Cây ổi sim nhật (cây ổi sẻ rừng)
- Tên thường gọi: cây ổi sim Nhật
- Tên khoa học: Psidium cattleianum
- Cây có chiều cao trung bình khoảng 3m, tối đa có thể lên tới 4m.
- Quả ổi có kích thước siêu nhỏ so với các giống ổi thông thường, vì vậy nó còn được gọi là ổi tí hon.
- Vì màu sắc của quả đặc biệt nên đôi khi giống ổi này còn được trồng trong chậu để làm cây kiểng bonsai.
- Khi còn non, quả ổi có màu xanh.
- Khi chín, vỏ quả chuyển sang màu đỏ tím như màu máu, rất đẹp mắt.
- Ruột quả mềm, có vị ngọt chát đặc trưng.
- Cây ổi sim Nhật thích nghi tốt với nhiều loại đất khác nhau.
- Cây phát triển nhanh và có thể ra hoa sau 6 tháng trồng.
- Cây có thể cho hoa trái quanh năm nếu được chăm sóc tốt.
- Cây có khả năng kháng sâu bệnh tốt.
Cây ớt ngọt Parlemo
- Tên thường gọi: cây ớt ngọt parlemo
- Tên khoa học: Sweet Palermo
- Hình dáng: Quả ớt Palermo có hình dáng thon dài, nhọn ở đầu, khác biệt so với hình chuông truyền thống của các giống ớt chuông khác.
- Kích thước: Quả có kích thước lớn, chiều dài có thể lên tới 15-23cm.
- Màu sắc: Khi chín, ớt Palermo có màu sắc rực rỡ như đỏ, vàng, cam, hoặc sô cô la.
- Thịt quả: Thịt quả dày, giòn, và mọng nước.
- Sinh trưởng: Cây ớt Palermo có khả năng sinh trưởng vô hạn, có thể cao tới 2m.
- Năng suất: Năng suất cao, cho nhiều quả trên mỗi cây.
- Thời gian thu hoạch: Khoảng 80 ngày sau khi trồng.
- Hương vị: Vị ngọt đậm đà, không cay, có thể ăn sống như trái cây.
- Giá trị dinh dưỡng: Chứa nhiều vitamin C, E, B6, và chất xơ, tốt cho sức khỏe.
- Hương vị ngọt ngào, thơm ngon, dễ ăn.
- Giá trị dinh dưỡng cao.
- Dễ trồng và chăm sóc.
- Năng suất cao.
- Có thể dùng để chế biến nhiều món ăn hoặc ăn sống.
Cây rau cải hoa hồng – cải tatsoi
- Tên thường gọi: cây rau cải hoa hồng, rau cải tatsoi
- Tên khoa học: Brassica narinosa
Cây rau cải kale giống
- Tên thường gọi: cải kale
- Tên khoa học: Acephala Group
- Cây cải kale có lá xoăn hoặc lá phẳng tùy theo giống.
- Màu lá thường là xanh đậm, xanh nhạt hoặc tím tùy vào điều kiện trồng và giống cây.
- Thân cây cứng cáp, có khả năng phát triển chiều cao từ 70 cm – 3 mét.
Cây sim rừng ăn quả giống
- Tên thường gọi: cây sim rừng ăn quả
- Tên khoa học: Rhodomyrtus tomentosa
- Thân cây: Cây sim rừng thường có chiều cao từ 1-3 mét, thân cây phân nhánh nhiều, vỏ cây màu xám nâu.
- Lá cây: Lá sim mọc đối nhau, có hình bầu dục, mặt trên lá xanh đậm, mặt dưới có lớp lông tơ mịn.
- Hoa: Hoa sim có màu tím hoặc hồng tím, mọc đơn lẻ hoặc thành từng cụm nhỏ ở đầu cành.
- Quả: Quả sim có hình tròn hoặc bầu dục, khi chín có màu tím đen, vỏ quả mỏng, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ.
- Cây sim rừng là loại cây ưa sáng, chịu hạn tốt, thường mọc ở những nơi đất khô cằn, sỏi đá.
- Mùa hoa sim thường vào khoảng tháng 6-8, quả chín vào khoảng tháng 8-10.
- Quả sim khi chín có vị ngọt chát đặc trưng, có thể ăn tươi hoặc dùng để ngâm rượu, làm mứt.
- Quả sim chứa nhiều vitamin C, tanin và các chất chống oxy hóa, có tác dụng tốt cho sức khỏe.
Cây sung mỹ
- Tên thường gọi: cây sung mỹ, cây sung ngọt, cây sung đường
- Tên khoa học: Ficus carica
- Cây thân bụi, cao từ 1,5 - 2m, có thể cao đến 6m nếu trồng lâu năm.
