Cây hòn ngọc viễn đông – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hòn ngọc viễn đông
- Tên thường gọi: cây hòn ngọc viễn đông
- Tên khoa học: Medinilla cummingii
Cây hồng lộc – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hồng lộc
- Tên thường gọi: cây hồng lộc
- Tên khoa học: Syzygium campanulatum
- Thân cây: Thân cây hồng lộc nhẵn, màu nâu xám, có nhiều cành nhánh.
- Lá cây: Lá cây hồng lộc nhỏ, dài khoảng 5-6cm, hình trái xoan, nhọn ở đầu, bầu ở cuống. Lá già có màu xanh bóng, lá non có màu hồng cam hoặc đỏ cam.
- Hoa cây: Hoa cây hồng lộc nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành.
- Quả cây: Quả cây hồng lộc nhỏ, tròn, màu đỏ.
Cây hồng mai
- Tên thường gọi: cây hồng mai
- Tên khoa học: Jatropha pandurifolia
Cây hồng phụng – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hồng phụng
- Tên thường gọi: cây hồng phụng, hồng phượng, huyết phụng
- Tên khoa học: Loropetalum chinense
Cây hồng táo panzao – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hồng táo panzao
- Tên thường gọi: cây hồng táo panzao
- Tên khoa học: Ziziphus jujuba
- Cây dễ trồng, khỏe mạnh, ít sâu bệnh.
- Cho năng suất cao, trung bình từ 50 - 70kg/cây/năm.
- Trái có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin C, B, canxi, sắt,...
- Có thể sử dụng tươi hoặc sấy khô để làm thuốc.
Cây hương thảo – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hương thảo
- Tên thường gọi: cây hương thảo
- Tên khoa học: Salvia rosmarinus
Cây huyết dụ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây huyết dụ
- Tên thường gọi: cây huyết dụ, cây phát dụ, cây long huyết…
- Tên khoa học: Cordyline fruticosa
Cây kè bạc – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kè bạc
- Tên thường gọi: cây kè bạc
- Tên khoa học: Livistona rotundifolia
Cây kèn hồng – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây kèn hồng
- Tên thường gọi: cây kèn hồng
- Tên khoa học: Tabebuia rosea
Lá: Lá cây kèn hồng có hình bầu dục thuôn dài, gân lá chân chim nổi bật, chiều dài từ 7-10cm, màu xanh đậm, mặt trên nhẵn, mép lá không có răng cưa.
Hoa: Hoa kèn hồng có dạng hình chuông, mọc thành từng chùm nhỏ, mỗi chùm có từ 4-6 bông hoa màu hồng nhạt trông vô cùng đẹp và bắt mắt. Hoa kèn hồng thường nở vào tháng 4-6.
Quả: Khi hoa tàn sẽ tạo quả, quả của cây có dạng hình trụ dài, kích thước chỉ từ 8-15cm, bên trong có chứa rất nhiều hạt nhỏ có khả năng bay trong gió.
Cây khế – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây khế
- Tên thường gọi: cây khế
- Tên khoa học: Averrhoa carambola
Cây khế có hoa, trái quanh năm. Khế có giống quả chua và giống quả ngọt (có loại trồng cảnh và loại trồng tự nhiên). Trong đó khế chua thường có các khía nhỏ, ít mọng hơn khế ngọt.
Cây khế thích nghi khá tốt với điều kiện môi trường sống, tốc độ sinh trưởng trung bình, sống bền và sức sống cao. Cây khế có khả năng chịu hạn, chịu nắng tốt, ít sâu bệnh. Cây khế được trồng làm cây ăn quả, cây cảnh, cây bóng mát.
Cây khế chua
- Tên thường gọi: cây khế chua
- Tên khoa học: Averrhoa carambola
Đặc điểm hình thái
- Thân cây: Thuộc loại thân gỗ nhỏ, sống lâu năm. Cây có thể cao từ 5–12 m, phân cành nhiều và tạo thành tán lá rộng. Vỏ cây có màu nâu nhạt, sần sùi khi cây già.
- Lá: Lá khế thuộc loại lá kép lông chim, mọc so le. Mỗi cuống lá thường có từ 5-11 lá chét. Lá có màu xanh lục, hình bầu dục, đầu lá nhọn, mép lá nguyên. Lá khế có đặc điểm thú vị là thường cụp lại vào ban đêm hoặc khi bị chạm vào.
- Hoa: Hoa khế mọc thành chùm nhỏ ở nách lá hoặc đầu cành. Hoa có màu hồng hoặc tím nhạt, rất nhỏ, có 5 cánh.
- Quả: Đây là đặc điểm nổi bật nhất của cây khế. Quả khế có hình bầu dục, khi cắt ngang sẽ thấy hình ngôi sao 5 cánh rất đẹp mắt. Khi còn non, quả có màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng tươi hoặc vàng cam. Quả khế chua có vị chua thanh đặc trưng, thường được dùng để nấu canh, làm gỏi hoặc ăn sống.
- Hạt: Hạt khế có màu nâu nhạt, nhỏ và dẹt.
Cây khổ qua (mướp đắng)
- Tên thường gọi: cây khổ qua, mướp đắng, khổ quá
- Tên khoa học: Momordica chinensis