Show sidebar
Close

Cây lựu Thái Lan – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lựu Thái Lan

250,000
  • Tên thường gọi: cây lựu Thái Lan
  • Tên khoa học: Punica granatum L
Thân cây:Cây lựu Thái Lan có thân gỗ, mọc thành bụi hoặc cây đơn độc. Thân cây có màu nâu xám khi già và màu xanh vàng khi còn non. Thân cây thường có hình tròn và có thể cao tới 2 - 8m. Lá cây: Lá lựu Thái Lan là lá đơn, mọc đối xứng nhau hoặc thành lùm. Phiến lá hình trứng, vành lá nguyên ven, mặt lá bóng nhẵn, cuống ngắn. Lá non có màu xanh nõn hoặc màu hồng.

Hoa lựu: Hoa lựu Thái Lan nở thành cụm gồm một hoặc nhiều hoa trên đỉnh nhánh hoặc nách lá. Hoa có màu đỏ rực rỡ, cánh hoa mỏng manh và nhụy hoa màu vàng. Hoa lựu Thái Lan có hương thơm dịu nhẹ và thường nở vào mùa hè.

Quả lựu: Quả lựu Thái Lan hình cầu, có màu xanh lúc còn non, sau chuyển dần sang màu vàng đỏ khi chín. Khi chín, phần thịt quả sẽ có màu đỏ đậm, vị ngọt và thơm. Quả lựu Thái Lan có nhiều hạt, hạt có màu đỏ hoặc trắng.

Close

Cây mận xanh – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh

  • Tên thường gọi: cây mận xanh
  • Tên khoa học: Syzygium samarangenses
Đặc điểm hình thái: Cây mận xanh là một loại cây ăn trái nhiệt đới phổ biến ở Việt Nam, được du nhập vào Việt Nam từ lâu đời. Cây mận xanh được trồng nhiều ở các tỉnh miền Bắc và Nam Bộ, đặc biệt là ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Thân, tán, lá:
  • Cây trưởng thành có chiều cao từ 3-5 mét. Tán cây rộng khoảng 3 mét trở lên.
  • Lá cây dày to, màu xanh đậm, mặt trên bóng loáng, mặt dưới có lông mịn. Đọt non có màu đỏ sẫm.
Hoa:
  • Hoa mận xanh có màu trắng, mọc thành từng chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhụy hoa màu vàng.
  • Mùa hoa mận thường vào tháng 2-3 hàng năm.
Quả:
  • Quả mận xanh có màu xanh, hình chuông, khi chín có màu vàng.
  • Quả có vị ngọt thanh, hơi chua và có hương thơm đặc trưng.
  • Mùa mận xanh thường vào tháng 4-5 hàng năm.
Close

Cây mận xanh đường – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh đường

  • Tên thường gọi: cây mận xanh đường
  • Tên khoa học: P. angustifolia
Thân cây:
  • Mạnh mẽ, tán rộng, cao trung bình 3-5m.
  • Vỏ cây màu xám nâu, sần sùi theo thời gian.
  • Cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán cây rộng và thoáng mát.
Lá:
  • Dài, thuôn nhọn, màu xanh đậm dày có độ bóng nhẹ.
  • Phiến lá dày, gân lá nổi rõ.
  • Cuống lá dài, màu xanh.
Hoa:
  • Màu trắng, nở thành chùm.
  • Hoa mận xanh đường có 5 cánh, nhụy hoa màu vàng.
  • Hoa thường nở vào tháng 2-3 hàng năm.
Trái:
  • Khi chín có màu xanh bóng, trái mận nhỏ xinh, đặc ruột.
  • Ở đài trái mận có màu phớt hồng nên còn được gọi là mận đường bông.
  • Vỏ mỏng, nhẵn, có đường kính khoảng 2-3cm.
  • Thịt quả màu trắng ngà, giòn, ngọt thanh và có hương thơm dịu nhẹ.
  • Hạt nhỏ, chỉ chiếm 10-15% trọng lượng quả.
Close

Cây mận xanh tam hoa – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh tam hoa

