Cây ổi cẩm thạch – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi cẩm thạch
- Tên thường gọi: cây ổi cẩm thạch, cây ổi đột biến
- Tên khoa học: Psidium guajava
Cây ổi găng
- Tên thường gọi: cây ổi găng
- Tên khoa học: Psidium guajava
Cây ổi lê đài loan
- Tên thường gọi: cây ổi lê đài loan
- Tên khoa học: Psidium guajava
- Thịt quả: Màu trắng, dày cơm, giòn, ngọt thanh, ít hạt (hạt nhỏ và tập trung ở lõi).
- Vị: Ngọt mát, có mùi thơm đặc trưng, không bị sượng hay khô.
- Vỏ: Mỏng, ăn được, tạo cảm giác dễ chịu khi thưởng thức.
Cây ổi sim nhật (cây ổi sẻ rừng)
- Tên thường gọi: cây ổi sim Nhật
- Tên khoa học: Psidium cattleianum
- Cây có chiều cao trung bình khoảng 3m, tối đa có thể lên tới 4m.
- Quả ổi có kích thước siêu nhỏ so với các giống ổi thông thường, vì vậy nó còn được gọi là ổi tí hon.
- Vì màu sắc của quả đặc biệt nên đôi khi giống ổi này còn được trồng trong chậu để làm cây kiểng bonsai.
- Khi còn non, quả ổi có màu xanh.
- Khi chín, vỏ quả chuyển sang màu đỏ tím như màu máu, rất đẹp mắt.
- Ruột quả mềm, có vị ngọt chát đặc trưng.
- Cây ổi sim Nhật thích nghi tốt với nhiều loại đất khác nhau.
- Cây phát triển nhanh và có thể ra hoa sau 6 tháng trồng.
- Cây có thể cho hoa trái quanh năm nếu được chăm sóc tốt.
- Cây có khả năng kháng sâu bệnh tốt.
Cây ớt ngọt Parlemo
- Tên thường gọi: cây ớt ngọt parlemo
- Tên khoa học: Sweet Palermo
- Hình dáng: Quả ớt Palermo có hình dáng thon dài, nhọn ở đầu, khác biệt so với hình chuông truyền thống của các giống ớt chuông khác.
- Kích thước: Quả có kích thước lớn, chiều dài có thể lên tới 15-23cm.
- Màu sắc: Khi chín, ớt Palermo có màu sắc rực rỡ như đỏ, vàng, cam, hoặc sô cô la.
- Thịt quả: Thịt quả dày, giòn, và mọng nước.
- Sinh trưởng: Cây ớt Palermo có khả năng sinh trưởng vô hạn, có thể cao tới 2m.
- Năng suất: Năng suất cao, cho nhiều quả trên mỗi cây.
- Thời gian thu hoạch: Khoảng 80 ngày sau khi trồng.
- Hương vị: Vị ngọt đậm đà, không cay, có thể ăn sống như trái cây.
- Giá trị dinh dưỡng: Chứa nhiều vitamin C, E, B6, và chất xơ, tốt cho sức khỏe.
- Hương vị ngọt ngào, thơm ngon, dễ ăn.
- Giá trị dinh dưỡng cao.
- Dễ trồng và chăm sóc.
- Năng suất cao.
- Có thể dùng để chế biến nhiều món ăn hoặc ăn sống.
Cây ớt Peru – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ớt Peru
- Tên thường gọi: cây ớt Peru
- Tên khoa học: Capsicum Baccatum
Cây quýt đường – Đặc điểm, công dụng, cách chăm sóc cây quýt đường
- Tên thường gọi: cây quýt đường
- Tên khoa học: Citrus reticulata Blanco
- Đặc điểm sinh thái
- Loại cây: Thuộc nhóm cây ăn quả có múi, họ Rutaceae.
- Chiều cao: Cây trưởng thành có thể đạt 2 - 4m.
- Tán lá: Rộng, sum suê, lá có màu xanh đậm, phiến lá thuôn dài, mép hơi gợn sóng.
