Cây osaka đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka đỏ
Cây Osaka đỏ là cây cảnh công trình dạng thân gỗ sống lâu năm, cây osaka đỏ thường được sử
Cây osaka giống – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka
- Tên thường gọi: cây osaka
- Tên khoa học: Erythrina fusca
- Cây Osaka ưa sáng, có thể chịu được hạn hán và úng nước.
- Cây sinh trưởng nhanh, có thể ra hoa sau 2 đến 3 năm trồng.
- Cây Osaka thường được trồng làm cây cảnh, cây bóng mát hoặc cây công trình.
Cây pháo bông (cây pháo hoa, thiên phúc)
- Tên thường gọi: cây pháo bông, Cây Pháo Hoa, Cây Thiên Phúc
- Tên khoa học: Clerodendrum Quadriloculare
Cây phát tài núi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây phát tài núi
- Tên thường gọi: cây phát tài núi, cây đại lộc
- Tên khoa học: Dracaena draco L
Cây phi lao – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây phi lao
- Tên thường gọi: cây phi lao
- Tên khoa học: Casuarina equisetifolia
Cây phi yến – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách chăm sóc cây phi yến
- Tên thường gọi: cây phi yến
- Tên khoa học: Delphinium cossonianum
Cây phổi bò – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây phổi bò
- Tên thường gọi: cây phổi bò, cây tai tượng
- Tên khoa học: Acalypha wilkesiana
Cây phong linh vàng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây phong linh vàng
- Tên thường gọi: cây phong linh vàng
- Tên khoa học: Tabebuia Argentea
Lá cây: Lá cây phong linh vàng kép, mọc đối xứng nhau. Lá có hình bầu dục, màu xanh đậm, bóng loáng.
Hoa: Hoa phong linh vàng là điểm đặc biệt thu hút nhất của cây. Hoa có màu vàng rực rỡ, mọc thành chùm dài ở đầu cành. Mỗi bông hoa có hình dạng như chiếc chuông nhỏ, với 5 cánh hoa uốn lượn. Hoa phong linh vàng nở rộ vào mùa hè, tạo nên một khung cảnh vô cùng đẹp mắt.
Quả: Quả phong linh vàng là quả nang, hình trụ, dài khoảng 10 cm. Quả có màu nâu đen, chứa nhiều hạt nhỏ.
Đặc điểm sinh trưởng: Cây phong linh vàng là cây ưa sáng, ưa khí hậu nóng ẩm. Cây phát triển tốt trên loại đất tơi xốp, thoát nước tốt. Cây có khả năng chịu hạn tốt, nhưng không chịu được úng nước.
Cây quế – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây quế
Cây quế là một loại cây thiên về tính dược liệu, là cây thân gỗ, sống lâu năm. Điểm đặc
Cây râu rồng (cây thông đất)
- Tên thường gọi: cây râu rồng, thông đất, thạch tùng thân gập, hoặc râu tây
- Tên khoa học: Huperzia squarrosa (Forst.) Trevis
- Đặc điểm hình thái
- Dạng cây: Đây là loài cây phụ sinh, thân cây thường mập, có dạng hình trụ. Phần gốc cây mọc đứng, sau đó mọc gập hoặc buông rũ xuống, tạo hình ảnh mềm mại, uyển chuyển như dải lụa.
- Chiều dài: Chiều dài trung bình khoảng 50-60cm, một số loài có thể dài tới 80cm. Thân cây thường chia nhánh lưỡng phân (phân đôi) 1-2 lần.
- Lá: Lá cây râu rồng xếp xoắn ốc, hình dải hẹp đến hình ngọn giáo, không có cuống. Lá thường mọc tỏa rộng, màu xanh đậm, bóng mượt. Các lá ở đỉnh thường ngắn hơn so với lá ở gốc.
- Hoa và bào tử: Hoa mọc thành bông ở ngọn, không phân cành, dài khoảng 10-20cm, màu vàng xanh, gần giống lá. Lá bào tử có hình dạng giống lá thật nhưng ngắn hơn, thẳng, nhọn, gốc hơi phình. Túi bào tử có dạng hình thận, có 2 mảnh vỏ kích thước bằng nhau.
- Đặc tính sinh trưởng và môi trường sống
- Khả năng chịu hạn: Cây râu rồng có khả năng chịu hạn tốt, sinh trưởng mạnh mẽ.
- Đất trồng: Cây có thể sống được trên nhiều loại đất, từ đất chua, đất mặn đến khô cằn. Tuy nhiên, chúng ưa đất mùn, tro trấu trộn hoặc các giá thể khác như vỏ cây, rác mục, dớn.
- Ánh sáng và độ ẩm: Cây ưa khí hậu ẩm mát và ánh sáng nhẹ đến bóng râm bán phần. Trong tự nhiên, râu rồng thường sống dưới tán cây rừng, bám vào các cây cổ thụ lớn, hoặc mọc trên những tảng đá ẩm có nhiều rêu. Chúng ưa ẩm nhưng cần đất thoáng khí, thoát nước tốt.
- Phân bố: Râu rồng phân bố rải rác từ vùng ôn đới đến cận nhiệt đới, được tìm thấy ở một số nước như Thái Lan, Lào, Trung Quốc, Myanmar. Tại Việt Nam, cây mọc ở các vùng núi như Cao Bằng, Thanh Hóa, Khánh Hòa, Lâm Đồng, ở độ cao từ 800 đến 1800 mét.
Cây sao biển – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây sao biển
- Tên thường gọi: cây sao biển
- Tên khoa học: Passiflora coccinea
Cây sao đen – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây sao đen
- Tên thường gọi: cây sao đen
- Tên khoa học: Hopea odorata
- Thân: Cây sao đen có thân gỗ lớn, thẳng, có thể cao tới 30m. Vỏ cây màu đen, nứt dọc theo thớ.
- Lá: Lá cây sao đen hình trái xoan, dài 7-17cm, rộng 3-6cm. Mặt trên lá màu xanh bóng, mặt dưới màu xanh nhạt. Gân lá nổi rõ.
- Hoa: Hoa cây sao đen nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Hoa có 5 cánh, nhị nhiều.
- Quả: Quả cây sao đen hình bầu dục, dài 2-3cm, có 3 cánh. Quả có màu nâu khi chín.
- Cây sao đen là cây ưa sáng, thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm.
- Cây sinh trưởng tốt trên đất đai giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.
- Cây ra hoa vào tháng 2-3, kết quả vào tháng 5-6.