Show sidebar
Close

Cây hồng phụng – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hồng phụng

200,000
  • Tên thường gọi: cây hồng phụng, hồng phượng, huyết phụng
  • Tên khoa học: Loropetalum chinense
Cây hồng phụng là loài cây bụi thân gỗ, có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản. Cây được yêu thích bởi vẻ đẹp kiêu sa của những bông hoa đỏ tía rực rỡ, tô điểm cho không gian sống thêm phần tươi mới và sinh động. Thân cây hồng phụng cao từ 1 - 2m, phân nhiều cành nhánh tạo thành bụi tròn. Thân non có lớp lông mịn màu nâu tím bao quanh, khi cây già lớp lông sẽ chuyển sang màu xám. Lá cây hồng phụng thuộc loại lá đơn dáng bầu dục, có răng cưa nhỏ, mọc so le trên cành. Lá có màu đỏ tím rực rỡ, khi gặp điều kiện nắng nhiều sẽ chuyển sang sắc xanh hồng. Trên bề mặt lá phủ một lớp lông tơ rất mịn, giúp lá có khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt. Hoa hồng phụng mọc thành từng chùm ở đầu cành, có hình dạng nhiều cánh mọc xoăn lại và dài, kích thước cánh hoa vào khoảng 2 - 3cm. Những cánh hoa hồng phượng có màu hồng đậm pha với sắc tím. Quả của cây hồng phụng có màu nâu, bên trong chứa hạt.
Close

Cây hồng táo panzao – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hồng táo panzao

  • Tên thường gọi: cây hồng táo panzao
  • Tên khoa học: Ziziphus jujuba
Thân gỗ, có chiều cao trung bình từ 3 - 6m, tán cây rộng và rậm khi trưởng thành. Lá cây hồng táo panzao có hình bầu dục, có răng cưa. Hoa có màu trắng, gồm 5 cánh, mọc thành các cụm và nở vào mùa xuân. Quả có hình Tròn, hơi dẹt, đường kính từ 2 - 3cm, khi chín có màu đỏ hồng hoặc đỏ sẫm, quả có vị giòn, ngọt, có vị chua nhẹ. Ưu điểm:
  • Cây dễ trồng, khỏe mạnh, ít sâu bệnh.
  • Cho năng suất cao, trung bình từ 50 - 70kg/cây/năm.
  • Trái có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin C, B, canxi, sắt,...
  • Có thể sử dụng tươi hoặc sấy khô để làm thuốc.
Close

Cây hương thảo – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hương thảo

50,000
  • Tên thường gọi: cây hương thảo
  • Tên khoa học: Salvia rosmarinus
Cây hương thảo (tên khoa học: Salvia rosmarinus) là một loại cây bụi nhỏ, có nguồn gốc từ Địa Trung Hải. Cây có thân cây nhỏ, phân thành nhiều nhánh, cao từ 1-2m. Lá cây hương thảo hình dải, dẹp, có màu xanh sẫm, mép lá gập xuống, khá nhẵn ở mặt trên và có lông tơ ở mặt dưới. Hoa hương thảo dài khoảng 1cm, có màu lam nhạt. Lá cây hương thảo có mùi thơm nhẹ nhàng, có thể sử dụng trong chế biến thực phẩm và công dụng đuổi muỗi rất tốt. Cây hương thảo là một loại cây dễ trồng, có thể trồng trong chậu hoặc ngoài vườn. Cây ưa khí hậu khô ráo, mát mẻ, chịu hạn tốt, không chịu được úng.
Close

Cây huyết dụ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây huyết dụ

  • Tên thường gọi: cây huyết dụ, cây phát dụ, cây long huyết…
  • Tên khoa học: Cordyline fruticosa
Lá Huyết Dụ có hình dáng thuôn dài, nhọn ở đầu, màu đỏ tía đặc trưng. Một số giống có mặt trên lá màu đỏ tía đậm, mặt dưới có màu xanh lục. Thân cây thường mảnh, nhỏ, có nhiều đốt sẹo. Hoa Huyết Dụ thường nhỏ, màu trắng hoặc hồng nhạt, mọc thành cụm ở đầu cành. Hệ rễ của cây Huyết Dụ khá phát triển, giúp cây bám chắc vào đất.
Close

Cây kè bạc – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kè bạc

  • Tên thường gọi: cây kè bạc
  • Tên khoa học: Livistona rotundifolia
Cây kè bạc là loại cây cảnh công trình, thường được trồng ở khuôn viên rộng lớn như công viên, đường phố, các khách sạn, resort, nhà máy. Cây có vẻ đẹp độc đáo từ những chiếc lá bạc đặc trưng và sức sống mãnh liệt nên đã và đang được trồng rất phổ biến hiện nay tại thành phố Tam Kỳ. Thân cây:Kè bạc có thân trụ lớn, sinh trưởng chậm và sống lâu năm. Thân cây có thể cao tới 25 mét và đường kính lên đến 60 cm. Lá:Lá kè bạc là điểm nhấn đặc biệt của cây. Lá cây có hình quạt lớn, xòe rộng, đường kính có thể lên đến 2 mét. Mặt trên lá màu xanh lục bóng, mặt dưới màu trắng bạc, tạo nên vẻ đẹp độc đáo và nổi bật. Hoa:Hoa kè bạc nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành cụm lớn ở nách lá. Hoa nở vào mùa hè và thu. Quả:Quả kè bạc có màu đen, vỏ cứng, hình cầu, đường kính khoảng 5 cm. Quả chín vào mùa thu đông.
Close

