Show sidebar
Close

Cây bí bơ

  • Tên thường gọi: cây bí bơ
  • Tên khoa học: Cucurbita moschata
Thân thảo dạng dây leo, thân chính có thể dài trung bình 3-4 mét. Thân nhỏ, có nhiều tua cuốn để bám víu. Lá đơn, mọc so le, phiến lá rộng, có nhiều thùy nông hoặc sâu tùy giống, màu xanh. Hoa đơn tính, hoa đực và hoa cái mọc riêng trên cùng một cây. Hoa có màu vàng tươi. Hoa cái thường mọc từ lá thứ 8 trở đi trên thân chính, mỗi cây có thể có nhiều hoa cái. Quả bí bơ có hình dáng đặc trưng giống quả lê, phần đáy phình to và thuôn dần về phía cuống. Vỏ quả mỏng, khi non có màu xanh nhạt, sau đó chuyển dần sang màu vàng cam khi chín. Trọng lượng trung bình của quả từ 1-2 kg, nhưng nếu được chăm sóc tốt có thể nặng tới 3 kg. Thịt quả màu vàng cam, dày, dẻo và có vị ngọt thơm đặc trưng. Hạt dẹt, màu trắng hoặc kem.
Close

Cây bí ngòi (bí ngồi)

  • Tên thường gọi: cây bí ngòi
  • Tên khoa học: Cucurbita pepo
Cây bí ngòi còn gọi là cây bí ngồi, là một họ thuộc dòng cây bí, tuy nhiên điểm đặc biệt là cây bí ngòi là không có vươn dài như các loại bí khác, thân cố định một chỗ và là loại quả thường được sử dụng chế biến nhiều món như nấu canh, ăn sống, chứa nhiều vitamin C, A bổ ích cho cơ thể chúng ta. Thân tròn, dài, mọc thẳng đứng hoặc hơi bò, không leo giàn như các loại bí khác. Lá to, xẻ thùy, màu xanh đậm. Hoa đơn tính cùng gốc, màu vàng, mọc riêng lẻ ở kẽ lá. Hoa đực có cuống dài, hoa cái có bầu nhụy dài. Quả hình trụ dài hoặc tròn, vỏ mỏng, màu xanh lục, xanh vàng hoặc vàng, có thể có sọc hoặc đốm trắng. Thịt quả màu trắng kem hoặc vàng nhạt, mềm, có vị ngọt nhẹ. Hạt dẹt, màu trắng hoặc vàng nhạt.
Close

Cây bưởi da xanh ruột hồng

  • Tên thường gọi: cây bưởi da xanh ruột hồng
  • Tên khoa học: Citrus grandis
Cây bưởi da xanh là cây thân gỗ, có dáng cây cao, tán lá rộng và xum xuê. Cành lá phát triển mạnh mẽ. Lá bưởi da xanh có màu xanh đậm, kích thước lớn, hình trứng hoặc hình bầu dục, mép lá có răng cưa nhẹ. Hoa bưởi màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá, có mùi thơm đặc trưng. Quả bưởi da xanh có hình cầu dẹt, cân đối, trọng lượng trung bình từ 1,2 - 2,5 kg/quả, có khi đạt tới 3 kg. Vỏ quả khi chín có màu xanh hơi vàng nhạt, láng mịn. Vỏ khá dày, dễ bóc. Tép bưởi có màu hồng đào đến hồng đậm, mọng nước, ít xơ hoặc không có xơ. Bưởi da xanh có vị ngọt thanh, hơi chua nhẹ, hương thơm đặc trưng, rất hấp dẫn.
Close

Cây cà chua socola – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây cà chua socola

  • Tên thường gọi: cây cà chua socola
  • Tên khoa học: Solanum lycopersicum
Quả nhỏ, hình tròn, đường kính khoảng 2-3 cm. Vỏ mỏng, căng bóng, có màu nâu đỏ hoặc nâu tím đậm, trông giống như màu socola. Vị ngọt dịu, có chút chua nhẹ, đậm đà hơn so với các loại cà chua bi thông thường. Hương thơm đặc trưng, hấp dẫn, thích hợp ăn tươi hoặc chế biến.
Close

