Show sidebar
Close

Cây nhãn xuồng

  • Tên thường gọi: cây nhãn xuồng
  • Tên khoa học: Dimocarpus longan
Thân cây nhãn xuồng thường có vỏ xù xì, màu xám. Cây trưởng thành có thể cao từ 6-10m, thậm chí có những giống cây có thể cao đến 20m. Tán cây thường tròn đều, tạo bóng mát. Lá nhãn xuồng thuộc loại lá kép hình lông chim, mọc so le. Mỗi lá gồm 5-9 lá chét hẹp, dài khoảng 7-20cm và rộng 2,5-5cm. Lá nhãn xuồng có màu xanh đậm, mặt dưới thường sẫm màu hơn mặt trên. Hoa nhãn xuồng thường mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá. Hoa có màu vàng nhạt, khá nhỏ. Mùa hoa thường rơi vào các tháng 2, 3, 4. Quả nhãn xuồng có hình tròn, vỏ ngoài màu vàng xám, nhẵn. Ruột quả màu vàng, chứa một hạt. Vị ngọt của quả nhãn xuồng rất đặc trưng và được nhiều người yêu thích.
Close

Cây nho – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho

80,000
  • Tên thường gọi: cây nho
  • Tên khoa học: Vitaceae
Dưới đây là một số đặc điểm cụ thể của cây nho:
  • Thân: Thân nho có thể dài tới 10-20 mét. Vỏ thân nho có màu nâu hoặc xám, sần sùi.
  • Lá: Lá nho có màu xanh đậm, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lông tơ. Lá nho có kích thước khoảng 5-10 cm.
  • Hoa: Hoa nho nhỏ, có 5 cánh hoa, mọc thành chùm. Hoa nho có mùi thơm dịu nhẹ.
  • Quả: Quả nho mọng, có kích thước khoảng 1-2 cm. Quả nho có nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đen, đỏ, tím, vàng. Quả nho có vị ngọt hoặc chua ngọt.
Close

Cây nho thân gỗ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho thân gỗ

  • Tên thường gọi: cây nho thân gỗ
  • Tên khoa học: Plinia cauliflora
Đặc điểm của cây nho thân gỗ: Thân cây:
  • Cây nho thân gỗ có thân gỗ to, cứng cáp, có thể cao tới 10 mét. Vỏ cây màu nâu xám, sần sùi theo thời gian.
  • Cây có nhiều cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán lá rộng rãi.
Lá:
  • Lá nho thân gỗ có hình trái tim, màu xanh đậm, bóng mượt. Mép lá có răng cưa.
  • Lá mọc đối xứng nhau trên cành.
Hoa:
  • Hoa nho thân gỗ nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá.
  • Hoa nở vào mùa xuân hoặc đầu mùa hè.
Quả:
  • Quả nho thân gỗ có hình tròn hoặc bầu dục, đường kính khoảng 2-3 cm.
  • Vỏ quả dày, màu đen hoặc tím sẫm khi chín.
  • Thịt quả màu trắng hoặc hồng, ngọt và có vị chua nhẹ.
  • Mỗi quả có 4 hạt.
Close

Cây nhót ngọt

  • Tên thường gọi: cây nhót ngọt
  • Tên khoa học: Elaeagnus latifolia

Đặc điểm của cây nhót ngọt

  • Quả: Đây là điểm khác biệt lớn nhất. Quả nhót ngọt thường to hơn nhót chua, khi chín có màu đỏ mọng rất đẹp mắt. Vị của quả khi chín có vị ngọt xen lẫn chua nhẹ, thơm dịu, rất dễ ăn. Lớp phấn trắng bên ngoài quả cũng ít hơn so với nhót chua.
  • Cây: Cây nhót ngọt thuộc dạng thân gỗ, có thể mọc thành bụi hoặc cây đơn lẻ. Cây dễ uốn, cành dẻo, rất thích hợp để trồng làm cây cảnh hoặc bonsai. Khi cây ra quả, quả mọc chi chít từ gốc đến ngọn, tạo nên vẻ đẹp độc đáo và tượng trưng cho sự may mắn, sung túc.
  • Sức sống và năng suất: Nhót ngọt là loại cây dễ trồng, có thể trồng trên nhiều loại đất khác nhau (tốt nhất là đất tơi xốp, thoát nước tốt). Cây ít sâu bệnh, có khả năng chịu hạn tốt và cho năng suất cao.
  • Thời vụ và thu hoạch: Ở miền Bắc, nhót ngọt có thể trồng vào hai vụ: vụ xuân (từ tháng 2 - 4) và vụ thu (từ tháng 8 - 10). Sau khoảng 10 tháng trồng là có thể cho thu hoạch.
Close

