Show sidebar
Close

Cây kỷ đỏ – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kỷ đỏ

15,000
  • Tên thường gọi: cây kỷ đỏ, cây dền đỏ, cây kỉ đỏ, cây cao kỷ đỏ
  • Tên khoa học: Alternanthera bettzickiana
Cây kỷ đỏ là loại cây cảnh thân bụi, thường được sử dụng để trồng viền trang trí tại các công viên, con lươn, đường phố, trước sân nhà. Với màu đỏ - hồng đặc trưng, những chiếc lá nhỏ nhắn, xinh đẹp khiến cả không gian rực sáng, thu hút mọi ánh nhìn. Cây kỷ đỏ, còn gọi là cây dền đỏ, là loại cây thân thảo lâu năm, có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Cây được ưa chuộng bởi màu sắc rực rỡ của lá và khả năng chịu hạn tốt.
  • Chiều cao: Cây kỷ đỏ cao từ 30 đến 50 cm.
  • Lá: Lá cây kỷ đỏ có hình bầu dục dài, nhọn hai đầu, mọc đối xứng nhau. Màu sắc lá là điểm nổi bật của cây, với màu đỏ tía pha chút trắng, tạo nên vẻ đẹp rực rỡ cho khu vườn.
  • Hoa: Cây kỷ đỏ ra hoa vào mùa đông. Hoa có màu trắng sữa và mọc theo hình cầu nhỏ tại mép lá, không có cuống.
Close

Cây lá bún cầu vồng – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá bún cầu vồng

70,000
  • Tên thường gọi: cây lá bún cầu vồng
  • Tên khoa học: Codiaeum variegatum
Cây lá bún cầu vồng là loại cây cảnh thân bụi, thường được sử dụng để trồng viền trang trí tại các công viên, con lươn, đường phố, trước sân nhà.
  • Chiều cao: Cây lá bún cầu vồng cao từ 30 đến 50 cm.
  • Lá: Lá cây lá bún cầu vồng có hình nhọn dài và hẹp, mọc thành từng cụm từ thân chính. Màu sắc lá là điểm nổi bật của cây, với màu đỏ tía pha màu xanh, vàng… tạo nên vẻ đẹp rực rỡ cho khu vườn.
Close

Cây lá dong – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá dong

90,000
  • Tên thường gọi: cây lá dong
  • Tên khoa học: Phrynium parviflorum Roxb
Cây lá dong có tên khoa học là Phrynium parviflorum Roxb., thuộc họ Marantaceae. Đây là loài cây thân thảo, có chiều cao trung bình từ 1 - 2 mét. Lá dong có hình trứng thuôn dài, đầu nhọn, nhẵn bóng, dài khoảng 35cm và rộng khoảng 12cm. Cuống lá dài khoảng 22cm tròn và cứng.
  • Thân: Thân cây lá dong thuộc loại thân thảo, mọc thẳng đứng, có màu xanh lục. Thân cây thường không phân nhánh và có nhiều đốt.
  • Lá: Lá dong là bộ phận quan trọng nhất của cây. Lá dong có hình trứng thuôn dài, đầu nhọn, nhẵn bóng, dài khoảng 35cm và rộng khoảng 12cm. Cuống lá dài 22cm, tròn và cứng. Lá dong có màu xanh thẫm ở mặt trên và màu xanh nhạt ở mặt dưới. Gân lá nổi rõ trên cả hai mặt lá.
  • Hoa: Hoa lá dong mọc thành cụm, hình đầu, nằm trong bẹ lá và thường không có cuống. Mỗi cụm gồm có khoảng 4 - 5 hoa với đường kính từ 4 - 5cm. Cánh hoa của cây dong có màu đỏ hoặc màu trắng.
  • Quả: Quả lá dong có hình trứng, dài 11mm, bên trong chứa hạt thuôn dài. Áo hạt có màu đỏ, hình elip và dài khoảng 1cm.
Close