  • Tên thường gọi: cây mận xanh tam hoa
  • Tên khoa học: Prunus salicina
Thân: Cây mận xanh tam hoa có thân gỗ nhỏ, phân nhánh nhiều, cành nhánh mọc cao và vươn rộng. Cây có thể cao tới 5m. Lá: Lá mận xanh tam hoa có hình bầu dục, nhọn ở đầu, màu xanh đậm bóng, mặt trên lá có nhiều lông mịn, mép lá có răng cưa nhỏ. Lá mận xanh tam hoa dày hơn và to hơn so với lá mận đỏ An Phước. Hoa: Hoa mận xanh tam hoa có màu trắng, 5 cánh, mọc thành từng chùm ở đầu cành. Hoa thường nở vào tháng 2 - tháng 3 âm lịch. Quả: Quả mận xanh tam hoa có hình chuông, màu xanh khi chín chuyển sang màu vàng xanh. Vỏ quả mỏng, thịt quả dày, xốp, ngọt thanh và có vị chua nhẹ. Hạt mận xanh tam hoa nhỏ, màu nâu. Quả mận xanh tam hoa to hơn so với mận An Phước.
Close

Cây me thái – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây me thái

  • Tên thường gọi: cây me thái
  • Tên khoa học: Tamarindus Indica
Cây Me Thái là một giống cây ăn quả được ưa chuộng nhờ vị ngọt đặc trưng và khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của giống cây này:
  • Cây me thái là cây ăn quả thân gỗ, có thể cao đến 20m. Khi trồng bằng phương pháp ghép hoặc chiết, cây thường cao khoảng 3m. Gỗ cứng, có màu nâu sẫm ở phần lõi và màu vàng rơm ở phần dác.
  • Lá kép lông chim, màu xanh đậm, tạo thành tán rộng.
  • Hoa nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm.
  • Quả có hình quả đậu, vỏ cứng và giòn khi chín. Cơm quả dày, ngọt hơn so với giống me chua thông thường.
Close

Cây mít thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây mít thái

120,000
  • Tên thường gọi: cây mít thái
  • Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus
Cây mít thái là dòng cây cây cảnh ăn quả có vị ngon, ngọt, giòn và có giá trị kinh tế rất cao hiện nay. Cây mít thái đang được trồng phổ biến nhiều nơi trên cả nước, trong đó có thành phố Tam Kỳ xinh đẹp và năng động. Cây mít thái là dòng cây thân gỗ, sống lâu năm, chiều cao lên đến 15 mét trong điều kiện trồng đất, khí hậu tốt. Lá cây mít thá dày, hình bầu, trên mặt lá hiện rõ lớp gân lá. Cây mít thái ra quả quanh năm, chỉ cần 2 năm thì cây đã cho ra lứa quả đầu tiên, múi mít thái có vị ngọt, giòn, xơ cũng có thể ăn được luôn. Quả mít thái không to bằng so với mít ta nhưng quả mít thái lại ra rất nhiều, có trường hợp cây mít thái cho quả đều từ gốc đến tận ngọn.
Close

