:
- Thân: Thuộc nhóm cây thân gỗ, khi trưởng thành có thể đạt chiều cao trung bình từ 3-8 mét (phổ biến khoảng 4-5m). Thân cây có màu nâu đen, vỏ mỏng, dễ bị trầy xước.
- Tán cây: Rộng, nhiều cành nhánh, tạo độ che phủ tốt, thường được trồng làm cây bóng mát.
- Lá: Hình elip thuôn dài, màu xanh đậm, bóng đẹp, trông khá giống lá cây măng cụt. Đặc biệt, lá xanh tốt quanh năm và không rụng vào mùa đông.
- Hoa:
- Màu sắc: Hoa có màu xanh nhạt, không rực rỡ.
- Vị trí: Mọc ở nách lá.
- Mùa hoa: Thường ra hoa từ khoảng tháng 4 đến tháng 9 dương lịch.
- Quả (Đặc điểm nổi bật nhất):
- Hình dáng: Tròn, hơi dẹt (hoặc tròn đều), đường kính khoảng 5–15 cm.
- Vỏ: Khi còn non có màu xanh bóng, căng mịn. Khi chín, vỏ vẫn giữ màu xanh (một số giống chuyển sang xanh nâu hơi nhăn).
- Ruột:
- Lúc còn non có màu trắng.
- Khi chín hoàn toàn, ruột sẽ chuyển dần sang màu nâu hoặc đen óng, trông giống như sô cô la.
- Hương vị: Thịt quả dày, mọng nước, có vị ngọt ngào, thơm và béo mịn như pudding hoặc sô cô la đặc trưng.
- Mùa thu hoạch: Thường bắt đầu từ tháng 6 đến tháng 12 dương lịch.
Cây hồng táo panzao – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hồng táo panzao
- Tên thường gọi: cây hồng táo panzao
- Tên khoa học: Ziziphus jujuba
- Cây dễ trồng, khỏe mạnh, ít sâu bệnh.
- Cho năng suất cao, trung bình từ 50 - 70kg/cây/năm.
- Trái có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin C, B, canxi, sắt,...
- Có thể sử dụng tươi hoặc sấy khô để làm thuốc.
Cây khế – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây khế
- Tên thường gọi: cây khế
- Tên khoa học: Averrhoa carambola
Cây khế có hoa, trái quanh năm. Khế có giống quả chua và giống quả ngọt (có loại trồng cảnh và loại trồng tự nhiên). Trong đó khế chua thường có các khía nhỏ, ít mọng hơn khế ngọt.
Cây khế thích nghi khá tốt với điều kiện môi trường sống, tốc độ sinh trưởng trung bình, sống bền và sức sống cao. Cây khế có khả năng chịu hạn, chịu nắng tốt, ít sâu bệnh. Cây khế được trồng làm cây ăn quả, cây cảnh, cây bóng mát.
Cây khế chua
- Tên thường gọi: cây khế chua
- Tên khoa học: Averrhoa carambola
Đặc điểm hình thái
- Thân cây: Thuộc loại thân gỗ nhỏ, sống lâu năm. Cây có thể cao từ 5–12 m, phân cành nhiều và tạo thành tán lá rộng. Vỏ cây có màu nâu nhạt, sần sùi khi cây già.
- Lá: Lá khế thuộc loại lá kép lông chim, mọc so le. Mỗi cuống lá thường có từ 5-11 lá chét. Lá có màu xanh lục, hình bầu dục, đầu lá nhọn, mép lá nguyên. Lá khế có đặc điểm thú vị là thường cụp lại vào ban đêm hoặc khi bị chạm vào.
- Hoa: Hoa khế mọc thành chùm nhỏ ở nách lá hoặc đầu cành. Hoa có màu hồng hoặc tím nhạt, rất nhỏ, có 5 cánh.
- Quả: Đây là đặc điểm nổi bật nhất của cây khế. Quả khế có hình bầu dục, khi cắt ngang sẽ thấy hình ngôi sao 5 cánh rất đẹp mắt. Khi còn non, quả có màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng tươi hoặc vàng cam. Quả khế chua có vị chua thanh đặc trưng, thường được dùng để nấu canh, làm gỏi hoặc ăn sống.