Cây ổi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi

80,000
  • Tên thường gọi: cây ổi
  • Tên khoa học: Psidium guajava L
Cây ổi (Psidium guajava L.) là loài cây ăn quả thường xanh lâu năm, thuộc họ Đào kim nương, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ. Hiện nay, ổi được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Đặc điểm sinh học
  • Rễ: Rễ ổi là rễ cọc, phát triển mạnh, có thể ăn sâu xuống đất tới 3 - 4 m. Rễ ổi có khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi đột ngột độ ẩm trong đất.
  • Thân: Thân ổi phân cành nhiều, cao 4 - 6 m, đường kính thân tối đa 30 cm. Thân cây chắc, khỏe, nhẵn nhụi, màu xám, hơi xanh.
  • Lá: Lá ổi đơn, mọc đối, không có lá kèm. Phiến lá hình bầu dục, gốc thuôn tròn, đầu có lông gai hoặc lõm, dài 11 - 16 cm, rộng 5 - 7 cm, mặt trên màu xanh đậm hơn mặt dưới. Bìa phiến nguyên, ở lá non có đường viền màu hồng tía kéo dài đến tận cuống lá. Gân lá hình lông chim, gân giữa nổi rõ ở mặt dưới. Cuống lá màu xanh, hình trụ dài 1 - 1,3 cm, có rãnh cạn ở mặt trên.
  • Hoa: Hoa ổi to, lưỡng tính, mọc từng chùm 2 - 3 chiếc, ít khi ở đầu cành mà thường ở nách lá. Cánh hoa màu trắng mỏng, dễ rụng khi hoa nở. Hoa thụ phấn chéo dễ dàng nhưng cũng có thể tự thụ phấn.
  • Quả: Quả ổi hình tròn, hình trứng hay hình quả lê, dài 3 - 10 cm tùy theo giống. Vỏ quả còn non màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng, thịt vỏ quả màu trắng, vàng hay ửng đỏ. Ruột trắng, vàng hay đỏ. Quả chín có vị chua ngọt hay ngọt và có mùi thơm đặc trưng.
  • Hạt: Hạt ổi nhiều, màu vàng nâu hình đa giác, có vỏ cứng và nằm trong khối thịt quả màu trắng, hồng, đỏ vàng.
Close

Cây ổi cẩm thạch – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi cẩm thạch

200,000
  • Tên thường gọi: cây ổi cẩm thạch, cây ổi đột biến
  • Tên khoa học: Psidium guajava
Cây ổi cẩm thạch là loại cây cảnh ăn quả, thân gỗ, quả ngọt, giòn, ruột có màu đỏ đặc trưng. Cây ổi cẩm thạch thường được sử dụng trồng trong sân vườn hoặc trồng chậu, vừa có tác dụng trang trí sân vườn, vừa thu hoạch quả ngon, giòn và có nhiều vitamin bổ ích cho cơ thể. Lá ổi cẩm thạch có màu xanh lục tươi mát, nổi bật với những đường sọc trắng bạc chạy dọc theo lá. Chính đặc điểm này đã tạo nên cái tên “cẩm thạch” cho giống ổi này. Thân cây thường có màu nâu xám, nhiều cành nhánh. Quả ổi cẩm thạch có hình dáng tương tự như các loại ổi thông thường, nhưng vỏ quả thường có màu xanh xen kẽ màu trắng, khi chín chuyển sang màu vàng nhạt. Ruột quả có màu đỏ, thơm ngon và ít hạt.
Close