Cây lá dong tím

  • Tên thường gọi: cây dong tím
  • Tên khoa học: Phrynium placentarium purple
Cây dong tím (tên khoa học: Phrynium placentarium purple) là một loài cây thân thảo phổ biến, đặc biệt được biết đến với công dụng gói bánh và trang trí. Dưới đây là những đặc điểm chính của cây dong tím:
  1. Đặc điểm hình thái
  • Thân: Cây dong tím là loài thân thảo, mọc thẳng đứng, cao trung bình từ 1 - 2 mét. Thân cây thường không phân nhánh và có nhiều đốt.
  • Lá: Đây là bộ phận nổi bật nhất của cây dong tím.
    • Màu sắc: Mặt dưới lá có màu tím đặc trưng, mặt trên lá có màu xanh.
    • Hình dạng: Phiến lá hình từ trứng tới elip, thuôn dài, đầu nhọn, nhẵn bóng.
    • Kích thước: Lá khá to, dài khoảng 25-55 cm và rộng 8-25 cm.
    • Cuống lá: Cuống lá dài khoảng 30-60 cm, tròn và cứng.
    • Gân lá: Gân lá nổi rõ trên cả hai mặt lá.
  • Hoa: Hoa dong tím mọc thành cụm hình đầu, thường không có cuống, nằm trong bẹ lá. Mỗi cụm thường có khoảng 4-5 hoa với đường kính 4-5 cm. Cánh hoa có thể có màu đỏ hoặc trắng. Mùa hoa thường vào khoảng tháng 4 đến tháng 6.
  • Quả: Quả có hình trứng, dài khoảng 11mm, bên trong chứa hạt thuôn dài. Áo hạt có màu đỏ.
  1. Đặc điểm sinh thái và phân bố
  • Cây dong tím sinh trưởng tốt ở những khu vực ẩm ướt, có bóng râm che phủ như trong rừng, thường dọc theo suối, ở độ cao từ 100 đến 2.500 m.
  • Cây phân bố ở Việt Nam, Trung Quốc, Lào và Thái Lan. Ở Việt Nam, cây dong tím rất quen thuộc, đặc biệt được trồng để lấy lá gói bánh.
  • Cây có sức sống mãnh liệt, ít bị sâu bệnh và đẻ nhánh rất nhanh, phủ kín đất trong thời gian ngắn.
Close

Cây lá gấm – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá gấm

50,000
  • Tên thường gọi: cây lá gấm
  • Tên khoa học: Coleus blumei Benth
Cây lá gấm là loài cây thân thảo, có nguồn gốc từ Mexico. Cây có chiều cao trung bình từ 30-50cm, phân thành nhiều nhánh nhỏ tạo thành bụi. Thân cây vuông góc rõ rệt, mọc thẳng đứng. Lá mọc đối, dày, hình trứng ngược mép khía răng, mặt trên lá màu đỏ, có mép nguyên viền màu lục, hay lá có màu đỏ tím, mép lá có viền lớn màu vàng. Cuống lá dài, mảnh màu đậm như lá. Hoa mọc thành chùm ở ngọn cây, có màu trắng hoặc tím nhạt.
Close

Cây lá mắc mật – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá mắc mật

  • Tên thường gọi: cây lá mắc mật, các mật, mắc mật, mác một, mắc một, còn gọi là hồng bì núi
  • Tên khoa học: Clausena indica
Cây lá mắc mật, hay còn gọi là cây móc mật, hồng bì núi là loại cây gỗ nhỏ có chiều cao trung bình từ 5-8m. Cây ưa sáng, chịu hạn tốt và thường mọc ở các vùng núi đá vôi. Thân cây:
  • Thân cây lá mắc mật có màu nâu xám, nhẵn bóng, phân cành nhánh nhiều.
  • Cành thường mọc thấp, cành mới có màu xanh nhạt và có lông tơ rải rác.
Lá:
  • Lá mắc mật là dạng lá kép lông chim, thuôn dài, mọc so le nhau, nhọn ở hai đầu.
  • Lá có màu xanh đậm, mặt trên căng bóng, mặt sau có lớp lông mỏng.
  • Lá mắc mật có mùi thơm đặc trưng do chứa tinh dầu.
Hoa:
  • Cây lá mắc mật cho hoa màu trắng xanh cùng với mùi hương rất dễ chịu.
  • Hoa thường mọc thành chùm ở ngọn cành.
Quả:
  • Quả mắc mật có hình dáng tương tự như quả hồng bì hay nhãn.
  • Quả khi chín có màu vàng cam, ăn có vị ngọt xen lẫn vị chua nhẹ.
Close

