Show sidebar
Close

Cây sala – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sala

  • Tên thường gọi: cây sala
  • Tên khoa học: Shorea robusta
Cây sala là cây thân gỗ lớn, có thể cao tới 20-35 mét, thân cây thường thẳng, vỏ có màu nâu xám và xù xì theo thời gian, cây sala phát triển tương đối chậm. Lá sala có hình bầu dục, màu xanh đậm, khá dày và bóng. Hoa sala là đặc trưng nổi bật nhất của cây. Chúng mọc thành chùm dài từ thân cây, có thể đạt tới 3 mét. Hoa có màu đỏ hồng hoặc cam tươi sáng, tỏa hương thơm nhẹ vào ban đêm, hoa thường nở vào mùa xuân hàng năm. Quả sala có hình cầu, vỏ cứng, màu nâu sẫm. Bên trong quả chứa nhiều hạt. Cây sala ưa khí hậu nhiệt đới, ẩm. Chúng thường được trồng ở các khu vực rộng rãi như đền chùa, công viên.
Close

Cây sao biển – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây sao biển

60,000
  • Tên thường gọi: cây sao biển
  • Tên khoa học: Passiflora coccinea
Cây hoa sao biển là một loài cây dây leo có nguồn gốc từ các nước nhiệt đới Nam Mỹ. Cây có thân leo, phân nhiều cành dài, gốc thân hóa gỗ nếu trồng lâu. Lá đơn, hình trái xoan, màu xanh bóng, cuống lá dài. Hoa to, màu tím, đỏ tươi rất đẹp và thơm. Cây hoa sao biển mang trên mình vẻ đẹp quý tộc và độc đáo. Mỗi bông hoa như một ngôi sao rực rỡ, nổi bật trên nền xanh của dây leo và cành lá đầy sức sống. Hoa sao biển có hình dạng đặc trưng, với những cánh hoa xếp thành vòng tròn xoáy quanh nhụy hoa. Màu sắc của hoa đỏ tươi hay màu tím rực rỡ mang đến sự ấm áp và tươi mới cho không gian xung quanh. Không chỉ có vẻ đẹp độc đáo, cây hoa sao biển còn có sức sống dẻo dai và bền bỉ. Cây có thể sinh trưởng và phát triển tốt ở nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, kể cả những nơi có khí hậu khắc nghiệt. Cây cũng ít bị sâu bệnh tấn công, giúp người trồng tiết kiệm được chi phí chăm sóc.
Close

Cây sao đen – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sao đen

  • Tên thường gọi: cây sao đen
  • Tên khoa học: Hopea odorata
Cây sao đen (Hopea odorata) là một loại cây thân gỗ lớn thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae). Cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan và Malaysia. Đặc điểm của cây sao đen:
  • Thân: Cây sao đen có thân gỗ lớn, thẳng, có thể cao tới 30m. Vỏ cây màu đen, nứt dọc theo thớ.
  • Lá: Lá cây sao đen hình trái xoan, dài 7-17cm, rộng 3-6cm. Mặt trên lá màu xanh bóng, mặt dưới màu xanh nhạt. Gân lá nổi rõ.
  • Hoa: Hoa cây sao đen nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhị nhiều.
  • Quả: Quả cây sao đen hình bầu dục, dài 2-3cm, có 3 cánh. Quả có màu nâu khi chín.
Đặc điểm sinh học của cây sao đen:
  • Cây sao đen là cây ưa sáng, thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • Cây sinh trưởng tốt trên đất đai giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.
  • Cây ra hoa vào tháng 2-3, kết quả vào tháng 5-6.
Close

Cây sapoche (cây hồng xiêm)

  • Tên thường gọi: cây sapoche, cây hồng xiêm
  • Tên khoa học: Manilkara zapota
Cây sapoche là loại cây ăn quả, thân gỗ, sống lâu năm, cho quả ngọt, bùi, dễ trồng và chăm sóc. Đặc biệt là cây sapoche ưa nắng nhiều nên phù hợp trồng với khí hậu tại Tam Kỳ chúng ta. Cây sapoche là cây thân gỗ, sống lâu năm và thường xanh. Cây có thể cao từ 5-7m, thậm chí tới 30-40m nếu phát triển tốt, với nhiều nhánh. Vỏ cây màu nâu sẫm, dày và xù xì, chứa nhiều mủ trắng. Lá cây sapoche có hình bầu dục hoặc hình elip, màu xanh đậm, bóng mượt ở cả hai mặt. Lá dày, mọc so le và thường tập trung ở đầu cành. Hoa sapoche nhỏ, có màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc đơn độc hoặc thành chùm ở nách lá của chồi non. Hoa có hình chuông với 6 cánh hoa. Quả sapoche có hình bầu dục hoặc thon dài tùy giống, vỏ màu nâu-vàng nhạt, khi còn non thường cứng và có nhựa. Khi chín, quả mềm, vỏ mỏng, thịt quả màu nâu đỏ, ngọt, thơm và có kết cấu hơi giống cát mịn. Bên trong quả có từ 2-10 hạt màu đen, bóng và hơi dẹp. Hạt có màu đen, bóng, chứa nhiều tinh bột.
Close