Cây mít tố nữ sầu riêng

  • Tên thường gọi: cây mít tố nữ sầu riêng
  • Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus
Mít tố nữ sầu riêng là một giống mít lai độc đáo, kết hợp những đặc điểm nổi bật của mít tố nữ truyền thống và hương vị đặc trưng của sầu riêng. Dưới đây là những đặc điểm chính của cây mít tố nữ sầu riêng:
  1. Nguồn gốc và đặc điểm sinh trưởng của cây
  • Nguồn gốc: Mít tố nữ sầu riêng được lai tạo từ mít tố nữ truyền thống. Một số nguồn tin cho rằng giống này có nguồn gốc từ Đài Loan, Indonesia, Malaysia, và đã được trồng thành công tại Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh miền Nam như Đồng bằng sông Cửu Long (Tiền Giang, Vĩnh Long, Bến Tre) và một số vùng miền Trung.
  • Thân và tán: Cây là loài thân gỗ, có tuổi thọ cao. Cây có tán rộng, rễ bám sâu vào đất, giúp cây thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Thân cây thường lùn thấp hơn so với mít thông thường, có nhiều cành nhánh, và thân non cùng ngọn có lớp lông bao phủ.
  • Lá: Lá mít tố nữ sầu riêng thường mỏng, dài, và có tán lá to, khác biệt với lá mít tố nữ thông thường nhỏ và dài hơn.
  • Khí hậu thích nghi: Cây thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới ẩm, phù hợp nhất với các vùng có nhiệt độ từ 24−35∘C, lượng mưa hàng năm 1500−2500mm và độ ẩm 70−80%. Cây ưa nắng mạnh nhưng nhạy cảm với nguồn nước nhiễm phèn, mặn.
  • Thời gian ra trái và năng suất: Cây mít tố nữ sầu riêng từ cây ghép thường cho trái sau khoảng 2 năm trồng. Thời gian từ khi ra hoa đến khi quả chín là khoảng 4−6 tháng. Cây có thể cho năng suất cao nhất từ năm thứ 3 trở đi, có khả năng ra trái rải vụ quanh năm. Mỗi cây có thể cho khoảng 20 trái, với trọng lượng trung bình từ 2.5−7kg mỗi trái.
  1. Đặc điểm của quả mít tố nữ sầu riêng
  • Hình dáng và vỏ: Quả mít tố nữ sầu riêng có kích thước lớn hơn mít tố nữ thông thường, trái có thể nặng trung bình từ 2.5−7kg. Vỏ quả khi chín chuyển sang màu vàng nhạt, vân gai nổi rõ nhưng gai dẹp, mắt gai to và thưa, không nhọn như các giống mít khác.
  • Múi mít: Múi mít có màu vàng đậm, mọng nước, mềm dẻo, dày cùi và ít xơ.
  • Hương vị: Đây là điểm đặc biệt nhất của giống mít này. Múi mít có vị ngọt đậm, béo nhẹ, và đặc biệt là mang hương thơm đặc trưng của sầu riêng, tạo nên trải nghiệm độc đáo cho người thưởng thức. Mít ăn không bị nhão. Độ ngọt (độ brix) có thể đạt 33%.
  • Hạt: Hạt nhỏ, ít sơ.
Close

Cây nhãn – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nhãn

  • Tên thường gọi: cây nhãn
  • Tên khoa học: Dimocarpus longan
Thân cây nhãn thường có vỏ xù xì, màu xám. Cây trưởng thành có thể cao từ 6-10m, thậm chí có những giống cây có thể cao đến 20m. Tán cây thường tròn đều, tạo bóng mát. Lá nhãn thuộc loại lá kép hình lông chim, mọc so le. Mỗi lá gồm 5-9 lá chét hẹp, dài khoảng 7-20cm và rộng 2,5-5cm. Lá nhãn có màu xanh đậm, mặt dưới thường sẫm màu hơn mặt trên. Hoa nhãn thường mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá. Hoa có màu vàng nhạt, khá nhỏ. Mùa hoa thường rơi vào các tháng 2, 3, 4. Quả nhãn có hình tròn, vỏ ngoài màu vàng xám, nhẵn. Ruột quả trong suốt, chứa một hạt. Vị ngọt của quả nhãn rất đặc trưng và được nhiều người yêu thích.
Close

Cây nhãn xuồng

  • Tên thường gọi: cây nhãn xuồng
  • Tên khoa học: Dimocarpus longan
Thân cây nhãn xuồng thường có vỏ xù xì, màu xám. Cây trưởng thành có thể cao từ 6-10m, thậm chí có những giống cây có thể cao đến 20m. Tán cây thường tròn đều, tạo bóng mát. Lá nhãn xuồng thuộc loại lá kép hình lông chim, mọc so le. Mỗi lá gồm 5-9 lá chét hẹp, dài khoảng 7-20cm và rộng 2,5-5cm. Lá nhãn xuồng có màu xanh đậm, mặt dưới thường sẫm màu hơn mặt trên. Hoa nhãn xuồng thường mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá. Hoa có màu vàng nhạt, khá nhỏ. Mùa hoa thường rơi vào các tháng 2, 3, 4. Quả nhãn xuồng có hình tròn, vỏ ngoài màu vàng xám, nhẵn. Ruột quả màu vàng, chứa một hạt. Vị ngọt của quả nhãn xuồng rất đặc trưng và được nhiều người yêu thích.
Close

