Show sidebar
Close

Cây đa tam phúc – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây đa tam phúc

200,000
  • Tên thường gọi: cây đa tam phúc
  • Tên khoa học: Ficus triangularis variegata
Cây đa tam phúc là một loài cây thân gỗ nhỏ, có nguồn gốc từ Nam Phi. Cây có kích thước không quá to lớn, chiều cao trung bình chỉ từ 0,5 đến 2m, tùy thuộc vào mức độ chăm sóc, môi trường sống và nhu cầu sử dụng của người trồng. Nhìn từ bên ngoài, cây đa tam phúc có thân cây nhỏ nhắn và khẳng khiu, phần tán rộng và xum xuê. Lá cây nhỏ, chỉ có đường kính từ 3-4cm, nhưng lại mọc ra rất nhiều trên một nhánh. Đặc điểm nổi bật nhất của cây đa tam phúc là những chiếc lá có hình dáng trái tim. Lá cây khi còn non có viền màu vàng và hoa văn bên ngoài màu xanh thẫm. Khi lá già đi, viền lá sẽ chuyển sang màu xanh đậm và hoa văn bên ngoài sẽ chuyển sang màu vàng. Mỗi một lá lại có một hoa văn khác nhau, không lá nào giống lá nào.
Close

Cây đào tiên – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây đào tiên

  • Tên thường gọi: cây đào tiên
  • Tên khoa học: Crescentia cujete L., Bignoniaceae
Hình thái:
  • Thân: Cây gỗ nhỡ, thường xanh quanh năm, cao 7-10m.
  • Vỏ: Nâu xám, xù xì.
  • Lá: Mọc thành vòng, hình trứng ngược, đầu tù hoặc gần tròn, màu xanh đậm, bóng, nhẵn, cứng.
  • Hoa: Mọc đơn độc, to, thòng xuống, có mùi hôi.
  • Quả: Hình cầu hoặc hình trứng, đường kính 10-12cm, vỏ dày, màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng nâu.
  • Hạt: Nhiều, hình tim ngược, dày, có vỏ cứng.
Đặc điểm sinh học:
  • Cây ưa sáng: Phát triển tốt nhất ở nơi có nhiều ánh sáng.
  • Cây dễ trồng: Chịu được nhiều điều kiện khí hậu, đất đai.
  • Sinh trưởng nhanh: Cây có tốc độ sinh trưởng nhanh, có thể cao tới 1m mỗi năm.
  • Khả năng thích nghi cao: Chịu được hạn, úng, và ít sâu bệnh.
Close

Cầy dầu ráy – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dầu ráy

  • Tên thường gọi: cây Dầu ráy
  • Tên khoa học: Dipterocarpus alatus
Cây dầu rái (Dipterocarpus alatus) là một loài cây gỗ lớn, thường xanh thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae). Cây có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới ẩm của Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar và Malaysia. Cây dầu rái có thể cao tới 70 mét và có đường kính thân cây lên tới 2 mét. Vỏ cây màu xám nâu và nứt nẻ. Lá hình bầu dục, dài 10–20 cm và rộng 5–10 cm. Hoa màu trắng hoặc vàng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả là một quả hạch có cánh, dài khoảng 5 cm.
Close

Cây dó bầu – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dó bầu

  • Tên thường gọi: cây dó bầu, cây dó trầm, cây trầm hương
  • Tên khoa học:  Aquilaria crassna Pierre ex Lecomte
Dó bầu (Aquilaria crassna Pierre ex Lecomte) là một loại cây gỗ lớn, thường cao từ 20 đến 30 mét. Cây có tán lá rộng và dày, lá hình bầu dục, màu xanh đậm. Hoa màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả hình cầu, màu nâu, chứa nhiều hạt. Cây dó bầu phân bố chủ yếu ở các nước Đông Nam Á, như Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia và Indonesia. Cây ưa thích khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều, thường mọc ở các khu rừng nhiệt đới.
  • Thân cây: Thân cây dó bầu thẳng, tròn, có vỏ màu nâu xám, nứt nẻ. Đường kính thân cây có thể lên đến 1 mét.
  • Lá: Lá cây dó bầu hình bầu dục, màu xanh đậm, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lông mịn. Lá dài từ 10 đến 15 cm, rộng từ 5 đến 7 cm.
  • Hoa: Hoa cây dó bầu màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhị hoa và bầu nhụy.
  • Quả: Quả cây dó bầu hình cầu, màu nâu, chứa nhiều hạt. Quả có đường kính khoảng 1 cm.
Cây dó bầu có một số đặc điểm sinh học quan trọng sau:
  • Cây ưa sáng: Cây dó bầu ưa sáng, cần nhiều ánh sáng để quang hợp. Cây con thường mọc dưới tán cây mẹ, nhưng khi trưởng thành, cây cần được mọc ở nơi có nhiều ánh sáng.
  • Cây ưa ẩm: Cây dó bầu ưa ẩm, cần lượng mưa trung bình từ 1.500 đến 2.000 mm/năm. Cây không chịu được hạn hán.
  • Cây sinh trưởng chậm: Cây dó bầu sinh trưởng chậm, cần từ 15 đến 20 năm để trưởng thành và có thể khai thác trầm hương.
Close

