Hiển thị 85–96 của 135 kết quả

Show sidebar
Close

Cây mỹ nhân (hoa gạo) – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mỹ nhân

  • Tên thường gọi: cây mỹ nhân
  • Tên khoa học: Ceiba speciosa
Cây mỹ nhân (thuộc họ cây hoa gạo) là loại cây cảnh công trình thân gỗ với màu hoa hồng đẹp mắt, cây sống lâu năm, cao lớn có tán lá rất rộng nên thường được sử dụng trồng làm đẹp cảnh quan, đường phố, vỉa hè, công viên. Với màu hoa hồng đặc trưng, cây mỹ nhân dễ dàng thu hút và làm đắm say lòng người ngay từ giây phút đầu tiên.
  • Thân gỗ, có đường kính trung bình khoảng 50cm và có thể lớn hơn. Khi còn non, thân cây có gai nhưng khi trưởng thành, gai sẽ rụng hết, tán cây rộng, xòe như chiếc ô, tạo bóng mát. Lá cây là loại lá kép chân vịt, gồm 3-5 lá chét, có màu xanh đậm, bóng.
  • Hoa Mỹ nhân thường có màu hồng hoặc trắng, nở thành chùm, có hương thơm đặc trưng. Cánh hoa xòe rộng, tạo hình dáng như những chiếc sao nhỏ.
  • Cây Mỹ nhân có khả năng chịu hạn tốt, chịu được điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
  • Cây sinh trưởng nhanh, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.
Close

Cây ngâu – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ngâu

  • Tên thường gọi: cây ngâu
  • Tên khoa học: Aglaia odorata
Cây Ngâu là loại cây cảnh công trình thường được sử dụng trồng trên các bãi cỏ lớn, hè phố, khuôn viên rộng lớn. Với kiểu dáng thân bụi, nhiều cành, cây ngâu thường được cắt tỉa tạo hình cầu để tạo nên điểm nhấn rất đẹp mắt. Cây ngâu thường mọc thành bụi, cao khoảng 4-7m. Thân cây phân nhiều nhánh, lá kép lông chim, mọc so le. Lá chét có hình bầu dục, màu xanh đậm, bóng. Hoa ngâu nhỏ, màu vàng tươi, mọc thành chùm ở kẽ lá. Hoa có mùi thơm nhẹ nhàng, thường nở vào mùa hè. Quả ngâu hình cầu, khi chín có màu đỏ tươi, bên trong chứa hạt.
Close

Cây ngọc lan – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hoa ngọc lan

150,000
  • Tên thường gọi: cây ngọc lan
  • Tên khoa học: Michelia
Cây ngọc lan là một loài cây thân gỗ lớn, ưa sáng, chịu được thời tiết khắc nghiệt. Cây có độ cao trung bình từ 10 - 15m, thân cây to, vỏ cây màu xám, sần sùi. Đặc điểm nổi bật nhất của cây ngọc lan là hoa của nó. Hoa ngọc lan có màu trắng tinh khiết, hương thơm nồng nàn, thoang thoảng khắp không gian. Hoa có hình chuông, đường kính khoảng 15cm, đài hoa 9 cánh, cánh hoa khoảng 12 cánh, dài 3cm. Cánh hoa ngọc lan mỏng manh, mềm mại, xếp xen kẽ nhau, mang hương thơm nồng nàn, say đắm lòng người. Ngọc lan là cây có sức sống mãnh liệt. Cây có thể chịu được hạn hán, ngập úng và sâu bệnh. Ngọc lan cũng là cây có khả năng tái sinh tốt. Khi bị chặt hạ, cây có thể mọc chồi mới từ gốc. Ngoài hoa, lá cây ngọc lan cũng có những nét đặc trưng riêng. Lá cây thuộc loại lá đơn, có màu xanh đậm, mặt dưới lá có lông tơ. Lá ngọc lan có chiều dài khoảng 20cm, chiều rộng khoảng 8cm, gân nổi rõ. Ngọc lan là loài cây có giá trị cao về thẩm mỹ và kinh tế. Cây được trồng làm cảnh ở nhiều nơi, đặc biệt là ở các công viên, đình chùa. Hoa ngọc lan được dùng để làm nước hoa, tinh dầu.
Close

Cây nguyệt quế công trình – Đặc điểm, giá bán, công dụng của cây nguyệt quế công trình

50,000
  • Tên thường gọi: cây nguyệt quế công trình
  • Tên khoa học: Cordia latifolia
Cây nguyệt quế có thân gỗ thẳng, màu vàng nhạt và cao từ 2-6m. Lá cây có hình bầu dục thuôn, màu xanh đậm, bóng mượt, tạo nên một vẻ đẹp xanh tươi. Hoa: Hoa nguyệt quế có màu trắng ngà, thơm nhẹ và thường nở quanh năm, góp phần tạo nên không gian sống thêm phần lãng mạn. Quả: Quả nguyệt quế có hình cầu nhỏ, khi chín có màu đen và chứa hạt bên trong. Tốc độ sinh trưởng: Cây nguyệt quế có tốc độ sinh trưởng tương đối nhanh, dễ dàng tạo dáng và uốn nắn theo ý muốn. Khả năng thích nghi: Cây có khả năng chịu nắng, chịu hạn tốt, thích hợp với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau ở Việt Nam. Ý nghĩa phong thủy: Trong phong thủy, cây nguyệt quế được xem là biểu tượng của sự trường thọ, may mắn và mang lại tài lộc cho gia chủ.
Close