Cây ổi găng

  • Tên thường gọi: cây ổi găng
  • Tên khoa học: Psidium guajava
Cây ổi găng là loại cây ăn quả, thân gỗ, quả giòn, thanh, ruột có màu trắng, kích thước quả hơi nhỏ hơn so với các loại ổi thông thường. Cây ổi găng thường được sử dụng trồng trong sân vườn hoặc trồng chậu, vừa có tác dụng trang trí sân vườn, vừa thu hoạch quả ngon, giòn và có nhiều vitamin bổ ích cho cơ thể. Lá ổi găng có màu xanh lục tươi mát, nổi bật với những đường sọc trắng bạc chạy dọc theo lá. Chính đặc điểm này đã tạo nên cái tên “găng” cho giống ổi này.
Close

Cây ổi lê đài loan

  • Tên thường gọi: cây ổi lê đài loan
  • Tên khoa học: Psidium guajava
Quả có hình dạng giống quả lê, vỏ láng mịn, khi chín chuyển từ màu xanh sang màu vàng chanh. Trọng lượng trung bình của quả thường dao động từ 200-400g, lớn hơn so với nhiều giống ổi khác. Hương vị và chất lượng:
  • Thịt quả: Màu trắng, dày cơm, giòn, ngọt thanh, ít hạt (hạt nhỏ và tập trung ở lõi).
  • Vị: Ngọt mát, có mùi thơm đặc trưng, không bị sượng hay khô.
  • Vỏ: Mỏng, ăn được, tạo cảm giác dễ chịu khi thưởng thức.
Ổi lê Đài Loan giàu vitamin C, chất xơ, giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ tiêu hóa, làm đẹp da và kiểm soát đường huyết. Cây phát triển nhanh, thường cho trái chỉ sau khoảng 6 tháng đến 1 năm trồng, mang lại hiệu quả kinh tế sớm. Cây cho trái gần như quanh năm, tỉ lệ đậu trái cao, mang lại năng suất ổn định. Ổi lê Đài Loan có thể trồng trên nhiều loại đất khác nhau, ưu tiên đất tơi xốp, thoát nước tốt. Cây có thân gỗ chắc khỏe, tán lá rộng, xanh tươi, có thể đạt chiều cao tối đa khoảng 3m và tán rộng khoảng 2m, phù hợp trồng cả ở sân vườn, ban công, hay sân thượng nhà phố.
Close

Cây ổi sim nhật (cây ổi sẻ rừng)

  • Tên thường gọi: cây ổi sim Nhật
  • Tên khoa học: Psidium cattleianum
Hình dáng và kích thước:
  • Cây có chiều cao trung bình khoảng 3m, tối đa có thể lên tới 4m.
  • Quả ổi có kích thước siêu nhỏ so với các giống ổi thông thường, vì vậy nó còn được gọi là ổi tí hon.
  • Vì màu sắc của quả đặc biệt nên đôi khi giống ổi này còn được trồng trong chậu để làm cây kiểng bonsai.
Quả:
  • Khi còn non, quả ổi có màu xanh.
  • Khi chín, vỏ quả chuyển sang màu đỏ tím như màu máu, rất đẹp mắt.
  • Ruột quả mềm, có vị ngọt chát đặc trưng.
Đặc điểm sinh trưởng:
  • Cây ổi sim Nhật thích nghi tốt với nhiều loại đất khác nhau.
  • Cây phát triển nhanh và có thể ra hoa sau 6 tháng trồng.
  • Cây có thể cho hoa trái quanh năm nếu được chăm sóc tốt.
  • Cây có khả năng kháng sâu bệnh tốt.
Close

Cây ớt ngọt Parlemo

  • Tên thường gọi: cây ớt ngọt parlemo
  • Tên khoa học: Sweet Palermo
Đặc điểm hình thái:
  • Hình dáng: Quả ớt Palermo có hình dáng thon dài, nhọn ở đầu, khác biệt so với hình chuông truyền thống của các giống ớt chuông khác.
  • Kích thước: Quả có kích thước lớn, chiều dài có thể lên tới 15-23cm.
  • Màu sắc: Khi chín, ớt Palermo có màu sắc rực rỡ như đỏ, vàng, cam, hoặc sô cô la.
  • Thịt quả: Thịt quả dày, giòn, và mọng nước.
Đặc điểm sinh trưởng và phát triển:
  • Sinh trưởng: Cây ớt Palermo có khả năng sinh trưởng vô hạn, có thể cao tới 2m.
  • Năng suất: Năng suất cao, cho nhiều quả trên mỗi cây.
  • Thời gian thu hoạch: Khoảng 80 ngày sau khi trồng.
Đặc điểm dinh dưỡng và hương vị:
  • Hương vị: Vị ngọt đậm đà, không cay, có thể ăn sống như trái cây.
  • Giá trị dinh dưỡng: Chứa nhiều vitamin C, E, B6, và chất xơ, tốt cho sức khỏe.
Ưu điểm nổi bật:
  • Hương vị ngọt ngào, thơm ngon, dễ ăn.
  • Giá trị dinh dưỡng cao.
  • Dễ trồng và chăm sóc.
  • Năng suất cao.
  • Có thể dùng để chế biến nhiều món ăn hoặc ăn sống.
Close