Cây cherry Braxin

  • Tên thường gọi: cherry Braxin
  • Tên khoa học: Grumichama
Đặc điểm của cherry Braxin Thân: Cây thân gỗ nhỏ hoặc cây bụi lớn, cao từ 2-8 mét, đôi khi đến 12 mét. Cây có tán rộng, cành nhánh mỏng và hơi rủ. Vỏ cây màu xám xanh, bong tróc thành các dải dọc. Lá: Lá nhỏ, hình bầu dục hoặcLanceolate nhọn, màu xanh đậm bóng, dài 2.5-6 cm, rộng 1.5-3 cm. Lá non có màu đồng hoặc đỏ tía rất đẹp. Lá có mùi thơm nhẹ. Hoa: Hoa nhỏ, màu trắng, mọc đơn lẻ hoặc thành cụm ít hoa ở nách lá. Hoa có nhiều nhị trắng với bao phấn vàng nhạt, rất thơm. Quả:
  • Hình dáng: Quả có hình tròn dẹt, đường kính khoảng 2-4 cm, có 4-8 đường gân dọc nổi rõ, tạo thành các múi. Đỉnh quả vẫn giữ lại 4 đài hoa.
  • Màu sắc: Quả non màu xanh lá cây, khi chín chuyển dần sang màu cam, đỏ tươi, đỏ sẫm, đỏ tía hoặc gần như đen. Có các giống cho quả màu vàng.
  • Hương vị: Vị ngọt thanh, hơi chua nhẹ, có hương thơm đặc trưng, đôi khi có vị nhựa nhẹ (resinous), tùy thuộc vào giống và độ chín. Một số người nhận xét hương vị giống cherry anh đào hoặc ngon hơn.
  • Thịt quả: Mọng nước, mềm.
  • Hạt: Mỗi quả thường có 1-2 hạt tròn, màu nâu nhạt.
Close

Cây dâu tây Đà Lạt – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây dâu tây Đà Lạt

  • Tên thường gọi: cây dâu tây Đà Lạt
  • Tên khoa học: Fragaria
Lá cây dâu tây Đà Lạt có màu xanh nhạt, mỏng, ngắn và có lông tơ, lá hình bầu dục, mép lá có răng cưa, dài khoảng 12-15cm. Thân cây dâu tây Đà Lạt có màu xanh nhạt, mềm, có nhiều lông tơ, hình trụ, phân chia thành nhiều đốt trên thân cây. Quả cây dâu tây Đà Lạt có màu đỏ tươi, bóng mượt, vị chua thanh và ngọt dịu, chứa nhiều vitamin, khoáng chất, chất xơ, rất tốt cho cơ thể chúng ta
Close

Cây đu đủ ruột đỏ giống – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây đu đủ ruột đỏ

  • Tên thường gọi: cây đu đủ ruột đỏ
  • Tên khoa học: Carica papaya L
Đu đủ ruột đỏ là một giống đu đủ đặc biệt với nhiều đặc điểm nổi bật, từ hình dáng, màu sắc đến hương vị và giá trị dinh dưỡng. Dưới đây là một số đặc điểm chính của cây đu đủ ruột đỏ: Đặc điểm hình thái:
  • Thân cây: Thân to, cao, ít hoặc không có nhánh, có thể cao từ 3–10m.
  • : Lá to, xẻ hình chân vịt, cuống dài, đường kính 50–70 cm, có khoảng 7 khía.
  • Hoa: Hoa trắng hoặc xanh, đài nhỏ, vành to năm cánh.
  • Quả:
    • Quả to, tròn hoặc dài, khi chín mềm.
    • Vỏ quả cứng, dễ bảo quản và vận chuyển.
    • Thịt quả màu đỏ cam, dày, mềm, ngọt, ít hạt và không bị nát.
    • Hạt màu nâu hoặc đen, có nhiều hạt.
    • Trọng lượng quả trung bình 1,8kg, có quả đạt tới 3,5kg.
Đặc điểm sinh trưởng và phát triển:
  • Dễ trồng, sinh trưởng khỏe mạnh, kháng bệnh tốt.
  • Thời gian từ khi gieo trồng đến khi thu hoạch khoảng 8 - 9 tháng.
  • Năng suất cao, có thể đạt từ 65 đến 75 kg trái mỗi cây.
  • Thích hợp với khí hậu nhiệt đới, nhiệt độ từ 22-35 độ C.
Giá trị dinh dưỡng:
  • Giàu vitamin A, C, E, kali, chất xơ và các chất chống oxy hóa.
  • Có lợi cho hệ tiêu hóa, tim mạch, thị lực và làn da.
Một số giống đu đủ ruột đỏ phổ biến:
  • Đu đủ ruột đỏ giống Nhật.
  • Đu đủ ruột đỏ lai F1 Vĩnh Hưng.
  • Đu đủ đỏ Abavina.
Close