Cây sấu – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sấu

  • Tên thường gọi: cây sấu
  • Tên khoa học: Dracontomelon duperreanum
Cây sấu là cây gỗ lớn, có thể cao tới 30m, đường kính thân từ 30 - 80cm. Vỏ cây màu xám nâu, sần sùi, thịt màu đỏ, có nhựa mủ.. Lá sấu kép hình lông chim, dài 30 - 45cm, gồm 11 - 17 lá chét mọc so le. Phiến lá chét hình trái xoan, đầu nhọn, gốc tròn, dài 6 - 10cm, rộng 2,5 - 4cm, dai, nhẵn, mặt dưới có gân nổi rõ. Quả sấu hình cầu hơi dẹt, đường kính khoảng 2cm, khi chín có màu vàng thẫm, bên trong có 1 hạt.
Close

Cây sen đá – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sen đá

  • Tên thường gọi: cây sen đá
  • Tên khoa học: Echeveria acutifolia Lindl
Cây sen đá là một loại cây mọng nước, có thân nhỏ, gần như không có thân mà chỉ thấy lá. Lá của sen đá có hình dáng và màu sắc đa dạng, có thể tròn, vuông, lưỡi mác,... và có màu xanh, đỏ, tím, vàng,... Sen đá là loài cây ưa nắng, thường sống ở các vùng đất khô cằn, thiếu chất dinh dưỡng và khô nóng như sa mạc, vùng núi đá. Lá cây dày, mọng chính là để tích nước duy trì sự sống qua những ngày hạn kéo dài. Thân của sen đá thường nhỏ, ngắn và gần như không có thân, chỉ thấy lá. Lá của sen đá có hình dáng và màu sắc đa dạng, có thể tròn, vuông, lưỡi mác,... và có màu xanh, đỏ, tím, vàng,... Rễ của sen đá thường mọc chùm, phát triển chậm. Hoa của sen đá thường mọc thành chùm, có màu vàng, đỏ, tím,...
Close

Cây sen đá mini – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sen đá mini

7,000
  • Tên thường gọi: cây sen đá mini
  • Tên khoa học: mini Echeveria acutifolia Lindl
Kích thước: Sen đá mini là loại cây nhỏ, thường có kích thước từ 2 đến 5 cm. Chúng có kích thước nhỏ gọn nên rất thích hợp để trồng trong chậu nhỏ hoặc terrarrium.

Hình dạng: Sen đá mini có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm hình cầu, hình trụ, hình nón và hình sao. Mỗi hình dạng đều có vẻ đẹp riêng biệt và mang lại sự đa dạng cho khu vườn của bạn.

Màu sắc: Sen đá mini có nhiều màu sắc rực rỡ, bao gồm xanh lá cây, đỏ, hồng, vàng, tím và trắng. Màu sắc của sen đá mini có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng và độ ẩm.

Lá: Lá sen đá mini thường dày và mọng nước. Chúng có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, và thường xếp chồng lên nhau tạo thành hình hoa thị.

Hoa: Sen đá mini có thể nở hoa, nhưng hoa của chúng thường nhỏ và không quá nổi bật. Hoa sen đá có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm trắng, vàng, hồng và đỏ.

Khả năng chịu hạn: Sen đá mini là loại cây ưa hạn, có thể sống trong điều kiện khô ráo. Chúng có khả năng dự trữ nước trong lá, giúp chúng có thể sống sót trong thời gian dài mà không cần tưới nước.

Close

Cây sim rừng ăn quả giống

  • Tên thường gọi: cây sim rừng ăn quả
  • Tên khoa học: Rhodomyrtus tomentosa
Đặc điểm hình thái:
  • Thân cây: Cây sim rừng thường có chiều cao từ 1-3 mét, thân cây phân nhánh nhiều, vỏ cây màu xám nâu.
  • Lá cây: Lá sim mọc đối nhau, có hình bầu dục, mặt trên lá xanh đậm, mặt dưới có lớp lông tơ mịn.
  • Hoa: Hoa sim có màu tím hoặc hồng tím, mọc đơn lẻ hoặc thành từng cụm nhỏ ở đầu cành.
  • Quả: Quả sim có hình tròn hoặc bầu dục, khi chín có màu tím đen, vỏ quả mỏng, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ.
Đặc điểm sinh thái:
  • Cây sim rừng là loại cây ưa sáng, chịu hạn tốt, thường mọc ở những nơi đất khô cằn, sỏi đá.
  • Mùa hoa sim thường vào khoảng tháng 6-8, quả chín vào khoảng tháng 8-10.
Đặc điểm quả sim:
  • Quả sim khi chín có vị ngọt chát đặc trưng, có thể ăn tươi hoặc dùng để ngâm rượu, làm mứt.
  • Quả sim chứa nhiều vitamin C, tanin và các chất chống oxy hóa, có tác dụng tốt cho sức khỏe.
Close

