Cây mãng cầu xiêm thái
- Tên thường gọi: cây mãng cầu xiêm thái, na thái
- Tên khoa học: Annona muricata
- Đặc điểm chung: Là giống cây sinh trưởng khỏe mạnh, ít bị sâu bệnh, dễ trồng và dễ chăm sóc, có thể trồng được ở cả miền Bắc vì có khả năng chịu rét tốt hơn.
- Quả: Quả na thái rất to, nặng trung bình từ 0,5 - 1 kg, thậm chí có quả lớn hơn. Thịt quả màu trắng, dai, mềm, vị ngọt thanh và đặc biệt là rất ít hạt, thậm chí có giống không hạt. Vỏ quả màu xanh tươi, các mắt na lồi ra như vảy rồng, khi chín ít bị nứt nên dễ vận chuyển.
- Năng suất: Cây cho trái sớm, thường chỉ sau khoảng 18 tháng trồng và năng suất cao.
Cây me thái – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây me thái
- Tên thường gọi: cây me thái
- Tên khoa học: Tamarindus Indica
- Cây me thái là cây ăn quả thân gỗ, có thể cao đến 20m. Khi trồng bằng phương pháp ghép hoặc chiết, cây thường cao khoảng 3m. Gỗ cứng, có màu nâu sẫm ở phần lõi và màu vàng rơm ở phần dác.
- Lá kép lông chim, màu xanh đậm, tạo thành tán rộng.
- Hoa nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm.
- Quả có hình quả đậu, vỏ cứng và giòn khi chín. Cơm quả dày, ngọt hơn so với giống me chua thông thường.
Cây mít thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây mít thái
- Tên thường gọi: cây mít thái
- Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus
Cây mít tố nữ sầu riêng
- Tên thường gọi: cây mít tố nữ sầu riêng
- Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus
- Nguồn gốc và đặc điểm sinh trưởng của cây
- Nguồn gốc: Mít tố nữ sầu riêng được lai tạo từ mít tố nữ truyền thống. Một số nguồn tin cho rằng giống này có nguồn gốc từ Đài Loan, Indonesia, Malaysia, và đã được trồng thành công tại Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh miền Nam như Đồng bằng sông Cửu Long (Tiền Giang, Vĩnh Long, Bến Tre) và một số vùng miền Trung.
- Thân và tán: Cây là loài thân gỗ, có tuổi thọ cao. Cây có tán rộng, rễ bám sâu vào đất, giúp cây thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Thân cây thường lùn thấp hơn so với mít thông thường, có nhiều cành nhánh, và thân non cùng ngọn có lớp lông bao phủ.
- Lá: Lá mít tố nữ sầu riêng thường mỏng, dài, và có tán lá to, khác biệt với lá mít tố nữ thông thường nhỏ và dài hơn.
- Khí hậu thích nghi: Cây thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới ẩm, phù hợp nhất với các vùng có nhiệt độ từ 24−35∘C, lượng mưa hàng năm 1500−2500mm và độ ẩm 70−80%. Cây ưa nắng mạnh nhưng nhạy cảm với nguồn nước nhiễm phèn, mặn.
- Thời gian ra trái và năng suất: Cây mít tố nữ sầu riêng từ cây ghép thường cho trái sau khoảng 2 năm trồng. Thời gian từ khi ra hoa đến khi quả chín là khoảng 4−6 tháng. Cây có thể cho năng suất cao nhất từ năm thứ 3 trở đi, có khả năng ra trái rải vụ quanh năm. Mỗi cây có thể cho khoảng 20 trái, với trọng lượng trung bình từ 2.5−7kg mỗi trái.
- Đặc điểm của quả mít tố nữ sầu riêng
- Hình dáng và vỏ: Quả mít tố nữ sầu riêng có kích thước lớn hơn mít tố nữ thông thường, trái có thể nặng trung bình từ 2.5−7kg. Vỏ quả khi chín chuyển sang màu vàng nhạt, vân gai nổi rõ nhưng gai dẹp, mắt gai to và thưa, không nhọn như các giống mít khác.
- Múi mít: Múi mít có màu vàng đậm, mọng nước, mềm dẻo, dày cùi và ít xơ.
- Hương vị: Đây là điểm đặc biệt nhất của giống mít này. Múi mít có vị ngọt đậm, béo nhẹ, và đặc biệt là mang hương thơm đặc trưng của sầu riêng, tạo nên trải nghiệm độc đáo cho người thưởng thức. Mít ăn không bị nhão. Độ ngọt (độ brix) có thể đạt 33%.
- Hạt: Hạt nhỏ, ít sơ.
Cây nhãn – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nhãn
- Tên thường gọi: cây nhãn
- Tên khoa học: Dimocarpus longan
Cây nhãn xuồng
- Tên thường gọi: cây nhãn xuồng
- Tên khoa học: Dimocarpus longan
Cây nho – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho
- Tên thường gọi: cây nho
- Tên khoa học: Vitaceae
- Thân: Thân nho có thể dài tới 10-20 mét. Vỏ thân nho có màu nâu hoặc xám, sần sùi.
- Lá: Lá nho có màu xanh đậm, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lông tơ. Lá nho có kích thước khoảng 5-10 cm.