Cây kèn hồng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kèn hồng

  • Tên thường gọi: cây kèn hồng
  • Tên khoa học: Tabebuia rosea
Cây kèn hồng là loại cây cảnh thân gỗ cỡ lớn, có màu hoa hồng rực rỡ, khi nở rất sai hoa. Hiện nay, cây kèn hồng thường được sử dụng làm cây cảnh công trình, trồng làm đẹp cảnh quan đường phố, trồng trong sân vườn, trước nhà, tạo nên điểm nhấn không gian xanh tuyệt xinh đẹp. Thân: Cây kèn hồng thuộc loại thân gỗ, có thể cao từ 5-15m, đường kính thân cây trung bình khoảng 50cm. Thân cây có màu nâu xám, sần sùi và có nhiều cành nhánh.

Lá: Lá cây kèn hồng có hình bầu dục thuôn dài, gân lá chân chim nổi bật, chiều dài từ 7-10cm, màu xanh đậm, mặt trên nhẵn, mép lá không có răng cưa.

Hoa: Hoa kèn hồng có dạng hình chuông, mọc thành từng chùm nhỏ, mỗi chùm có từ 4-6 bông hoa màu hồng nhạt trông vô cùng đẹp và bắt mắt. Hoa kèn hồng thường nở vào tháng 4-6.

Quả: Khi hoa tàn sẽ tạo quả, quả của cây có dạng hình trụ dài, kích thước chỉ từ 8-15cm, bên trong có chứa rất nhiều hạt nhỏ có khả năng bay trong gió.

Close

Cây khế – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây khế

80,000
  • Tên thường gọi: cây khế
  • Tên khoa học: Averrhoa carambola
Cây khế là một loại cây ăn quả nhiệt đới có nguồn gốc từ Sri Lanka và được trồng phổ biến ở Việt Nam. Cây có tên khoa học là Averrhoa Carambola, thuộc họ Oxalidaceae. Cây khế có thân gỗ, phân nhánh và cao khoảng 3-7m. Thân cây có màu nâu sẫm, sần sùi, đường kính khoảng 20-30cm. Cây có nhiều cành, cành to, dài, mọc ngang. Lá cây khế kép, màu xanh lục đặc trưng, bản nhỏ, mép nguyên, mọc đối xứng nhau trên cành. Hoa khế mọc chùm, màu trắng pha hồng tím, hương dịu, thường nở vào mùa xuân. Quả khế to, mọng nước, màu vàng hoặc xanh, có 5 khía (hình ngôi sao khi cắt ngang), giòn, vị chua ngọt tự nhiên. Hạt khế nhỏ, màu nâu.

Cây khế có hoa, trái quanh năm. Khế có giống quả chua và giống quả ngọt (có loại trồng cảnh và loại trồng tự nhiên). Trong đó khế chua thường có các khía nhỏ, ít mọng hơn khế ngọt.

Cây khế thích nghi khá tốt với điều kiện môi trường sống, tốc độ sinh trưởng trung bình, sống bền và sức sống cao. Cây khế có khả năng chịu hạn, chịu nắng tốt, ít sâu bệnh. Cây khế được trồng làm cây ăn quả, cây cảnh, cây bóng mát.

Close

Cây khổ qua (mướp đắng)

  • Tên thường gọi: cây khổ qua, mướp đắng, khổ quá
  • Tên khoa học: Momordica chinensis
Cây khổ qua còn gọi là cây mướp đắng, cây khổ quá, là loại cây leo ăn quả quen thuộc, bổ sung nhiều vitamin, thường được sử dụng để nấu canh, hay chế biến các món ăn quen thuộc đối với người dân Tam Kỳ chúng ta. Thân: Dạng dây leo, có cạnh, dài khoảng 2-5 mét, có nhiều tua cuốn để bám vào vật chủ. Thân có lông và bên trong rỗng. Lá: Mọc so le, hình trứng, có 3-7 thùy chia sâu, mép lá có răng cưa. Lá có nhiều lông nhỏ và nhám, mặt dưới thường nhạt màu hơn mặt trên. Khi non lá có màu xanh, về già chuyển vàng và khô dần. Hoa: Mọc đơn độc ở nách lá. Cây có cả hoa đực và hoa cái trên cùng một gốc. Hoa có cuống dài 5-7cm, cánh hoa màu vàng nhạt, nhụy hoa màu vàng đậm hơn. Sự thụ phấn chủ yếu nhờ côn trùng, đặc biệt là ong. Quả: Hình thoi dài khoảng 8-10cm, bề mặt có nhiều u lồi sần sùi đặc trưng. Quả non có màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng hoặc vàng cam. Mặt cắt ngang quả rỗng, với lớp thịt mỏng bao quanh khoang hạt chứa nhiều hạt dẹt lớn và lõi trắng. Hạt: Dẹt, có lớp vỏ cứng.
Close