Cây sim tím giống – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sim tím

  • Tên thường gọi: cây sim tím
  • Tên khoa học: Tabebuia Argentea
Cây sim tím (Syzygium cumini) là một loại cây bụi hoặc cây nhỏ thường xanh, có nguồn gốc từ các khu vực nhiệt đới của châu Á. Nó có thể cao tới 10 mét và có lá hình elip màu xanh đậm. Hoa nhỏ, màu trắng và mọc thành chùm. Quả là quả hạch màu tím hoặc đen, ăn được. Cây sim tím có thể phát triển ở nhiều loại đất, nhưng nó thích đất thoát nước tốt và có ánh nắng mặt trời đầy đủ. Nó chịu hạn và chịu mặn. Cây có thể được nhân giống bằng hạt, giâm cành hoặc chiết cành.
Close

Cây siro – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây siro

  • Tên thường gọi: cây siro
  • Tên khoa học: Carissa carandas
Thân cây: Cây siro có thân nhỏ, vỏ ngoài màu xanh, cây có gai nhọn và phân cành nhánh nhiều. Điều đặc biệt là cây có thân dẻo và bên trong có mủ màu trắng. Lá: Lá cây siro có dạng hình bầu dục, hơi nhọn ở đầu, lá mọc đối xứng trên thân cây, lá dài từ 5 - 8cm. Lá cây có màu xanh đậm, bứt lá chảy mủ trắng. Hoa: Hoa cây siro có màu trắng nhỏ nhắn, hoa thường mọc thành chùm và nở quanh năm. Hoa siro có hương thơm dịu nhẹ, thu hút ong bướm. Quả: Quả siro có hình dạng tròn xoe, da mỏng. Khi chưa chín, quả có màu tím chuyển dần sang màu đỏ rực. Bên trong, quả chứa nhiều nước và có vị chua ngọt thơm ngon. Rễ: Rễ của cây siro có vị đắng, mọc sâu xuống đất, phát triển rất mạnh, khi còn tươi rễ cây có mủ trắng.
Close

Cây sò đo cam – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sò đo cam

  • Tên thường gọi: cây sò đo cam
  • Tên khoa học: Spathodea campanulata
Cây sò đo cam là loại cây cảnh thân gỗ có màu hoa cam đẹp mắt, thường được sử dụng trồng trong các công trình, khuôn viên, đường phố, vỉa hè rộng lớn. Cây sò đo cam dễ dàng thu hút mọi ánh nhìn bởi màu hoa đẹp và độc đáo của mình.
  • Thân thẳng, vỏ màu nâu xám, nhẵn. Cây trưởng thành có thể cao tới 20m.
  • Lá kép lông chim một lần, mọc đối. Mỗi lá có khoảng 9-10 lá chét, gần như không có cuống.
  • Hoa lớn, hình chuông, màu vàng cam hoặc đỏ cam rất sặc sỡ. Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, tạo thành những cụm hoa lớn, rực rỡ.
  • Quả hình trụ, dài khoảng 15-20cm. Khi chín, quả có màu nâu đen và tự nứt ra để giải phóng hạt.
  • Cây sò đo cam có tốc độ sinh trưởng nhanh, ưa sáng, chịu hạn tốt và có khả năng thích nghi với nhiều loại đất.
  • Cây sò đo cam thường ra hoa vào mùa xuân và mùa hè.
Close

Cây sơn liễu thái – Đặc điểm, giá bán, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sơn liễu thái

50,000
  • Tên thường gọi: cây sơn liễu thái
  • Tên khoa học: Phyllanthus cochinchinensis muell
Cây sơn liễu thái là loại cây thân gỗ bụi cỡ nhỏ với mật độ lá phủ dày đặc, đều, dễ dàng sử dụng để trồng thành bụi rũ xuống hoặc trồng rũ ban công, bức tường xanh rất đẹp mắt.
  • Thân cây: Thân gỗ nhỏ, mọc thẳng, phân nhiều nhánh.
  • Lá: Lá đơn, mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn dài, mép lá thường nguyên. Màu lá xanh bóng, tạo cảm giác tươi mát.
  • Cành: Cành cây mềm mại, rũ xuống tạo thành những tầng lá dày đặc.
Đặc điểm sinh trưởng
  • Tốc độ sinh trưởng: Khá nhanh, dễ dàng tạo dáng.
  • Khả năng thích nghi: Sống được ở nhiều loại đất, chịu được nắng và bóng bán phần.
  • Tuổi thọ: Khá cao, có thể sống nhiều năm.