Cây ớt Peru – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ớt Peru

90,000
  • Tên thường gọi: cây ớt Peru
  • Tên khoa học: Capsicum Baccatum
Ớt Peru, hay còn gọi là ớt Charapita, là một loại ớt có nguồn gốc từ các khu rừng phía bắc Peru. Đây là loại ớt có kích thước nhỏ, chỉ bằng hạt đậu, nhưng lại có độ cay cao, từ 30.000 đến 50.000 đơn vị Scoville. Đặc điểm hình thái Ớt Peru có hình tròn, màu vàng cam hoặc đỏ khi chín. Vỏ ớt mỏng, thịt ớt có màu vàng nhạt. Hạt ớt nhỏ, dẹt, có màu trắng. Đặc điểm sinh trưởng Ớt Peru là loại cây trồng lâu năm, có thân cao khoảng 40-55 cm, tán rộng 35-45 cm. Cây ớt có sức sống mạnh mẽ, có thể chịu được nhiệt độ cao và khô hạn. Đặc điểm sinh lý Ớt Peru là loại cây ưa sáng, cần được trồng ở nơi có nhiệt độ từ 16-45 độ C. Cây ớt có thể ra hoa và đậu quả quanh năm, nhưng thời điểm thu hoạch quả chính là từ tháng 10 đến tháng 12.
Close

Cây phúc bồn tử (cây mâm xôi)

  • Tên thường gọi: cây phúc bồn tử (mâm xôi)
  • Tên khoa học: Rubus moluccanus L
  1. Đặc điểm hình thái:
  • Thân: Cây mâm xôi là cây thân thảo mọc leo hoặc dạng bụi, có nhiều cành vươn dài và có gai nhỏ, dẹt. Thân cây thường có lớp lông bao phủ.
  • Lá: Lá cây mọc so le, có hình bầu dục, hình trứng hoặc gần tròn, mép có khía răng cưa. Mặt trên lá màu xanh sẫm, có lông lởm chởm, mặt dưới có nhiều lông mềm, mịn và màu trắng xỉn.
  • Hoa: Hoa mọc thành chùm ở nách lá hoặc đầu cành, thường có màu trắng.
  • Quả: Quả là một chùm quả kép, hình cầu, bao gồm nhiều quả hạch nhỏ dính lại với nhau. Khi chín, quả có vị ngọt, hơi chua và mang nhiều màu sắc khác nhau, chủ yếu là đỏ, đen và vàng.
  1. Phân bố và môi trường sống:
  • Cây phúc bồn tử có nguồn gốc từ châu Âu, châu Mỹ và châu Á.
  • Ở Việt Nam, cây mọc hoang ở các vùng núi, rừng thưa và dọc đường đi. Hiện nay, cây được trồng phổ biến ở những vùng có khí hậu mát mẻ như Đà Lạt và các tỉnh miền núi phía Bắc.
  • Cây ưa sống ở nơi có nhiều ánh sáng, nhiệt độ lý tưởng để cây phát triển là khoảng 20 - 32 độ C. Cây có thể thích nghi với nhiều loại đất khác nhau nhưng cần đảm bảo đất tơi xốp, thoát nước tốt và không bị ngập úng.
  1. Phân loại:
Có hai loại phúc bồn tử chính là:
  • Mâm xôi đỏ (Raspberry): Là loại phổ biến nhất, khi chín có màu đỏ tươi, vị ngọt nhẹ và hơi chua dịu.
  • Mâm xôi đen (Blackberry): Quả to hơn mâm xôi đỏ, ăn giòn và rất ngọt.