Cây lá màu thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá màu thái

80,000
  • Tên thường gọi: cây lá màu thái, cây lá mít thái, cây cô tòng thái
  • Tên khoa học: Codieaum variegatum
Cây lá màu thái đang được chia thành 2 loại là loại lá màu thái lá to và cây lá màu thái lá nhỏ. Cây lá màu Thái là bụi hoặc cây gỗ nhỏ, thân chứa nhựa mủ đục. Thân cây thường thấp, phân cành và nhánh nhiều, tạo thành một bụi cây rậm rạp. Chiều cao trung bình của cây từ 30 – 40cm. Lá cây lá màu Thái là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của loại cây này. Lá có hình trứng đầu nhọn, kích thước trung bình từ 10 – 20cm. Lá có màu sắc pha trộn, thường là xanh lục, trắng, hoặc vàng hay đỏ, tạo thành dải đan xen. Vàng và xanh là hai màu chủ đạo, tạo nên vẻ đẹp hài hòa, bắt mắt cho cây. Bề mặt lá nhẵn bóng, có nhiều gân nổi rõ. Lá có độ cứng cáp, không dễ bị dập nát. Hoa cây lá màu Thái mọc thành cụm nhỏ, hình đuôi sóc dài, mang nhiều hoa màu trắng sữa. Hoa có kích thước nhỏ, không nổi bật bằng lá nhưng vẫn góp phần làm tăng thêm vẻ đẹp cho cây.
Close

Cây lá mít thái – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá mít thái

  • Tên thường gọi: cây lá mít thái, cây cô tòng lá mít thái
  • Tên khoa học: Codieaum variegatum
Cây lá mít Thái là loại cây bụi, thân chứa nhựa mủ đục. Thân cây thường thấp, phân cành và nhánh nhiều, tạo thành một bụi cây rậm rạp. Chiều cao trung bình của cây từ 30 – 40cm. Lá cây lá mít Thái là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của loại cây này. Lá có hình trứng đầu nhọn, kích thước trung bình từ 10 – 20cm. Lá có màu sắc pha trộn, thường là xanh lục, trắng, hoặc vàng hay đỏ, tạo thành dải đan xen. Vàng và xanh là hai màu chủ đạo, tạo nên vẻ đẹp hài hòa, bắt mắt cho cây. Bề mặt lá nhẵn bóng, có nhiều gân nổi rõ. Lá có độ cứng cáp, không dễ bị dập nát. Hoa cây lá mít Thái mọc thành cụm nhỏ, hình đuôi sóc dài, mang nhiều hoa màu trắng sữa. Hoa có kích thước nhỏ, không nổi bật bằng lá nhưng vẫn góp phần làm tăng thêm vẻ đẹp cho cây.
Close

Cây lá vối – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lá vối

  • Tên thường gọi: cây lá vối
  • Tên khoa học: Cleistocalyx operculatus
Cây lá vối là loại cây thân gỗ, có thể cao đến 15m. Thân cây có màu nâu đen, nứt dọc, cành cây tròn hoặc thỉnh thoảng có hình 4 cạnh nhẵn. Lá vối có hình trái xoan, ngược, thót nhọn ở gốc, có mũi ngắn nhỏ ở chóp lá. Hai mặt lá màu xanh nhạt, có đốm nâu, phiến lá dày, dai, cứng. Lá già có nhiều chấm đen ở mặt dưới lá. Lá dài khoảng 8- 9 cm, rộng 4 – 8 cm, cuống lá ngắn khoảng 1 đến 1,5 cm. Hoa vối mọc thành chùm ở nách lá, có màu trắng lục, không có cuống. Quả vối hình trứng, đường kính 7 – 12 mm khi chín có màu tím sậm, có dịch.

