Show sidebar
Close

Cây me tây – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây me tây

  • Tên thường gọi: cây me tây, Cây Còng, Muồng Ngủ, Muồng Tím, Cây Mưa…
  • Tên khoa học: Samanea saman
Cây me tây là loại cây cảnh công trình thân gỗ, sống lâu năm, có nhiều giá trị trong thiết kế cảnh quan cây xanh các công trình, khu đô thị, trường học. Ngoài ra, gỗ me tây còn có công dụng phổ biến trong ngành nội thất như làm mặt bàn, các đồ thủ công mỹ nghệ… Thân cây me tây to, vỏ xù xì màu nâu. Đường kính thân và tán lá rất lớn, có thể đạt đến 30m. Tán lá me tây rộng, rậm rạp, có hình dáng như một chiếc ô khổng lồ. Lá kép lông chim chẵn, khi trời mưa hoặc ban đêm, lá sẽ khép lại. Tính năng này giúp cây giảm thiểu sự thoát hơi nước và bảo vệ lá khỏi những tác động của môi trường. Hoa me tây có màu hồng nhạt, mọc thành cụm hình đầu. Hoa thường nở vào mùa hè và tạo nên một khung cảnh vô cùng lãng mạn. Quả me tây có hình dạng giống như quả đậu, bên trong chứa hạt. Quả thường có màu nâu khi chín và có thể ăn được.
Close

Cây me thái – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây me thái

  • Tên thường gọi: cây me thái
  • Tên khoa học: Tamarindus Indica
Cây Me Thái là một giống cây ăn quả được ưa chuộng nhờ vị ngọt đặc trưng và khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của giống cây này:
  • Cây me thái là cây ăn quả thân gỗ, có thể cao đến 20m. Khi trồng bằng phương pháp ghép hoặc chiết, cây thường cao khoảng 3m. Gỗ cứng, có màu nâu sẫm ở phần lõi và màu vàng rơm ở phần dác.
  • Lá kép lông chim, màu xanh đậm, tạo thành tán rộng.
  • Hoa nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm.
  • Quả có hình quả đậu, vỏ cứng và giòn khi chín. Cơm quả dày, ngọt hơn so với giống me chua thông thường.
Close

Cây mít thái – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc cây mít thái

120,000
  • Tên thường gọi: cây mít thái
  • Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus
Cây mít thái là dòng cây cây cảnh ăn quả có vị ngon, ngọt, giòn và có giá trị kinh tế rất cao hiện nay. Cây mít thái đang được trồng phổ biến nhiều nơi trên cả nước, trong đó có thành phố Tam Kỳ xinh đẹp và năng động. Cây mít thái là dòng cây thân gỗ, sống lâu năm, chiều cao lên đến 15 mét trong điều kiện trồng đất, khí hậu tốt. Lá cây mít thá dày, hình bầu, trên mặt lá hiện rõ lớp gân lá. Cây mít thái ra quả quanh năm, chỉ cần 2 năm thì cây đã cho ra lứa quả đầu tiên, múi mít thái có vị ngọt, giòn, xơ cũng có thể ăn được luôn. Quả mít thái không to bằng so với mít ta nhưng quả mít thái lại ra rất nhiều, có trường hợp cây mít thái cho quả đều từ gốc đến tận ngọn.
Close