Cây dưa leo

  • Tên thường gọi: cây dưa leo
  • Tên khoa học: Cucumis sativus
Dưa leo là loại cây cảnh quen thuộc, thường được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống tại Tam Kỳ như: Bánh xèo, bánh tráng cuốn rau sống thịt heo… Ngoài vị thanh mát, giòn thì dưa leo còn nhiều tác dụng bổ ích như làm đẹp da, bổ sung vitamin C, chống lão hoá. Thân: Là cây thân thảo hàng năm, thân dài, mềm, có nhiều lông và các cạnh. Thân bò hoặc leo nhờ các tua cuốn mọc ra từ nách lá. Chiều dài thân có thể từ 0.5 đến 2.5 mét tùy giống và điều kiện canh tác, thậm chí có thể dài tới 5 mét trong nhà kính. Thân chính thường phân nhánh. Lá: Lá đơn, mọc cách trên thân. Phiến lá to, có hình dạng gần giống hình tam giác hoặc hình tim, có 3-5 thùy. Cuống lá dài từ 5-15 cm. Bề mặt lá có lông, mép lá có răng cưa hoặc nguyên. Rễ: Thuộc loại rễ chùm, phát triển yếu và chủ yếu tập trung ở tầng đất mặt (20-40 cm). Rễ chính có thể ăn sâu hơn (60-100 cm) trong điều kiện đất tơi xốp. Hoa: Hoa đơn tính, có cả hoa đực và hoa cái trên cùng một cây (đồng chu) hoặc khác cây (biệt chu), một số giống có hoa lưỡng tính. Hoa màu vàng. Hoa cái mọc đơn độc hoặc thành đôi ở nách lá, có bầu noãn phát triển nhanh. Hoa đực mọc thành cụm từ 5-7 hoa ở nách lá. Dưa leo thụ phấn nhờ côn trùng. Quả: Là loại quả thịt, có hình trụ dài, kích thước và màu sắc đa dạng tùy giống (xanh đậm, xanh nhạt, có sọc hoặc không). Vỏ quả có thể có gai hoặc trơn. Khi chín, quả thường chuyển sang màu vàng hoặc trắng xanh. Hạt: Hạt nhỏ, dẹt, màu trắng ngà. Mỗi quả chứa nhiều hạt (200-500 hạt).
Close

Cây dừa xiêm lùn – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây dừa xiêm lùn

60,000
  • Tên thường gọi: cây dừa xiêm lùn
  • Tên khoa học: Cocos Nucifera
Cây dừa xiêm lùn là dòng cây cây cảnh ăn quả, dễ sống, đẹp và cho rất nhiều quả khi vào mùa dừa rất ngọt và mát thanh. Hiện nay, dừa xiêm lùn đã được trồng phổ biến tại nhiều nhà vườn trồng cây ăn quả cũng như các nhà có sân vườn trên địa bàn thành phố Tam Kỳ. Cây dừa xiêm lùn có chiều cao thân khoảng từ 1,3m-2m, thân cây mọc thẳng, trên thân cây có nhiều vết sẹo do dấu vết của những lá dừa khi rụng để lại. Lá cây dừa xiêm lùn dài, mọc trên bẹ cứng cáp, khi lá già sẽ rụng nguyên một bẹ lá và để lại vết sẹo. Quả cây dừa xiêm lùn rất thanh mát, ngọt nước, được bảo bọc bởi lớp vỏ dừa bên ngoài rất cứng cáp, khi già thì bổ quả ra nước rất thơm ngon, cơm dừa thì có độ xốp, khi còn non thì lớp cơm dừa sẽ mỏng hơn và mềm hơn. Quả của cây dừa xiêm lùn mọc rất sai, mỗi mùa có thể cho từ 20 quả - 30 quả dừa trên một cây.
Close