Cây lá vối mọc nhiều ở các nước nhiệt đới, ở Việt Nam cây mọc hoang hoặc được trồng ở nhiều nơi. Cây ưa sáng, chịu được hạn, thường mọc ở ven rừng, ven đường, đồi núi.

Lá vối có vị đắng, chát, tính bình, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, sát trùng, tiêu đàm, lợi tiểu. Lá vối thường được dùng để nấu nước uống, hãm trà hoặc làm thuốc chữa bệnh.

Close

Cây lan quân tử – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lan quân tử

90,000
  • Tên thường gọi: cây lan quân tử, Đại Quân Tử, Huệ Đỏ, Lan Huệ Da Cam
  • Tên khoa học: Clivia nobilis
Lan Quân Tử là loài cây thân thảo, chiều cao trung bình từ 30-100 cm. Nhờ bộ rễ khỏe mạnh ăn sâu vào lòng đất, Lan Quân Tử có sức sống mãnh liệt, có thể chịu đựng được các điều kiện khắc nghiệt như nắng nóng, khô cằn, ẩm thấp, lạnh giá. Lá cây Lan Quân Tử có màu xanh đậm, xếp thành nhiều lớp đan xen nhau, tạo thành một vẻ ngoài vô cùng bắt mắt. Hoa cây lan quân tử có màu cam, bông hoa lớn và rất đẹp mắt.
Close

Cây lộc vừng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây lộc vừng

  • Tên thường gọi: cây lộc vừng, cây mưng, cây chiếc
  • Tên khoa học: Barringtonia acutangula
Cây lộc vừng thuộc loại thân gỗ lớn, có thể cao đến 20m, đường kính thân lên đến 1m. Thân cây sần sùi, nứt nẻ, nhiều cành nhánh mọc đan xen, tạo thành tán lá rộng lớn. Lá lộc vừng dày, bóng, màu xanh đậm, hình bầu dục thuôn dài, mép nguyên, cuống lá ngắn. Lá mọc đối xứng nhau trên cành. Hoa lộc vừng mọc thành chùm lớn ở đầu cành, có màu đỏ, nhụy hoa màu vàng. Hoa có mùi thơm dịu nhẹ, thu hút ong bướm đến thụ phấn. Quả lộc vừng hình cầu, màu xanh, khi chín chuyển sang màu nâu. Quả có nhiều hạt nhỏ, màu nâu đen. Cây lộc vừng có bộ rễ cọc khỏe, ăn sâu xuống lòng đất, giúp cây bám trụ vững chắc và chịu được điều kiện khắc nghiệt.
Close

Cây long não – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây long não

  • Tên thường gọi: cây Long não, cây dã hương, cây chương não, cây long não hương, cây mai hoa băng phiến
  • Tên khoa học: cinnamomum camphora N. et E
Cây long não (Cinnamomum camphora) là một loại cây thân gỗ lớn, thường xanh, có nguồn gốc ở Đông Á. Nó có thể cao tới 50 mét và có đường kính thân tới 2 mét. Lá cây long não hình bầu dục, dài 7-15 cm và rộng 3-5 cm, có màu xanh bóng ở mặt trên và nhạt hơn ở mặt dưới. Hoa nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá. Quả là một quả hạch hình cầu, màu đỏ, đường kính khoảng 1 cm. Cây long não có nhiều đặc điểm đặc biệt, bao gồm:
  • Mùi thơm đặc trưng: Cây long não có mùi thơm nồng, hắc, đặc trưng. Mùi hương này đến từ tinh dầu long não, được tìm thấy trong tất cả các bộ phận của cây, nhưng nhiều nhất trong gỗ.
  • Khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt: Cây long não có thể chịu được nhiều điều kiện khí hậu khác nhau, bao gồm cả nhiệt độ nóng và lạnh, khô hạn và ẩm ướt. Nó cũng có thể chịu được gió mạnh và đất nghèo.
  • Tuổi thọ dài: Cây long não có thể sống tới 1.000 năm hoặc lâu hơn.