Cây mộc hương – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mộc hương

200,000
  • Tên thường gọi: cây mộc hương, cây quế hoa
  • Tên khoa học: Osmanthus Fragrans
Cây mộc hương là loại cây thân gỗ nhỏ, chiều cao trung bình từ 3 - 12m. Thân cây phân nhiều cành nhánh, mọc tỏa rộng ra xung quanh. Lá cây hình bầu dục, dày, có răng cưa ở mép, màu xanh thẫm, gân lá lớn. Hoa mộc hương là điểm nhấn đặc biệt của loài cây này. Hoa mọc thành chùm, có nhiều màu sắc như trắng, vàng, vàng nhạt. Hoa có mùi thơm nồng nàn, quyến rũ, đặc biệt nở rộ vào mùa thu. Có hai loại mộc hương phổ biến là mộc hương ta và mộc hương Trung Quốc. Cây mộc hương ra quả rất ít, quả có màu xanh lục, nhỏ, có hạt. Cách phân biệt mộc hương ta và mộc hương tàu Để phân biệt hai loại mộc hương này, có thể dựa vào một số đặc điểm sau:
  • Kích thước lá: Lá mộc hương ta dày hơn, viền lá có răng cưa, vân lá hiện rõ. Lá mộc hương tàu mỏng hơn, viền lá không có răng cưa, vân lá ít hiện rõ.
  • Màu sắc hoa: Hoa mộc hương ta có màu trắng, vàng, vàng nhạt. Hoa mộc hương tàu thường có màu trắng.
  • Số lượng hoa: Hoa mộc hương ta mọc đều, xum xuê. Hoa mộc hương tàu mọc không đều, ít sai hoa.
  • Thân cây: Thân cây mộc hương ta có nhiều vết nứt và đốm sẫm. Thân cây mộc hương tàu láng mịn, ít xuất hiện các vết nứt, đốm sẫm.
Close

Cây muồng hoa đào – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây muồng hoa đào

  • Tên thường gọi: cây muồng hoa đào, cây mưng, cây chiếc
  • Tên khoa học: Barringtonia acutangula
Cây muồng hoa đào là một loại cây đẹp, có nhiều công dụng. Cây ưa sáng, mọc nhanh, ưa đất sâu, dày, ẩm. Cây thường mọc tự nhiên ở ven bìa rừng, ven suối, chân núi. Cây cũng được trồng làm cây cảnh, cây công trình. Thân:
  • Cây muồng hoa đào là cây thân gỗ, có thể cao từ 10 đến 20m.
  • Vỏ thân màu xám nâu, sần sùi, có nhiều lỗ bì.
  • Thân cây phân cành nhánh nhiều, cành non có lông.
Lá:
  • Lá kép lông chim chẵn, cuống chung dài 10-15cm, có lông.
  • Lá chét hình bầu dục, dài 6-10cm, đỉnh tù hay hơi nhọn, mặt trên xanh lục, mặt dưới có lông mịn.
Hoa:
  • Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, dài 15-20cm.
  • Hoa có 5 cánh, màu hồng tươi, nhị hoa màu vàng.
  • Hoa nở vào tháng 5-7, rộ nhất vào tháng 6.
Quả:
  • Quả đậu hình trụ, dài 30-40cm, đường kính 2-3cm.
  • Quả có màu nâu đen, bên trong chứa nhiều hạt.
  • Quả chín vào tháng 10-12.
Đặc điểm sinh thái:
  • Cây muồng hoa đào ưa sáng, mọc nhanh, ưa đất sâu, dày, ẩm.
  • Cây thường mọc tự nhiên ở ven bìa rừng, ven suối, chân núi.
  • Cây cũng được trồng làm cây cảnh, cây công trình.
Close

Cây mỹ nhân (hoa gạo) – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây mỹ nhân

  • Tên thường gọi: cây mỹ nhân
  • Tên khoa học: Ceiba speciosa
Cây mỹ nhân (thuộc họ cây hoa gạo) là loại cây cảnh công trình thân gỗ với màu hoa hồng đẹp mắt, cây sống lâu năm, cao lớn có tán lá rất rộng nên thường được sử dụng trồng làm đẹp cảnh quan, đường phố, vỉa hè, công viên. Với màu hoa hồng đặc trưng, cây mỹ nhân dễ dàng thu hút và làm đắm say lòng người ngay từ giây phút đầu tiên.
  • Thân gỗ, có đường kính trung bình khoảng 50cm và có thể lớn hơn. Khi còn non, thân cây có gai nhưng khi trưởng thành, gai sẽ rụng hết, tán cây rộng, xòe như chiếc ô, tạo bóng mát. Lá cây là loại lá kép chân vịt, gồm 3-5 lá chét, có màu xanh đậm, bóng.
  • Hoa Mỹ nhân thường có màu hồng hoặc trắng, nở thành chùm, có hương thơm đặc trưng. Cánh hoa xòe rộng, tạo hình dáng như những chiếc sao nhỏ.
  • Cây Mỹ nhân có khả năng chịu hạn tốt, chịu được điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
  • Cây sinh trưởng nhanh, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.
Close