- Hoa: Hoa nho nhỏ, có 5 cánh hoa, mọc thành chùm. Hoa nho có mùi thơm dịu nhẹ.
- Quả: Quả nho mọng, có kích thước khoảng 1-2 cm. Quả nho có nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đen, đỏ, tím, vàng. Quả nho có vị ngọt hoặc chua ngọt.
Cây nho thân gỗ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho thân gỗ
- Tên thường gọi: cây nho thân gỗ
- Tên khoa học: Plinia cauliflora
- Cây nho thân gỗ có thân gỗ to, cứng cáp, có thể cao tới 10 mét. Vỏ cây màu nâu xám, sần sùi theo thời gian.
- Cây có nhiều cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán lá rộng rãi.
- Lá nho thân gỗ có hình trái tim, màu xanh đậm, bóng mượt. Mép lá có răng cưa.
- Lá mọc đối xứng nhau trên cành.
- Hoa nho thân gỗ nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá.
- Hoa nở vào mùa xuân hoặc đầu mùa hè.
- Quả nho thân gỗ có hình tròn hoặc bầu dục, đường kính khoảng 2-3 cm.
- Vỏ quả dày, màu đen hoặc tím sẫm khi chín.
- Thịt quả màu trắng hoặc hồng, ngọt và có vị chua nhẹ.
- Mỗi quả có 4 hạt.
Cây nhót ngọt
- Tên thường gọi: cây nhót ngọt
- Tên khoa học: Elaeagnus latifolia
Đặc điểm của cây nhót ngọt
- Quả: Đây là điểm khác biệt lớn nhất. Quả nhót ngọt thường to hơn nhót chua, khi chín có màu đỏ mọng rất đẹp mắt. Vị của quả khi chín có vị ngọt xen lẫn chua nhẹ, thơm dịu, rất dễ ăn. Lớp phấn trắng bên ngoài quả cũng ít hơn so với nhót chua.
- Cây: Cây nhót ngọt thuộc dạng thân gỗ, có thể mọc thành bụi hoặc cây đơn lẻ. Cây dễ uốn, cành dẻo, rất thích hợp để trồng làm cây cảnh hoặc bonsai. Khi cây ra quả, quả mọc chi chít từ gốc đến ngọn, tạo nên vẻ đẹp độc đáo và tượng trưng cho sự may mắn, sung túc.
- Sức sống và năng suất: Nhót ngọt là loại cây dễ trồng, có thể trồng trên nhiều loại đất khác nhau (tốt nhất là đất tơi xốp, thoát nước tốt). Cây ít sâu bệnh, có khả năng chịu hạn tốt và cho năng suất cao.
- Thời vụ và thu hoạch: Ở miền Bắc, nhót ngọt có thể trồng vào hai vụ: vụ xuân (từ tháng 2 - 4) và vụ thu (từ tháng 8 - 10). Sau khoảng 10 tháng trồng là có thể cho thu hoạch.
Cây ổi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi
- Tên thường gọi: cây ổi
- Tên khoa học: Psidium guajava L
- Rễ: Rễ ổi là rễ cọc, phát triển mạnh, có thể ăn sâu xuống đất tới 3 - 4 m. Rễ ổi có khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi đột ngột độ ẩm trong đất.
- Thân: Thân ổi phân cành nhiều, cao 4 - 6 m, đường kính thân tối đa 30 cm. Thân cây chắc, khỏe, nhẵn nhụi, màu xám, hơi xanh.
- Lá: Lá ổi đơn, mọc đối, không có lá kèm. Phiến lá hình bầu dục, gốc thuôn tròn, đầu có lông gai hoặc lõm, dài 11 - 16 cm, rộng 5 - 7 cm, mặt trên màu xanh đậm hơn mặt dưới. Bìa phiến nguyên, ở lá non có đường viền màu hồng tía kéo dài đến tận cuống lá. Gân lá hình lông chim, gân giữa nổi rõ ở mặt dưới. Cuống lá màu xanh, hình trụ dài 1 - 1,3 cm, có rãnh cạn ở mặt trên.
- Hoa: Hoa ổi to, lưỡng tính, mọc từng chùm 2 - 3 chiếc, ít khi ở đầu cành mà thường ở nách lá. Cánh hoa màu trắng mỏng, dễ rụng khi hoa nở. Hoa thụ phấn chéo dễ dàng nhưng cũng có thể tự thụ phấn.
- Quả: Quả ổi hình tròn, hình trứng hay hình quả lê, dài 3 - 10 cm tùy theo giống. Vỏ quả còn non màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng, thịt vỏ quả màu trắng, vàng hay ửng đỏ. Ruột trắng, vàng hay đỏ. Quả chín có vị chua ngọt hay ngọt và có mùi thơm đặc trưng.
- Hạt: Hạt ổi nhiều, màu vàng nâu hình đa giác, có vỏ cứng và nằm trong khối thịt quả màu trắng, hồng, đỏ vàng.
Cây ổi cẩm thạch – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi cẩm thạch
- Tên thường gọi: cây ổi cẩm thạch, cây ổi đột biến
- Tên khoa học: Psidium guajava
Cây ổi găng
- Tên thường gọi: cây ổi găng
- Tên khoa học: Psidium guajava