Cây khế chua
- Tên thường gọi: cây khế chua
- Tên khoa học: Averrhoa carambola
Đặc điểm hình thái
- Thân cây: Thuộc loại thân gỗ nhỏ, sống lâu năm. Cây có thể cao từ 5–12 m, phân cành nhiều và tạo thành tán lá rộng. Vỏ cây có màu nâu nhạt, sần sùi khi cây già.
- Lá: Lá khế thuộc loại lá kép lông chim, mọc so le. Mỗi cuống lá thường có từ 5-11 lá chét. Lá có màu xanh lục, hình bầu dục, đầu lá nhọn, mép lá nguyên. Lá khế có đặc điểm thú vị là thường cụp lại vào ban đêm hoặc khi bị chạm vào.
- Hoa: Hoa khế mọc thành chùm nhỏ ở nách lá hoặc đầu cành. Hoa có màu hồng hoặc tím nhạt, rất nhỏ, có 5 cánh.
- Quả: Đây là đặc điểm nổi bật nhất của cây khế. Quả khế có hình bầu dục, khi cắt ngang sẽ thấy hình ngôi sao 5 cánh rất đẹp mắt. Khi còn non, quả có màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng tươi hoặc vàng cam. Quả khế chua có vị chua thanh đặc trưng, thường được dùng để nấu canh, làm gỏi hoặc ăn sống.
- Hạt: Hạt khế có màu nâu nhạt, nhỏ và dẹt.
Cây lá mắc mật – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá mắc mật
- Tên thường gọi: cây lá mắc mật, các mật, mắc mật, mác một, mắc một, còn gọi là hồng bì núi
- Tên khoa học: Clausena indica
- Thân cây lá mắc mật có màu nâu xám, nhẵn bóng, phân cành nhánh nhiều.
- Cành thường mọc thấp, cành mới có màu xanh nhạt và có lông tơ rải rác.
- Lá mắc mật là dạng lá kép lông chim, thuôn dài, mọc so le nhau, nhọn ở hai đầu.
- Lá có màu xanh đậm, mặt trên căng bóng, mặt sau có lớp lông mỏng.
- Lá mắc mật có mùi thơm đặc trưng do chứa tinh dầu.
- Cây lá mắc mật cho hoa màu trắng xanh cùng với mùi hương rất dễ chịu.
- Hoa thường mọc thành chùm ở ngọn cành.
- Quả mắc mật có hình dáng tương tự như quả hồng bì hay nhãn.
- Quả khi chín có màu vàng cam, ăn có vị ngọt xen lẫn vị chua nhẹ.
Cây lựu Thái Lan – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lựu Thái Lan
- Tên thường gọi: cây lựu Thái Lan
- Tên khoa học: Punica granatum L
Hoa lựu: Hoa lựu Thái Lan nở thành cụm gồm một hoặc nhiều hoa trên đỉnh nhánh hoặc nách lá. Hoa có màu đỏ rực rỡ, cánh hoa mỏng manh và nhụy hoa màu vàng. Hoa lựu Thái Lan có hương thơm dịu nhẹ và thường nở vào mùa hè.
Quả lựu: Quả lựu Thái Lan hình cầu, có màu xanh lúc còn non, sau chuyển dần sang màu vàng đỏ khi chín. Khi chín, phần thịt quả sẽ có màu đỏ đậm, vị ngọt và thơm. Quả lựu Thái Lan có nhiều hạt, hạt có màu đỏ hoặc trắng.
Cây mận điều
- Tên thường gọi: cây mận điều
- Tên khoa học: Syzygium malaccense
- Thân cây: Mận điều là cây thân gỗ lớn, có thể đạt chiều cao từ 5-10m (thậm chí 8-25m tùy điều kiện). Thân cây thường thẳng đứng, có vỏ màu nâu xám, hơi sần sùi và ít bị sâu bệnh. Cây phát triển nhanh và có thể có đường kính gốc từ 20-50cm.