Cây ngâu – Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ngâu

  • Tên thường gọi: cây ngâu
  • Tên khoa học: Aglaia odorata
Cây Ngâu là loại cây cảnh công trình thường được sử dụng trồng trên các bãi cỏ lớn, hè phố, khuôn viên rộng lớn. Với kiểu dáng thân bụi, nhiều cành, cây ngâu thường được cắt tỉa tạo hình cầu để tạo nên điểm nhấn rất đẹp mắt. Cây ngâu thường mọc thành bụi, cao khoảng 4-7m. Thân cây phân nhiều nhánh, lá kép lông chim, mọc so le. Lá chét có hình bầu dục, màu xanh đậm, bóng. Hoa ngâu nhỏ, màu vàng tươi, mọc thành chùm ở kẽ lá. Hoa có mùi thơm nhẹ nhàng, thường nở vào mùa hè. Quả ngâu hình cầu, khi chín có màu đỏ tươi, bên trong chứa hạt.
Close

Cây ngọc lan – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây hoa ngọc lan

150,000
  • Tên thường gọi: cây ngọc lan
  • Tên khoa học: Michelia
Cây ngọc lan là một loài cây thân gỗ lớn, ưa sáng, chịu được thời tiết khắc nghiệt. Cây có độ cao trung bình từ 10 - 15m, thân cây to, vỏ cây màu xám, sần sùi. Đặc điểm nổi bật nhất của cây ngọc lan là hoa của nó. Hoa ngọc lan có màu trắng tinh khiết, hương thơm nồng nàn, thoang thoảng khắp không gian. Hoa có hình chuông, đường kính khoảng 15cm, đài hoa 9 cánh, cánh hoa khoảng 12 cánh, dài 3cm. Cánh hoa ngọc lan mỏng manh, mềm mại, xếp xen kẽ nhau, mang hương thơm nồng nàn, say đắm lòng người. Ngọc lan là cây có sức sống mãnh liệt. Cây có thể chịu được hạn hán, ngập úng và sâu bệnh. Ngọc lan cũng là cây có khả năng tái sinh tốt. Khi bị chặt hạ, cây có thể mọc chồi mới từ gốc. Ngoài hoa, lá cây ngọc lan cũng có những nét đặc trưng riêng. Lá cây thuộc loại lá đơn, có màu xanh đậm, mặt dưới lá có lông tơ. Lá ngọc lan có chiều dài khoảng 20cm, chiều rộng khoảng 8cm, gân nổi rõ. Ngọc lan là loài cây có giá trị cao về thẩm mỹ và kinh tế. Cây được trồng làm cảnh ở nhiều nơi, đặc biệt là ở các công viên, đình chùa. Hoa ngọc lan được dùng để làm nước hoa, tinh dầu.
Close

Cây nguyệt quế công trình – Đặc điểm, giá bán, công dụng của cây nguyệt quế công trình

50,000
  • Tên thường gọi: cây nguyệt quế công trình
  • Tên khoa học: Cordia latifolia
Cây nguyệt quế có thân gỗ thẳng, màu vàng nhạt và cao từ 2-6m. Lá cây có hình bầu dục thuôn, màu xanh đậm, bóng mượt, tạo nên một vẻ đẹp xanh tươi. Hoa: Hoa nguyệt quế có màu trắng ngà, thơm nhẹ và thường nở quanh năm, góp phần tạo nên không gian sống thêm phần lãng mạn. Quả: Quả nguyệt quế có hình cầu nhỏ, khi chín có màu đen và chứa hạt bên trong. Tốc độ sinh trưởng: Cây nguyệt quế có tốc độ sinh trưởng tương đối nhanh, dễ dàng tạo dáng và uốn nắn theo ý muốn. Khả năng thích nghi: Cây có khả năng chịu nắng, chịu hạn tốt, thích hợp với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau ở Việt Nam. Ý nghĩa phong thủy: Trong phong thủy, cây nguyệt quế được xem là biểu tượng của sự trường thọ, may mắn và mang lại tài lộc cho gia chủ.
Close

