Show sidebar
Close

Cây nhãn xuồng

  • Tên thường gọi: cây nhãn xuồng
  • Tên khoa học: Dimocarpus longan
Thân cây nhãn xuồng thường có vỏ xù xì, màu xám. Cây trưởng thành có thể cao từ 6-10m, thậm chí có những giống cây có thể cao đến 20m. Tán cây thường tròn đều, tạo bóng mát. Lá nhãn xuồng thuộc loại lá kép hình lông chim, mọc so le. Mỗi lá gồm 5-9 lá chét hẹp, dài khoảng 7-20cm và rộng 2,5-5cm. Lá nhãn xuồng có màu xanh đậm, mặt dưới thường sẫm màu hơn mặt trên. Hoa nhãn xuồng thường mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá. Hoa có màu vàng nhạt, khá nhỏ. Mùa hoa thường rơi vào các tháng 2, 3, 4. Quả nhãn xuồng có hình tròn, vỏ ngoài màu vàng xám, nhẵn. Ruột quả màu vàng, chứa một hạt. Vị ngọt của quả nhãn xuồng rất đặc trưng và được nhiều người yêu thích.
Close

Cây nhất mạt hương – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nhất mạt hương

  • Tên thường gọi: cây nhất mạt hương, cây sen đá thơm
  • Tên khoa học: Plectranthus hadiensis var
Cây nhất mạt hương là loại cây cảnh thân thảo còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là cây sen đá thơm. Thân cây nhỏ, thấp, mọc thành bụi, hoa có hương thơm ngát màu tím (tuy nhiên lại ít khi ra hoa), cai tên nhất mạt hương thanh cao cũng xuất phát từ đây mà ra. Hiện nay, cây nhất mạt hương là loại cây cảnh nhỏ trồng chậu thường được sử dụng để trang trí bàn làm việc, nhà cửa, quán café, nhà hàng, quầy lễ tân… vừa nhỏ nhắn vừa xinh xắn đẹp mắt. Thân cây thường có màu xanh nhạt hoặc tím nhạt, mang dáng vẻ mềm mại, mọng nước. Chúng thường phân nhánh nhiều, tạo thành bụi cây nhỏ xinh. Lá cây nhất mạt hương có hình bầu dục hoặc tròn, mép lá thường có răng cưa nhỏ li ti. Bề mặt lá thường có lớp lông tơ mỏng, tạo cảm giác mềm mại khi chạm vào. Màu sắc lá thường là xanh tươi, có những giống lá có màu xanh pha tím rất đặc biệt. Cành cây mọc đối xứng, khá mềm dẻo. Chúng thường vươn dài và hơi rũ xuống, tạo nên dáng vẻ mềm mại cho cây. Hoa nhất mạt hương thường mọc thành cụm ở đầu cành. Mỗi bông hoa khá nhỏ, có màu tím nhạt hoặc trắng. Cánh hoa thường có hình môi, tạo nên vẻ đẹp độc đáo. Tuy nhiên, so với lá và thân thì hoa của cây khá nhỏ và ít khi nở rộ.
Close

Cây nho – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho

80,000
  • Tên thường gọi: cây nho
  • Tên khoa học: Vitaceae
Dưới đây là một số đặc điểm cụ thể của cây nho:
  • Thân: Thân nho có thể dài tới 10-20 mét. Vỏ thân nho có màu nâu hoặc xám, sần sùi.
  • Lá: Lá nho có màu xanh đậm, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lông tơ. Lá nho có kích thước khoảng 5-10 cm.
  • Hoa: Hoa nho nhỏ, có 5 cánh hoa, mọc thành chùm. Hoa nho có mùi thơm dịu nhẹ.
  • Quả: Quả nho mọng, có kích thước khoảng 1-2 cm. Quả nho có nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đen, đỏ, tím, vàng. Quả nho có vị ngọt hoặc chua ngọt.
Close

Cây nho thân gỗ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nho thân gỗ

  • Tên thường gọi: cây nho thân gỗ
  • Tên khoa học: Plinia cauliflora
Đặc điểm của cây nho thân gỗ: Thân cây:
  • Cây nho thân gỗ có thân gỗ to, cứng cáp, có thể cao tới 10 mét. Vỏ cây màu nâu xám, sần sùi theo thời gian.
  • Cây có nhiều cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán lá rộng rãi.
Lá:
  • Lá nho thân gỗ có hình trái tim, màu xanh đậm, bóng mượt. Mép lá có răng cưa.
  • Lá mọc đối xứng nhau trên cành.
Hoa:
  • Hoa nho thân gỗ nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá.
  • Hoa nở vào mùa xuân hoặc đầu mùa hè.
Quả:
  • Quả nho thân gỗ có hình tròn hoặc bầu dục, đường kính khoảng 2-3 cm.
  • Vỏ quả dày, màu đen hoặc tím sẫm khi chín.
  • Thịt quả màu trắng hoặc hồng, ngọt và có vị chua nhẹ.
  • Mỗi quả có 4 hạt.
Close

