Show sidebar
Close

Cây ớt ngọt Parlemo

  • Tên thường gọi: cây ớt ngọt parlemo
  • Tên khoa học: Sweet Palermo
Đặc điểm hình thái:
  • Hình dáng: Quả ớt Palermo có hình dáng thon dài, nhọn ở đầu, khác biệt so với hình chuông truyền thống của các giống ớt chuông khác.
  • Kích thước: Quả có kích thước lớn, chiều dài có thể lên tới 15-23cm.
  • Màu sắc: Khi chín, ớt Palermo có màu sắc rực rỡ như đỏ, vàng, cam, hoặc sô cô la.
  • Thịt quả: Thịt quả dày, giòn, và mọng nước.
Đặc điểm sinh trưởng và phát triển:
  • Sinh trưởng: Cây ớt Palermo có khả năng sinh trưởng vô hạn, có thể cao tới 2m.
  • Năng suất: Năng suất cao, cho nhiều quả trên mỗi cây.
  • Thời gian thu hoạch: Khoảng 80 ngày sau khi trồng.
Đặc điểm dinh dưỡng và hương vị:
  • Hương vị: Vị ngọt đậm đà, không cay, có thể ăn sống như trái cây.
  • Giá trị dinh dưỡng: Chứa nhiều vitamin C, E, B6, và chất xơ, tốt cho sức khỏe.
Ưu điểm nổi bật:
  • Hương vị ngọt ngào, thơm ngon, dễ ăn.
  • Giá trị dinh dưỡng cao.
  • Dễ trồng và chăm sóc.
  • Năng suất cao.
  • Có thể dùng để chế biến nhiều món ăn hoặc ăn sống.
Close

Cây rau cải hoa hồng – cải tatsoi

  • Tên thường gọi: cây rau cải hoa hồng, rau cải tatsoi
  • Tên khoa học: Brassica narinosa
Cải hoa hồng, hay còn gọi là cải Tatsoi, là một loại rau cải bẹ xanh độc đáo với nhiều đặc điểm nổi bật: Các bẹ lá xếp so le, tỏa ra từ gốc, tạo thành hình dáng giống như một bông hoa hồng đang nở rộ. Cây cao khoảng 10-20cm, độ xòe rộng của các bẹ lá từ 20-30cm. Bẹ cải dày, giòn, hương vị tương tự như rau bina, có chút vị cay nhẹ như mù tạt. Giàu vitamin và khoáng chất như vitamin A, C, kali, canxi, axit folic. Chứa nhiều glucosinolat, một hợp chất có khả năng bảo vệ cơ thể chống lại bệnh ung thư. Có thể trồng quanh năm, chịu được cả thời tiết lạnh giá và nắng nóng. Thích hợp với nhiều loại đất, đặc biệt là đất thịt pha cát có khả năng thoát nước tốt. Có thể ăn sống trong salad, hoặc chế biến thành nhiều món ăn ngon như xào, luộc, nấu canh. Có tính thẩm mỹ cao, phù hợp để trồng làm cảnh quan trong sân vườn.
Close

Cây rau cải kale giống

30,000
  • Tên thường gọi: cải kale
  • Tên khoa học: Acephala Group
  • Cây cải kale có lá xoăn hoặc lá phẳng tùy theo giống.
  • Màu lá thường là xanh đậm, xanh nhạt hoặc tím tùy vào điều kiện trồng và giống cây.
  • Thân cây cứng cáp, có khả năng phát triển chiều cao từ 70 cm – 3 mét.
Close

Cây sim rừng ăn quả giống

  • Tên thường gọi: cây sim rừng ăn quả
  • Tên khoa học: Rhodomyrtus tomentosa
Đặc điểm hình thái:
  • Thân cây: Cây sim rừng thường có chiều cao từ 1-3 mét, thân cây phân nhánh nhiều, vỏ cây màu xám nâu.
  • Lá cây: Lá sim mọc đối nhau, có hình bầu dục, mặt trên lá xanh đậm, mặt dưới có lớp lông tơ mịn.
  • Hoa: Hoa sim có màu tím hoặc hồng tím, mọc đơn lẻ hoặc thành từng cụm nhỏ ở đầu cành.
  • Quả: Quả sim có hình tròn hoặc bầu dục, khi chín có màu tím đen, vỏ quả mỏng, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ.
Đặc điểm sinh thái:
  • Cây sim rừng là loại cây ưa sáng, chịu hạn tốt, thường mọc ở những nơi đất khô cằn, sỏi đá.
  • Mùa hoa sim thường vào khoảng tháng 6-8, quả chín vào khoảng tháng 8-10.
Đặc điểm quả sim:
  • Quả sim khi chín có vị ngọt chát đặc trưng, có thể ăn tươi hoặc dùng để ngâm rượu, làm mứt.
  • Quả sim chứa nhiều vitamin C, tanin và các chất chống oxy hóa, có tác dụng tốt cho sức khỏe.
Close