Cây khổ qua (mướp đắng)

  • Tên thường gọi: cây khổ qua, mướp đắng, khổ quá
  • Tên khoa học: Momordica chinensis
Cây khổ qua còn gọi là cây mướp đắng, cây khổ quá, là loại cây leo ăn quả quen thuộc, bổ sung nhiều vitamin, thường được sử dụng để nấu canh, hay chế biến các món ăn quen thuộc đối với người dân Tam Kỳ chúng ta. Thân: Dạng dây leo, có cạnh, dài khoảng 2-5 mét, có nhiều tua cuốn để bám vào vật chủ. Thân có lông và bên trong rỗng. Lá: Mọc so le, hình trứng, có 3-7 thùy chia sâu, mép lá có răng cưa. Lá có nhiều lông nhỏ và nhám, mặt dưới thường nhạt màu hơn mặt trên. Khi non lá có màu xanh, về già chuyển vàng và khô dần. Hoa: Mọc đơn độc ở nách lá. Cây có cả hoa đực và hoa cái trên cùng một gốc. Hoa có cuống dài 5-7cm, cánh hoa màu vàng nhạt, nhụy hoa màu vàng đậm hơn. Sự thụ phấn chủ yếu nhờ côn trùng, đặc biệt là ong. Quả: Hình thoi dài khoảng 8-10cm, bề mặt có nhiều u lồi sần sùi đặc trưng. Quả non có màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng hoặc vàng cam. Mặt cắt ngang quả rỗng, với lớp thịt mỏng bao quanh khoang hạt chứa nhiều hạt dẹt lớn và lõi trắng. Hạt: Dẹt, có lớp vỏ cứng.
Close

Cây lá giang

  • Tên thường gọi: cây lá giang
  • Tên khoa học: Aganonerion polymorphum
Lá giang là một loại rau dại phổ biến ở Việt Nam và một số nước Đông Nam Á. Nó có vị chua đặc trưng và thường được dùng để nấu lẩu gà lá giang, canh chua. Hình dáng:
  • Lá giang là loại cây thân leo, có thể dài tới 4 mét.
  • Lá có hình trái xoan, nhọn ở đầu, có màu xanh nhạt.
  • Hoa nhỏ, màu trắng hoặc đỏ, mọc thành cụm.
  • Quả có hình trụ dài, chứa hạt nhỏ.
Môi trường sống:
  • Lá giang mọc hoang ở các vùng ven rừng, đồng ruộng hoặc được trồng để lấy lá.
  • Cây ưa ẩm, ánh sáng bán phần hoặc hoàn toàn.
Close

Cây ổi sim nhật (cây ổi sẻ rừng)

  • Tên thường gọi: cây ổi sim Nhật
  • Tên khoa học: Psidium cattleianum
Hình dáng và kích thước:
  • Cây có chiều cao trung bình khoảng 3m, tối đa có thể lên tới 4m.
  • Quả ổi có kích thước siêu nhỏ so với các giống ổi thông thường, vì vậy nó còn được gọi là ổi tí hon.
  • Vì màu sắc của quả đặc biệt nên đôi khi giống ổi này còn được trồng trong chậu để làm cây kiểng bonsai.
Quả:
  • Khi còn non, quả ổi có màu xanh.
  • Khi chín, vỏ quả chuyển sang màu đỏ tím như màu máu, rất đẹp mắt.
  • Ruột quả mềm, có vị ngọt chát đặc trưng.
Đặc điểm sinh trưởng:
  • Cây ổi sim Nhật thích nghi tốt với nhiều loại đất khác nhau.
  • Cây phát triển nhanh và có thể ra hoa sau 6 tháng trồng.
  • Cây có thể cho hoa trái quanh năm nếu được chăm sóc tốt.
  • Cây có khả năng kháng sâu bệnh tốt.