- Tuổi thọ cao, có thể lên đến 200 năm.
- Lá to, có 3 hoặc 5 thùy.
- Quả to, mọng nước, nặng trung bình 200-300gram/trái, có trái to gần bằng nắm tay.
- Khi chín, quả có màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm, mềm, dẻo, thơm, vị ngọt thanh, có mật ngọt đậm đà.
- Không mọc thành chùm như sung ta mà mọc riêng lẻ.
- Có thể thu hoạch quanh năm.
- Quả sung Mỹ không chát như sung ta và có thể ăn tươi.
- Cây dễ trồng, thích nghi với khí hậu Việt Nam.
- Không kén đất, chỉ cần tưới nước thường xuyên và đảm bảo không bị ngập úng.
- Sau 6-8 tháng trồng, cây bắt đầu cho quả.
- Sản lượng trung bình mỗi cây đạt từ 200-300 quả/cành/vụ.
Cây sương sâm
- Tên thường gọi: cây sương sâm
- Tên khoa học: Tiliacora triandra
Đặc điểm hình thái
- Thân: Cây sương sâm là cây thân leo, sống lâu năm. Thân cây có thể dài từ 3-5m, thậm chí tới 10m với nhiều cành và nhánh. Cây có khả năng bám vào bờ rào, bờ tường hoặc các cây khác để phát triển.
- Rễ: Rễ cây là rễ cọc, ăn sâu vào lòng đất và có sức sống mạnh mẽ.
- Lá: Lá sương sâm có hình trái tim hoặc hình bầu dục, có gân lá chạy dọc. Đặc điểm lá là yếu tố giúp phân biệt hai loại sương sâm phổ biến:
- Sương sâm trơn (lá láng): Lá trơn nhẵn, không có lông, có màu xanh đậm khi già.
- Sương sâm lông: Mặt dưới lá và thân cây được phủ một lớp lông tơ mềm mịn.
- Hoa và quả: Hoa sương sâm mọc thành chùm nhỏ, có màu vàng nhạt. Quả có hình trái xoan, dài khoảng 10-12mm.
Cây thược dược giống
- Tên thường gọi: cây thược dược
- Tên khoa học: Dahlia
- Thân cây: Thẳng đứng, phân nhánh, có thể tương đối mềm và yếu, một số giống có lông mịn.
- Rễ: Dạng củ phình to, tích trữ dinh dưỡng, là nguồn để sinh trưởng.
- Lá: Lá đơn, mọc đối xứng, thường có hình trứng, mép lá khía răng cưa hoặc có rãnh như lông vũ, màu xanh thẫm.
- Chiều cao: Rất đa dạng tùy giống, từ loại lùn (dưới 40 cm) đến loại trung bình (40-80 cm) và loại cao (trên 80 cm đến 1.5 m).
- Hoa:
- Kích thước: Đường kính hoa lớn (thường từ 8-10 cm, có thể lên đến 30 cm tùy giống).
- Màu sắc: Rất phong phú và sặc sỡ, bao gồm: đỏ, tím, vàng, trắng, hồng, cam... (Tuy nhiên, không có màu xanh lam hoặc đen thuần túy; "thược dược đen" thường là màu đỏ burgundy rất đậm).
- Dạng hoa: Có hai dạng chính là hoa đơn (chỉ có một vòng cánh) và hoa kép (nhiều cánh xếp chồng lên nhau thành nhiều lớp, đa dạng hình dáng).
- Hình dáng cánh hoa: Đa dạng và đặc trưng, ví dụ như hoa cánh dẹt, cánh xoắn, cánh bầu dục, hoặc hình dáng đặc biệt như Thược dược tổ ong (cánh xếp đều như tổ ong) hay Thược dược xương rồng (cánh nhọn và cuốn).
| Tiêu chí | Loại giống | Chiều cao | Đặc điểm/Ứng dụng |
| Theo Chiều Cao | Thược dược Lùn | Dưới 40 cm | Thích hợp trồng chậu cảnh, trang trí nhà cửa. |
| Thược dược Trung | 40 – 80 cm | Thích hợp trồng chậu, cắt cành trang trí. | |
| Thược dược Cao | Hơn 80 cm | Phù hợp trồng ngoài đất, cắt cành. | |
| Theo Dạng Hoa | Hoa Đơn | - | Ít cánh, màu sắc ít đa dạng, nhanh tàn hơn. |
| Hoa Kép | - | Nhiều cánh, màu sắc, hình dáng đa dạng (cánh rối, tổ ong...). |
Cây tiêu xanh
- Tên thường gọi: cây tiêu xanh
- Tên khoa học: Piper nigrum L., Piperaceae
Cây vải
- Tên thường gọi: cây vải
- Tên khoa học: Litchi chinensis