Cây ổ rồng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổ rồng

  • Tên thường gọi: cây ổ rồng, quyết dẹt, lan bắp cải, lan tai tượng
  • Tên khoa học: Platycerium grande
Cây ổ rồng còn gọi là cây tổ rồng được mệnh danh là 18 loại tổ rồng nguyên thuỷ còn tồn tại trên thế giới. Và thật may mắn khi tại vườn cây cảnh Hoa Sen Việt Tam Kỳ có được vài loại trong 18 loại này. Cây ổ rồng mang nhiều yếu tố phong thuỷ tốt, bên cạnh đó, những chiếc lá mọc dài nhìn sơ qua tưởng như là chiếc sừng của con rồng Phương Đông nên rất được yêu chuộng để trồng làm cây cảnh trang trí ở các khu vực sang trọng như sảnh khách sạn, quán café, nhà hàng, cơ quan, doanh nghiệp… tại thành phố Tam Kỳ ngày nay.
  • Thân rễ: Mọc bò, không có vảy hoặc lông, thường bám vào các thân cây khác để sinh trưởng.
  • Lá: Có hai loại lá:
    • Lá dinh dưỡng: Lớn, dài và rộng khoảng 40-90cm, không cuống, mọc ốp vào nhau và hướng ngược xuống đất. Gốc lá thắt lại, đầu xòe rộng, gân lá nổi rõ và có hình dạng độc đáo, giống như chiếc sừng hươu hoặc rồng.
    • Lá sinh sản: Nhỏ hơn, xẻ sâu, dài từ 1-2m, mang bào tử.
  • Sống phụ sinh: Cây Ổ rồng không sống trên đất mà bám vào các thân cây lớn của các loài thực vật khác, chủ yếu là các loài cây gỗ ở rừng thưa, rừng rụng lá hay nửa rụng lá.
  • Khí hậu: Thích hợp với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm hoặc hơi khô, nhiệt độ trung bình từ 24-27 độ C.
Close

Cây ổi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi

80,000
  • Tên thường gọi: cây ổi
  • Tên khoa học: Psidium guajava L
Cây ổi (Psidium guajava L.) là loài cây ăn quả thường xanh lâu năm, thuộc họ Đào kim nương, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ. Hiện nay, ổi được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Đặc điểm sinh học
  • Rễ: Rễ ổi là rễ cọc, phát triển mạnh, có thể ăn sâu xuống đất tới 3 - 4 m. Rễ ổi có khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi đột ngột độ ẩm trong đất.
  • Thân: Thân ổi phân cành nhiều, cao 4 - 6 m, đường kính thân tối đa 30 cm. Thân cây chắc, khỏe, nhẵn nhụi, màu xám, hơi xanh.
  • Lá: Lá ổi đơn, mọc đối, không có lá kèm. Phiến lá hình bầu dục, gốc thuôn tròn, đầu có lông gai hoặc lõm, dài 11 - 16 cm, rộng 5 - 7 cm, mặt trên màu xanh đậm hơn mặt dưới. Bìa phiến nguyên, ở lá non có đường viền màu hồng tía kéo dài đến tận cuống lá. Gân lá hình lông chim, gân giữa nổi rõ ở mặt dưới. Cuống lá màu xanh, hình trụ dài 1 - 1,3 cm, có rãnh cạn ở mặt trên.
  • Hoa: Hoa ổi to, lưỡng tính, mọc từng chùm 2 - 3 chiếc, ít khi ở đầu cành mà thường ở nách lá. Cánh hoa màu trắng mỏng, dễ rụng khi hoa nở. Hoa thụ phấn chéo dễ dàng nhưng cũng có thể tự thụ phấn.
  • Quả: Quả ổi hình tròn, hình trứng hay hình quả lê, dài 3 - 10 cm tùy theo giống. Vỏ quả còn non màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng, thịt vỏ quả màu trắng, vàng hay ửng đỏ. Ruột trắng, vàng hay đỏ. Quả chín có vị chua ngọt hay ngọt và có mùi thơm đặc trưng.
  • Hạt: Hạt ổi nhiều, màu vàng nâu hình đa giác, có vỏ cứng và nằm trong khối thịt quả màu trắng, hồng, đỏ vàng.
Close

Cây ổi cẩm thạch – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi cẩm thạch

200,000
  • Tên thường gọi: cây ổi cẩm thạch, cây ổi đột biến
  • Tên khoa học: Psidium guajava
Cây ổi cẩm thạch là loại cây cảnh ăn quả, thân gỗ, quả ngọt, giòn, ruột có màu đỏ đặc trưng. Cây ổi cẩm thạch thường được sử dụng trồng trong sân vườn hoặc trồng chậu, vừa có tác dụng trang trí sân vườn, vừa thu hoạch quả ngon, giòn và có nhiều vitamin bổ ích cho cơ thể. Lá ổi cẩm thạch có màu xanh lục tươi mát, nổi bật với những đường sọc trắng bạc chạy dọc theo lá. Chính đặc điểm này đã tạo nên cái tên “cẩm thạch” cho giống ổi này. Thân cây thường có màu nâu xám, nhiều cành nhánh. Quả ổi cẩm thạch có hình dáng tương tự như các loại ổi thông thường, nhưng vỏ quả thường có màu xanh xen kẽ màu trắng, khi chín chuyển sang màu vàng nhạt. Ruột quả có màu đỏ, thơm ngon và ít hạt.
Close