Cây sung mỹ

  • Tên thường gọi: cây sung mỹ, cây sung ngọt, cây sung đường
  • Tên khoa học: Ficus carica
Cây sung Mỹ, còn được gọi là sung ngọt hay sung đường, có tên khoa học là Ficus carica, thuộc họ dâu tằm. Loại cây này có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, sau đó được du nhập và trồng thành công tại Việt Nam. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của cây sung Mỹ: Hình dáng và kích thước:
  • Cây thân bụi, cao từ 1,5 - 2m, có thể cao đến 6m nếu trồng lâu năm.
  • Tuổi thọ cao, có thể lên đến 200 năm.
  • Lá to, có 3 hoặc 5 thùy.
Quả:
  • Quả to, mọng nước, nặng trung bình 200-300gram/trái, có trái to gần bằng nắm tay.
  • Khi chín, quả có màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm, mềm, dẻo, thơm, vị ngọt thanh, có mật ngọt đậm đà.
  • Không mọc thành chùm như sung ta mà mọc riêng lẻ.
  • Có thể thu hoạch quanh năm.
  • Quả sung Mỹ không chát như sung ta và có thể ăn tươi.
Đặc điểm sinh trưởng:
  • Cây dễ trồng, thích nghi với khí hậu Việt Nam.
  • Không kén đất, chỉ cần tưới nước thường xuyên và đảm bảo không bị ngập úng.
  • Sau 6-8 tháng trồng, cây bắt đầu cho quả.
  • Sản lượng trung bình mỗi cây đạt từ 200-300 quả/cành/vụ.
Close

Cây tiêu xanh

  • Tên thường gọi: cây tiêu xanh
  • Tên khoa học: Piper nigrum L., Piperaceae
Trong bối cảnh hàng giả, hàng kém chất lượng, đặc biệt là rau củ quả và các loại thuốc trên thị trường hiện nay. Đây là vấn đề hết sức nghiêm trọng ảnh hưởng đến lợi ích, sức khoẻ của người tiêu dùng. Thay vì đi mua các loại thực phẩm tràn lan, chúng ta có thể hạn chế một phần khi trồng các loại rau xanh, củ quả tại khu vườn nhỏ xinh của mình. Trong đó, có một loại cây mà phù hợp với khí hậu Tam Kỳ, lại có thể ăn thường xuyên, đó chính là cây tiêu xanh. Cây tiêu xanh là loại cây thuộc dạng thân leo trụ, cây cho quả xanh và được sử dụng rất nhiều trong ẩm thực. Tại Tam Kỳ, cây tiêu xanh thường được sử dụng trong các món ăn như nấu bò lagu, ăn kèm với thịt bê thui đặc sản… Cây tiêu có hai loại nhánh chính: nhánh mang quả (cành ác, cành ngang) và nhánh dinh dưỡng (cành vượt). Cả hai đều xuất phát từ kẽ lá. Cành mang quả thường ngắn, mọc ngang và có nhiều đốt. Cành dinh dưỡng mọc thẳng hoặc song song với thân chính, phát triển mạnh mẽ. Quả tiêu có hình cầu nhỏ, thường mọc thành chùm (20-30 quả/chùm). Lúc đầu quả có màu xanh lục, sau chuyển sang màu vàng và khi chín hoàn toàn sẽ có màu đỏ. Tiêu xanh là loại quả được thu hoạch khi quả đã già nhưng chưa chín hẳn, hạt còn mềm và có màu xanh.
Close

Cây vải

  • Tên thường gọi: cây vải
  • Tên khoa học: Litchi chinensis
Cây vải trưởng thành có chiều cao trung bình từ 10-15 mét, một số cây có thể cao tới 15-20m. Tán cây thường rộng, hình mâm xôi hoặc bán cầu, đường kính tán khoảng 8-10 mét. Thân cây có đường kính lớn, vỏ màu xám hoặc nâu, tương đối nhẵn. Cành non có màu nâu đỏ, sau chuyển sang màu xám. Cây vải có bộ rễ phát triển, bao gồm rễ cọc và nhiều rễ bên. Rễ cọc có thể ăn sâu đến 1,6 mét ở cây trồng từ hạt hoặc ghép trên gốc khỏe. Tuy nhiên, ở cây chiết cành, rễ thường ăn nông hơn, tập trung ở độ sâu 0-60 cm và lan rộng gấp 1,5-2 lần tán cây. Cây vải có khả năng chịu hạn khá tốt nhờ bộ rễ khỏe. Lá vải là lá kép lông chim, mọc so le, dài khoảng 15-25 cm và có 2-8 lá chét ở hai bên, không có lá chét ở đỉnh. Mép lá phẳng, không gợn sóng. Lá non có màu đỏ đồng hoặc nâu đỏ, sau khi trưởng thành chuyển sang màu xanh đậm. Hoa vải nhỏ, màu trắng ánh xanh lục hoặc trắng ánh vàng, mọc thành chùm dài tới 30 cm ở đầu cành. Trên cùng một cây có thể có hoa đực, hoa cái và hoa lưỡng tính. Thời gian nở hoa của một cây kéo dài khoảng 30-40 ngày, và hoa thường nở vào ban ngày (6-10 giờ). Hoa đực và hoa cái thường không nở cùng lúc, do đó cần trồng xen các giống khác nhau để tăng khả năng thụ phấn. Quả vải là loại quả hạch, có hình cầu hoặc hơi thuôn, đường kính khoảng 3-4 cm. Vỏ quả khi chín có màu đỏ tươi hoặc đỏ thẫm, sần sùi và dễ bóc. Bên trong là lớp cùi thịt màu trắng mờ, mọng nước, vị ngọt thơm đặc trưng và giàu vitamin C. Ở giữa quả có một hạt màu nâu đen, kích thước khoảng 2 cm chiều dài và 1-1,5 cm đường kính. Hạt vải có vị hơi đắng và chứa độc tố nhẹ, không nên ăn. Hạt vải có kích thước khác nhau tùy thuộc vào giống. Vải thiều có hạt nhỏ (4-5mm), trong khi một số giống vải khác có hạt lớn hơn (dài 20mm, đường kính 1cm).