Cây nguyệt quế thân gỗ – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây nguyệt quế thân gỗ

150,000
Cây nguyệt quế là loài cây thân gỗ có nguồn gốc từ các nước châu Á, thuộc họ Cam. Cây có chiều cao trung bình từ 2 đến 6m, thân cây thẳng, màu vàng nhạt. Thân cây khi non có màu xanh, càng về già thân cây sẽ chuyển dần sang màu nâu và nhẵn bóng. Lá nguyệt quế dài, có hình bầu dục thuôn, mọc xen kẽ theo thân cây. Lá cây màu xanh tươi, mọc dày đặc, tạo thành một tán lá sum suê, xanh mướt. Hoa nguyệt quế màu trắng, hơi ngả vàng, mùi thơm dịu nhẹ. Hoa mọc thành từng chùm từ nách lá, nở quanh năm. Hoa nguyệt quế mang vẻ đẹp thanh tao, tinh khiết, là biểu tượng của sự may mắn, hạnh phúc. Quả nguyệt quế màu xanh, có đốm nhỏ khi còn non và chuyển dần cam sang đỏ khi chín. Quả nguyệt quế có thể dùng làm gia vị hoặc làm thuốc chữa bệnh. Nguyệt quế hiện có 3 loại được trồng phổ biến:
  • Nguyệt quế lá lớn: Lá cây có kích thước lớn, màu xanh đậm.
  • Nguyệt quế lá nhỏ: Lá cây có kích thước nhỏ, màu xanh nhạt.
  • Nguyệt quế thân xoắn: Thân cây có hình xoắn, lá cây mọc xen kẽ theo thân.
Close

Cây ổi – Đặc điểm, giá bán, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây ổi

80,000
  • Tên thường gọi: cây ổi
  • Tên khoa học: Psidium guajava L
Cây ổi (Psidium guajava L.) là loài cây ăn quả thường xanh lâu năm, thuộc họ Đào kim nương, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ. Hiện nay, ổi được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Đặc điểm sinh học
  • Rễ: Rễ ổi là rễ cọc, phát triển mạnh, có thể ăn sâu xuống đất tới 3 - 4 m. Rễ ổi có khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi đột ngột độ ẩm trong đất.
  • Thân: Thân ổi phân cành nhiều, cao 4 - 6 m, đường kính thân tối đa 30 cm. Thân cây chắc, khỏe, nhẵn nhụi, màu xám, hơi xanh.
  • Lá: Lá ổi đơn, mọc đối, không có lá kèm. Phiến lá hình bầu dục, gốc thuôn tròn, đầu có lông gai hoặc lõm, dài 11 - 16 cm, rộng 5 - 7 cm, mặt trên màu xanh đậm hơn mặt dưới. Bìa phiến nguyên, ở lá non có đường viền màu hồng tía kéo dài đến tận cuống lá. Gân lá hình lông chim, gân giữa nổi rõ ở mặt dưới. Cuống lá màu xanh, hình trụ dài 1 - 1,3 cm, có rãnh cạn ở mặt trên.
  • Hoa: Hoa ổi to, lưỡng tính, mọc từng chùm 2 - 3 chiếc, ít khi ở đầu cành mà thường ở nách lá. Cánh hoa màu trắng mỏng, dễ rụng khi hoa nở. Hoa thụ phấn chéo dễ dàng nhưng cũng có thể tự thụ phấn.
  • Quả: Quả ổi hình tròn, hình trứng hay hình quả lê, dài 3 - 10 cm tùy theo giống. Vỏ quả còn non màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng, thịt vỏ quả màu trắng, vàng hay ửng đỏ. Ruột trắng, vàng hay đỏ. Quả chín có vị chua ngọt hay ngọt và có mùi thơm đặc trưng.
  • Hạt: Hạt ổi nhiều, màu vàng nâu hình đa giác, có vỏ cứng và nằm trong khối thịt quả màu trắng, hồng, đỏ vàng.
Close

Cây osaka đỏ – Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc cây osaka đỏ

Cây Osaka đỏ là cây cảnh công trình dạng thân gỗ sống lâu năm, cây osaka đỏ thường được sử