Cây không khí tóc tiên – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây không khí tóc tiên

60,000
  • Tên thường gọi: cây không khí, cây không khí tóc tiên
  • Tên khoa học: Usneoides
Cây không khí dài trung bình từ 70cm – 2m, có thể phát triển lên đến 3m nếu được chăm sóc tốt. Cây có hình dạng giống cây thân dây leo, với những chiếc lá mảnh buông xuống xếp thành hàng, tạo nên vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh tế. Cây không khí không cần đất để sinh trưởng, mà hấp thu dinh dưỡng và nước từ không khí qua lá. Loại cây này rất dễ chăm sóc, chỉ cần tưới nước 1-2 lần mỗi tuần và thỉnh thoảng phơi nắng nhẹ. Với vẻ đẹp độc đáo và khả năng thanh lọc không khí hiệu quả, cây không khí là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích cây cảnh và muốn tô điểm cho không gian sống thêm xanh mát. Hiện nay, cây không khí thường được sử dụng trồng trong chậu treo với những chiếc lá dài nhỏ nhắn, xinh đẹp rũ xuống rất bắt mắt.
Close

Cây kim đồng

  • Tên thường gọi: cây kim đồng
  • Tên khoa học: Tristellateia australasia
Cây dây leo kim đồng là một loài cây bụi leo, có thể phát triển khá cao nếu được cung cấp đủ không gian và giá thể để bám víu. Thân cây gỗ, phân nhiều cành nhánh, tạo thành một bộ khung vững chắc. Tuy nhiên, các cành nhánh lại khá mềm mại, uốn lượn tự do, giúp cây dễ dàng bám vào các vật thể xung quanh để leo lên. Lá: Lá cây kim đồng có hình bầu dục thuôn dài, mép lá thường nguyên. Phiến lá khá dày, có màu xanh đậm bóng. Lá mọc đối xứng nhau trên cành, tạo thành một hàng rào lá xanh mướt. Hoa: Đây chính là điểm nhấn nổi bật nhất của cây kim đồng. Hoa kim đồng thường mọc thành từng chùm lớn ở đầu cành. Mỗi bông hoa có năm cánh hoa mỏng manh, xếp đều xung quanh nhụy hoa. Điểm đặc biệt là màu vàng tươi của cánh hoa, rực rỡ như những ngôi sao nhỏ bé, tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời. Khi nở rộ, cả chùm hoa tạo thành một biển vàng rực rỡ, vô cùng bắt mắt. Quả: Quả kim đồng có hình cầu, kích thước nhỏ. Khi chín, quả có màu nâu đen. Quả thường không được chú ý bằng hoa, nhưng cũng góp phần làm tăng thêm vẻ đẹp tự nhiên cho cây. Tua cuốn: Một đặc điểm nữa giúp phân biệt cây kim đồng với các loài cây khác là những tua cuốn mọc ra từ thân cây. Tua cuốn này có chức năng giúp cây bám vào các vật thể xung quanh để leo lên.
Close

Cây kim ngân – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kim ngân

90,000
  • Tên thường gọi: cây kim ngân để bàn
  • Tên khoa học: Lonicera periclymenum
Cây Kim Ngân có tên khoa học là Pachira Aquatica, là một loài cây cảnh được nhiều người yêu thích bởi vẻ đẹp sang trọng, quyến rũ và ý nghĩa phong thủy tốt lành. Cây có nguồn gốc từ Trung Mỹ và Nam Mỹ, với tên gọi ban đầu là "Cây tiền". Cây kim ngân thuộc dòng thân gỗ bụi, mềm, ngoài ra cây kim ngân còn có thân dẻo, có thể được uốn thành nhiều hình dạng khác nhau, phổ biến nhất là hình bím tóc. Lá cây Kim Ngân có màu xanh lục, hình trái tim, mọc đối xứng trên thân. Hoa Kim Ngân rất hiếm khi nở, thường nở vào mùa hè, có màu trắng kem và hương thơm nhẹ nhàng.
Close

Cây kim ngân lượng – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kim ngân lượng

  • Tên thường gọi: cây kim ngân lượng
  • Tên khoa học: Pachira aquatica
Cây kim ngân lượng có tên khoa học là Pachira aquatica, là loài cây thân gỗ nhỏ, sống lâu năm, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Nam Mỹ. Cây được trồng phổ biến ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Chiều cao trung bình của cây kim ngân lượng sau khi trưởng thành dao động từ 30 – 100cm. Thân cây mọc thẳng đứng, có màu xanh khi còn non và màu nâu của gỗ khi già. Lá cây hình bầu dục thuôn dài, có màu xanh đậm, bóng. Hoa kim ngân lượng có màu trắng, mọc thành từng chùm ở đầu cành. Quả kim ngân lượng có màu đỏ, hình cầu, khi chín có thể ăn được.