Cây du – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây du

  • Tên thường gọi: cây du
  • Tên khoa học: Ulmus pumila
Thân cây du thường thẳng, vỏ xù xì, có nhiều rãnh dọc. Khi cây già, vỏ có thể bong tróc thành những mảng lớn. Lá du đơn, hình bầu dục hoặc hình trứng, mép lá có răng cưa. Lá thường có màu xanh đậm, mặt trên nhẵn, mặt dưới có lông. Hoa du nhỏ, không có cánh, thường mọc thành cụm dài với hình dáng tựa như những chiếc đồng tiền xu may mắn độc đáo. Quả du có hình tròn dẹt, giống như một chiếc cánh nhỏ. Quả thường chín vào mùa hè và được gió mang đi phát tán.
Close

Cây đuôi chồn – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây đuôi chồn

  • Tên thường gọi: cây đuôi chồn
  • Tên khoa học: Adiantum Caudatum L
Cây có chiều cao trung bình từ 1 - 2 mét, với thân mọc thẳng đứng và phân chia thành nhiều nhánh nhỏ. Lá cây mọc thành chùm dày, xòe rộng như chiếc đuôi chồn, có màu xanh đậm và hình dạng giống như lá kim. Lá cây đuôi chồn có cuống dài, mảnh và có thể rụng khi già. Hoa của cây đuôi chồn có màu trắng hoặc tím, mọc thành chùm ở đầu các nhánh. Hoa thường nở vào mùa hè hoặc mùa thu.
Close

Cây đuôi chồn – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây đuôi chồn

  • Tên thường gọi: cây đuôi chồn, cây đuôi cáo
  • Tên khoa học: Adiantum Caudatum L
Cây đuôi chồn là loại cây bụi, có thân cao trung bình khoảng 1,5m. Mỗi cây có từ 3 đến 5 cành, mỗi cành có khoảng 5 lá. Lá có màu xanh đậm, dạng hình kim, mọc thành chùm, trông giống như đuôi cáo. Hoa đuôi chồn có màu tím, thơm ngát, nở vào độ tháng 7 – tháng 9 ở phần ngọn cây. Phần rễ của cây có màu trắng và rất ngắn.
Close

Cây dương xỉ thân gỗ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dương xỉ thân gỗ

  • Tên thường gọi: cây dương xỉ thân gỗ
  • Tên khoa học: Cyathea contaminans
Kích thước:
  • Cây dương xỉ thân gỗ có kích thước lớn hơn nhiều so với các loại dương xỉ thông thường.
  • Chiều cao trung bình của cây trưởng thành dao động từ 10 đến 20 mét, thậm chí có thể cao tới 30 mét.
  • Đường kính thân cây có thể lên đến 80 cm.
Thân cây:
  • Thân cây dương xỉ thân gỗ có màu đen hoặc nâu đen, xù xì và có lớp lông bao phủ.
  • Thân cây có thể thẳng hoặc cong tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng.
Lá:
  • Lá dương xỉ thân gỗ tập trung dày ở phần ngọn cây, toả tròn ở đỉnh thân.
  • Lá rất lớn, dài từ 1 đến 2 mét, màu nâu ở cuống và có cuống lá bóng nhẵn.
  • Phiến lá kép hoặc xẻ lông chim 3 lần, các lá phụ lại xẻ nhỏ láng hoặc xanh đậm ở mặt trên, màu lục nhạt ở mặt dưới.
Sinh trưởng:
  • Cây dương xỉ thân gỗ là loài cây ưa bóng râm, phát triển mạnh ở các khu rừng nhiệt đới ẩm ướt, nơi có nhiều mưa và ánh sáng mặt trời lọt qua tán cây cao.
  • Cây có khả năng sinh sản bằng bào tử.
Close

Cây giáng hương – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây giáng hương