Cây nguyệt quế thân gỗ – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nguyệt quế thân gỗ

150,000
Cây nguyệt quế là loài cây thân gỗ có nguồn gốc từ các nước châu Á, thuộc họ Cam. Cây có chiều cao trung bình từ 2 đến 6m, thân cây thẳng, màu vàng nhạt. Thân cây khi non có màu xanh, càng về già thân cây sẽ chuyển dần sang màu nâu và nhẵn bóng. Lá nguyệt quế dài, có hình bầu dục thuôn, mọc xen kẽ theo thân cây. Lá cây màu xanh tươi, mọc dày đặc, tạo thành một tán lá sum suê, xanh mướt. Hoa nguyệt quế màu trắng, hơi ngả vàng, mùi thơm dịu nhẹ. Hoa mọc thành từng chùm từ nách lá, nở quanh năm. Hoa nguyệt quế mang vẻ đẹp thanh tao, tinh khiết, là biểu tượng của sự may mắn, hạnh phúc. Quả nguyệt quế màu xanh, có đốm nhỏ khi còn non và chuyển dần cam sang đỏ khi chín. Quả nguyệt quế có thể dùng làm gia vị hoặc làm thuốc chữa bệnh. Nguyệt quế hiện có 3 loại được trồng phổ biến:
  • Nguyệt quế lá lớn: Lá cây có kích thước lớn, màu xanh đậm.
  • Nguyệt quế lá nhỏ: Lá cây có kích thước nhỏ, màu xanh nhạt.
  • Nguyệt quế thân xoắn: Thân cây có hình xoắn, lá cây mọc xen kẽ theo thân.
Close

Cây ổi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi

80,000
  • Tên thường gọi: cây ổi
  • Tên khoa học: Psidium guajava L
Cây ổi (Psidium guajava L.) là loài cây ăn quả thường xanh lâu năm, thuộc họ Đào kim nương, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ. Hiện nay, ổi được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Đặc điểm sinh học
  • Rễ: Rễ ổi là rễ cọc, phát triển mạnh, có thể ăn sâu xuống đất tới 3 - 4 m. Rễ ổi có khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi đột ngột độ ẩm trong đất.
  • Thân: Thân ổi phân cành nhiều, cao 4 - 6 m, đường kính thân tối đa 30 cm. Thân cây chắc, khỏe, nhẵn nhụi, màu xám, hơi xanh.
  • Lá: Lá ổi đơn, mọc đối, không có lá kèm. Phiến lá hình bầu dục, gốc thuôn tròn, đầu có lông gai hoặc lõm, dài 11 - 16 cm, rộng 5 - 7 cm, mặt trên màu xanh đậm hơn mặt dưới. Bìa phiến nguyên, ở lá non có đường viền màu hồng tía kéo dài đến tận cuống lá. Gân lá hình lông chim, gân giữa nổi rõ ở mặt dưới. Cuống lá màu xanh, hình trụ dài 1 - 1,3 cm, có rãnh cạn ở mặt trên.
  • Hoa: Hoa ổi to, lưỡng tính, mọc từng chùm 2 - 3 chiếc, ít khi ở đầu cành mà thường ở nách lá. Cánh hoa màu trắng mỏng, dễ rụng khi hoa nở. Hoa thụ phấn chéo dễ dàng nhưng cũng có thể tự thụ phấn.
  • Quả: Quả ổi hình tròn, hình trứng hay hình quả lê, dài 3 - 10 cm tùy theo giống. Vỏ quả còn non màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng, thịt vỏ quả màu trắng, vàng hay ửng đỏ. Ruột trắng, vàng hay đỏ. Quả chín có vị chua ngọt hay ngọt và có mùi thơm đặc trưng.
  • Hạt: Hạt ổi nhiều, màu vàng nâu hình đa giác, có vỏ cứng và nằm trong khối thịt quả màu trắng, hồng, đỏ vàng.
Close

Cây osaka đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka đỏ

Cây Osaka đỏ là cây cảnh công trình dạng thân gỗ sống lâu năm, cây osaka đỏ thường được sử
Close