Cây nho – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho

80,000
  • Tên thường gọi: cây nho
  • Tên khoa học: Vitaceae
Dưới đây là một số đặc điểm cụ thể của cây nho:
  • Thân: Thân nho có thể dài tới 10-20 mét. Vỏ thân nho có màu nâu hoặc xám, sần sùi.
  • Lá: Lá nho có màu xanh đậm, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lông tơ. Lá nho có kích thước khoảng 5-10 cm.
  • Hoa: Hoa nho nhỏ, có 5 cánh hoa, mọc thành chùm. Hoa nho có mùi thơm dịu nhẹ.
  • Quả: Quả nho mọng, có kích thước khoảng 1-2 cm. Quả nho có nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đen, đỏ, tím, vàng. Quả nho có vị ngọt hoặc chua ngọt.
Close

Cây nho thân gỗ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho thân gỗ

  • Tên thường gọi: cây nho thân gỗ
  • Tên khoa học: Plinia cauliflora
Đặc điểm của cây nho thân gỗ: Thân cây:
  • Cây nho thân gỗ có thân gỗ to, cứng cáp, có thể cao tới 10 mét. Vỏ cây màu nâu xám, sần sùi theo thời gian.
  • Cây có nhiều cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán lá rộng rãi.
Lá:
  • Lá nho thân gỗ có hình trái tim, màu xanh đậm, bóng mượt. Mép lá có răng cưa.
  • Lá mọc đối xứng nhau trên cành.
Hoa:
  • Hoa nho thân gỗ nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá.
  • Hoa nở vào mùa xuân hoặc đầu mùa hè.
Quả:
  • Quả nho thân gỗ có hình tròn hoặc bầu dục, đường kính khoảng 2-3 cm.
  • Vỏ quả dày, màu đen hoặc tím sẫm khi chín.
  • Thịt quả màu trắng hoặc hồng, ngọt và có vị chua nhẹ.
  • Mỗi quả có 4 hạt.
Close

Cây ổi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi

80,000
  • Tên thường gọi: cây ổi
  • Tên khoa học: Psidium guajava L
Cây ổi (Psidium guajava L.) là loài cây ăn quả thường xanh lâu năm, thuộc họ Đào kim nương, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ. Hiện nay, ổi được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Đặc điểm sinh học
  • Rễ: Rễ ổi là rễ cọc, phát triển mạnh, có thể ăn sâu xuống đất tới 3 - 4 m. Rễ ổi có khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi đột ngột độ ẩm trong đất.
  • Thân: Thân ổi phân cành nhiều, cao 4 - 6 m, đường kính thân tối đa 30 cm. Thân cây chắc, khỏe, nhẵn nhụi, màu xám, hơi xanh.
  • Lá: Lá ổi đơn, mọc đối, không có lá kèm. Phiến lá hình bầu dục, gốc thuôn tròn, đầu có lông gai hoặc lõm, dài 11 - 16 cm, rộng 5 - 7 cm, mặt trên màu xanh đậm hơn mặt dưới. Bìa phiến nguyên, ở lá non có đường viền màu hồng tía kéo dài đến tận cuống lá. Gân lá hình lông chim, gân giữa nổi rõ ở mặt dưới. Cuống lá màu xanh, hình trụ dài 1 - 1,3 cm, có rãnh cạn ở mặt trên.
  • Hoa: Hoa ổi to, lưỡng tính, mọc từng chùm 2 - 3 chiếc, ít khi ở đầu cành mà thường ở nách lá. Cánh hoa màu trắng mỏng, dễ rụng khi hoa nở. Hoa thụ phấn chéo dễ dàng nhưng cũng có thể tự thụ phấn.
  • Quả: Quả ổi hình tròn, hình trứng hay hình quả lê, dài 3 - 10 cm tùy theo giống. Vỏ quả còn non màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng, thịt vỏ quả màu trắng, vàng hay ửng đỏ. Ruột trắng, vàng hay đỏ. Quả chín có vị chua ngọt hay ngọt và có mùi thơm đặc trưng.
  • Hạt: Hạt ổi nhiều, màu vàng nâu hình đa giác, có vỏ cứng và nằm trong khối thịt quả màu trắng, hồng, đỏ vàng.