- Hạt: Hạt khế có màu nâu nhạt, nhỏ và dẹt.
Cây lá mắc mật – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá mắc mật
- Tên thường gọi: cây lá mắc mật, các mật, mắc mật, mác một, mắc một, còn gọi là hồng bì núi
- Tên khoa học: Clausena indica
- Thân cây lá mắc mật có màu nâu xám, nhẵn bóng, phân cành nhánh nhiều.
- Cành thường mọc thấp, cành mới có màu xanh nhạt và có lông tơ rải rác.
- Lá mắc mật là dạng lá kép lông chim, thuôn dài, mọc so le nhau, nhọn ở hai đầu.
- Lá có màu xanh đậm, mặt trên căng bóng, mặt sau có lớp lông mỏng.
- Lá mắc mật có mùi thơm đặc trưng do chứa tinh dầu.
- Cây lá mắc mật cho hoa màu trắng xanh cùng với mùi hương rất dễ chịu.
- Hoa thường mọc thành chùm ở ngọn cành.
- Quả mắc mật có hình dáng tương tự như quả hồng bì hay nhãn.
- Quả khi chín có màu vàng cam, ăn có vị ngọt xen lẫn vị chua nhẹ.
Cây lê xanh
- Tên thường gọi: cây lê xanh
- Tên khoa học: Pyrus pyrifolia
- Đặc điểm chung của cây:
- Loại cây: Là cây ăn quả thân gỗ, sống lâu năm, có trường hợp thân bụi. Cây có thể cao từ 6 đến 15 mét (đối với lê cổ thụ).
- Thân: Thân già có màu nâu, vỏ nhẵn, thân non màu xanh. Cây lê thường có hiện tượng "tự rụng ngọn" khiến cành lá rậm rạp.
- Lá: Lá đơn, mọc so le, hình elip hoặc hình mác hẹp, mép lá có răng cưa nhỏ, màu xanh đậm, bóng, dày và cứng. Lá rụng vào mùa đông.
- Hoa: Hoa thường màu trắng, hiếm khi nhuốm hồng nhạt, ra thành chùm (khoảng 7-9 hoa/chùm), mỗi hoa có 5 cánh. Hoa nở rộ vào khoảng cuối tháng 2 đến tháng 4.
- Đặc điểm của quả Lê Xanh:
- Hình dáng và màu sắc: Quả thường hình bầu dục hoặc tròn dẹt. Vỏ ngoài màu xanh.
- Kích thước: Trọng lượng quả trung bình từ 300 - 400 gram/quả, quả to có thể đạt 700 gram.
- Thịt quả: Màu trắng, nhiều nước, ăn giòn, ngọt mát, có mùi thơm đặc trưng (thanh dịu).
- Mùa thu hoạch: Tùy giống và khu vực trồng, lê xanh thường chín rộ và thu hoạch vào khoảng tháng 7 đến tháng 9 hằng năm.
Cây lựu Thái Lan – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lựu Thái Lan
- Tên thường gọi: cây lựu Thái Lan
- Tên khoa học: Punica granatum L
Hoa lựu: Hoa lựu Thái Lan nở thành cụm gồm một hoặc nhiều hoa trên đỉnh nhánh hoặc nách lá. Hoa có màu đỏ rực rỡ, cánh hoa mỏng manh và nhụy hoa màu vàng. Hoa lựu Thái Lan có hương thơm dịu nhẹ và thường nở vào mùa hè.
Quả lựu: Quả lựu Thái Lan hình cầu, có màu xanh lúc còn non, sau chuyển dần sang màu vàng đỏ khi chín. Khi chín, phần thịt quả sẽ có màu đỏ đậm, vị ngọt và thơm. Quả lựu Thái Lan có nhiều hạt, hạt có màu đỏ hoặc trắng.