- Hoa: Nhỏ, màu trắng, có hương thơm nhẹ, mọc thành chùm.
- Quả: Tròn, hơi dẹt, vỏ mỏng, màu vàng cam khi chín. Vỏ dễ bóc, ít hạt hoặc không có hạt.
- Đặc điểm sinh trưởng
- Khả năng thích nghi: Phù hợp với khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, thích hợp nhất ở vùng đất phù sa, đất thịt pha cát, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.
- Nhu cầu ánh sáng: Ưa nắng, cần nhiều ánh sáng để phát triển và đậu quả tốt.
- Nhu cầu nước: Cần lượng nước vừa phải, tránh ngập úng.
- Năng suất và thu hoạch
- Thời gian ra quả: Sau 2 - 3 năm trồng có thể cho thu hoạch.
- Sản lượng: Cao, trung bình một cây có thể cho từ 40 - 100 kg quả mỗi vụ, tùy vào điều kiện chăm sóc.
- Vụ mùa chính: Thường thu hoạch vào cuối năm (từ tháng 10 - 12 âm lịch), rất phù hợp để bán vào dịp Tết.
Cây sapoche (cây hồng xiêm)
- Tên thường gọi: cây sapoche, cây hồng xiêm
- Tên khoa học: Manilkara zapota
Cây sấu – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sấu
- Tên thường gọi: cây sấu
- Tên khoa học: Dracontomelon duperreanum
Cây sim rừng ăn quả giống
- Tên thường gọi: cây sim rừng ăn quả
- Tên khoa học: Rhodomyrtus tomentosa
- Thân cây: Cây sim rừng thường có chiều cao từ 1-3 mét, thân cây phân nhánh nhiều, vỏ cây màu xám nâu.
- Lá cây: Lá sim mọc đối nhau, có hình bầu dục, mặt trên lá xanh đậm, mặt dưới có lớp lông tơ mịn.
- Hoa: Hoa sim có màu tím hoặc hồng tím, mọc đơn lẻ hoặc thành từng cụm nhỏ ở đầu cành.
- Quả: Quả sim có hình tròn hoặc bầu dục, khi chín có màu tím đen, vỏ quả mỏng, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ.
- Cây sim rừng là loại cây ưa sáng, chịu hạn tốt, thường mọc ở những nơi đất khô cằn, sỏi đá.
- Mùa hoa sim thường vào khoảng tháng 6-8, quả chín vào khoảng tháng 8-10.
- Quả sim khi chín có vị ngọt chát đặc trưng, có thể ăn tươi hoặc dùng để ngâm rượu, làm mứt.
- Quả sim chứa nhiều vitamin C, tanin và các chất chống oxy hóa, có tác dụng tốt cho sức khỏe.
Cây siro – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây siro
- Tên thường gọi: cây siro
- Tên khoa học: Carissa carandas
Cây sung mỹ
- Tên thường gọi: cây sung mỹ, cây sung ngọt, cây sung đường
- Tên khoa học: Ficus carica
- Cây thân bụi, cao từ 1,5 - 2m, có thể cao đến 6m nếu trồng lâu năm.
- Tuổi thọ cao, có thể lên đến 200 năm.
- Lá to, có 3 hoặc 5 thùy.
- Quả to, mọng nước, nặng trung bình 200-300gram/trái, có trái to gần bằng nắm tay.
- Khi chín, quả có màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm, mềm, dẻo, thơm, vị ngọt thanh, có mật ngọt đậm đà.
- Không mọc thành chùm như sung ta mà mọc riêng lẻ.
- Có thể thu hoạch quanh năm.
- Quả sung Mỹ không chát như sung ta và có thể ăn tươi.
- Cây dễ trồng, thích nghi với khí hậu Việt Nam.
- Không kén đất, chỉ cần tưới nước thường xuyên và đảm bảo không bị ngập úng.
- Sau 6-8 tháng trồng, cây bắt đầu cho quả.
- Sản lượng trung bình mỗi cây đạt từ 200-300 quả/cành/vụ.