500,000
  • Tên thường gọi: cây giáng hương, cây sưa vườn, cây đinh hương, cây sưa Quảng Nam, cây sưa vườn Tam Kỳ, cây sưa Tam Kỳ
  • Tên khoa học: Pterocarpus macrocarpus
Cây giáng hương là loại cây cảnh thân gỗ, sống lâu năm, chiều cao của cây giáng hương khi trưởng thành trên 20 mét. Thân cây to, tròn, có màu hơi đen sẫm, trên thân cây giáng hương có những vết nứt chân chim do vỏ cây rụng để lại. Thân cây giáng hương khi mọc thì phân tán nhiều, tạo nên khu vực bóng râm với đường kính lên đến hơn 10 mét tỏa mát cả một khu vực rộng lớn. Đây cũng chính là lý do cây giáng hương được nhiều đơn vị, thành phố, tỉnh lựa chọn để trồng làm cây bóng mát chủ lực trên các đường phố, công viên ngày nay. Lá cây giáng hương là dòng lá kép lông chim, mọc từ nách, có 2 loại cây giáng hương là giáng hương lá nhỏ và giáng hương lá lớn. Lá của cây giáng hương lá lớn thì dài từ 10cm-13cm, lá cây giáng hương lá nhỏ thì dài khoảng 6cm-8cm. Hoa cây giáng hương có màu vàng, có hương thơm nhẹ, mọc thành chùm, nở rộ vào khoảng tháng 4 đến tháng 7 hàng năm. Màu hoa vàng nhẹ nhàng của cây giáng hương khi nở rộ tạo nên một khung trời thơ mộng, quyến rũ và dễ dàng làm đắm say lòng người. Bởi thế, thành phố Tam Kỳ cũng đã tổ chức lễ hội “Tam Kỳ - Mùa Hoa Sưa” vào tháng 4/2021 tại phường Hòa Hương – TP. Tam Kỳ để thu hút du khách, người dân đến tham quan trong lễ hội này. Bộ rễ cây giáng hương thuộc dòng rễ cọc, cắm sâu vào lòng đất, xung quanh lan tỏa những chùm rễ phụ để giúp hấp thụ nguồn dinh dưỡng có trong đất nuôi sống cây. Cây giáng hương có đặc tính sinh trưởng ở môi trường nhiều ánh nắng, tốt nhất là ở sân vườn rộng lớn, đường phố, con lươn, vỉa hè, công viên.
Close

Cây giống cây mai đọt xanh Quảng Nam

  • Tên thường gọi: cây mai đọt xanh Quảng Nam, cây mai vàng Quảng Nam, cây mai vàng hoa 5 cánh.
  • Tên khoa học: Petrea volubilis
Lá mai đọt xanh có màu xanh đậm, dày và bóng, tạo nên một bộ lá xanh mướt quanh năm. Lá non thường có màu xanh nhạt hơn và mọc thành từng chùm. Hoa mai đọt xanh thường nở thành từng chùm, mỗi chùm có thể có từ 10 đến 15 nụ. Hoa có 5 cánh, màu vàng tươi, cánh hoa dày và chắc. Cành mai đọt xanh khá cứng cáp, phân nhánh nhiều, tạo nên dáng cây đẹp và cân đối. Thân cây thường có màu nâu xám, vỏ xù xì, tạo cảm giác cổ kính. Khả năng thích nghi: Mai đọt xanh có khả năng chịu hạn, chịu nắng tốt, thích hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt của miền Trung. Sức sống: Cây có sức sống mãnh liệt, dễ trồng và chăm sóc. Thời gian ra hoa: Mai đọt xanh thường ra hoa vào dịp Tết Nguyên Đán, mang đến không khí xuân tươi mới.
Close

Cây gõ đỏ – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây gỗ gõ đỏ

  • Tên thường gọi: cây gõ đỏ, cây cà te, cây hổ bì
  • Tên khoa học: Afzelia xylocarpa
Cây gõ đỏ là một loại cây gỗ quý hiếm, được biết đến với vân gỗ đẹp mắt, độ bền cao và hương thơm tự nhiên. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của loài cây này: Hình dáng và kích thước Cây gõ đỏ trưởng thành có thể cao tới 25-30m, đường kính thân từ 80-100cm, thân cây thường thẳng, tròn, vỏ màu xám trắng và khá sần sùi. Cây phân cành thấp, tán lá rộng, tạo bóng mát. Lá cây hình trái xoan, đầu lá nhọn, gốc lá tù, phiến lá nhẵn. Gỗ gõ đỏ có vân gỗ xoáy rất đẹp mắt, màu sắc đa dạng từ vàng nhạt đến nâu đỏ. Gỗ rất cứng, nặng, chịu lực tốt và có khả năng chống mối mọt cao, gỗ có mùi thơm nhẹ, dễ chịu. Hoa gõ đỏ thường có màu trắng hoặc hồng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành, cây thường ra hoa vào mùa xuân (tháng 3-4) hàng năm
Close

Cây gỗ sến – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây gỗ sến

  • Tên thường gọi: cây sến xanh, cây viết
  • Tên khoa học: Madhuca pasquieri
Cây sến xanh là loại cây thân gỗ lớn, cao trung bình từ 15-20m, đường kính thân có thể đạt tới 50cm. Thân cây có màu nâu xám, vỏ cây khá dày và có nhiều vết nứt dọc. Lá đơn, mọc so le, hình bầu dục thuôn dài. Mặt trên lá có màu xanh bóng, mặt dưới nhạt hơn. Hoa nhỏ, màu trắng, có mùi thơm nhẹ nhàng. Hoa thường mọc thành cụm ở nách lá. Quả mọng, hình bầu dục, khi chín có màu vàng cam. Bên trong quả chứa một hạt.