- Cành và tán lá: Cây phân nhánh nhiều, tạo thành tán lá rộng, rậm rạp, mang lại bóng mát tự nhiên. Cành non thường có màu xanh lục và chuyển dần sang nâu khi già. Lá mận điều đơn, mọc đối, hình bầu dục hoặc hình mác, khá lớn, nhẵn bóng và có màu xanh đậm ở mặt trên, nhạt hơn ở mặt dưới. Lá và chồi non có thể ăn sống.
- Hoa: Điểm thu hút lớn nhất của cây mận điều chính là hoa. Hoa có màu đỏ rực rỡ, mọc thành từng chùm dày đặc ở nách lá, trên cành già và thậm chí cả trên thân cây, tạo nên một cảnh tượng nổi bật khi cây nở hoa. Hoa có nhiều chấm dầu nhỏ và khoảng 100 nhị hoa trở lên, rất bắt mắt.
- Quả: Quả mận điều có hình dáng thuôn dài hoặc hình quả lê, khi chín có màu đỏ tươi hoặc tím đỏ (hoặc trắng ngà đối với mận điều trắng). Vỏ quả mỏng, giòn, bên trong là thịt quả màu trắng, giòn, ngọt thanh và mọng nước, có mùi thơm đặc trưng nhẹ. Thường có 1-2 hạt lớn hoặc đôi khi không có hạt. Quả có thể ăn tươi, làm mứt, ô mai hoặc chế biến thành các sản phẩm khác.
Cây mận xanh – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh
- Tên thường gọi: cây mận xanh
- Tên khoa học: Syzygium samarangenses
- Cây trưởng thành có chiều cao từ 3-5 mét. Tán cây rộng khoảng 3 mét trở lên.
- Lá cây dày to, màu xanh đậm, mặt trên bóng loáng, mặt dưới có lông mịn. Đọt non có màu đỏ sẫm.
- Hoa mận xanh có màu trắng, mọc thành từng chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhụy hoa màu vàng.
- Mùa hoa mận thường vào tháng 2-3 hàng năm.
- Quả mận xanh có màu xanh, hình chuông, khi chín có màu vàng.
- Quả có vị ngọt thanh, hơi chua và có hương thơm đặc trưng.
- Mùa mận xanh thường vào tháng 4-5 hàng năm.
Cây mận xanh đường – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh đường
- Tên thường gọi: cây mận xanh đường
- Tên khoa học: P. angustifolia
- Mạnh mẽ, tán rộng, cao trung bình 3-5m.
- Vỏ cây màu xám nâu, sần sùi theo thời gian.
- Cành nhánh phân bố đều đặn, tạo tán cây rộng và thoáng mát.
- Dài, thuôn nhọn, màu xanh đậm dày có độ bóng nhẹ.
- Phiến lá dày, gân lá nổi rõ.
- Cuống lá dài, màu xanh.
- Màu trắng, nở thành chùm.
- Hoa mận xanh đường có 5 cánh, nhụy hoa màu vàng.
- Hoa thường nở vào tháng 2-3 hàng năm.
- Khi chín có màu xanh bóng, trái mận nhỏ xinh, đặc ruột.
- Ở đài trái mận có màu phớt hồng nên còn được gọi là mận đường bông.
- Vỏ mỏng, nhẵn, có đường kính khoảng 2-3cm.
- Thịt quả màu trắng ngà, giòn, ngọt thanh và có hương thơm dịu nhẹ.
- Hạt nhỏ, chỉ chiếm 10-15% trọng lượng quả.
Cây mận xanh tam hoa – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mận xanh tam hoa
- Tên thường gọi: cây mận xanh tam hoa
- Tên khoa học: Prunus salicina
Cây mãng cầu xiêm thái
- Tên thường gọi: cây mãng cầu xiêm thái, na thái
- Tên khoa học: Annona muricata
- Đặc điểm chung: Là giống cây sinh trưởng khỏe mạnh, ít bị sâu bệnh, dễ trồng và dễ chăm sóc, có thể trồng được ở cả miền Bắc vì có khả năng chịu rét tốt hơn.