Cây osaka giống – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka

  • Tên thường gọi: cây osaka
  • Tên khoa học: Erythrina fusca
Cây Osaka là cây cảnh công trình dạng thân gỗ sống lâu năm, có thể cao từ 10 đến 20 mét. Thân cây có màu nâu xám, sần sùi và có nhiều gai nhọn. Hoa của cây Osaka có màu vàng rực rỡ, mọc thành từng chùm dài từ 20 đến 30 cm. Hoa có hình dạng giống như cánh bướm, với 5 cánh hoa mỏng manh. Quả của cây Osaka có hình dạng thuôn dài, dẹt, màu nâu đen. Quả chứa nhiều hạt nhỏ, màu nâu.
  • Cây Osaka ưa sáng, có thể chịu được hạn hán và úng nước.
  • Cây sinh trưởng nhanh, có thể ra hoa sau 2 đến 3 năm trồng.
  • Cây Osaka thường được trồng làm cây cảnh, cây bóng mát hoặc cây công trình.
Close

Cây phát tài núi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây phát tài núi

  • Tên thường gọi: cây phát tài núi, cây đại lộc
  • Tên khoa học: Dracaena draco L
Cây phát tài núi là loại cây thân gỗ sống lâu năm thường được sử dụng để trang trí nhà cửa, sân vườn, quán café, nhà hàng, cây có dáng đẹp, lá cây dài, nhìn rất sang lại dễ sống nên đang được sử dụng décor rất phổ biến tại thành phố Tam Kỳ trong những năm gần đây. Lá cây phát tài núi dài, nhọn, màu xanh lục đậm. Lá cây có hình dạng như lưỡi dao, chiều dài lá khoảng 40cm-60cm. Hoa cây phát tài núi mọc thành từng cụm nối nhau, hoa có màu vàng đẹp mắt.
Close

Cây phi lao – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây phi lao

  • Tên thường gọi: cây phi lao
  • Tên khoa học: Casuarina equisetifolia
Cây phi lao là cây thân gỗ, cao trung bình từ 15 - 25m, có thể cao tới 30m, Cành cây mọc vòng, sum suê, có màu xanh lá. Vỏ cây màu nâu nhạt, nứt nẻ và bong thành từng mảng lớn. Lá phi lao nhỏ, dạng lá kim dài 15cm-25cm, mọc thành vòng xung quanh cành. Cây có hoa đơn tính, cùng gốc. Hoa đực mọc thành bông hình đuôi sóc, hoa cái mọc đơn độc ở đầu cành. Quả phi lao hình nón, màu nâu, chứa nhiều hạt nhỏ. Cây phi lao sinh trưởng nhanh, ưa sáng, chịu được khô hạn, gió biển và đất cát. Cây có bộ rễ khỏe, ăn sâu và bám chặt vào lòng đất giúp chống xói mòn ven biển. Cây phi lao có khả năng cộng sinh với vi sinh vật cố định đạm, giúp cải tạo đất nghèo.
Close

Cây phi yến – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách chăm sóc cây phi yến

  • Tên thường gọi: cây phi yến
  • Tên khoa học: Delphinium cossonianum
Cây phi yến là loại cây thân thẳng, có chiều cao dao động từ 30 cm đến 2 m tùy theo loài và điều kiện sinh trưởng. Hoa phi yến có hình dạng giống mỏ chim, với các cánh hoa mọc thành từng cụm dày đặc dọc theo thân cây. Hoa thường nở vào mùa xuân và đầu hè. Lá của cây có dạng xẻ thùy, mọc cách nhau, và có màu xanh đậm. Cây phi yến thích hợp với khí hậu ôn đới mát mẻ, yêu cầu đất giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt. Chúng phát triển tốt nhất ở những nơi có ánh sáng mặt trời vừa phải hoặc bóng râm nhẹ. Phi yến chứa chất độc, đặc biệt là ở hạt và lá, có thể gây ngộ độc nếu nuốt phải. Vì vậy, cần cẩn thận khi trồng cây này xung quanh trẻ em và thú cưng
Close

Cây phổi bò – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây phổi bò

  • Tên thường gọi: cây phổi bò, cây tai tượng
  • Tên khoa học: Acalypha wilkesiana
Đây là đặc điểm nổi bật nhất của cây phổi bò. Lá cây có nhiều màu sắc rực rỡ như xanh đồng, đỏ thẫm, vàng, kem,... tạo nên những mảng màu bắt mắt. Hình dáng lá đa dạng, có thể là hình elip, hình trứng và có răng cưa ở mép lá. Thân cây thường mọc thẳng đứng, có thể cao đến 3m khi trồng ở ngoài trời. Tuy nhiên, khi trồng trong chậu, cây thường thấp hơn, khoảng 30-50cm. Hoa cây phổi bò khá nhỏ và thường bị che khuất bởi những chiếc lá sặc sỡ. Hoa có hình dạng như đuôi sóc, dài khoảng 10-20cm. Cây phổi bò có tốc độ sinh trưởng khá nhanh và cây có thể chịu được nhiều điều kiện khí hậu khác nhau, từ nắng đến bóng bán phần. Tuy nhiên, cây phát triển tốt nhất ở nơi có ánh sáng vừa phải.