Cây ổi găng

  • Tên thường gọi: cây ổi găng
  • Tên khoa học: Psidium guajava
Cây ổi găng là loại cây ăn quả, thân gỗ, quả giòn, thanh, ruột có màu trắng, kích thước quả hơi nhỏ hơn so với các loại ổi thông thường. Cây ổi găng thường được sử dụng trồng trong sân vườn hoặc trồng chậu, vừa có tác dụng trang trí sân vườn, vừa thu hoạch quả ngon, giòn và có nhiều vitamin bổ ích cho cơ thể. Lá ổi găng có màu xanh lục tươi mát, nổi bật với những đường sọc trắng bạc chạy dọc theo lá. Chính đặc điểm này đã tạo nên cái tên “găng” cho giống ổi này.
Close

Cây ổi lê đài loan

  • Tên thường gọi: cây ổi lê đài loan
  • Tên khoa học: Psidium guajava
Quả có hình dạng giống quả lê, vỏ láng mịn, khi chín chuyển từ màu xanh sang màu vàng chanh. Trọng lượng trung bình của quả thường dao động từ 200-400g, lớn hơn so với nhiều giống ổi khác. Hương vị và chất lượng:
  • Thịt quả: Màu trắng, dày cơm, giòn, ngọt thanh, ít hạt (hạt nhỏ và tập trung ở lõi).
  • Vị: Ngọt mát, có mùi thơm đặc trưng, không bị sượng hay khô.
  • Vỏ: Mỏng, ăn được, tạo cảm giác dễ chịu khi thưởng thức.
Ổi lê Đài Loan giàu vitamin C, chất xơ, giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ tiêu hóa, làm đẹp da và kiểm soát đường huyết. Cây phát triển nhanh, thường cho trái chỉ sau khoảng 6 tháng đến 1 năm trồng, mang lại hiệu quả kinh tế sớm. Cây cho trái gần như quanh năm, tỉ lệ đậu trái cao, mang lại năng suất ổn định. Ổi lê Đài Loan có thể trồng trên nhiều loại đất khác nhau, ưu tiên đất tơi xốp, thoát nước tốt. Cây có thân gỗ chắc khỏe, tán lá rộng, xanh tươi, có thể đạt chiều cao tối đa khoảng 3m và tán rộng khoảng 2m, phù hợp trồng cả ở sân vườn, ban công, hay sân thượng nhà phố.
Close

Cây ổi sim nhật (cây ổi sẻ rừng)

  • Tên thường gọi: cây ổi sim Nhật
  • Tên khoa học: Psidium cattleianum
Hình dáng và kích thước:
  • Cây có chiều cao trung bình khoảng 3m, tối đa có thể lên tới 4m.
  • Quả ổi có kích thước siêu nhỏ so với các giống ổi thông thường, vì vậy nó còn được gọi là ổi tí hon.
  • Vì màu sắc của quả đặc biệt nên đôi khi giống ổi này còn được trồng trong chậu để làm cây kiểng bonsai.
Quả:
  • Khi còn non, quả ổi có màu xanh.
  • Khi chín, vỏ quả chuyển sang màu đỏ tím như màu máu, rất đẹp mắt.
  • Ruột quả mềm, có vị ngọt chát đặc trưng.
Đặc điểm sinh trưởng:
  • Cây ổi sim Nhật thích nghi tốt với nhiều loại đất khác nhau.
  • Cây phát triển nhanh và có thể ra hoa sau 6 tháng trồng.
  • Cây có thể cho hoa trái quanh năm nếu được chăm sóc tốt.
  • Cây có khả năng kháng sâu bệnh tốt.
Close

Cây osaka đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka đỏ

Cây Osaka đỏ là cây cảnh công trình dạng thân gỗ sống lâu năm, cây osaka đỏ thường được sử
Close

Cây osaka giống – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka

  • Tên thường gọi: cây osaka
  • Tên khoa học: Erythrina fusca
Cây Osaka là cây cảnh công trình dạng thân gỗ sống lâu năm, có thể cao từ 10 đến 20 mét. Thân cây có màu nâu xám, sần sùi và có nhiều gai nhọn. Hoa của cây Osaka có màu vàng rực rỡ, mọc thành từng chùm dài từ 20 đến 30 cm. Hoa có hình dạng giống như cánh bướm, với 5 cánh hoa mỏng manh. Quả của cây Osaka có hình dạng thuôn dài, dẹt, màu nâu đen. Quả chứa nhiều hạt nhỏ, màu nâu.
  • Cây Osaka ưa sáng, có thể chịu được hạn hán và úng nước.
  • Cây sinh trưởng nhanh, có thể ra hoa sau 2 đến 3 năm trồng.
  • Cây Osaka thường được trồng làm cây cảnh, cây bóng mát hoặc cây công trình.