- Quả: Quả na thái rất to, nặng trung bình từ 0,5 - 1 kg, thậm chí có quả lớn hơn. Thịt quả màu trắng, dai, mềm, vị ngọt thanh và đặc biệt là rất ít hạt, thậm chí có giống không hạt. Vỏ quả màu xanh tươi, các mắt na lồi ra như vảy rồng, khi chín ít bị nứt nên dễ vận chuyển.
- Năng suất: Cây cho trái sớm, thường chỉ sau khoảng 18 tháng trồng và năng suất cao.
Cây me thái – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây me thái
- Tên thường gọi: cây me thái
- Tên khoa học: Tamarindus Indica
- Cây me thái là cây ăn quả thân gỗ, có thể cao đến 20m. Khi trồng bằng phương pháp ghép hoặc chiết, cây thường cao khoảng 3m. Gỗ cứng, có màu nâu sẫm ở phần lõi và màu vàng rơm ở phần dác.
- Lá kép lông chim, màu xanh đậm, tạo thành tán rộng.
- Hoa nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm.
- Quả có hình quả đậu, vỏ cứng và giòn khi chín. Cơm quả dày, ngọt hơn so với giống me chua thông thường.
Cây mít thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây mít thái
- Tên thường gọi: cây mít thái
- Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus
Cây mít tố nữ sầu riêng
- Tên thường gọi: cây mít tố nữ sầu riêng
- Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus
- Nguồn gốc và đặc điểm sinh trưởng của cây
- Nguồn gốc: Mít tố nữ sầu riêng được lai tạo từ mít tố nữ truyền thống. Một số nguồn tin cho rằng giống này có nguồn gốc từ Đài Loan, Indonesia, Malaysia, và đã được trồng thành công tại Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh miền Nam như Đồng bằng sông Cửu Long (Tiền Giang, Vĩnh Long, Bến Tre) và một số vùng miền Trung.
- Thân và tán: Cây là loài thân gỗ, có tuổi thọ cao. Cây có tán rộng, rễ bám sâu vào đất, giúp cây thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Thân cây thường lùn thấp hơn so với mít thông thường, có nhiều cành nhánh, và thân non cùng ngọn có lớp lông bao phủ.
- Lá: Lá mít tố nữ sầu riêng thường mỏng, dài, và có tán lá to, khác biệt với lá mít tố nữ thông thường nhỏ và dài hơn.
- Khí hậu thích nghi: Cây thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới ẩm, phù hợp nhất với các vùng có nhiệt độ từ 24−35∘C, lượng mưa hàng năm 1500−2500mm và độ ẩm 70−80%. Cây ưa nắng mạnh nhưng nhạy cảm với nguồn nước nhiễm phèn, mặn.
- Thời gian ra trái và năng suất: Cây mít tố nữ sầu riêng từ cây ghép thường cho trái sau khoảng 2 năm trồng. Thời gian từ khi ra hoa đến khi quả chín là khoảng 4−6 tháng. Cây có thể cho năng suất cao nhất từ năm thứ 3 trở đi, có khả năng ra trái rải vụ quanh năm. Mỗi cây có thể cho khoảng 20 trái, với trọng lượng trung bình từ 2.5−7kg mỗi trái.
- Đặc điểm của quả mít tố nữ sầu riêng
- Hình dáng và vỏ: Quả mít tố nữ sầu riêng có kích thước lớn hơn mít tố nữ thông thường, trái có thể nặng trung bình từ 2.5−7kg. Vỏ quả khi chín chuyển sang màu vàng nhạt, vân gai nổi rõ nhưng gai dẹp, mắt gai to và thưa, không nhọn như các giống mít khác.
- Múi mít: Múi mít có màu vàng đậm, mọng nước, mềm dẻo, dày cùi và ít xơ.
- Hương vị: Đây là điểm đặc biệt nhất của giống mít này. Múi mít có vị ngọt đậm, béo nhẹ, và đặc biệt là mang hương thơm đặc trưng của sầu riêng, tạo nên trải nghiệm độc đáo cho người thưởng thức. Mít ăn không bị nhão. Độ ngọt (độ brix) có thể đạt 33%.
- Hạt: Hạt nhỏ, ít sơ.
Cây nhãn – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nhãn
- Tên thường gọi: cây nhãn
- Tên khoa học: Dimocarpus longan