Cây mận điều
- Tên thường gọi: cây mận điều
- Tên khoa học: Syzygium malaccense
- Thân cây: Mận điều là cây thân gỗ lớn, có thể đạt chiều cao từ 5-10m (thậm chí 8-25m tùy điều kiện). Thân cây thường thẳng đứng, có vỏ màu nâu xám, hơi sần sùi và ít bị sâu bệnh. Cây phát triển nhanh và có thể có đường kính gốc từ 20-50cm.
- Cành và tán lá: Cây phân nhánh nhiều, tạo thành tán lá rộng, rậm rạp, mang lại bóng mát tự nhiên. Cành non thường có màu xanh lục và chuyển dần sang nâu khi già. Lá mận điều đơn, mọc đối, hình bầu dục hoặc hình mác, khá lớn, nhẵn bóng và có màu xanh đậm ở mặt trên, nhạt hơn ở mặt dưới. Lá và chồi non có thể ăn sống.
- Hoa: Điểm thu hút lớn nhất của cây mận điều chính là hoa. Hoa có màu đỏ rực rỡ, mọc thành từng chùm dày đặc ở nách lá, trên cành già và thậm chí cả trên thân cây, tạo nên một cảnh tượng nổi bật khi cây nở hoa. Hoa có nhiều chấm dầu nhỏ và khoảng 100 nhị hoa trở lên, rất bắt mắt.
- Quả: Quả mận điều có hình dáng thuôn dài hoặc hình quả lê, khi chín có màu đỏ tươi hoặc tím đỏ (hoặc trắng ngà đối với mận điều trắng). Vỏ quả mỏng, giòn, bên trong là thịt quả màu trắng, giòn, ngọt thanh và mọng nước, có mùi thơm đặc trưng nhẹ. Thường có 1-2 hạt lớn hoặc đôi khi không có hạt. Quả có thể ăn tươi, làm mứt, ô mai hoặc chế biến thành các sản phẩm khác.
Cây mận xanh – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh
- Tên thường gọi: cây mận xanh
- Tên khoa học: Syzygium samarangenses
- Cây trưởng thành có chiều cao từ 3-5 mét. Tán cây rộng khoảng 3 mét trở lên.
- Lá cây dày to, màu xanh đậm, mặt trên bóng loáng, mặt dưới có lông mịn. Đọt non có màu đỏ sẫm.
- Hoa mận xanh có màu trắng, mọc thành từng chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhụy hoa màu vàng.
- Mùa hoa mận thường vào tháng 2-3 hàng năm.
- Quả mận xanh có màu xanh, hình chuông, khi chín có màu vàng.
- Quả có vị ngọt thanh, hơi chua và có hương thơm đặc trưng.
- Mùa mận xanh thường vào tháng 4-5 hàng năm.
Cây mận xanh đường – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh đường
- Tên thường gọi: cây mận xanh đường
- Tên khoa học: P. angustifolia
- Mạnh mẽ, tán rộng, cao trung bình 3-5m.
- Vỏ cây màu xám nâu, sần sùi theo thời gian.
- Cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán cây rộng và thoáng mát.
- Dài, thuôn nhọn, màu xanh đậm dày có độ bóng nhẹ.
- Phiến lá dày, gân lá nổi rõ.
- Cuống lá dài, màu xanh.
- Màu trắng, nở thành chùm.
- Hoa mận xanh đường có 5 cánh, nhụy hoa màu vàng.
- Hoa thường nở vào tháng 2-3 hàng năm.
- Khi chín có màu xanh bóng, trái mận nhỏ xinh, đặc ruột.
- Ở đài trái mận có màu phớt hồng nên còn được gọi là mận đường bông.
- Vỏ mỏng, nhẵn, có đường kính khoảng 2-3cm.
- Thịt quả màu trắng ngà, giòn, ngọt thanh và có hương thơm dịu nhẹ.
- Hạt nhỏ, chỉ chiếm 10-15% trọng lượng quả.
Cây mận xanh tam hoa – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh tam hoa
- Tên thường gọi: cây mận xanh tam hoa
- Tên khoa học: Prunus salicina